- Bạn có biết: Nguồn gốc lễ hội Halloween?
- Từ vựng tiếng anh chủ đề Halloween: Cảm xúc
- Từ vựng chủ đề Halloween: Đồ dùng
- Từ vựng tiếng anh: Nhân vật hóa trang Halloween
- Các từ tiếng anh về Halloween: Hoạt động – Trò chơi
- Những từ tiếng anh về Halloween: Các món ăn
- Một số cụm từ vựng tiếng anh về chủ đề Halloween
- Các cụm từ tiếng Anh liên quan đến Halloween
- Lời chúc Halloween bằng tiếng Anh hay nhất
- Gợi ý đoạn văn miêu tả về lễ hội Halloween
- Halloween: Origin & History stories
- Halloween’s Meaning
- Halloween Comes to America
- History of Trick-or-Treating
- Các hoạt động giúp bé học từ vựng Halloween hiệu quả
- Bài tập học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Halloween
- Ex 1: Nối từ và hình ảnh phù hợp
- Ex 2: Chọn đáp án đúng nhất
Lễ hội Halloween đang đến rất gần, con có muốn thể hiện trình độ ngoại ngữ của mình với những câu văn thật hay không? Tổng hợp 100+ từ vựng Halloween theo các chủ đề cảm xúc, hóa trang, đồ dùng, các hoạt động trò chơi và món ăn cùng một số cụm từ, đoạn văn hay trong bài viết này sẽ giúp con hoàn thành thử thách này thật ấn tượng!
- Toán lớp 3 tìm x nâng cao: Các dạng toán, cách giải và bí quyết học
- Biện pháp tu từ nói quá: Sức mạnh của nghệ thuật tả trí trong văn học!
- 50+ Bài tập câu bị động thì hiện tại tiếp diễn có đáp án
- 5+ công cụ kiểm tra nói tiếng Anh uy tín, miễn phí ngay tại nhà!
- 7 cách tìm địa chỉ nhà nghỉ gần đây đơn giản, nhanh chóng
Bạn có biết: Nguồn gốc lễ hội Halloween?
Hóa thân vào những nhân vật kinh dị, chơi những trò chọc ghẹo thú vị,… là những đặc trưng nổi bật trong ngày lễ Halloween ở phương Tây. Ngày chính thức bắt đầu lễ hội Halloween là 31 tháng 10 hàng năm và đây cũng là thời điểm kết thúc mùa hè, mùa gặt ở những quốc gia này.
Bạn đang xem: [Update] Từ vựng Halloween : 100+ từ & cụm từ theo chủ đề dễ hiểu cho bé
Theo truyền thống, lễ hội Halloween là dịp để người dân tưởng nhớ đến các linh hồn đã khuất và cầu nguyện cho họ siêu thoát lên thiên đường. Vì vậy, chúng ta thường bắt gặp những trang phục Halloween phổ biến như bộ xương, đầu lâu, thần chết,… Tất cả đều xoay quanh chủ đề “ sử dụng sự hài hước và chế giễu để đối đầu với quyền lực của cái chết”.
Trái với ý niệm trên, Halloween còn được coi là lễ hội vui chơi nổi tiếng với trò “Trick or Treat”, tạm dịch là “Cho kẹo hay chọc ghẹo”. Những đứa trẻ sẽ hóa trang với những bộ đồ “quái quỷ” để đến các gia đình xin kẹo với khẩu ngữ quen thuộc: “Trick or Treat”.
Có thể thấy, ngày lễ Halloween mang nhiều ý nghĩa với những màn hóa trang và hoạt động nổi bật. Nếu muốn diễn tả thật ấn tượng, bạn hãy kết hợp khéo léo list từ vựng Halloween được Nguyễn Tất Thành tổng hợp theo chủ đề trong phần tiếp theo.
Từ vựng tiếng anh chủ đề Halloween: Cảm xúc
Đầu tiên, với phần mở, bạn nên bộc lộ cảm xúc, quan điểm của mình về ngày lễ Halloween. Các bạn hãy sử dụng linh hoạt những từ dưới đây để câu nói thêm phần phong phú.
Phiên âm
|
/ə’freid/
|
/’kri:pi/
|
/’iəri/
|
/ˈfriːki/
|
/’fraitnd/
|
/’skeəri/
|
/’sili/
|
/’spu:kiʃ/
|
Từ vựng chủ đề Halloween: Đồ dùng
Vào ngày lễ Halloween, vật trang trí là đồ không thể thiếu để tạo nên không gian vừa rùng rợn vừa vui nhộn. Bạn hãy cùng điểm qua các từ vựng tiếng Anh về Halloween với chủ đề “Đồ dùng trang trí” trong phần đầu tiên.
