Giáo dụcHọc thuật

Tổng hợp mẫu câu và từ vựng tiếng Anh về trường học thông dụng nhất

7
Tổng hợp mẫu câu và từ vựng tiếng anh về đồ dùng trong nhà bếp thông dụng

Trường học luôn là một trong những chủ đề phổ biến và cần thiết trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày, cũng như là kiến thức căn bản khi mới bắt đầu học ngoại ngữ. Vậy nên, trong nội dung bài viết sau đây Nguyễn Tất Thành sẽ tổng hợp những mẫu câu và từ vựng tiếng Anh về trường học thông dụng nhất, để giúp mọi người dễ dàng áp dụng vào thực tế. Hãy cùng tham khảo nhé!

Tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh về trường học chi tiết

Học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề trường học sẽ giúp chúng ta hiểu rõ hơn về môi trường giáo dục và dễ dàng giao tiếp hơn trong các tình huống liên quan đến trường học. Dưới đây là bộ từ vựng chi tiết theo từng chủ đề liên quan để mọi người tham khảo:

Từ vựng tiếng Anh trường học các cấp học và trường học

Hệ thống giáo dục bao gồm nhiều cấp học khác nhau, từ mẫu giáo đến đại học, mỗi cấp học có những đặc điểm và thuật ngữ riêng. Ngoài ra, các loại hình trường học cũng đa dạng, từ trường công lập đến trường tư thục, trường quốc tế. Dưới đây là bảng từ vựng chi tiết về các cấp học và loại hình trường học.








































Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

kindergarten

ˈkɪndərˌɡɑːrtən

trường mẫu giáo

elementary school

ˌɛlɪˈmɛntri skuːl

trường tiểu học

primary school

ˈpraɪməri skuːl

trường tiểu học

middle school

ˈmɪdl skuːl

trường trung học cơ sở

junior high school

ˈʤuːniər haɪ skuːl

trường trung học cơ sở

high school

haɪ skuːl

trường trung học phổ thông

secondary school

ˈsɛkəndəri skuːl

trường trung học phổ thông

vocational school

voʊˈkeɪʃənəl skuːl

trường dạy nghề

college

ˈkɑːlɪʤ

cao đẳng

university

ˌjuːnɪˈvɜːrsəti

đại học

public school

ˈpʌblɪk skuːl

trường công lập

private school

ˈpraɪvɪt skuːl

trường tư thục

international school

ˌɪntərˈnæʃənəl skuːl

trường quốc tế

boarding school

ˈbɔːrdɪŋ skuːl

trường nội trú

special education school

ˈspɛʃəl ˌɛdʒʊˈkeɪʃən skuːl

trường giáo dục đặc biệt

nursery school

ˈnɜːrsəri skuːl

nhà trẻ

prep school

prɛp skuːl

trường dự bị

day school

deɪ skuːl

trường bán trú

comprehensive school

ˌkɒmprɪˈhɛnsɪv skuːl

trường tổng hợp

grammar school

ˈɡræmər skuːl

trường ngữ pháp

co-educational school

koʊ-ˌɛdʒʊˈkeɪʃənəl skuːl

trường học chung nam nữ

single-sex school

ˈsɪŋɡl sɛks skuːl

trường đơn giới

community college

kəˈmjunɪti ˈkɑːlɪʤ

cao đẳng cộng đồng

adult education center

ˈædʌlt ˌɛdʒʊˈkeɪʃən ˈsɛntər

trung tâm giáo dục người lớn

charter school

ˈʧɑːrtər skuːl

trường bán công

parochial school

pəˈroʊkiəl skuːl

trường giáo xứ

Montessori school

ˌmɒntɪˈsɔːri skuːl

trường Montessori

language school

ˈlæŋɡwɪʤ skuːl

trường dạy ngoại ngữ

art school

ɑːrt skuːl

trường nghệ thuật

business school

ˈbɪznɪs skuːl

trường kinh doanh

medical school

ˈmɛdɪkəl skuːl

trường y

law school

lɔː skuːl

trường luật

dance school

dæns skuːl

trường dạy nhảy múa

music school

ˈmjuːzɪk skuːl

trường âm nhạc

correspondence school

ˌkɔːrəˈspɒndəns skuːl

trường học từ xa

Từ vựng tiếng Anh về cơ sở vật chất ở trường

Các cơ sở vật chất trong trường học không chỉ bao gồm các phòng học mà còn nhiều khu vực chức năng khác nhau, phục vụ cho nhiều hoạt động học tập và ngoại khóa. Dưới đây là bảng học từ vựng tiếng Anh cho bé về các cơ sở vật chất trong trường học chi tiết: 







































Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

classroom

ˈklæsˌruːm

phòng học

laboratory

ləˈbɒrəˌtɔːri

phòng thí nghiệm

library

ˈlaɪˌbrɛri

thư viện

gymnasium

ʤɪmˈneɪziəm

phòng thể dục

auditorium

ˌɔːdɪˈtɔːriəm

hội trường

cafeteria

ˌkæfəˈtɪriə

nhà ăn

playground

ˈpleɪˌɡraʊnd

sân chơi

sports field

spɔːrts fiːld

sân thể thao

swimming pool

ˈswɪmɪŋ puːl

hồ bơi

music room

ˈmjuːzɪk ruːm

phòng âm nhạc

art room

ɑːrt ruːm

phòng mỹ thuật

computer lab

kəmˈpjuːtər læb

phòng máy tính

science lab

ˈsaɪəns læb

phòng thí nghiệm khoa học

staff room

stæf ruːm

phòng giáo viên

principal’s office

ˈprɪnsəpəlz ˈɒfɪs

văn phòng hiệu trưởng

counseling office

ˈkaʊnsəlɪŋ ˈɒfɪs

văn phòng tư vấn

nurse’s office

nɜːrsɪz ˈɒfɪs

phòng y tế

locker room

ˈlɒkər ruːm

phòng để tủ đựng đồ

hall

hɔːl

hành lang

dormitory

ˈdɔːrməˌtɔːri

ký túc xá

parking lot

ˈpɑːrkɪŋ lɒt

bãi đỗ xe

conference room

ˈkɒnfrəns ruːm

phòng hội nghị

reception area

rɪˈsɛpʃən ˈɛriə

khu vực tiếp đón

science laboratory

ˈsaɪəns ləˈbɒrəˌtɔːri

phòng thí nghiệm khoa học

language lab

ˈlæŋɡwɪʤ læb

phòng thực hành ngôn ngữ

auditorium

ˌɔːdɪˈtɔːriəm

hội trường

multipurpose room

ˌmʌltɪˈpɜːpəs ruːm

phòng đa năng

restrooms

ˈrɛstruːmz

nhà vệ sinh

janitor’s closet

ˈʤænɪtərz ˈklɒzɪt

tủ đựng dụng cụ vệ sinh

media center

ˈmiːdiə ˈsɛntər

trung tâm truyền thông

faculty lounge

ˈfækəlti laʊndʒ

phòng nghỉ của giảng viên

workshop

ˈwɜːkʃɒp

phòng thực hành, xưởng

greenhouse

ˈɡriːnˌhaʊs

nhà kính (trồng cây)

auditorium stage

ˌɔːdɪˈtɔːriəm steɪdʒ

sân khấu hội trường

Từ vựng tiếng Anh về các môn học

Các môn học là những lĩnh vực kiến thức khác nhau mà học sinh được học tại trường. Mỗi môn học đều có những thuật ngữ và từ vựng riêng biệt giúp học sinh nắm vững kiến thức trong lĩnh vực đó. Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh chi tiết về các môn học phổ biến trong trường học để các em tham khảo:







































Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

mathematics (math)

ˌmæθɪˈmætɪks (mæθ)

toán học

literature

ˈlɪtərətʃər

văn học

physics

ˈfɪzɪks

vật lý

chemistry

ˈkɛmɪstri

hóa học

biology

baɪˈɒləʤi

sinh học

geography

ʤiˈɒɡrəfi

địa lý

history

ˈhɪstəri

lịch sử

English

ˈɪŋɡlɪʃ

tiếng Anh

physical education (PE)

ˈfɪzɪkəl ˌɛdʒʊˈkeɪʃən

thể dục

music

ˈmjuːzɪk

âm nhạc

art

ɑːrt

mỹ thuật

computer science

kəmˈpjuːtər ˈsaɪəns

khoa học máy tính

economics

ˌiːkəˈnɒmɪks

kinh tế học

social studies

ˈsoʊʃəl ˈstʌdiz

nghiên cứu xã hội

foreign language

ˈfɔːrən ˈlæŋɡwɪʤ

ngoại ngữ

drama

ˈdrɑːmə

kịch nghệ

health education

hɛlθ ˌɛdʒʊˈkeɪʃən

giáo dục sức khỏe

civics

ˈsɪvɪks

công dân học

philosophy

fəˈlɒsəfi

triết học

psychology

saɪˈkɒləʤi

tâm lý học

religious studies

rɪˈlɪʤəs ˈstʌdiz

nghiên cứu tôn giáo

sociology

ˌsoʊsiˈɒləʤi

xã hội học

home economics

hoʊm ˌiːkəˈnɒmɪks

kinh tế gia đình

technology

tɛkˈnɒləʤi

công nghệ

environmental science

ɪnˌvaɪrənˈmɛntl ˈsaɪəns

khoa học môi trường

business studies

ˈbɪznɪs ˈstʌdiz

nghiên cứu kinh doanh

graphic design

ˈɡræfɪk dɪˈzaɪn

thiết kế đồ họa

media studies

ˈmiːdiə ˈstʌdiz

nghiên cứu truyền thông

astronomy

əˈstrɒnəmi

thiên văn học

geology

ʤiˈɒləʤi

địa chất học

anthropology

ˌænθrəˈpɒləʤi

nhân chủng học

engineering

ˌɛnʤɪˈnɪərɪŋ

kỹ thuật

political science

pəˈlɪtɪkəl ˈsaɪəns

khoa học chính trị

journalism

ˈʤɜrnəˌlɪzəm

báo chí

Từ vựng tiếng Anh về trường học các cấp bậc, chức vụ trong trường

Các cấp bậc và chức vụ trong trường học là những vị trí quan trọng, mỗi vị trí có vai trò và trách nhiệm riêng trong việc quản lý, giảng dạy, và hỗ trợ học sinh. Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh cho người đi làm, học sinh, sinh viên chi tiết về các cấp bậc và chức vụ phổ biến trong trường học cụ thể:









































Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

principal

ˈprɪnsəpəl

hiệu trưởng

vice principal

vaɪs ˈprɪnsəpəl

phó hiệu trưởng

head teacher

hɛd ˈtiːʧər

giáo viên chủ nhiệm

dean

diːn

trưởng khoa

teacher

ˈtiːʧər

giáo viên

assistant teacher

əˈsɪstənt ˈtiːʧər

trợ giảng

school counselor

skuːl ˈkaʊnsələr

cố vấn học đường

school nurse

skuːl nɜːrs

y tá trường học

librarian

laɪˈbrɛəriən

thủ thư

janitor

ˈʤænɪtər

nhân viên vệ sinh

student

ˈstjuːdənt

học sinh, sinh viên

pupil

ˈpjuːpəl

học sinh

headmaster

ˈhɛdˌmæstər

hiệu trưởng (nam)

headmistress

ˈhɛdˌmɪstrəs

hiệu trưởng (nữ)

professor

prəˈfɛsər

giáo sư

lecturer

ˈlɛkʧərər

giảng viên

teaching assistant

ˈtiːʧɪŋ əˈsɪstənt

trợ giảng

coach

koʊʧ

huấn luyện viên

academic advisor

ˌækəˈdɛmɪk ædˈvaɪzər

cố vấn học tập

registrar

ˈrɛʤɪˌstrɑr

nhân viên phòng đào tạo

administrative staff

ədˈmɪnəˌstreɪtɪv stæf

nhân viên hành chính

department head

dɪˈpɑːrtmənt hɛd

trưởng bộ môn

board of trustees

bɔrd əv ˌtrʌˈstiːz

hội đồng quản trị

alumni

əˈlʌmˌnaɪ

cựu sinh viên, cựu học sinh

intern

ˈɪntɜrn

thực tập sinh

mentor

ˈmɛntɔr

người hướng dẫn, cố vấn

head of department

hɛd əv dɪˈpɑːrtmənt

trưởng khoa

board member

bɔːrd ˈmɛmbər

thành viên hội đồng

class monitor

klæs ˈmɒnɪtər

lớp trưởng

prefect

ˈpriːfɛkt

lớp phó

director of studies

dəˈrɛktər əv ˈstʌdiz

giám đốc học vụ

bursar

ˈbɜːrsər

quản lý tài chính

examiner

ɪɡˈzæmɪnər

giám khảo

graduate student

ˈɡræʤuɪt ˈstjuːdənt

nghiên cứu sinh

undergraduate student

ˌʌndərˈɡræʤuɪt ˈstjuːdənt

sinh viên đại học

postgraduate student

poʊstˈɡræʤuɪt ˈstjuːdənt

sinh viên sau đại học

Một số từ thông dụng trong hội thoại ở trường học

Trong môi trường trường học, học sinh và giáo viên thường sử dụng nhiều từ vựng và cụm từ để giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là bảng học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề về một số từ và cụm từ thông dụng trong hội thoại ở trường học để mọi người tham khảo:






















































Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

attendance

əˈtɛndəns

điểm danh

assignment

əˈsaɪnmənt

bài tập

backpack

ˈbækˌpæk

ba lô

break

breɪk

giờ giải lao

cafeteria

ˌkæfəˈtɪriə

nhà ăn

class

klæs

lớp học

classroom

ˈklæsˌruːm

phòng học

deadline

ˈdɛdlaɪn

hạn chót

desk

dɛsk

bàn học

exam

ɪɡˈzæm

kỳ thi

extracurricular

ˌɛkstrəkəˈrɪkjələr

ngoại khóa

faculty

ˈfækəlti

giảng viên

field trip

fiːld trɪp

chuyến đi thực tế

grade

ɡreɪd

điểm số

homework

ˈhoʊmˌwɜrk

bài tập về nhà

lecture

ˈlɛkʧər

bài giảng

lesson

ˈlɛsən

bài học

locker

ˈlɑkər

tủ đựng đồ

notebook

ˈnoʊtˌbʊk

quyển vở

principal

ˈprɪnsəpəl

hiệu trưởng

quiz

kwɪz

bài kiểm tra

recess

ˈriˌsɛs

giờ ra chơi

report card

rɪˈpɔrt kɑrd

phiếu điểm

schedule

ˈskɛdʒʊl

thời khóa biểu

semester

səˈmɛstər

học kỳ

student

ˈstjudənt

học sinh

study hall

ˈstʌdi hɔl

phòng tự học

subject

ˈsʌbʤɪkt

môn học

syllabus

ˈsɪləbəs

giáo trình, đề cương

teacher

ˈtiːʧər

giáo viên

textbook

ˈtɛkstˌbʊk

sách giáo khoa

tuition

tjuˈɪʃən

học phí

tutor

ˈtuːtər

gia sư

uniform

ˈjunəˌfɔrm

đồng phục

vacation

veɪˈkeɪʃən

kỳ nghỉ

whiteboard

ˈwaɪtˌbɔrd

bảng trắng

workshop

ˈwɜrkˌʃɑp

buổi thực hành

hall pass

hɔl pæs

thẻ ra ngoài (trong giờ học)

pop quiz

pɑp kwɪz

kiểm tra đột xuất

group project

ɡrup ˈprɒʤɛkt

dự án nhóm

study group

ˈstʌdi ɡrup

nhóm học tập

midterm

ˈmɪdˌtɜrm

giữa kỳ

final exam

ˈfaɪnəl ɪɡˈzæm

kỳ thi cuối kỳ

office hours

ˈɔfɪs aʊərz

giờ làm việc của giáo viên

parent-teacher meeting

ˈpɛrənt-ˈtiʧər ˈmitɪŋ

họp phụ huynh và giáo viên

school supplies

skuːl səˈplaɪz

đồ dùng học tập

study session

ˈstʌdi ˈsɛʃən

buổi học

test prep

tɛst prɛp

ôn thi

extracurricular activity

ˌɛkstrəkəˈrɪkjələr ækˈtɪvɪti

hoạt động ngoại khóa

Từ vựng tiếng Anh về phòng ban

Các phòng ban trong trường học là những bộ phận quan trọng, mỗi phòng ban đảm nhiệm một vai trò cụ thể trong việc quản lý, hỗ trợ và phát triển học sinh. Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh hình ảnh chi tiết về các phòng ban phổ biến trong trường học:









































Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

administration office

ədˌmɪnəˈstreɪʃən ˈɒfɪs

văn phòng hành chính

admissions office

ədˈmɪʃənz ˈɒfɪs

văn phòng tuyển sinh

counselor’s office

ˈkaʊnsələrz ˈɒfɪs

văn phòng tư vấn học đường

principal’s office

ˈprɪnsəpəlz ˈɒfɪs

văn phòng hiệu trưởng

vice principal’s office

vaɪs ˈprɪnsəpəlz ˈɒfɪs

văn phòng phó hiệu trưởng

faculty lounge

ˈfækəlti laʊnʤ

phòng nghỉ giảng viên

nurse’s office

nɜrsɪz ˈɒfɪs

phòng y tế

library

ˈlaɪˌbrɛri

thư viện

computer lab

kəmˈpjutər læb

phòng máy tính

science lab

ˈsaɪəns læb

phòng thí nghiệm khoa học

gymnasium (gym)

ʤɪmˈneɪziəm (ʤɪm)

phòng thể dục

auditorium

ˌɔːdɪˈtɔːrɪəm

khán phòng, hội trường

cafeteria

ˌkæfəˈtɪriə

nhà ăn

staff room

stæf ruːm

phòng nhân viên

art room

ɑrt ruːm

phòng mỹ thuật

music room

ˈmjuːzɪk ruːm

phòng âm nhạc

office

ˈɒfɪs

văn phòng

classroom

ˈklæsˌruːm

phòng học

study hall

ˈstʌdi hɔːl

phòng tự học

detention room

dɪˈtɛnʃən ruːm

phòng kỷ luật

examination room

ɪɡˌzæmɪˈneɪʃən ruːm

phòng thi

resource room

rɪˈsɔrs ruːm

phòng tài nguyên (cho học sinh cần hỗ trợ đặc biệt)

conference room

ˈkɒnfərəns ruːm

phòng hội nghị

administration department

ədˌmɪnɪˈstreɪʃən dɪˈpɑrtmənt

phòng hành chính

admissions department

ədˈmɪʃənz dɪˈpɑrtmənt

phòng tuyển sinh

finance office

ˈfaɪnæns ˈɒfɪs

phòng tài chính

registrar’s office

ˈrɛʤɪstrɑrz ˈɒfɪs

phòng đăng ký

alumni office

əˈlʌmˌnaɪ ˈɒfɪs

văn phòng cựu sinh viên

maintenance department

ˈmeɪntənəns dɪˈpɑrtmənt

phòng bảo trì

security office

sɪˈkjʊrɪti ˈɒfɪs

văn phòng bảo vệ

human resources (HR) office

ˈhjuːmən rɪˈsɔːrsɪz ˈɒfɪs

phòng nhân sự

guidance office

ˈɡaɪdəns ˈɒfɪs

văn phòng hướng dẫn

IT department

aɪ tiː dɪˈpɑrtmənt

phòng công nghệ thông tin

sports department

spɔːrts dɪˈpɑrtmənt

phòng thể thao

foreign languages department

ˈfɔːrən ˈlæŋɡwɪʤɪz dɪˈpɑrtmənt

phòng ngoại ngữ

academic affairs office

ˌækəˈdɛmɪk əˈfɛrz ˈɒfɪs

phòng đào tạo

Từ vựng tiếng Anh về cảnh quan trong trường học

Cảnh quan trong trường học bao gồm nhiều khu vực khác nhau, từ sân chơi đến vườn trường, giúp tạo ra môi trường học tập và sinh hoạt thoải mái cho học sinh và giáo viên. Dưới đây là bảng từ vựng tiếng Anh liên quan đến cảnh quan phổ biến trong trường học để mọi người tham khảo:











































Từ vựng

Phiên âm

Dịch nghĩa

playground

ˈpleɪɡraʊnd

sân chơi

schoolyard

skuːl jɑːrd

sân trường

sports field

spɔrts fild

sân thể thao

football field

ˈfʊtbɔl fild

sân bóng đá

basketball court

ˈbæskətˌbɔl kɔrt

sân bóng rổ

tennis court

ˈtɛnɪs kɔrt

sân tennis

running track

ˈrʌnɪŋ træk

đường chạy bộ

garden

ˈɡɑrdən

vườn

courtyard

ˈkɔrˌtjɑrd

sân trong

parking lot

ˈpɑrkɪŋ lɑt

bãi đậu xe

entrance

ˈɛntrəns

lối vào

exit

ˈɛɡzɪt

lối ra

pathway

ˈpæθˌweɪ

lối đi bộ

fountain

ˈfaʊntən

đài phun nước

lawn

lɔn

bãi cỏ

flower bed

ˈflaʊər bɛd

luống hoa

statue

ˈstætʃu

tượng

flagpole

ˈflæɡˌpoʊl

cột cờ

seating area

ˈsitɪŋ ˈɛriə

khu vực ngồi

shade

ʃeɪd

bóng râm

bench

bɛnʧ

ghế dài

fence

fɛns

hàng rào

gate

ɡeɪt

cổng

outdoor classroom

ˈaʊtˌdɔr ˈklæsˌruːm

lớp học ngoài trời

bike rack

baɪk ræk

giá đựng xe đạp

auditorium

ˌɔːdɪˈtɔːrɪəm

khán phòng, hội trường

greenhouse

ˈɡrinˌhaʊs

nhà kính

assembly hall

əˈsɛmbli hɔːl

hội trường

rest area

rɛst ˈɛriə

khu vực nghỉ ngơi

walkway

ˈwɔːkˌweɪ

lối đi

amphitheater

ˈæmfɪˌθiːətər

giảng đường ngoài trời

recreation area

ˌrɛkriˈeɪʃən ˈɛriə

khu vực giải trí

security booth

sɪˈkjʊrɪti buːθ

chốt an ninh

maintenance shed

ˈmeɪntənəns ʃɛd

nhà kho bảo trì

assembly point

əˈsɛmbli pɔɪnt

điểm tập trung

nature reserve

ˈneɪʧər rɪˈzɜrv

khu bảo tồn thiên nhiên

water fountain

ˈwɔtər ˈfaʊntən

vòi nước uống

picnic area

ˈpɪknɪk ˈɛriə

khu vực dã ngoại

 





Xây Dựng Nền Tảng Tiếng Anh Vững Chắc cho Trẻ Ngay Từ Bây Giờ với Nguyễn Tất Thành Junior!

Trong đó, siêu ứng dụng Nguyễn Tất Thành Junior là một trong những sự lựa chọn học tiếng Anh online được hơn 10 triệu phụ huynh tin dùng, phù hợp với các bé từ 0 – 11 tuổi đang trong giai đoạn bắt đầu làm quen với tiếng Anh.

Tại sao nên lựa chọn Nguyễn Tất Thành Junior?

  • Phương pháp học hiệu quả: Nguyễn Tất Thành Junior áp dụng phương pháp học tiếng Anh qua trò chơi và hình ảnh sống động, giúp trẻ dễ dàng tiếp thu và ghi nhớ từ vựng, ngữ pháp.
  • Chương trình học toàn diện: Chương trình được thiết kế phù hợp với từng độ tuổi và trình độ, đảm bảo trẻ có thể học tiếng Anh một cách bài bản và hiệu quả.
  • Học mọi lúc, mọi nơi: Với siêu ứng dụng Nguyễn Tất Thành Junior, trẻ có thể học tiếng Anh bất cứ lúc nào, bất cứ nơi đâu, chỉ cần một thiết bị kết nối internet.
  • Chuẩn bị cho các kỳ thi tương lai: Nền tảng tiếng Anh vững chắc từ nhỏ sẽ giúp các con tự tin và bớt lo lắng hơn khi đối mặt với các kỳ thi quan trọng sau này.

Đăng ký ngay hôm nay và nhận ưu đãi đặc biệt từ Nguyễn Tất Thành Junior!

Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh về trường học thông dụng

Trong môi trường học đường, giao tiếp tiếng Anh là kỹ năng quan trọng giúp học sinh và giáo viên hiểu nhau hơn, hỗ trợ quá trình học tập và giảng dạy. Dưới đây là một số mẫu câu giao tiếp thông dụng nhất, giúp mọi người dễ dàng áp dụng trong các tình huống khác nhau tại trường học:

Cần nắm vững các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh trong trường học để áp dụng hiệu quả. (ảnh: Sưu tầm internet)

Hỏi thăm về lớp học và giờ học










Mẫu câu

Ví dụ

Dịch nghĩa của ví dụ

What time does the class start?

What time does the math class start?

Lớp học toán bắt đầu lúc mấy giờ?

Where is the classroom?

Where is the science classroom?

Phòng học khoa học ở đâu?

Who is the teacher for this subject?

Who is the teacher for English?

Ai là giáo viên dạy môn tiếng Anh?

How long is the class?

How long is the history class?

Lớp học lịch sử kéo dài bao lâu?

Can I join this class?

Can I join the art class?

Tôi có thể tham gia lớp học mỹ thuật không?

Hỏi về bài tập và học tập










Mẫu câu

Ví dụ

Dịch nghĩa của ví dụ

Do we have any homework?

Do we have any homework for biology?

Chúng ta có bài tập về nhà môn sinh học không?

When is the assignment due?

When is the history assignment due?

Bài tập lịch sử hạn chót là khi nào?

Can you help me with this question?

Can you help me with this math question?

Bạn có thể giúp tôi câu hỏi toán này không?

What is the topic of today’s lesson?

What is the topic of today’s geography lesson?

Chủ đề bài học địa lý hôm nay là gì?

How do you solve this problem?

How do you solve this physics problem?

Bạn giải bài toán vật lý này như thế nào?

Giao tiếp về các môn học










Mẫu câu

Ví dụ

Dịch nghĩa của ví dụ

What is your favorite subject?

What is your favorite subject in school?

Môn học yêu thích của bạn ở trường là gì?

How do you find the chemistry class?

How do you find the chemistry class so far?

Bạn thấy lớp học hóa học thế nào đến giờ?

What subjects are you taking this term?

What subjects are you taking this term?

Bạn học những môn gì kỳ này?

Are you good at mathematics?

Are you good at mathematics or do you need help?

Bạn có giỏi toán không hay cần sự trợ giúp?

Have you finished the science project?

Have you finished the science project due next week?

Bạn đã hoàn thành dự án khoa học phải nộp vào tuần tới chưa?

Giao tiếp với giáo viên










Mẫu câu

Ví dụ

Dịch nghĩa của ví dụ

May I speak with you after class?

May I speak with you after class about my grades?

Tôi có thể nói chuyện với thầy/cô sau giờ học về điểm số của tôi không?

Could you explain that again, please?

Could you explain that equation again, please?

Thầy/cô có thể giải thích lại phương trình đó được không?

Can I get extra help with this subject?

Can I get extra help with chemistry?

Tôi có thể nhận thêm sự trợ giúp với môn hóa học không?

When are your office hours?

When are your office hours, Ms. Johnson?

Giờ làm việc của cô Johnson là khi nào?

Is there a study guide available?

Is there a study guide available for the final exam?

Có hướng dẫn học tập nào cho kