- Âm /ɜ:/ và cách đọc /ɜ:/
- Dấu hiệu nhận biết từ phát âm /ɜ:/
- Âm /ɜ:/ trong từ có chứa “er”
- Âm /ɜ:/ trong từ có chứa “tai”
- Âm /ɜ:/ trong từ có chứa “ir”
- Âm /ɜ:/ trong từ có chứa “ur”
- Âm /ɜ:/ trong những từ bắt đầu bằng tổ hợp “wor”
- Phân biệt giọng Anh Anh và Anh Mỹ khi phát âm /ɜ:/
- Bài tập luyện phát âm /ɜ:/
- Nguyễn Tất Thành Speak – Giúp con “phát triển” phát âm tiếng Anh
Trong số các âm đặc trưng của tiếng Anh, âm /ɜ:/ đóng vai trò không thể thiếu trong việc hình thành nên sự đa dạng của ngôn ngữ này. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn học cách phát âm /ɜ:/ chuẩn xác và tổng hợp các từ có chứa âm /ɜ:/.
- Giáo dục sớm cho trẻ từ 0-6 tuổi: Hiểu đúng để áp dụng đúng
- Phương pháp Loci: Bí quyết ghi nhớ mọi thứ đơn giản, hiệu quả!
- 7 cách tìm địa chỉ nhà nghỉ gần đây đơn giản, nhanh chóng
- Cầu lông tiếng Anh là gì? Bộ từ vựng môn cầu lông trong tiếng Anh
- Bảng chữ cái Hy Lạp có nguồn gốc từ đâu? Cách viết và phát âm chuẩn
Âm /ɜ:/ và cách đọc /ɜ:/
Nguyên âm /ɜ:/ là nguyên âm đơn trong tiếng Anh, thường được gọi là “o long”. Âm này được phát âm giống với âm “eh” trong tiếng Việt nhưng cong lưỡi lên và không được phát âm từ khoang miệng.
Bạn đang xem: Tổng hợp những từ phát âm /ɜ:/ trong tiếng Anh: Dấu hiệu nhận biết và cách phát âm chuẩn
Các bước đọc âm /ɜ:/
Bước 1: Há miệng một cách tự nhiên, môi không bị căng hay cong.
Bước 2: Lưỡi đặt ở vị trí cao vừa phải, vòm miệng mở rộng.
Bước 3: Phát âm tương tự từ “eh” nhưng ngân dài hơn.
Dấu hiệu nhận biết từ phát âm /ɜ:/
Âm /ɜ:/ thường xuất hiện trong các từ có cách viết như: “er”, “ear”, “ir”, “ur”, “wor”. Cụ thể:
Âm /ɜ:/ trong từ có chứa “er”
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Nghĩa
|
người. người
|
/ˈpɜː.sən/
|
Mọi người
|
thuật ngữ
|
/tɜːm/
|
học kỳ, học kỳ
|
bận tâm
|
/kənˈsɜːn/
|
lo lắng, quan tâm
|
dịch vụ
|
/ˈsɜːrvɪs/
|
dịch vụ
|
chuyển thành. chuyển thành
|
/kənˈvɜːt/
|
chuyển thành
|
Âm /ɜ:/ trong từ có chứa “tai”
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Nghĩa
|
học hỏi. học hỏi
|
/lɜːn/
|
học hỏi
|
Trái đất
|
/ɜːθ/
|
Trái đất
|
ngọc trai
|
/pɜːl/
|
ngọc trai
|
tìm kiếm. tìm kiếm
|
/sɜːtʃ/
|
tìm kiếm
|
kiếm. kiếm
|
/ɜːn/
|
kiếm tiền)
|
Trong một số trường hợp, “ear” không được phát âm là /ɜː/. Ví dụ: “Bear (/beər/): gấu” hoặc “Wear (/weər/): mặc”.
Âm /ɜ:/ trong từ có chứa “ir”
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Nghĩa
|
Xem thêm : Con voi tiếng Anh là gì? Cách sử dụng từ vựng về con voi trong tiếng Anh chim. chim
|
/bɜːd/
|
chim
|
áo sơ mi
|
/ʃɜːt/
|
áo sơ mi
|
Đầu tiên
|
/fɜːst/
|
Trước hết
|
con gái
|
/gɜːl/
|
Con gái
|
xác nhận.xác nhận
|
/kənˈfɜːm/
|
xác nhận
|
Tuy nhiên, nếu theo sau “ir” là nguyên âm “e” thì vần “ire” (ví dụ “tired” – mệt mỏi) sẽ được phát âm là nguyên âm ba /aɪə/. Hay một số trường hợp ngoại lệ khác như: Miracle (/ˈmɪr.ə.kəl/): phép màu; pirit (/ˈspɪr.ɪt/): tinh thần.
Âm /ɜ:/ trong từ có chứa “ur”
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Nghĩa
|
xoay. xoay
|
/tɜːn/
|
xoay
|
y tá. y tá
|
/nɜːrs/
|
y tá
|
đau. đau
|
/hɜːt/
|
đau, đau
|
đốt.đốt
|
/bɜːn/
|
đốt cháy
|
cái ví
|
/pɜːs/
|
cái ví
|
Âm /ɜ:/ trong những từ bắt đầu bằng tổ hợp “wor”
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Nghĩa
|
từ. từ
|
/wɜːd/
|
từ
|
công việc. công việc
|
/wɜːk/
|
công việc
|
thế giới. thế giới
|
/wɜːld/
|
thế giới
|
tôn thờ. tôn thờ
|
/ˈwɜːr.ʃɪp/
|
tôn thờ
|
đáng giá. đáng giá
|
/wɜːθ/
|
đáng giá
|
Phân biệt giọng Anh Anh và Anh Mỹ khi phát âm /ɜ:/
Giọng Anh là “giọng không rhotic” vì nó lược bỏ hoặc nuốt âm “r”. Trong khi đó, giọng Mỹ thường được gọi là “giọng rhotic” vì nó phát âm rõ ràng âm “r” khi xuất hiện sau một nguyên âm trong một từ. Như vậy, trường hợp âm “r” xuất hiện sau âm /ɜ:/ sẽ có các trường hợp đọc như sau:
Từ vựng
|
Anh Anh
|
người Mỹ gốc Anh
|
Nghĩa
|
món tráng miệng
|
/dɪˈzɜːt/
|
/dɪˈzɜːrt/
|
món tráng miệng
|
con gái
|
/gɜːl/
|
/gɜːrl/
|
con gái
|
Bài tập luyện phát âm /ɜ:/
Dưới đây là một số bài tập với các từ phát âm /ɜ:/ thông dụng, giúp bạn luyện cách phát âm chính xác âm /ɜ:/.
Bài 1: Đọc các từ sau với âm /ɜ:/ chuẩn:
-
chim. chim
-
công việc. công việc
-
thế giới. thế giới
-
Đầu tiên
-
con gái
Bài 2: Luyện nói và so sánh sự khác biệt giữa âm /ɜ:/ và /ə/
-
tai (/ɜːr/) và không khí (/ɛər/)
-
học (/lɜːn/) và đốt cháy (/bɜːn/)
-
cô gái (/gɜːl/) và tổn thương (/hɜːt/)
-
thế giới (/wɜːld/) và công việc (/wɜːk/)
-
xác nhận (/kənˈfɜːm/) và thực hiện (/pərˈfɔːrm/)
Bài 3: Luyện phát âm /ɜ:/ với các câu cho sẵn:
-
Tôi thích ngắm chim. (/aɪ laɪk tuː wɔːtʃ bɜːdz/)
-
Bạn có làm việc ở thành phố không? (/duː juː wɜːk ɪn ði ˈsɪti/)
-
Thế giới đầy những điều kỳ diệu. (/ði wɜːld ɪz fʊl əv ˈwʌndərz/)
-
Tôi muốn đi du lịch thế giới. (/aɪ wɒnt tuː ˈtrævl ði wɜːld/)
-
Chị tôi là y tá. (/maɪ ˈsɪstər ɪz ə nɜːs/)
Nguyễn Tất Thành Speak – Giúp con “phát triển” phát âm tiếng Anh
Làm thế nào để giúp con chinh phục mọi cách phát âm trong tiếng Anh? Đây là câu hỏi mà có lẽ nhiều bậc phụ huynh quan tâm. Tuy nhiên, việc học phát âm cho trẻ không hề dễ dàng, nhất là khi chưa có phương pháp phù hợp. Hiểu được điều đó, Nguyễn Tất Thành đã mang đến giải pháp hoàn hảo: Khóa học phát âm trực tuyến Nguyễn Tất Thành Speak với những ưu điểm vượt trội như:
-
Giúp bé phát âm như người bản xứ nhờ công nghệ trí tuệ nhân tạo M-Speak thông minh, phát hiện và sửa lỗi chính xác, đồng hành cùng bé tiến bộ từng ngày.
-
“Học mà chơi” với những bài học sinh động, những trò chơi hấp dẫn, kích thích hứng thú và giúp trẻ ghi nhớ lâu.
-
Thi đấu phát âm với bạn bè trên khắp thế giới, giúp con bạn tăng sự tự tin và cải thiện khả năng phát âm nhanh chóng.
-
Mở rộng vốn từ vựng và phát triển kỹ năng giao tiếp cho bé với 224 từ vựng, 112 câu, 21 đoạn hội thoại, 7 câu chuyện… về các chủ đề quen thuộc.
-
Giúp phụ huynh theo dõi tiến độ học tập của con và điều chỉnh phương pháp phù hợp để đạt được kết quả tốt nhất.
Thông tin chi tiết về khóa học tại: Nguyễn Tất Thành Speak
Qua bài viết này, chúng tôi hi vọng các bạn đã có thêm những kiến thức bổ ích về các từ có phát âm /ɜ:/ và cách phát âm /ɜ:/ trong tiếng Anh. Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn dần cải thiện và hoàn thiện kỹ năng phát âm của mình.
Nguồn: https://truongnguyentatthanh.edu.vn
Danh mục: Giáo dục
Ý kiến bạn đọc (0)