Phiên âm
|
/bæt/
|
/blæk kæt/
|
/bruːmstɪk/
|
/ˈkændi bæɡ/
|
/ˈkændi/
|
/ˈkɔːldrən/
|
/ˈkoʊldblʌd/
|
/ˈkɑːstuːmz/
|
/ɡoʊst ˈkɔːfɪn/
|
/ˈhɔːntɪd haʊs/
|
/ˈheɪstæk/
|
/dʒæk oʊ ˈlæntərn/
|
/məˈkɑːbrə/
|
/mæsk/
|
/aʊl/
|
/pəˈmoʊnə ˈæpl/
|
/ˈpʌmpkɪn/
|
/ˈskɛr.kroʊ/
|
/skʌl/
|
/ˈspaɪdər wɛb/
|
/ˈtuːmstoʊn/
|
/wænd/
|
Từ vựng tiếng anh: Nhân vật hóa trang Halloween
Góp phần tạo nên những khoảnh khắc “kinh dị” đầy ấn tượng, những màn hóa thân vào các nhân vật ma quái, yêu tinh chính là điểm nhấn trong ngày lễ này. Vậy bạn đã biết hóa trang Halloween tiếng Anh là gì chưa?
Phiên âm
|
/ˈeɪliən/
|
/klaʊn/
|
/kɔːrps/
|
/ˈdɛvəl/
|
/ˈfræŋkənstaɪn/
|
/ɡoʊst/
|
/ˈmɒnstər/
|
/ˈmʌmi/
|
/ˈpaɪrəts/
|
/ˈskɛr.kroʊ/
|
/ˈskɛlɪtən/
|
/ˈsuːpər ˈhɪroʊ/
|
/ˈvæmpaɪr/
|
/ˈwɛrˌwʊlf/
|
/wɪtʃ/
|
/wɪtʃɪz hæt/
|
/ˈzɒmbi/
|
Các bạn có thể khám phá thêm nhiều từ vựng tiếng Anh theo chủ đề với những câu chuyện, trò vui nhộn trong Nguyễn Tất Thành Junior và Nguyễn Tất Thành Stories. Ba mẹ hãy cho bé thử ngay nhé!
Các từ tiếng anh về Halloween: Hoạt động – Trò chơi
Nói đến Halloween, các bạn không thể bỏ qua những hoạt động và trò chơi thú vị trong dịp này. Tuy ít nhưng chúng đều có thể khiến các bạn bất ngờ đấy. Hãy rủ người trong gia đình chơi thử và kể lại với bạn bè của mình bằng những từ tiếng Anh liên quan đến các trò chơi Halloween dưới đây:
Phiên âm
|
/ˈæpl ˈbɑbɪŋ/
|
/ˌdi: aɪ ˈwaɪ/
|
/ˈpʌmpkɪn ˈboʊlɪŋ/
|
/ˈpʌmpkɪn ɡɒlf/
|
/trɪk ɔr triːt/
|
Những từ tiếng anh về Halloween: Các món ăn
Bất kỳ ngày lễ nào cũng sẽ có những món ăn đặc trưng, Halloween cũng vậy. Ba mẹ hãy thử làm cho bé và thêm những chi tiết “ngon miệng” này vào câu chuyện của mình với bạn bè nhé!
Phiên âm
|
/ˈpʌmpkɪn suːp/
|
/ˈkændi ˈæpl/
|
/ˈbɒksti ˈpænkeɪks/
|
/ˈkɒlkænən/
|
Trên đây là danh sách tổng hợp những từ vựng tiếng Anh liên quan đến Halloween, bạn hãy mô tả về lễ hội với đầy đủ các chủ đề theo thứ tự nêu trên để có một bài giới thiệu thật ấn tượng với gia đình và bạn bè, thầy cô.
Một số cụm từ vựng tiếng anh về chủ đề Halloween
Đôi khi việc sử dụng những câu đơn giản phổ thông có thể khiến người nghe nhanh chán, bạn hãy thử lồng ghép những cụm từ và câu văn độc đáo sau đây để câu chuyện về Halloween thêm hấp dẫn.
Các cụm từ tiếng Anh liên quan đến Halloween
Nhằm tăng thêm sự phong phú, hấp dẫn khi nói về lễ hội Halloween, bạn nên linh hoạt kết hợp các cụm từ liên quan đến ngày lễ này. Dưới đây là một số gợi ý hay:
Từ – Cụm từ
|
Ý nghĩa
|
Ví dụ
|
A ghost town
|
Bị bỏ hoang, không còn người ở
|
Many people left this village and it’s like a ghost town now.
(Nhiều người đã rời khỏi ngôi làng này và bây giờ nó giống như một thị trấn ma.)
|
Dress up
|
Hóa trang
|
My family dressed up to prepare for our Halloween party.
(Gia đình tôi hóa trang để chuẩn bị cho bữa tiệc Halloween của chúng tôi.)
|
Freak out
|
Quá phấn khích hoặc quá tức giận
|
Lan was freaked out when she saw my Halloween costume.
(Lan đã hoảng hồn khi nhìn thấy bộ đồ Halloween của tôi.)
|
Huddle up
|
Co rúm lại vì lạnh hoặc sợ
|
I was terrified because of his action so I huddled up.
(Tôi vô cùng sợ hãi vì hành động của anh ta nên thu mình lại.)
|
Look daggers at
|
Nhìn ai ghét cay ghét đắng
|
My boyfriend looked daggers at me, which made my blood run cold.
(Bạn trai tôi nhìn tôi một cách cay đắng, khiến tôi lạnh cả sống lưng.)
|
Mad as a hatter
|
Hoàn toàn điên rồ
|
She ‘s as mad as a hatter so be careful!
