Quán ăn vặt là địa điểm mà mọi người thường ghé đến để trò chuyện và nhâm nhi những món ăn ngon. Việc đặt tên quán đôi khi chỉ cần ngắn gọn, đơn giản, sáng tạo kết hợp cùng list món ăn hấp dẫn là đủ để khách hàng ấn tượng. Nếu bạn đang tìm tên quán ăn vặt bằng tiếng Anh hay thì những cái tên dưới đây chính là gợi ý tốt nhất!
- Tổng hợp 20+ trò chơi trí tuệ tiếng anh thú vị giúp con giỏi ngoại ngữ tự nhiên
- [Tổng hợp] Kiến thức chủ ngữ trong tiếng Anh kèm bài tập (có lời giải)
- 5+ công cụ kiểm tra từ vựng tiếng Anh: Chính xác, dễ sử dụng!
- Cuộc họp tiếng Anh là gì? 10+ mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong cuộc họp
- [Cập nhật] Lịch thi đấu, kết quả giải MSI LMHT mới nhất
80+ Tên quán ăn vặt bằng tiếng anh hay nhất
Tên quán ăn vặt bằng tiếng nước ngoài đôi khi là một điểm cộng khiến khách hàng tò mò và ghé quán của bạn. Nếu lo ngại khách hàng không hiểu và khó nhớ tên quán của mình bạn hãy lựa chọn những tên dưới đây kèm hình ảnh món ăn hay logo quán thật ấn tượng nhé!
Tên quán ăn vặt tiếng Anh hay
|
||
Crispy Twist
|
Wrap N Eat
|
The Crunchy Crunch
|
Human Medical
|
Snack Fiesta
|
Refreshment
|
Nori Heaven
|
Shaken Biscuits
|
Crusty Taste
|
Hungry Grip
|
Hungry Jacks Snacks
|
Jungle Bar
|
The Food Dudes
|
Surplus Foodstuff
|
The Bad Heath
|
Master Of The Grains
|
The Bad Safety
|
Kar’s Nuts
|
Snack Hunter
|
The Snack Bakery
|
Taste Box
|
Berries R Special
|
Simplesnack
|
Funky Snacks
|
Livestock Mania
|
Healthy Delite
|
Nutritious Popcorn
|
Yin Yang
|
Snack N’ Bites Cafe
|
Holistic Hygienist
|
Pepper Pals
|
The Crunch Zone
|
Grabsnax Snacks
|
Pancake World
|
Barefoot Bar & Grill
|
Snack Addict
|
Unlock Snacks
|
Dental Medical
|
Muchfood
|
Energy Cart
|
Beef Quest
|
Lemon Freeze Cup
|
The Fishery
|
Healthylazza
|
Healthfulsnack
|
Snacks N’ Scratches
|
Favouritesnack
|
Tini Wini Chips
|
Tiger Sticks
|
Human Healthcare
|
Confectionery Couture
|
Care Pro
|
Chef Tasty
|
Crunchy Explosion
|
Prison Bars
|
Hearty Sandwich
|
Carbohydratesnack
|
The Nutrition Store
|
The Best Nutrient
|
Shake-A-Bag Snacks
|
Charred & Chopped
|
Ghosty Snacks
|
The Hurried
|
Hungry Helpers
|
Soft Healthy
|
Choc Snacko Bites (Yum)
|
Pump N Snacks
|
Snack Blue
|
Union Kitchen Grocery
|
Pita Pockets And Stuff
|
Favourite Foodstuffs
|
Sprint Mix Cafe
|
Nuts About Snacks
|
Wrap U Tight
|
Coal Delights
|
Health Greedy
|
Lucy Kale
|
Crunchilicious
|
Frosty Guys
|
Lunch Bang
|
Tasty Refreshment Pro
|
Aussie Chocolates
|
Anh’s Snack Bar Cafe
|
Một số ý tưởng tên cho món ăn vặt độc đáo
Kết hợp tên quán ăn vặt bằng tiếng Anh hay cùng những món ăn độc lạ, thú vị, khách hàng sẽ nhớ đến quán của bạn mỗi khi chiếc bụng “biểu tình”. Hãy thử đặt tên cho menu của mình xem sao nhé!
