- 1. Động từ make có nghĩa là gì?
- 2. V2 và V3 được sản xuất là gì?
- 3. Tạo + v? Cách sử dụng V3 của hãng sản xuất bằng tiếng Anh
- 3.1. V3 của make được dùng làm động từ chính ở thì hoàn thành
- 3.2. V3 của make trong câu bị động
- 3.3. V3 của make trong mệnh đề quan hệ rút gọn
- 4. V3 động từ có chứa make trong tiếng Anh
- 5. Cấu trúc câu có make trong tiếng Anh
- 6. Thành ngữ, cụm từ có chứa động từ Make trong tiếng Anh
Động từ make là một động từ bất quy tắc trong tiếng Anh nhưng được sử dụng rất phổ biến. Chính vì vậy mà nhiều người thường nhầm lẫn khi sử dụng V2 và V3 của hãng. Bài viết này của Nguyễn Tất Thành sẽ giúp các bạn phân biệt rõ hơn cách sử dụng động từ make trong tiếng Anh, tránh những sai lầm không đáng có.
1. Động từ make có nghĩa là gì?
Make là một động từ được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh, có nhiều nghĩa khác nhau, đặc biệt khi kết hợp với các danh từ hoặc giới từ khác.
Bạn đang xem: V2, V3 của make là gì? Make + v? Cách sử dụng V3 của make trong tiếng Anh
Ý nghĩa của động từ make là gì?
Make được phát âm là /meɪk/ trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nên thường không có sự nhầm lẫn khi phát âm nó.
Một trong những ý nghĩa cơ bản nhất của động từ make là tạo ra hoặc tạo ra một cái gì đó.
Ví dụ:
- Làm bánh: làm bánh.
- Lập bảng: lập bảng.
- Những ngôi nhà truyền thống của Nhật Bản được làm bằng gỗ. (Những ngôi nhà truyền thống ở Nhật Bản được làm từ gỗ.)
Make cũng có nghĩa là viết ra, tạo ra hoặc chuẩn bị một cái gì đó như các quy tắc, quy định, cam kết hoặc một cuốn sách, bộ phim, v.v.
Một ý nghĩa thường được sử dụng khác của make là khiến điều gì đó xảy ra, hoặc trở thành một điều gì đó, làm điều gì đó.
Ví dụ: Cô ấy cố gắng tạo ấn tượng tốt với người phỏng vấn. (Cô ấy cố gắng tạo ấn tượng tốt với người phỏng vấn.)
Với cấu trúc: Make someone/ something/ your + tính từ, make cũng có nghĩa là làm cho ai đó, hoặc cái gì đó cảm thấy thích, hoặc trở nên thích.
Ví dụ: Cô ấy đã bày tỏ sự phản đối của mình một cách rõ ràng. (Cô ấy làm rõ sự phản đối của mình.)
Ngoài ra, make còn có nhiều ý nghĩa khác khi kết hợp với các danh từ, giới từ khác.
2. V2 và V3 được sản xuất là gì?
V3 của hãng là gì? Vì vậy, V3 của make được tạo thành, phát âm là /meɪd/, giống hệt cả về cách viết và cách phát âm như V2 của make.
Cấu tạo V2, V3 của hãng là gì
Xem thêm : Cận cảnh công nhân bị tại nạn do máy trộn xi măng tại Bến Tre
Ta có bảng động từ bất quy tắc của động từ make như sau:
V1 – Động từ nguyên mẫu | V2 – Quá khứ đơn | V3 – Phân từ quá khứ |
làm | làm ra | làm ra |
Do đó, cả V2 và V3 của make đều được tạo thành với cách phát âm giống nhau /meɪd/. Các dạng của động từ make được sử dụng trong câu như sau:
Hình thức “làm” | Ví dụ | |
V1(Toàn bộ mẫu) | làm | Chuyện này không quan trọng lắm, tôi không muốn làm to chuyện. (Điều này không quan trọng lắm – tôi không muốn làm to chuyện.) |
V2(Dạng quá khứ) | làm ra | Cô coi việc tìm ra người chịu trách nhiệm là công việc của mình. (Cô ấy coi công việc của mình là tìm ra người chịu trách nhiệm.) |
V3(Dạng phân từ quá khứ) | làm ra | Cô ấy phải được thực hiện để tuân thủ các quy tắc. (Cô ấy phải tuân thủ các quy tắc.) |
3. Tạo + v? Cách sử dụng V3 của hãng sản xuất bằng tiếng Anh
V2 của make được sử dụng ở thì quá khứ đơn, trong khi V3 của make có nhiều ứng dụng hơn. Ngoài việc được sử dụng ở thì hoàn thành, V3 của make còn phổ biến trong các câu bị động và mệnh đề quan hệ rút gọn.
Sử dụng make + v để thể hiện V3 của make trong tiếng Anh
3.1. V3 của make được dùng làm động từ chính ở thì hoàn thành
Cấu trúc câu với make ở thì hoàn thành như sau:
Thì hiện tại hoàn thành:
S + có/ đã + làm + …
Ví dụ: Tôi đã phạm sai lầm. (Tôi đã phạm sai lầm.)