(Cô ấy hoàn toàn điên rồ nên hãy cẩn thận!)
|
Put/stick the knife in
|
Làm hoặc nói cái gì đó không tốt với người khác
|
My friend put the knife in when she told him that everybody hated him.
(Bạn tôi nói xấu khi cô ấy nói với anh ấy rằng mọi người đều ghét anh ấy.)
|
Scare off/away
|
Làm ai sợ hãi bỏ chạy
|
They scrared off the children by dressing up as ghosts.
(Họ làm những đứa trẻ sợ hãi bằng cách hóa trang thành những con ma.)
|
Scare the pants off someone
|
Sợ rùng mình
|
His action on Halloween scares the pants off me.
(Hành động của anh ấy trong ngày Halloween khiến tôi sợ hãi đến rùng mình)
|
Scared stiff
|
Sợ chết đứng
|
When I saw the ghost over my window, I was so scared stiff.
(Khi tôi nhìn thấy bóng ma trên cửa sổ của mình, tôi đã vô cùng sợ hãi.)
|
Skeleton in the cupboard
|
Sự xấu hổ, nhục nhã đối với một người
|
Mr John had a skeleton in the cupboard . He was caught stealing bike from his neighbor.
(Ông John xấu hổ. Anh ta bị bắt quả tang ăn trộm xe đạp của người hàng xóm.)
|
Spirited away
|
Chuồn khỏi đâu đó một cách nhanh chóng và bí mật.
|
Mary was spirited away from the party at mid-night.
(Mary đã rất vui mừng khi rời khỏi bữa tiệc vào lúc nửa đêm.)
|
Stab in the back
|
Phản bội , đâm dao sau lưng ai
|
She stabbed us in the back by putting the knife in a story that they told about us.
(Cô ấy đã đâm sau lưng chúng tôi bằng bịa đặt vào một câu chuyện mà họ đã kể về chúng tôi.)
|
Weird out
|
Làm ai cảm thấy không thoải mái
|
Oh! You weird me out. Take the mask off.
(Oh! Bạn làm tôi cảm thấy không thoải mái. Bỏ “mặt nạ” ra.)
|
Witch-hunt
|
Hành động quấy rầy mọi người với những quan điểm kỳ lạ và nguy hiểm cho người khác.
|
He was caught by a witch-hunt at work because of his crazy idea for developing the company.
Xem thêm : [Tổng hợp] Bài tập từ loại tiếng Anh CÓ ĐÁP ÁN chi tiết (Theo 5 dạng thường gặp) (Anh ta bị bắt bởi một cuộc “săn lùng phù thủy” tại nơi làm việc vì ý tưởng điên rồ của mình trong việc phát triển công ty.)
|
Witching hour
|
Thời điểm buổi tối khi phù thủy, ma mị và những năng lực siêu nhiên xuất hiện
|
I am scared of the witching hour on Halloween.
(Tôi sợ hãi giờ phù thủy trong ngày Halloween.)
|
Bật mí cho các bạn: Những cụm từ, từ vựng Halloween tiếng Anh trên đây đều là những cách ghi điểm trong bài thi Ielts. Nếu bạn đang ôn luyện chứng chỉ này, hãy thử đưa chúng vào bài Speaking, Writing của mình.
Lời chúc Halloween bằng tiếng Anh hay nhất
Dù là dịp lễ hay ngày thường, một lời chúc ý nghĩa vẫn mang lại cho đối phương cảm giác vui vẻ, hạnh phúc. Vì vậy, bạn và bé hãy dành những lời chúc Halloween bằng tiếng Anh hay nhất cho người thân và bạn bè nhé!
Happy Halloween!
Halloween vui vẻ
Wish you lots of spooky surprises and frightful fun on ‘Halloween Day’!
Chúc ngày Halloween vui vẻ với nhiều điều bất ngờ và ma quái
I wish you have a happy Halloween filled with loads of great adventures! May the spirits and witches grant you all your wishes.
Chúc các bạn có một Halloween vui vẻ với vô số cuộc phiêu lưu thú vị! Cầu mong các linh hồn và phù thủy ban cho bạn mọi điều ước của bạn.
I wish you have a spooky time on Halloween. But don’t get too scared though.
Tôi muốn bạn có một thời gian ma quái trong ngày Halloween. Nhưng đừng quá sợ hãi.
May your jack-o-lantern burn bright all through the night! Happy Halloween…hope it’s the best one yet!
Cầu mong cho chiếc đèn lồng của bạn luôn cháy sáng suốt đêm! Halloween vui vẻ … hy vọng đó là ngày tốt nhất!
I hope you have an un-boo-lievably fun Halloween! Eat lots of candy and have a great time! May you only receive treats and no black cats cross your path this Halloween. Have so much fun!
Tôi hy vọng bạn có một Halloween vui vẻ không hề nói dối! Ăn nhiều kẹo và có một thời gian tuyệt vời! Mong bạn chỉ nhận được đồ ăn vặt và không có con mèo đen nào vượt qua con đường của bạn trong Halloween này. Có rất nhiều niềm vui!
Don’t let any vampires suck the fun out of your night…have a frightfully festive Halloween!
Đừng để bất kỳ ma cà rồng nào làm mất niềm vui trong đêm của bạn… hãy có một lễ hội Halloween hoành tráng!
