Khái niệm “trạng từ đảo ngược” có lẽ còn mới mẻ đối với những người mới bắt đầu học tiếng Anh. Đây thực chất chỉ là tên của các trạng từ mô tả sự xen kẽ và đối lập của các đối tượng được đề cập trong câu. Để hiểu rõ hơn về khái niệm này, Nguyễn Tất Thành sẽ hướng dẫn các bạn cách nói và cách sử dụng trạng từ trái nghĩa trong tiếng Anh dưới đây.
- Giúp trẻ học toán lớp 2 dấu lớn dấu bé dễ hiểu hơn nhờ 7 kinh nghiệm này!
- Tổng hợp kiến thức cơ bản trung điểm của đoạn thẳng chi tiết nhất
- [FULL] Mẫu câu và từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn từ cơ bản đến nâng cao
- Các phương pháp học tiếng Anh cho người mất gốc: Hiệu quả & Nhanh chóng!
- Bật mí 5+ ứng dụng học tiếng anh nâng cao không phải ai cũng biết
Phó từ trái nghĩa trong Tiếng Anh là gì?
Đầu tiên chúng ta hiểu trạng từ trái nghĩa trong tiếng Anh là những trạng từ dùng để diễn đạt điều trái ngược của vấn đề, những gì chúng ta vừa nói cũng sẽ đúng theo chiều ngược lại.
Dưới đây là bảng tóm tắt các trạng từ thể hiện sự “ngược lại” hoàn chỉnh:
trạng từ
|
Phiên âm
|
Nghĩa
|
Ví dụ
|
chưa
|
/máy bay phản lực/
|
nhưng, tuy nhiên, tuy nhiên
|
Anh ấy đã làm việc chăm chỉ nhưng vẫn thất bại. (Anh ấy đã làm việc chăm chỉ nhưng đã thất bại.)
|
ngược lại
|
/ˈkɒn.vɜːs.li/
|
đối diện
|
Ngược lại, chúng ta có thể kết luận rằng anh ấy làm việc rất hiệu quả. (Ngược lại, chúng ta có thể kết luận rằng anh ấy làm việc rất hiệu quả.)
|
mặt khác
|
/ɪn ðiːˈʌð.ɚ hænd/
|
mặt khác
|
Nhưng mặt khác, cô ấy có tài thảo luận. (Nhưng mặt khác, cô ấy có tài thảo luận.)
|
Tuy nhiên
|
/ˌhaʊˈev.ɚ/
|
Tuy nhiên
|
Tuy nhiên, thật buồn cười. (Tuy nhiên, nó rất vui.)
|
ngược lại
|
Xem thêm : Top 7+ phần mềm học từ vựng tiếng Anh trên máy tính hiệu quả nhất /ɪn ˈkɒn.trɑːst/
|
đối diện
|
Ngược lại, cô ấy là một cô gái rất xinh đẹp. (Ngược lại, cô ấy là một người xinh đẹp.)
|
Nhưng
|
/bʌt/
|
Nhưng
|
Nhưng tôi không đồng ý. (Nhưng tôi không đồng ý.)
|
Tuy nhiên
|
/ˌnev.ə.ðəˈles/
|
dù sao đi nữa, tuy nhiên, tuy nhiên
|
Tuy nhiên, xin hãy mỉm cười nhé! (Dù sao cũng hãy cười!)
|
vẫn.vẫn
|
/stɪl/
|
dù vậy, tuy nhiên, dù vậy, tuy nhiên
|
Ông ấy già rồi mà vẫn còn khả năng. (Ông ấy đã già nhưng vẫn còn đủ khả năng.)
|
Ngược lại – Cách nói “và ngược lại” trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, trạng từ trái nghĩa được gọi là Vicevers với nghĩa thô là đảo ngược vị trí. Ý nghĩa này cũng gần với cách hiểu “A ⟶ B” và “B ⟶ A”. Hãy tiếp tục đọc nội dung dưới đây cùng Nguyễn Tất Thành để tìm hiểu về nguồn gốc, ý nghĩa và cách sử dụng của Viceverse nhé!
Nguồn
Theo các nhà nghiên cứu, cụm từ “Viceverse” có nguồn gốc từ tiếng Latin trong đó từ “vice” tạm dịch là luân phiên và “versa” có nghĩa là quay trở lại hoặc quay trở lại. Ngược lại được phiên âm theo từ điển Cambridge là /vaisiˈvəːsə/ có nghĩa là ngược lại.
Ví dụ: Con người có thể thực hiện một số công việc tốt hơn máy móc và ngược lại.
(Con người có thể thực hiện một số nhiệm vụ tốt hơn máy móc và ngược lại.)
Ý nghĩa của ngược lại
Nói một cách đơn giản, Vice có nghĩa là ngược lại, nhưng ý nghĩa này không thể hiện sự đối lập mà nó ám chỉ sự tác động hai chiều của vấn đề hoặc đối tượng (A và B) được đề cập trong câu. .
Ví dụ:
Emily và Albert, các bạn bây giờ là đồng nghiệp nên Emily cần hỗ trợ Albert trong công việc và ngược lại.
(Emily và Albert, hai bạn hiện là đồng nghiệp nên Emily cần hỗ trợ Albert trong công việc và ngược lại.)
Trong ví dụ này, Albert là đối tượng A và Emily là đối tượng B. Vì A và B là đồng nghiệp nên cả hai phải hỗ trợ lẫn nhau.