Tên món ăn vặt tiếng Anh
|
||
ica Dilly’s Snacks
|
Healthcare
|
The Afternoon
|
Snack A Boo
|
Term Healthcare Pro
|
Tacos And Toasties
|
Chocoholic’s Haven
|
Plantfood
|
Advanced Foods
|
Rockinyou Snack Foods
|
Box Catering
|
One Stop Fast Food
|
The Pure Foodstuff
|
Xem thêm : Danh từ riêng là gì? Nguyên tắc cần biết khi sử dụng danh từ riêng trong tiếng Việt Typicalsnack
|
Slim Jim’s Jams & Jellies
|
Syndicate Healthy
|
Infanthealth
|
Kiko Foods
|
Perfecthealth
|
Marigold Snacks
|
Wee Wee Snacks
|
Munch Harvest
|
Gourmet Munchies
|
Meet’n’eat
|
Trendy Healthy Snacks
|
Crispy Cracklins
|
Puracrunch
|
Eat Fit Food
|
The Skinny Chick Bakery
|
Yellow Scooper
|
Purple Carrot
|
Red Mill
|
Bag Of Chips
|
The Financial
|
Big Born Snacks
|
Rice Snack
|
Pizza Box
|
Wholesome Meal
|
Yummie Nook Ii
|
Megafest Snack Foods
|
Snacks N’ Treats
|
Dream Cream
|
Cardiovascularhealth
|
Food Zooks
|
Grab Snax Snacks
|
Fry Samaritans
|
Juice And Smoothie Shop
|
Snak Attak
|
Health Bar
|
The Taco Experience
|
Salty Snack Food Cart
|
Royal Food
|
The More Grocery
|
Timber Nuts
|
Popular Refreshment
|
Active Master
|
Sayyes Snacks
|
Burgers Anonymous
|
The Wing Fling
|
Healthy Nest
|
Refreshing Meal
|
Necessary Meat
|
Burp And Oink Catering Company
|
Snacks Fresh Made
|
Behavioralhealth
|
Basket O’ Goods
|
Breeze Bites
|
General Sanitation
|
Cafe Press
|
Fine Foraging
|
New Level Snacks
|
The Snack Pot
|
The Latenight
|
Adequate Foodstuff
|
Animalfood
|
Snack Addiction
|
Nutty Nibbles For You
|
Snackszilla
|
Home Style Cooking
|
Shout Squad Doughnut
|
Cookie Jar Busters
|
Plate Palate
|
Closet To Clothes
|
Bankston Snack Foods
|
Greenfood
|
Ukiss Snack Shop
|
Artisan French Fry Business
|
Taste Master Snack Foods
|
Suitable Foodstuffs
|
Sour Munchies
|
Danh sách tên món ăn vặt hay nhất
Bạn cũng có thể kết hợp tên món ăn vặt hay được sử dụng phổ biến tại nhiều nước trên thế giới được tổng hợp dưới đây:
Danh sách đồ ăn vặt tiếng Anh
|
||
Desi Snacks
|
Smitty’s Snack Bar
|
Food Fusion
|
Sweet Relish
|
Butterfly Twigs
|
Harpy’s Hot Dogs
|
Refreshing Sandwich
|
The Substantial
|
Nice N’ Healthy
|
Super Sister Snacks
|
Live Goodness
|
Tasty To Go
|
Finger Foods & Treat
|
Nest Snacks
|
Macarooney Mara
|
Bite This Snacks
|
Black Pepper
|
Break Dog
|
Taste Buds
|
Subswap Snack Foods
|
Kosher Foodstuff
|
Crimson Chix
|
Xem thêm : Cách đặt biệt danh cho bạn thân bằng tiếng Anh nam, nữ độc đáo Betterfood