Beware of the demons and witches and goblins…and of the houses that don’t give full bars…have a super fun trick or treat and a great Halloween!
Hãy cẩn thận với ma quỷ, phù thủy và yêu tinh… và những ngôi nhà không có đầy đủ quầy bar… có một trò chơi hoặc mẹo siêu thú vị và một Halloween tuyệt vời!
Yarrrgh! Ye be a mighty fine pirate this Halloween…be sure to scour for plenty o’ plunder and take heed to the night!
Yarrrgh! Hãy trở thành một tên cướp biển tài ba dũng mãnh trong Halloween này… hãy chắc chắn lùng sục để tìm kiếm nhiều vụ cướp bóc và chú ý đến màn đêm!
Whether you dress like Garfield, Odie, or Pookie, I hope that your Halloween is spectacularly spooky! Happy Halloween.
Cho dù bạn ăn mặc như Garfield, Odie hay Pookie, tôi hy vọng rằng Halloween của bạn sẽ ma quái một cách ngoạn mục! Halloween vui vẻ.
Cauldrons and broomsticks take shape in the night, making your Halloween full of fun and of fright, don’t cross any witches or fall under their spell, and your Halloween night will go perfectly well!
Vạc và cán chổi thành hình trong đêm, làm cho Halloween của bạn trở nên đầy thú vị và đáng sợ, đừng vượt qua bất kỳ phù thủy nào hoặc rơi vào bùa chú của họ, và đêm Halloween của bạn sẽ diễn ra hoàn hảo!
The witches and goblins are near! What a night of frightful cheers! Spread some spooky queers! Halloween is here!
Phù thủy và yêu tinh đang ở gần! Thật là một đêm hoan hô đáng sợ! Truyền bá một số người lạ lùng ma quái! Đối với Halloween là ở đây!
Halloween is my favorite time of year because it’s the only time that I don’t mind hearing you say “boo” all the time…even when your boyfriend is around…Happy Halloween!
Halloween là thời điểm yêu thích của tôi trong năm vì đó là lần duy nhất tôi không ngại nghe bạn nói “boo” mọi lúc… ngay cả khi bạn trai của bạn ở gần… Chúc bạn Halloween vui vẻ!
You are going to be such an amazing princess this year! I hope you get lots of great candy and have a spectacular time! Happy Halloween! Let that tiara shine!
Bạn sẽ trở thành một công chúa tuyệt vời trong năm nay! Tôi hy vọng bạn nhận được nhiều kẹo tuyệt vời và có một thời gian ngoạn mục! Halloween vui vẻ! Hãy để vương miện đó tỏa sáng!
Why did the witch walk across the street? Boo-cause her broom was in the shop! Happy Halloween…have a “spooktacular time this year!
Tại sao mụ phù thủy lại đi qua đường? Boo-vì cây chổi của cô ấy ở trong cửa hàng! Halloween vui vẻ … có một thời gian chiến thuật “ma quái” trong năm nay!
Lions and Tigers and Twilight characters, oh my! This year’s Halloween party is sure to be full of some great costumes…we can’t wait to see you there! Happy Halloween!
Sư tử và hổ và các nhân vật trong Chạng vạng, ôi chao! Bữa tiệc Halloween năm nay chắc chắn sẽ có một số trang phục tuyệt vời… chúng tôi rất nóng lòng được gặp bạn ở đó! Halloween vui vẻ!
Happy Halloween! I hope you enjoy all the fun festivities and have a super scary costume ready. Save some candy for us!
Halloween vui vẻ! Tôi hy vọng bạn tận hưởng tất cả các lễ hội vui vẻ và chuẩn bị sẵn một bộ trang phục siêu đáng sợ. Tiết kiệm một số kẹo cho chúng tôi!
Who loves Halloween more than anyone else? No, not Dracula or Frankenstein…give up? The dentist…go easy on the candy this year so you don’t have to see him again soon!
Ai yêu Halloween hơn ai khác? Không, không phải Dracula hay Frankenstein… bỏ cuộc? Nha sĩ… hãy dễ dàng ăn kẹo trong năm nay để bạn không phải gặp lại anh ấy sớm!
Happy Halloween to you…Hope it is a “spook”tacular one! Enjoy the yummy treats!
Chúc bạn Halloween vui vẻ… Hy vọng đây là một chiến thuật “ma quái”! Thưởng thức các món ngon!
I hope your Halloween is all treats and no tricks…enjoy the candy and festivities!
Tôi hy vọng Halloween của bạn là tất cả những điều thú vị và không có mánh khóe gì … hãy tận hưởng kẹo và lễ hội!
Black cats skitter and ghouls patter by, it’s time to celebrate as All Hallow’s Eve has arrived!
Những chú mèo đen và những chú ma cà rồng bắt đầu xuất hiện, đã đến lúc ăn mừng khi đêm All Hallow đã đến!
Ghosts and goblins and jack-o-lanterns at night; I sure hope your Halloween is the best type of fright!
Ma và yêu tinh và đèn lồng vào ban đêm; Tôi chắc chắn hy vọng Halloween của bạn là kiểu đáng sợ nhất!
