- Tham dự là loại từ gì? Phát âm & Ý nghĩa
- Danh từ tham dự và cách sử dụng
- Các dạng từ khác của Tham dự
- Chú ý & Không chú ý – Tính từ
- Chú ý & Không chú ý – Trạng từ
- Nhóm từ liên quan đến Tham dự
- Cụm động từ của Tham dự
- Từ đồng nghĩa với tham dự
- Trái nghĩa của Tham dự
- Cấu trúc ngữ pháp với Tham dự
- Phân biệt Tham gia và Tham dự trong tiếng Anh
Danh từ của tham dự là gì? Có bao nhiêu từ có thể tham dự được chuyển đổi sang tiếng Anh? Hãy cùng Nguyễn Tất Thành tìm hiểu các loại từ Tham dự và cách sử dụng động từ này trong bài viết sau nhé!
- 5+ kênh dạy học toán lớp 4 trên truyền hình miễn phí chất lượng
- Gợi ý 9 kênh youtube tiếng Việt cho bé vừa học vừa chơi tốt nhất
- Tên tiếng Anh bắt đầu bằng chữ U ý nghĩa nhất cho bạn và con
- Xem lịch âm tháng 8 năm 2024 cực chuẩn: Có sự kiện gì HOT?
- Tiếng Anh lớp 1 Unit 4: In the bedroom | Kết nối tri thức
Tham dự là loại từ gì? Phát âm & Ý nghĩa
Trong tiếng Anh, Tham dự là một động từ có quy tắc. Vì vậy, at có dạng động từ ở 3 thì khác nhau và một số cấu trúc câu thông dụng như: câu điều kiện, câu giả định, v.v. Dưới đây là bảng tóm tắt các dạng của động từ và cách phát âm của chúng. Full English – UK và UK – US:
Bạn đang xem: Danh từ của Attend là gì ? Cách dùng và Word Form của Attend
Dạng động từ
|
Cách chia
|
Vương quốc Anh
|
CHÚNG TA
|
Tôi/chúng tôi/bạn/họ
|
Tham gia
|
/əˈcó xu hướng/
|
/əˈcó xu hướng/
|
Anh ấy / cô ấy / nó
|
Người tham dự
|
/əˈtendz/
|
/əˈtendz/
|
QK đơn
|
Đã tham dự
|
/əˈtendɪd/
|
/əˈtendɪd/
|
Phân từ II
|
Đã tham dự
|
/əˈtendɪd/
|
/əˈtendɪd/
|
V-ing
|
tham dự
|
/əˈtendɪŋ/
|
/əˈtendɪŋ/
|
Ý nghĩa của Tham dự bằng tiếng Anh
1. tham dự hoặc có mặt tại một sự kiện nào đó
Ví dụ: Mọi người đều được chào đón tham dự sự kiện miễn phí.
2. thường xuyên đến một nơi nào đó
Ví dụ: Con chúng tôi học cùng trường.
3. rất chu đáo
Ví dụ: Cô ấy đã không tham dự buổi học.
4. xảy ra cùng lúc với cái gì đó
Ví dụ: Cô ấy không thích việc mất đi sự riêng tư khi gặp những người nổi tiếng trên truyền hình.
(Cô ấy không thích mất đi sự riêng tư khi xem tivi.)
5. trông nom, chăm sóc và phục vụ
Ví dụ: Chủ tịch có sự tham gia của một số nhân viên của ông ấy.
Danh từ tham dự và cách sử dụng
Tham dự là một động từ, theo nguyên tắc chung để hình thành danh từ Tham dự bạn cần thêm hậu tố danh từ phù hợp. Ngoài ra, bạn cũng có thể kết hợp tra cứu từ điển để xác định 7 danh từ liên quan đến Tham dự bao gồm:
Danh từ
|
phát âm
(Anh – Mỹ)
|
Nghĩa
|
Ví dụ
|
Sự tham dự
|
/əˈtendəns/
|
sự hiện diện;
số lượng người tham dự;
chăm sóc, phục vụ.
|
Việc tham dự các bài giảng này là không bắt buộc.
(Không cần tham dự buổi thuyết trình.)
|
Không tham dự
|
/ˌnɒn əˈtendəns/
/ˌnɑːn əˈtendəns/
|
vắng mặt, không tham dự sự kiện nào đó
|
Vấn đề trẻ em không đến trường.