Cách dùng Viceverse trong câu
Để sử dụng trạng từ đối lập trong tiếng Anh, bạn chỉ cần nối nó với mệnh đề đứng trước bằng liên từ “and” hoặc “or” cho phù hợp. Đóng vai trò như một trạng từ trong câu, Ngược lại nhằm mục đích tăng thêm ý nghĩa cho những gì bạn đã nói trước đó với nghĩa ngược lại nhưng không thể hiện sự dài dòng hoặc lặp lại.
Ví dụ:
Ngôi nhà này không xa nơi làm việc của bạn. Bạn có thể đạp xe từ ngôi nhà này đến nơi làm việc hoặc ngược lại.
(Ngôi nhà này cách nơi làm việc của bạn không xa. Bạn có thể đạp xe từ đây đến nơi làm việc hoặc ngược lại.)
Thông thường, một câu có chứa Viceverse sẽ được chia thành hai mệnh đề, cách nhau bằng dấu phẩy là “and” hoặc “or”. Ngoài ra, bạn cũng có thể sử dụng nó với “not” khi bạn muốn nói “điều ngược lại không phải là trường hợp”.
Ví dụ:
-
Tôi không thích Bill và ngược lại. (Tôi không thích Bill và Bill cũng không thích tôi.)
-
Chó thường đuổi mèo nhưng thường thì không phải ngược lại. (Chó thường đuổi mèo nhưng không phải ngược lại.)
Phân biệt Viceverse với “conversely” & “inversely” (giống và khác nhau)
Ngoài Ngược lại, ý nghĩa trái ngược còn được thể hiện qua hai từ: Ngược và Ngược. Vậy các cụm từ này có điểm gì giống và khác nhau?
Contrary có nghĩa là đối diện nhưng được dùng để diễn tả sự đối lập hoàn toàn trong câu. Inversely có vai trò thay thế toàn bộ câu trước nó nên chỉ có thể đứng ở đầu câu và được ngăn cách bằng dấu phẩy với mệnh đề còn lại trong câu.
Ví dụ:
-
Sức khỏe kém được chấp nhận như một thuộc tính của sự lão hóa bình thường. Ngược lại, tuổi trẻ được miêu tả là thời kỳ tràn đầy sức sống và sức khỏe tốt. (Sức khỏe được chấp nhận như một yếu tố bình thường của quá trình lão hóa. Ngược lại, tuổi trẻ được miêu tả là thời kỳ tràn đầy sức sống và sức khỏe tốt.)
-
Những đóng góp công cộng này sẽ thay đổi tỷ lệ nghịch với thu nhập. (Những đóng góp công cộng này sẽ thay đổi không tương xứng với thu nhập.)
-
Số tiền tôi bỏ ra cho chiếc váy này tỷ lệ nghịch với chất lượng của nó. (Số tiền tôi phải trả cho chiếc váy này tỷ lệ nghịch với giá trị của nó.)
Trong khi đó, Ngược lại không thể đứng ở đầu câu mà chỉ có thể đứng ở cuối câu và thay thế phần trước của câu nên không bao giờ đứng một mình trong câu.
Ví dụ:
Cô ấy rất giận anh và ngược lại. (Cô ấy rất tức giận với anh ấy và anh ấy cũng vậy.)
Bài tập về trạng từ trái nghĩa trong tiếng Anh
Hãy vận dụng những kiến thức đã học ở trên để hoàn thành bài tập sau nhé!
1. Số tiền chi cho dự án này _____________ tỷ lệ thuận với kết quả đạt được.
2. Vợ anh là người sống nội tâm. _____________, anh ấy là người hướng ngoại.
3. Bạn có thể thêm đường vào nước, hoặc _____________, thêm nước vào đường.
4. Tôi ở khá xa công ty nên mỗi ngày tôi phải mất 1 tiếng từ nhà đến cơ quan và _____________.
5. Chị gái tôi là một fan cuồng của các chương trình truyền hình. _____________, anh trai tôi không thích chúng.
6. Một số người tin rằng trẻ em có thể là niềm tự hào của cha mẹ hoặc _____________ sự thất vọng của họ.
7. Liam và Harry, vì các bạn ở chung phòng nên Liam cần tôn trọng không gian của Harry và _____________.
8. Tình yêu cô ấy dành cho anh ấy _____________ tỷ lệ thuận với những gì cô ấy đã nhận được.
9. Bạn có thể đi xe khách từ Sài Gòn đến Đà Lạt hoặc _____________
10. Tôi và em gái rất thân nhau. Cô ấy thường chia sẻ những câu chuyện hàng ngày của mình với tôi và _____________.
Trả lời
1. nghịch đảo
2. ngược lại
3. ngược lại
4. ngược lại
5. ngược lại
|
6. ngược lại
7. ngược lại
8. nghịch đảo
9. ngược lại
10. ngược lại
|
Sử dụng thành thạo Viceverse sẽ giúp bạn tránh lặp lại từ, cấu trúc trong những câu dài có cấu trúc phức tạp. Trên đây là bài viết về trạng từ đảo ngược trong tiếng Anh. Chúng tôi hy vọng các bạn sẽ áp dụng tốt điều ngược lại trong quá trình học tập và giao tiếp hàng ngày của mình.
Chúc các bạn học tập tốt!
Nguồn: https://truongnguyentatthanh.edu.vn
Danh mục: Giáo dục
Ý kiến bạn đọc (0)