I hope you have a great Halloween and enjoy dressing up and getting lots of candy! Have a super fun night.
Tôi hy vọng bạn có một Halloween tuyệt vời và thích mặc quần áo và nhận được nhiều kẹo! Chúc một đêm siêu vui vẻ.
Witches and warlocks, spirits and specters; give us some treats or prepare for some hecklers!
Phù thủy và ổ khóa, linh hồn và bóng ma; cho chúng tôi một số món ăn ngon hoặc chuẩn bị cho một số kẻ lừa đảo!
Let’s carve out pumpkins on Halloween and enjoy the thrills of the frightful night. Have an awesome Halloween and enjoy all the tasty treats!
Hãy khắc bí ngô vào Halloween và tận hưởng cảm giác mạnh trong đêm kinh hoàng. Có một Halloween tuyệt vời và thưởng thức tất cả các món ngon!
When witches go riding, and black cats are seen, the moon laughs and whispers, ’tis near Halloween.
Khi các phù thủy cưỡi chổi và mèo đen được nhìn thấy, mặt trăng cười và thì thầm, gần đến Halloween.
Zombies and monsters may lurk in the dark, jesters and vampires may even embark, but if you are ghoulish and ghostly wherever you’re seen, you’re sure to have such a wonderful Halloween!
Thây ma và quái vật có thể ẩn nấp trong bóng tối, jesters và ma cà rồng thậm chí có thể xuất hiện, nhưng nếu bạn là ma cà rồng và ma quái ở bất cứ nơi nào bạn nhìn thấy, bạn chắc chắn sẽ có một Halloween tuyệt vời!
Ballerinas and pirates will take to the streets; looking for candy and other good treats; if you don’t have these items when they come to beg; you may find your house, then, covered in egg. Happy Halloween!
Ballerinas và cướp biển sẽ xuống đường; tìm kiếm kẹo và các món ngon khác; nếu bạn không có những món đồ này khi họ đến ăn xin; bạn có thể tìm thấy ngôi nhà của bạn, sau đó, được bao phủ trong quả trứng. Halloween vui vẻ!
I hope you enjoy your Halloween festivities this year and carve some incredible jack-o-lanterns and create some amazing costumes…have so much fun trick or treating!
Tôi hy vọng bạn sẽ thích lễ hội Halloween năm nay của mình và chạm khắc một số đèn lồng độc đáo đáng kinh ngạc và tạo ra một số trang phục tuyệt vời… có rất nhiều mẹo hoặc điều trị thú vị!
Hayrides, candy, costumes, and more…I am sure you’ll have a memorable Halloween that is sure to be a blast! Don’t eat too much candy, though…you better save some for me, too!
Hayrides, kẹo, trang phục, v.v. Tôi chắc chắn rằng bạn sẽ có một Halloween đáng nhớ, chắc chắn sẽ là một vụ nổ! Tuy nhiên, đừng ăn quá nhiều kẹo… tốt hơn là bạn nên để dành một ít cho tôi!
You know what they say…a caramel apple a day keeps the goblins away! Have an awesome Halloween and enjoy all the tasty treats!
Bạn biết họ nói gì không… một quả táo caramel mỗi ngày khiến lũ yêu tinh tránh xa! Có một Halloween tuyệt vời và thưởng thức tất cả các món ngon!
This evening is filled with such wonderful fright, the type of fear that comes with a terrible bite, and when it takes over there’s only one thing to say, “Give us some candy or clean egg off your house all day!” Just kidding…Happy Halloween!
Buổi tối hôm nay tràn ngập nỗi sợ hãi tuyệt vời như vậy, kiểu sợ hãi đi kèm với một vết cắn khủng khiếp, và khi nó xảy ra, chỉ có một điều duy nhất là nói: “Cho chúng tôi một ít kẹo hoặc quả trứng sạch sẽ khỏi nhà bạn cả ngày!” Đùa thôi… Halloween vui vẻ!
WOW!! Có quá nhiều lời chúc Halloween hay và độc đáo! Tuy nhiên, nếu nhận được lời chúc “đáng sợ” cũng đừng lo lắng quá vì Halloween chỉ là ngày hội đùa giỡn vui vẻ thôi!
Gợi ý đoạn văn miêu tả về lễ hội Halloween
Qua những list từ vựng Halloween gợi ý trên, bạn đã có thể mô tả lại lễ hội này một cách dễ dàng và ấn tượng. Bây giờ! Hãy cùng Nguyễn Tất Thành tham khảo những đoạn văn mẫu hay và chọn lọc ứng dụng chúng nhé!
Halloween: Origin & History stories
Halloween is a holiday celebrated on October 31st. The most common colors of the day are orange and black. Halloween comes from the ancient Celtic festival Samhain. The ancient Celts believed that on October 31st, now known as Halloween, the boundary between the living and the deceased is not clear, and the dead become dangerous for the living by causing problems such as sickness or damaged crops. On Halloween, the ancient Celts would place a skeleton by their window to represent the dead. Believing that the head was the most powerful part of the body, containing the spirit and knowledge, the Celts used the “head” of the vegetable to decorate their houses. On this day people often wear strange clothes as characters in horrible novels or movies to frighten others. People usually like to dress as ghosts, skeletons, or witches. Now Halloween is an official holiday in almost all European countries.
Halloween: Nguồn gốc và câu chuyện lịch sử
Halloween là một lễ kỷ niệm vào ngày 31 Tháng Mười. Những màu sắc phổ biến nhất trong ngày là màu cam và đen. Halloween đến từ các lễ hội Celtic cổ xưa Samhain. The Celts cổ xưa tin rằng vào ngày 31 Tháng 10, nay là Halloween, ranh giới giữa sự sống và cái chết là không rõ ràng, và kẻ chết trở nên nguy hiểm cho cuộc sống bằng cách gây ra các vấn đề như bệnh tật hoặc cây bị hư hỏng. Ngày Halloween, người Celt cổ đại sẽ đặt một bộ xương của cửa sổ của họ đại diện cho những người chết. Tin tưởng rằng người đứng đầu là phần mạnh nhất của cơ thể, có chứa tinh thần và kiến thức, người Celt sử dụng các “đầu” của thực vật để trang trí ngôi nhà của họ. Vào ngày này người ta thường mặc quần áo kỳ lạ như những nhân vật trong tiểu thuyết khủng khiếp hoặc phim để dọa người khác. Mọi người thường thích ăn mặc như con ma, bộ xương, hoặc phù thủy. Bây giờ Halloween là một ngày lễ chính thức ở hầu hết các nước châu Âu.
Halloween’s Meaning
Halloween is a special ceremony from Europe. This holiday is celebrated on October 31st. On this day, the ancient believed that the border between living and death is not clear. And the dead souls can come to live and cause dangerous problems such as: sickness, damaged crops.
On Halloween holiday, people decorated their house by using a pumpkin head. On Halloween day, people often have strange outfits similar to some characters in horror movies. People used this clothes to scare each other. At the moment, Halloween is not only an official holiday in all European countries but also a famous holiday for many countries around the world.
Ý nghĩa của Halloween
Halloween là một dịp lễ đặc biệt tại Châu Âu. Dịp lễ này thường được tổ chức vào ngày 31 tháng 10 hàng năm. Vào ngày này, mọi người thường tin rằng, ranh giới giữa sự sống và cái chết sẽ không còn rõ ràng như trước. Và các linh hồn của những người chết có thể quay trở về với thế giới thực tại và gây ra nhiều vấn đề nghiêm trọng như: dịch bệnh, phá hoại mùa màng.
Những người dân tại các quốc gia có tổ chức lễ hội Halloween thường sử dụng bí đỏ để trang trí nhà cửa với hình dạng cái đầu. Họ tin rằng, đầu chính là một bộ phận quan trọng nhất trong cơ thể. Vào ngày này, người dân thường mặc những bộ đồ kỳ lạ giống như các nhân vật trong những bộ phim kinh dị để hù dọa người khác. Hiện nay, lễ hội Halloween đã không chỉ phổ biến ở các quốc gia châu Âu mà còn được biết đến tại nhiều quốc gia khác trên thế giới.
Halloween Comes to America
The celebration of Halloween was extremely limited in colonial New England because of the rigid Protestant belief systems there. Halloween was much more common in Maryland and the southern colonies.
As the beliefs and customs of different European ethnic groups and the American Indians mesh, a distinctly American version of Halloween began to emerge. The first celebrations included “play parties,” which were public events held to celebrate the harvest. Neighbors would share stories of the dead, tell each other’s fortunes, dance and sing.
Halloween đến với Hoa Kỳ
Lễ hội Halloween cực kỳ hạn chế ở nước Anh thuộc địa bởi sự cứng nhắc của người theo đạo Tin lành ở đó. Halloween phổ biến lại phổ biến hơn Maryland và các thuộc địa phía Nam.
Khi những tín ngưỡng và phong tục của các dân tộc châu Âu khác nhau và người Mỹ da đỏ đan xen, một phiên bản Halloween riêng biệt của Mỹ bắt đầu xuất hiện. Những lễ kỷ niệm đầu tiên bao gồm “tiệc ăn chơi”, là những sự kiện công cộng được tổ chức để ăn mừng mùa vụ. Những người hàng xóm sẽ chia sẻ những câu chuyện về người chết, kể về vận may của nhau, khiêu vũ và ca hát.
History of Trick-or-Treating
Borrowing from European traditions, Americans began to dress up in costumes and go house to house asking for food or money, a practice that eventually became today’s “trick-or-treat” tradition.
Young women believed that on Halloween they could divine the name or appearance of their future husband by doing tricks with yarn, apple parings or mirrors.
In the late 1800s, there was a move in America to mold Halloween into a holiday more about community and neighborly get-togethers than about ghosts, pranks and witchcraft.
At the turn of the century, Halloween parties for both children and adults became the most common way to celebrate the day. Parties focused on games, foods of the season and festive costumes.
Lịch sử của Trick-or-Treating
Dựa theo truyền thống ở châu Âu, người Mỹ bắt đầu mặc trang phục hóa trang và đi đến từng nhà để xin thức ăn hoặc tiền, một thói quen đã trở thành “mánh khóe” truyền thống ngày nay: “Trick or Treat”.