(Vấn đề trẻ em không được đến trường)
|
tiếp viên
|
/əˈtendənt/
|
người hầu, người hầu
|
Những người hầu cận của nữ hoàng.
(Người hầu của nữ hoàng.)
|
Người tham dự
|
/əˈtendə(r)/
|
người tham dự, người có mặt
|
Cô ấy là người thường xuyên tham dự các lớp học buổi tối.
(Cô ấy là người thường xuyên tham gia các lớp học buổi tối.)
|
Người tham dự
|
/əˌtenˈdiː/
|
người tham dự
|
Tham dự hội nghị (Người tham dự hội nghị.)
|
Chú ý
|
/əˈtenʃn/
|
sự chú ý, sự quan tâm, sự chu đáo
|
Xin hãy chú ý thật kỹ những gì tôi đang nói. (Xin hãy lắng nghe cẩn thận những gì tôi đang nói.)
|
Sự chu đáo
|
/əˈtentɪvnəs/
|
sự chu đáo, sự chu đáo, thái độ ân cần, sự quan tâm chu đáo
|
Anh ấy thể hiện sự quan tâm thực sự đến người khác.
(Anh ấy thể hiện sự quan tâm chu đáo đến người khác.)
|
sự thiếu chú ý
= Thiếu chú ý
|
/ˌɪn.əˈten.tɪvnəs/
= /ˌɪn.əˈten.ʃən/
|
sự không chú ý, sự không chú ý, sự không chú ý
|
Tai nạn là kết quả của sự thiếu chú ý/không chú ý trong một khoảnh khắc.
(Tai nạn là kết quả của sự thiếu chú ý nhất thời.)
|
Xem thêm: Danh từ Apply là gì? Cách sử dụng và dạng từ của đơn xin việc
Các dạng từ khác của Tham dự
Trong tiếng Anh, ngoài danh từ, Tham dự còn có các dạng từ khác: Tính từ và Trạng từ, chi tiết bao gồm các từ vựng sau:
Chú ý & Không chú ý – Tính từ
tính từ của
Tham gia
|
phát âm
(Anh – Mỹ)
|
Nghĩa
|
Ví dụ
|
chu đáo
|
/əˈtentɪv/
|
chu đáo, chu đáo, chu đáo, chu đáo, chu đáo
|
Anh lắng nghe, im lặng và chăm chú.
Xem thêm : Hướng dẫn cách ghim địa chỉ trên Google Maps (Anh ấy lắng nghe, lặng lẽ và rất chăm chú.)
|
thiếu chú ý
|
/ˌɪnəˈtentɪv/
|
không chú ý, không chú ý, không chú ý
|
một học sinh thiếu chú ý
(một học sinh thiếu chú ý)
|
Chú ý & Không chú ý – Trạng từ
trạng từ của
Tham gia
|
phát âm
(Anh – Mỹ)
|
Nghĩa
|
Ví dụ
|
chăm chú
|
/əˈtentɪvli/
|
chú ý
|
Các em chăm chú lắng nghe câu chuyện. (Các em chăm chú lắng nghe câu chuyện.)
|
không chú ý
|
không chú ý
|
cẩu thả, thiếu chú ý
|
Học sinh chăm chú lắng nghe bài học. (Học sinh không thực sự chú ý đến bài giảng.)
|
Nhóm từ liên quan đến Tham dự
Tham dự là một động từ nên nó có thể đi với giới từ để tạo thành một cụm động từ. Ngoài ra, trong một số trường hợp, Tham dự có thể được thay thế bằng từ đồng nghĩa để câu văn trở nên hấp dẫn hơn. Đây cũng là một mẹo nhỏ giúp bạn tăng điểm kĩ năng Writing.
Cụm động từ của Tham dự
at to: giải quyết, xử lý, giải quyết ai/việc gì; chăm sóc ai đó
Ví dụ: Tôi có một số công việc khẩn cấp cần giải quyết.
(Tôi có một số việc khẩn cấp cần giải quyết.)
Một y tá liên tục đáp ứng nhu cầu của anh ấy.
(Y tá liên tục theo dõi tình trạng của anh ấy.)
