- 1. Tổng quan về cá nóc
- 2. Đặc điểm sinh học
- 3. Xuất xứ của cá nóc
- 4. Độc tính của cá nóc
- 5. Hành vi sinh sống và phân bố
- 6. Chế độ ăn và cách sinh tồn của cá Nóc
- 7. Các phân loại của cá nóc
- 8. Cá nóc trở thành món ăn phổ biến tại Nhật Bản
- 9. Công dụng và giá trị kinh tế của cá Nóc biển Việt Nam
- 10. Xử lý ngộ độc cá Nóc đúng cách
- 11. Dấu hiệu khi bị ngộ độc từ cá Nóc
- 12. Biện pháp phòng tránh ngộ độc từ cá Nóc
1. Tổng quan về cá nóc
- Ga Nha Trang & Tất cả thông tin, trải nghiệm bạn cần biết
- Thất Nghiệp Chuyển Sinh hé lộ nhân vật thứ hai đến từ xứ sở Mặt Trời Mọc sau Rudeus
- Top 5 Văn phòng luật sư, công ty luật hàng đầu tại thành phố Cần Thơ
- Chia sẻ nick Liên Quân miễn phí, tặng acc Liên Quân Mobile hoàn toàn miễn phí
- Top tiệm nail gần đây chuyên sơn gel, làm móng đẹp, uy tín hàng đầu
Cá nóc, hay còn được biết đến với cái tên balloonfish (cá bóng bay), blowfish, bubblefish (cá bong bóng), là một loài cá sống chủ yếu ở cửa sông và biển. Chúng có gai bên ngoài da và bốn răng chia đều trên và dưới để nghiền vỏ động vật giáp xác và nhuyễn thể. Dạ dày đàn hồi đáng kinh ngạc của cá nóc cho phép chúng nuốt một lượng lớn nước (hoặc không khí) biến cơ thể thành một quả bóng lớn hơn nhiều so với ban đầu.
Thông tin tổng quan về cá nóc:
Bạn đang xem: Top 12 Sự thật đặc sắc về loài cá nóc
- Tên thường gọi: Cá nóc (Có độc)
- Tên khoa học: Tetraodontidae
- Lớp: Cá
- Chế độ ăn: Động vật ăn thịt
- Cách sống: Theo đàn, bầy cá
- Kích thước trung bình: Tối đa khoảng 90 cm
- Tình trạng trong Sách Đỏ: Không xếp hạng
- Số lượng: Không rõ
Thông tin tổng quanThông tin tổng quan
2. Đặc điểm sinh học
Để phân biệt, cá nóc không có vây bụng và vây không có gai cứng. Vây lưng và vây hậu môn đối diện hoặc gần đối diện, cách xa vây ngực, gần với vây đuôi. Vây đuôi tròn hoặc bằng, lõm nông (trừ cá nóc ba răng có vây đuôi chẻ sâu)
Cá nóc được khen ngợi là một trong những loài động vật cực kỳ độc hại trên Trái đất. Không tồn tại vảy và vây bụng, vây mềm và dai. Thân trên tròn như quả bóng, phần dưới gần đuôi mảnh mai. Đầu tròn, mắt to và lồi, miệng nhỏ – tròn – răng mạnh. Không có khe mang, chỉ có 1 lỗ mang.
Cá nóc độc với gan và các bộ phận nội tạng, da cũng độc. Chế biến cá nóc cần năng lực để đảm bảo an toàn.
Đặc điểm sinh họcĐặc điểm sinh học
3. Xuất xứ của cá nóc
Cá nóc thuộc họ cá nóc, phát hiện cách đây 95 triệu năm. Khoảng 120 loại cá nóc được tìm thấy trên trái đất, chủ yếu ở những khu vực nhiệt đới.
Bộ Cá nóc (Tetraodontiformes) là một bộ cá thuộc lớp Cá vây tia (Actinopterygii), có thể thuộc phân bộ của bộ Cá vược (Perciformes). Bộ này chứa 10 họ còn tồn tại với khoảng 430 loài và 9 họ đã tuyệt chủng. Chủ yếu sống ở vùng nhiệt đới ven san hô, có loài cũng sinh sống ở nước ngọt.