Những phụ nữ trẻ tin rằng vào ngày Halloween, họ có thể thần thánh hóa tên hoặc ngoại hình người chồng tương lai bằng cách làm thủ thuật với sợi, quả táo hoặc một chiếc gương.
Vào cuối những năm 1800, ở Mỹ đã có động thái nhằm biến Halloween thành ngày lễ thiên về cộng đồng và những người hàng xóm gặp mặt hơn là về ma quỷ, những trò chơi khăm và phù thủy. Vào thời điểm chuyển giao thế kỷ, tiệc Halloween cho cả trẻ em và người lớn đã trở thành hình thức kỷ niệm phổ biến nhất cho ngày này. Các bữa tiệc chủ yếu là những trò chơi và món ăn theo mùa cùng các trang phục lễ hội.
Các hoạt động giúp bé học từ vựng Halloween hiệu quả
Tuy số lượng từ không nhiều nhưng hầu hết các từ vựng về chủ đề Halloween khá khó nhớ. Nếu bạn muốn cho con học và ghi nhớ, hãy thử tổ chức các hoạt động gợi ý dưới đây để bé vừa học vừa chơi hiệu quả.
Các câu đố về Halloween
Để dạy con những từ vựng tiếng Anh liên quan đến Halloween, ba mẹ có thể chơi trò Hỏi – Đáp vui cùng con. Hãy chuẩn bị các câu đố bằng cách viết vào giấy, gấp lại và cho vào vật trang trí bất kỳ để bé chọn, sau đó hãy yêu cầu con đọc to câu hỏi và trả lời. Nếu con gặp khó khăn, đừng vội đưa ra đáp án mà hãy cho bé vài manh mối để con giải đố dễ dàng hơn.
Một số câu hỏi đơn giản như: Quả bí ngô halloween tiếng Anh là gì, hóa trang Halloween có những hình tượng nhân vật nào đặc trưng, trang phục Halloween có thể là những gì,v.v…
Bữa tiệc hóa trang
Đây là cách học từ vựng tiếng Anh về Halloween tốt nhất. Bé không chỉ được lựa chọn những đồ hóa trang yêu thích mà còn học thêm nhiều từ mới. Trong lúc con tìm đồ, ba mẹ hãy yêu cầu bé gọi tên tiếng Anh của đồ vật đó và trợ giúp con tìm chúng nhé!
Trò chơi ô chữ
Để chuẩn bị cho trò chơi này, ba mẹ cần soạn câu hỏi, sắp xếp số ô chữ theo đáp án phù hợp. Cách thực hiện tương tự như chương trình chiếc nón kỳ diệu nên ba mẹ hãy thử cho bé chơi thử trong dịp Halloween sắp tới!
Học từ Halloween theo bảng chữ cái ABC
Một mẹo thú vị để bé ghi nhớ từ vựng Halloween đó là học theo chữ cái A – Z. Nguyễn Tất Thành đã giúp ba mẹ sắp xếp, tổng hợp lại list từ dưới đây, bạn hãy cho hướng dẫn bé học thử nhé!
STT
|
Chữ cái
|
Từ vựng
|
Chữ cái
|
Từ vựng
|
Chữ cái
|
Từ vựng
|
1
|
A
|
Afraid
|
Fright
|
Petrify
|
||
2
|
Alarming
|
Frightening
|
Pitchfork
|
|||
3
|
Angel
|
G
|
Genie
|
Pirate
|
||
4
|
Astronaut
|
Ghost
|
Potion
|
|||
5
|
Afterlife
|
Ghoul
|
Princess
|
|||
6
|
Alien
|
Goblin
|
Prince
|
|||
7
|
Apparition
|
Grave
|
Q
|
Queen
|
||
8
|
Autumn
|
Gory
|
R
|
Repulsive
|
||
9
|
B
|
Ballerina
|
Grisly
|
RIP
|
||
10
|
Beast
|
Grim
|
Robot
|
|||
11
|
Bizarre
|
Goblin
|
Revolting
|
|||
12
|
Bogeyman
|
Ghastly
|
Robe
|
|||
13
|
Blood
|
Ghostly
|
S
|
Scare
|
||
14
|
Bone
|
Ghoulish
|
Scream
|
|||
15
|
Bloodsucker
|
Goodies
|
Scary
|
|||
16
|
Bat
|
Gravestone
|
Shock
|
|||
17
|
Black Cat
|
Gown
|
Skull
|
|||
18
|
Black
|
Grim Reaper
|
Skeleton
|
|||
19
|
Broomstick
|
Gruesome
|
Spell
|
|||
20
|
Bloodcurdling
|
H
|
Hair Raising
|
Spine Chilling
|
||
21
|
Boo
|
Hat
|
Spider Web
|
|||
22
|
Bloody
|
Haunt
|
Spooky
|
|||
23
|
C
|
Cackle
|
Headstone
|
Strange
|
||
24
|
Candy
|
Hocus Pocus
|
Superhero
|
|||
25
|
Cemetery
|
Horrible
|
Sweets
|
|||
26
|
Cape
|
Holiday
|
Scarecrow
|
|||
27
|
Cat