Từ đồng nghĩa với tham dự
1. show up /ʃəʊ ʌp/: lộ diện, có mặt
2.visit /ˈvɪzɪt/: đến thăm (nơi nào đó)
3. phục vụ /sɜːv/ – /sɜːrv/: phục vụ, làm hài lòng
4. watch /wɒtʃ/ – /wɑːtʃ/: canh chừng, trông chừng
5. follow /ˈfɒləʊ/ – /ˈfɑːləʊ/: theo dõi, nghe, hiểu
6. listen /hɪə(r)/ – /hɪr/: lắng nghe
7. note /nəʊt/: chú ý, chú ý
8. quan sát /əbˈzɜːv/ – /əbˈzɜːrv/: quan sát, giám sát
9. đi cùng /əˈkʌmpəni/: đi cùng ai đó để giúp đỡ, hộ tống
Trái nghĩa của Tham dự
1. bỏ rơi /əˈbændən/: bỏ rơi, bỏ rơi
2. lờ đi /ɪɡˈnɔː(r)/: không để ý tới ai, phớt lờ
3. left liːv/: rời đi một mình, tùy ý
4. bỏ bê /nɪˈɡlekt/: bỏ bê, không chú ý, bỏ bê, bỏ mặc, thờ ơ
Cấu trúc ngữ pháp với Tham dự
Trong tiếng Anh, động từ “Attend to” chỉ đi với giới từ “to” để tạo thành cụm động từ “Attend to”. Tương ứng với cụm từ này, chúng ta có 2 cấu trúc với 2 nghĩa khác nhau:
Công thức 1: Tham dự + ai đó (sb)
Trong cấu trúc này, cụm từ “Attend to” có nghĩa là “chăm sóc, phục vụ” ai đó.
Ví dụ: Các bác sĩ cố gắng chăm sóc những người lính bị thương nặng nhất trước tiên.
(Các bác sĩ đã cố gắng chăm sóc những người lính bị thương nặng nhất trước tiên.)
Công thức 2: Tham dự + cái gì đó (st)
Trong cấu trúc 2, “Attend to” có nghĩa là “xử lý, giải quyết, xử lý” một việc gì đó.
Ví dụ: Tôi luôn có rất nhiều việc phải làm khi đến văn phòng sau một chuyến đi nước ngoài.
(Tôi luôn có rất nhiều việc phải làm khi đến văn phòng sau chuyến đi nước ngoài.)
Phân biệt Tham gia và Tham dự trong tiếng Anh
Về mặt ý nghĩa, “Participate in” và “Attend to” đều có nghĩa là “tham dự, có mặt” ở đâu đó. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng của hai cụm từ này có sự khác nhau, cụ thể:
Tham gia vào
|
Tham dự
|
|
Sử dụng
|
Tham gia có nghĩa là “tham gia” ám chỉ sự chủ động của người nói. Vì vậy, cụm từ này được sử dụng trong các hoạt động, lễ hội
|
Ngược lại, “Attend to” có nghĩa là “tham gia” với tính chất thụ động. Người nói có thể có mặt nhưng không làm gì cả. Vì vậy, cụm từ này thường được sử dụng trong các hội nghị, bài phát biểu.
|
Ví dụ
|
Chúng tôi khuyến khích sinh viên tham gia đầy đủ vào hoạt động của trường.
(Chúng tôi khuyến khích sinh viên tham gia đầy đủ các cuộc thi chạy của trường đại học.)
|
Cô ấy đã không tham dự buổi học.
(Cô ấy không chú ý trong giờ học.)
|
Qua bài viết này các bạn đã làm quen với 7 danh từ của Tham dự bao gồm: có mặt, không tham dự, tiếp viên, chú ý, tham dự, tham dự, chú ý và không chú ý. Ngoài ra, Tham dự trong câu còn được dùng làm tính từ, trạng từ và thường đi kèm với tân ngữ để bổ nghĩa cho câu. Các em hãy đọc kỹ những kiến thức trên và vận dụng đúng khi làm bài tập nhé!
Chúc các bạn học tập tốt!
Nguồn: https://truongnguyentatthanh.edu.vn
Danh mục: Giáo dục
Ý kiến bạn đọc (0)