Thì quá khứ hoàn thành:
S + đã + làm + …
Ví dụ: Cô ấy đã bày tỏ rõ ràng sự phản đối của mình. (Cô ấy bày tỏ rõ ràng sự phản đối của mình.)
Thì tương lai hoàn thành:
S + sẽ có + làm + …
Ví dụ: Họ sẽ rất ngạc nhiên trước thông tin này. (Họ sẽ rất ngạc nhiên với thông tin này.)
3.2. V3 của make trong câu bị động
Cấu trúc V3 của make trong câu bị động như sau:
Xem thêm : Cái gì là chu pa pi mô nha nhố?
S + tobe + làm + …
Ví dụ:
- Sô cô la này được sản xuất tại Pháp. (Thanh sô cô la này được sản xuất tại Pháp.)
- Cái bát được làm bằng sắt. (Cái bát này được làm bằng sắt.)
3.3. V3 của make trong mệnh đề quan hệ rút gọn
V3 của make được dùng trong mệnh đề quan hệ khi được rút gọn để diễn tả hành động đã hoàn thành hoặc bị động.
Trong mệnh đề quan hệ bị động, đại từ quan hệ và động từ tobe thường bị lược bỏ, chỉ để lại động từ make ở dạng V3.
Ví dụ: Quần áo tôi may có vẻ đẹp hơn.
4. V3 động từ có chứa make trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, make không chỉ là động từ đứng một mình mà khi kết hợp với các tiền tố như “re” và “un” sẽ tạo ra động từ mới. Dưới đây là bảng V2 và V3 của những động từ này.
V1 | V3 | Nghĩa |
làm lại | làm lại | làm lại, khôi phục |
chưa may | chưa được thực hiện | phá hoại |
5. Cấu trúc câu có make trong tiếng Anh
Make là động từ có nhiều cấu trúc câu đặc biệt, được sử dụng thường xuyên trong tiếng Anh. Không chỉ chế tạo mà V3 của nó còn được ứng dụng rộng rãi trong các kết cấu này.
Cấu trúc của động từ Make
- Make someone/ something + tính từ: làm ai đó/thứ gì đó cảm thấy/trở nên như thế nào.
Ví dụ: Bất cứ khi nào chúng tôi gặp nhau, cô ấy đều mang lại cho tôi niềm vui. (Cô ấy mang lại cho tôi hạnh phúc mỗi khi chúng tôi gặp nhau.)
- Make someone do something: Khiến ai đó làm gì đó
Ví dụ: Sếp của tôi đã thuyết phục tôi thay đổi ý định. (Sếp của tôi đã thuyết phục tôi thay đổi ý định.)
- Làm cho ai/cái gì có cái gì đó: có ấn tượng, có kiến thức về cái gì đó.
Ví dụ: Bạn có hiểu được điều gì từ thông tin này không? (Bạn có hiểu được điều gì từ thông tin này không?)
- Made by: được làm bằng cái gì, được tạo ra bằng phương pháp nào.
- Made in: nơi nó được sản xuất.
Ví dụ: Made in China: sản xuất tại Trung Quốc.
- Made of: được làm từ chất liệu gì.
- Made from: được sản xuất từ vật liệu gì (vật liệu đã bị biến dạng hoặc biến đổi trong quá trình chế tạo.)
- Made out: được tạo ra từ cái gì đó.
- Made with: được làm bằng những nguyên liệu gì.
6. Thành ngữ, cụm từ có chứa động từ Make trong tiếng Anh
Cụm từ/Thành ngữ | Nghĩa |
Hãy cứng rắn hơn/nghiêm khắc hơn | mạnh mẽ hơn, lý trí hơn |
Nó đã được thực hiện chưa | trong một tình huống tốt |
Thực hiện/đánh bại một cuộc rút lui vội vàng | rời đi nhanh chóng |
Làm bằng tiền | có rất nhiều tiền |
Khiến tôi trở thành một người tin tưởng | thay đổi ý định của bạn |
Được tạo ra trên thiên đường | thành công |
Dành cho nhau | dành cho nhau |
Tâm trí của một người đã quyết định | Hãy quyết định, đừng thay đổi nó |
Dưới đây là tất cả ý nghĩa, cách sử dụng và thành ngữ liên quan đến động từ make và V2 và V3 của make. Hy vọng bài viết này sẽ giúp các bạn tránh nhầm lẫn khi sử dụng từ này. Đừng quên để lại bình luận và tham khảo các bài viết khác trên Nguyễn Tất Thành để có thêm thông tin hữu ích nhé!
Nội dung được đội ngũ Nguyễn Tất Thành phát triển với mục đích chăm sóc khách hàng và chỉ mang tính khuyến khích trải nghiệm du lịch, chúng tôi không chịu trách nhiệm và không đưa ra lời khuyên cho các mục đích khác.
Nếu bạn thấy bài viết này không phù hợp hoặc sai sót, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua email [email protected]
Nguồn: https://truongnguyentatthanh.edu.vn
Danh mục: Blog
Ý kiến bạn đọc (0)