|
Halloween
|
Shadow
|
|||
28
|
Chilling
|
Hayride
|
Shadowy
|
|||
29
|
Corpse
|
Haunted House
|
Shocking
|
|||
30
|
Cobweb
|
Hobgoblin
|
Soldier
|
|||
31
|
Costume
|
Howl
|
Specter
|
|||
32
|
Creepy
|
Horrify
|
Spider
|
|||
33
|
Cadaver
|
I
|
Imp
|
Spirit
|
||
34
|
Casket
|
J
|
Jack-o’-lantern
|
Spook
|
||
35
|
Clown
|
K
|
King
|
Startling
|
||
36
|
Carve
|
Kimono
|
Superstition
|
|||
37
|
Cauldron
|
L
|
Lantern
|
Supernatural
|
||
38
|
Cloak
|
M
|
Macabre
|
T
|
Tarantula
|
|
39
|
Cowgirl
|
Magic Wand
|
Terrify
|
|||
40
|
Coffin
|
Make Believe
|
Thirty-first
|
|||
41
|
Cowboy
|
Masquerade
|
Tombstone
|
|||
42
|
Crown
|
Midnight
|
Toga
|
|||
43
|
D
|
Dark
|
Mist
|
Treat
|
||
44
|
Dead
|
Moonlight
|
Trick or Treat
|
|||
45
|
Demon
|
Mummy
|
Tutu
|
|||
46
|
Devilish
|
Morbid
|
Terrible
|
|||
47
|
Dreadful
|
Magic
|
Tiara
|
|||
48
|
Decapitated
|
Mask
|
Thrilling
|
|||
49
|
Darkness
|
Makeup
|
Trick
|
|||
50
|
Death
|
Mausoleum
|
Tomb
|
|||
51
|
Devil
|
Moon
|
Treats
|
|||
52
|
Disguise
|
Monster
|
Troll
|
|||
53
|
Dress – up
|
Moonlit
|
U
|
Unearthly
|
||
54
|
E
|
Eerie
|
Mysterious
|
Unnerving
|
||
55
|
Enchant
|
N
|
Night
|
V
|
Vampire
|
|
56
|
Evil
|
Ninja
|
Vanish
|
|||
57
|
Elf
|
Nightmare
|
W
|
Wand
|
||
58
|
Eyepatch
|
O
|
October
|
Web
|
||
59
|
Eyeballs
|
Otherworldly
|
Weird
|
|||
60
|
F
|
Face paint
|
Orange
|
Wig
|
||
61
|
Fangs
|
Ogre
|
Witchcraft
|
|||
62
|
Fall
|
Owl
|
Wizard
|
|||
63
|
Fantasy
|
P
|
Party
|
Warlock
|
||
64
|
Fog
|
Phantasm
|
Wicked
|
|||
65
|
Frighten
|
Phantom
|
Werewolf
|
|||
66
|
Fairy
|
Poltergeist
|
Witch
|
|||
67
|
Flashlight
|
Prank
|
Wraith
|
|||
68
|
Firefighter
|
Pretend
|
Wizardry
|
|||
69
|
Fear
|
Pumpkin
|
Z
|
Zombie
|
Bài tập học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề Halloween
Bên cạnh những hoạt động vui nhộn, ba mẹ nên cho bé làm các bài tập từ vựng chủ đề Halloween để nhắc nhở con về mục tiêu chính của mình là việc học, tránh làm con xao nhãng. Nguyễn Tất Thành đã sưu tầm, tổng hợp một số bài tập hay dưới đây, ba mẹ có thể cho bé làm thử ngay!
Ex 1: Nối từ và hình ảnh phù hợp
Ex 2: Chọn đáp án đúng nhất
1. A. spider
B. scarecrow
C. goblin
|
2. A. jack-o’-lantern
B. skeleton
C. tombstone
|
3. A. bones
B. werewolf
C. grave
|
4. A. crow
B. goblin
C. zombie
|
5. A. grave
B. skeleton
C. coffin
|
6. A. coffin
B. goblin
C. werewolf
|
7. A. coffin
B. tombstone
C. skeleton
|
8. A. jack-o’-lantern
B. death
C. magic potion
|
9. A. scarecrow
B. werewolf
C. goblin
|
10. A. death
B. jack-o’-lantern
C. magic potion
|
11. A. tombstone
B. bones
C. zombie
|
12. A. magic potion
B. magic spell
C. grave
|
13. A. coffin
B. goblin
C. tombstone
|
14. A. werewolf
B. goblin
C. death
|
15. A. jack-o’-lantern
B. skeleton
C. zombie
|
Qua phần tổng hợp từ vựng Halloween cùng các hoạt động và bài luyện tập trên đây, Nguyễn Tất Thành hy vọng bạn và bé sẽ có những phút giây học tiếng Anh thật hiệu quả. Hãy linh hoạt áp dụng các phương pháp để con học vui và đón một ngày lễ Halloween hạnh phúc nhé!
GIÁ TRỊ MỚI HẤP DẪN – HỌC HIỆU QUẢ GẤP ĐÔI
Cùng bé HỌC MÀ CHƠI – GIỎI 4 KỸ NĂNG TIẾNG ANH với chương trình đào tạo chuẩn Quốc tế. ĐĂNG KÝ NGAY!!
|
Nguồn: https://truongnguyentatthanh.edu.vn
Danh mục: Giáo dục
Ý kiến bạn đọc (0)