|
Pasta Shop
|
Kosherfood
|
Good Meals
|
Dunk It Up
|
Dine Right
|
Red Chillies
|
Lucky Roe Snack Bar
|
Royalty Snacks
|
Foodienator
|
Upscale Food
|
Curious About Green
|
Smile Chick
|
Fresh Feasta
|
The Physical
|
Eddie & Rubye’s Snack Bar
|
Crispy N’ Go
|
Crspy Moody
|
Gushers- Fruit Cup
|
Solidfood
|
Zac Saffron
|
Crunchy Me
|
Taste Heaven
|
Mountain Valley Foods
|
The Refreshing
|
Bite-Sized Bliss
|
Flyer Snacks
|
Totally Choc
|
|
Universal Snacks
|
Bbq Fast Food
|
|
Genius Nibble
|
Food Fusion
|
Tên tiếng anh những công cụ làm đồ ăn vặt
Đa số các món ăn Việt Nam đều không có tên riêng trong tiếng Anh, vì vậy để giúp người nước ngoài hiểu rõ, bạn cần mô tả nguyên liệu và cách chế biến của nó. Dưới đây là danh sách những công cụ chuyên dụng để chế biến đồ ăn vặt. Bạn hãy sử dụng và tạo nên những mô tả món ăn thật hấp dẫn nhé!
Tên công cụ làm đồ ăn vặt tiếng Anh
|
||
Fervent Food
|
Chieffood
|
Snack Shack
|
Cravings By Lyle
|
Jack Sprat’s Snack Shack
|
Choc-A-Cool
|
Ill Insurance
|
Comfort Fast Food
|
Pretzel
|
Veggie Chicha
|
Chowder Bar
|
The Rude Care
|
Control Bite
|
Happy Snack Box
|
Cravings Shop
|
California Treats
|
Channing Potatum
|
Physicalhealth
|
Champ Snacks
|
Double Quick Snacks
|
Biscuits’ N’ Chips
|
Nutritious Meal
|
Icy Galaxy
|
Sizable Meal
|
Fine Snacks Stop
|
Divine Break
|
Sugar Rush Treats
|
Kandy Corn
|
Fresh Snacks
|
Tastywave
|
Your Humble Neighborhood Baker
|
Protein Bar & Kitchen
|
Excellent Meal
|
Foodu Snacks
|
Nutritious Pro
|
The Plain Meat
|
Snap Crackle And Pop’s
|
Superfood Eatery
|
Fire Snack Bar
|
Herbo Snacks
|
Snackytreats
|
The Undigested
|
The Term Medical
|
Consumer Delight
|
Nin Com Soup
|
Jazz Snacks
|
Good Gals Pies
|
Handmade Crunch
|
Healthyso
|
Smallsnack
|
Favourite Lunch
|
Miley Fry-Rus
|
Frozen Nutrient
|
Sugarysnack
|
The Vegetarian Meal
|
Food Mood
|
Safari Dream
|
Yummymist Eatery
|
Sandwich Shop
|
Hero Snacks
|
Chow Down Backyard
|
Columbia Snack Foods
|
|
The Valuable
|
Jazz Lemonade Stand
|
Trên đây là tổng hợp tên quán ăn vặt bằng tiếng Anh hay kèm một số món ăn và công cụ chế biến. Bạn hãy sử dụng chúng để làm mới cho quán ăn nhỏ của mình nhé! Đừng quên theo dõi các bài viết trên Blog “Học tiếng Anh” của Nguyễn Tất Thành để cập nhật thêm nhiều tên tiếng Anh mới!
Chúc các bạn học tốt!
Nguồn: https://truongnguyentatthanh.edu.vn
Danh mục: Giáo dục
Ý kiến bạn đọc (0)