Theo nghiên cứu năm 2013, bộ Cá nóc có quan hệ họ hàng gần với bộ Lophiiformes và họ Caproidae, xuất hiện cách đây 95 triệu năm.
Xuất xứ của cá nócNguồn gốc xuất xứ của cá nóc
4. Độc tính của cá nóc
Tetradotoxin (TTX) là chất độc chính trong cá nóc, có tính bền nhiệt và gây tử vong. Tuy nhiên, không phải loài cá nóc nào cũng độc. Độc tố thay đổi theo loài, vùng địa lý và giai đoạn phát triển. Nội quan như gan và tuyến sinh dục chứa nhiều độc tố nhất, và khi chế biến thực phẩm, người ta loại bỏ chúng. Da và thịt cũng có thể độc, đặc biệt ở mùa sinh sản. Cá nóc cái thường độc hơn và độc tính tăng trong mùa đẻ trứng.
Tính độc của cá nóc
Tính độc của cá nóc
5. Hành vi sinh sống và phân bố
Cá nóc có sự phân bố rộng cả về không gian và khía cạnh sinh thái. Một số loài thích sống ở đáy biển, trong khi số khác ưa thích sinh sống ở rạn san hô với độ sâu từ vài chục mét đến hàng trăm mét, hoặc ở các vùng nước ven bờ như đầm lầy, cửa sông. Thậm chí, có loài còn sống ở nước ngọt như sông suối, hồ… Cá nóc là loài ăn tạp, có thể sống đơn lẻ hoặc theo đàn, thường không thực hiện quá trình di cư.
Trên toàn thế giới, có khoảng 246 loài cá nóc, bao gồm cả cá nóc sống ở môi trường nước mặn và nước ngọt. Chúng thường xuất hiện ở các khu vực biển nhiệt đới hoặc cận nhiệt đới ở Thái Bình Dương, Ấn Độ Dương và Đại Tây Dương. Ở Việt Nam, có khoảng 67 loài cá nóc thuộc bốn họ đã nêu. Chúng có phân bố khá rộng và có thể được bắt gặp gần như ở toàn bộ vùng biển Việt Nam.
Họ cá nóc bốn răng Tetraodontidae phân bố rất rộng, xuất hiện từ vùng biển ven bờ đến vùng biển xa bờ, từ Vịnh Bắc Bộ đến Vịnh Thái Lan. Các khu vực với mật độ cá nóc cao bao gồm vùng biển ven bờ Hải Phòng – Quảng Ninh, vùng biển ven bờ Nghệ An – Hà Tĩnh và vùng biển Quảng Nam – Đà Nẵng, Bình Định. Ở vùng biển miền Đông Nam Bộ, cá nóc phân bố nhiều ở vùng biển Bình Thuận, đặc biệt là ở phía Nam đảo Phú Quý, và cũng ở vùng biển Bến Tre – Bạc Liêu, với mật độ cao. Vùng biển Tây Nam Bộ có cá nóc phân bố nhiều ở khu vực mũi Cà Mau và kéo dài lên quần đảo Nam Du, trong khi các khu vực khác có mật độ phân bố thấp hơn.
Xem thêm : Top những lời chúc sếp ngày Doanh nhân Việt Nam 13/10 ý nghĩa hay nhất 2023
Họ cá nóc nhím chủ yếu phân bố ở vùng biển miền Trung, có mật độ cao ở các vùng như Quảng Nam – Đà Nẵng, Quảng Ngãi và Bình Thuận – Khánh Hoà. Ở vùng biển Đông Nam Bộ, họ cá nóc nhím chủ yếu xuất hiện ở phía Đông Nam đảo Phú Quý và phía Tây Nam Côn Sơn. Còn ở Vịnh Thái Lan, ít có loài cá nóc nhím.
Họ cá nóc hòm thường xuất hiện nhiều ở vùng biển miền Trung và Đông Nam Bộ, hiếm khi được bắt gặp ở Vịnh Bắc Bộ hoặc Vịnh Thái Lan. Một số khu vực có mật độ cá nóc hòm cao bao gồm vùng biển Quảng Nam – Đà Nẵng, vùng biển Khánh Hoà và vùng biển Vũng Tàu, đặc biệt là khu vực xung quanh đảo Côn Sơn kéo dài xuống phía Nam của vùng biển Đông Nam Bộ.
Họ cá nóc ba răng chỉ mới được phát hiện ở Miền Trung.
Hành vi sinh sống và phân bốHành vi sinh sống và phân bố
6. Chế độ ăn và cách sinh tồn của cá Nóc
Cá Nóc thường ăn các loại động vật không có xương sống như giáp xác, nhuyễn thể và cả tảo. Những loài lớn hơn có thể ăn sò, ốc và những sinh vật khác. Độc tố trong cá Nóc thường được tổng hợp từ vi khuẩn trong quá trình ăn các loại thức ăn này. Mặc dù chúng được trang bị những bản năng sinh tồn xuất sắc, số lượng cá Nóc đang giảm đáng kể do tác động của ô nhiễm môi trường nước và việc đánh bắt quá mức.
Một số thông tin thú vị về cá Nóc:
- Một diễn viên nổi tiếng trên sân khấu truyền thống Kabuki ở Nhật Bản đã qua đời sau khi ăn gan cá Nóc
- Việc ăn phải cá Nóc độc có thể gây ra các triệu chứng thần kinh như tê, ngứa vùng môi và miệng
- Thị trấn Shimonoseki, được biết đến là thủ đô của món ăn Fugu nổi tiếng làm từ thịt cá Nóc độc
Chế độ ăn và cách sinh tồn của cá NócChế độ ăn và sinh tồn của cá Nóc
7. Các phân loại của cá nóc
Trên thế giới, có hơn 120 loài cá Nóc được phát hiện, chủ yếu tập trung ở vùng biển nhiệt đới và cận nhiệt đới. Một số sống tại khu vực nước lợ ở cửa sông và nước ngọt ở Nam Mỹ, Châu Phi và Đông Nam Á, với các giống như Auriglobus, Carinotetraodon, Dichotomyctere, Leiodon và Pao ở Đông Nam Á.
Biển Việt Nam ghi nhận 66 loài cá nóc thuộc 12 giống và 4 họ:
- Họ cá nóc hòm có 2 giống, 13 loài. Chúng có bộ vẩy xương cứng biến thành hộp xương vững chắc, giống như chiếc hòm.
- Họ cá nóc nhím có 2 giống, 9 loài. Vẩy biến thành gai dài từ 10-20 cm, nhọn và sắc như lông nhím. Khi kích thích, cá phình to bụng như quả cầu gai.
- Họ cá nóc 3 răng chỉ có 1 loài, rất ít gặp.
- Họ cá nóc thường, phổ biến nhất, có 7 giống với 43 loài. Vẩy thường biến thành gai nhỏ và khi kích thích, chúng phình bụng trở nên như quả bóng.
Cá nóc phân bố rộng khắp trên thế giới, tập trung nhiều ở biển nhiệt đới và cận nhiệt đới. Ở Việt Nam, chúng phân bố dọc bờ biển từ Bắc vào Nam, tập trung nhiều ở ven biển miền Trung. Sống ở tầng đáy và sát đáy, chủ yếu ở những nơi có cát, bùn cát, vụn san hô, đôi khi cả ở cửa sông và nước lợ. Cá nóc xuất hiện quanh năm, nhưng nhiều nhất vào tháng 5-6 và tháng 9-10.
Việc phân loại các dạng cá nócViệc phân loại các dạng cá nóc
8. Cá nóc trở thành món ăn phổ biến tại Nhật Bản
Tại Nhật Bản, cá Fugu, hay còn được biết đến với tên gọi cá nóc, đã trở thành nguyên liệu quý cho những món ăn cao cấp. Chúng xuất hiện trong thực đơn của những bữa tiệc lớn, tiệc tối hoặc những sự kiện quan trọng, với hơn 40 loại cá nóc được ưa chuộng và mức tiêu thụ lên đến 10.000 tấn mỗi năm.
Tại một số địa điểm ở Nhật Bản, nghiên cứu về nuôi cá nóc an toàn đã giúp mang đến thị trường những con cá không chứa chất độc gây nguy hiểm. Những phần từ trước đây được coi là độc hại của cá nóc đã trở thành nguyên liệu cho những món ăn cao cấp.
Cá nóc trở thành biểu tượng của thành phố Shimono-seki, nơi mà hình ảnh của chúng được sử dụng trang trí khắp nơi trong thành phố. Chợ cá Hae-domari của Shimono-seki còn nổi tiếng trên thế giới với các loại cá nóc.
Có nhiều loại sashimi cá nóc sống, với fugu-sashi là một trong những món nổi tiếng nhất. Đầu bếp sử dụng dao chuyên dụng để thái cá thành những lớp mỏng và bày trí chúng thành những đường tròn trên đĩa, tạo nên một tác phẩm nghệ thuật ẩm thực.
Gia vị không thể thiếu trong món fugu-sashi là chén nước tương và súp dashi làm từ cá ngừ khô và rong biển, thường kèm theo một ít hành lá cọng nhỏ đặc trưng. Ngoài sashimi, có nhiều món khác được chế biến từ cá nóc như lẩu và cháo từ thịt và xương cá nóc.
Chế biến cá nóc đòi hỏi kỹ thuật cao để đảm bảo an toàn, và Nhật Bản có những quy định nghiêm ngặt cho người chế biến cá nóc. Tỉnh Yamaguchi, nơi được coi là đại lý của cá nóc, thường xuyên tổ chức các lớp học và kiểm tra để đảm bảo chất lượng chế biến của đầu bếp.
Cá nóc – Món ăn quý tại Nhật BảnCá nóc – Món ăn quý tại Nhật Bản
9. Công dụng và giá trị kinh tế của cá Nóc biển Việt Nam
Xem thêm : Đường dây bán diêm cao cấp của các tiếp viên hàng không
Thịt cá nóc không chỉ ngon miệng mà còn được đánh giá cao về chất lượng trên toàn thế giới. Ở một số tỉnh Miền Trung như Khánh Hoà, Bình Thuận…, cá nóc hòm (còn gọi là cá bò hòm, cá tăng thiết giáp) được coi là một loại hải sản có giá trị quý. Ở nhiều địa phương, cá nóc vẫn được sử dụng làm thức ăn cho gia súc, gia cầm, nuôi trồng thuỷ hải sản hoặc làm mồi câu sau khi đã được chuẩn bị cẩn thận.
Trữ lượng cá nóc ở biển Việt Nam đạt khoảng 37387 tấn, phân bố chủ yếu ở vùng biển miền Trung (44,6%), Đông Nam Bộ (20,6%), Tây Nam Bộ (21,6%) và vịnh Bắc Bộ (14,9%). Họ cá nóc bốn răng (Tetraodontidae) chiếm phần lớn với 84,7%, trong khi họ cá nóc hòm (Ostraciidae) và cá nóc nhím (Diodontidae) chỉ chiếm 4,0% và 11,3% tương ứng. Các loài cá nóc vàng và cá nóc thu là những loài chiếm ưu thế về trữ lượng.
Trong sản lượng cá nóc khai thác, họ phụ cá nóc tròn (Tetraodontinae) đóng góp lớn, bao gồm các loài như cá nóc tro, cá nóc xanh và cá nóc vàng. Ngược lại, họ cá nóc nhím và họ cá nóc hòm có năng suất khai thác thấp.
Mặc dù cá nóc chiếm một phần lớn trong sản lượng hải sản, việc khai thác và tiêu thụ vẫn chưa được quản lý hiệu quả và đảm bảo an toàn vệ sinh thực phẩm. Cảnh báo về nguy cơ ngộ độc do ăn cá nóc đã được đưa ra, và việc tăng cường quản lý cũng như tuyên truyền cho ngư dân về nguy hại khi chế biến, sử dụng cá nóc là hết sức quan trọng.
Công dụng và giá trị kinh tế của cá Nóc biển Việt NamGiá trị kinh tế và nguồn lợi của cá Nóc biển Việt Nam
10. Xử lý ngộ độc cá Nóc đúng cách
Khi phát hiện dấu hiệu ngộ độc như tê lưỡi, tê môi, hoặc tê ngón tay, ngay lập tức phải kích thích nôn. Cách đơn giản như nôn bằng móc họng hoặc ngoáy họng bằng lông gà, hoặc cho uống mùn thớt theo phương pháp dân gian. Hãy giữ bệnh nhân nằm nghiêng với đầu thấp để tránh sặc khi kích thích nôn.
Ngay khi bệnh nhân còn tỉnh táo, hãy cho uống than hoạt. Người lớn: 30g than hoạt pha với 250ml nước sạch, trẻ từ 1 – 12 tuổi: 25g than hoạt pha với 100 – 200ml nước sạch, trẻ dưới một năm: liều lượng 1g than hoạt/1kg cân nặng pha với 50ml nước sạch. Than hoạt giúp hấp thụ chất độc và hơi độc từ đường tiêu hóa. Uống sớm trong vòng một giờ sau khi ăn cá sẽ hiệu quả cao.
Trong trường hợp bệnh nhân đã mất ý thức, hôn mê, thở yếu hoặc ngừng thở, ngay lập tức thực hiện thở ngạt đường miệng – miệng hoặc miệng – mũi.
Sau khi đã sơ cứu, hãy đưa bệnh nhân đến bệnh viện gần nhất để cấp cứu và điều trị kịp thời.
Cách xử lý trường hợp ngộ độc từ cá NócCách xử lý trường hợp ngộ độc từ cá Nóc
11. Dấu hiệu khi bị ngộ độc từ cá Nóc
Chất độc tên tetrodotoxin của cá Nóc là một loại độc tố thần kinh cực kỳ độc, gấp hơn 1000 lần so với Cyanua. Sau khi ăn cá Nóc chứa tetrodotoxin, chất độc này hấp thụ nhanh qua đường ruột, dạ dày trong 5 – 15 phút. Đỉnh điểm của tetrodotoxin trong máu là 20 phút và được đào thải qua nước tiểu trong khoảng 30 phút đến 3 – 4 giờ.
Người ăn phải cá Nóc có độc tố tetrodotoxin, sau 5 phút đến 3-4 giờ mới xuất hiện cảm giác ngứa ở miệng; môi, lưỡi tê, khó chịu. Tiếp theo là cảm giác mệt mỏi, chóng mặt, choáng váng, cảm giác như nghẹt thắt lồng ngực, vã mồ hôi, tiết nước dãi, sùi bọt mép, nói khó, nuốt khó, mặt ủng đỏ, đau bụng, buồn nôn, nôn, run giật, cứng hàm, cứng lưỡi, chi dưới yếu, đồng tử co, liệt vận động nhãn cầu.
Trường hợp nặng sẽ xuất hiện liệt toàn thân, người mềm ra, chân tay mất khả năng vận động, da tím tái, nhiệt độ và huyết áp giảm, khó thở, cuối cùng là liệt cơ hô hấp, trụy tim mạch và tử vong. Tỷ lệ tử vong rất cao (60%) nếu cấp cứu chậm. Nguyên nhân tử vong do ngộ độc cá Nóc là: liệt cơ hô hấp và hạ huyết áp.
Dấu hiệu khi bị ngộ độc từ cá NócDấu hiệu khi bị ngộ độc từ cá Nóc
12. Biện pháp phòng tránh ngộ độc từ cá Nóc
Hiện nay, chưa có phương pháp chữa trị đặc trị cho ngộ độc cá Nóc. Những người mắc phải ngộ độc cá Nóc đều phải đối mặt với tác động nặng nề đến sức khỏe và tính mạng. Vì vậy, để phòng tránh ngộ độc cá Nóc, biện pháp hiệu quả nhất là tránh ăn bất kỳ thực phẩm nào được làm từ cá Nóc.
Cách phòng tránh ngộ độc cá Nóc:
- Loại bỏ cá Nóc ngay từ khi bắt được, không giữ lại tại bến cá.
- Không phơi khô cá Nóc cùng với cá thường.
- Tránh làm các sản phẩm chế biến từ cá Nóc như chả cá Nóc, bột cá Nóc.
- Không ăn cá Nóc tươi và các sản phẩm chế biến từ cá Nóc.
Để đề phòng ngộ độc từ cá Nóc, tốt nhất là tuân thủ quy tắc “nói không với cá Nóc”.
Biện pháp phòng tránh ngộ độc từ cá NócBiện pháp đề phòng ngộ độc từ cá Nóc
Nguồn: https://truongnguyentatthanh.edu.vn
Danh mục: Blog
Ý kiến bạn đọc (0)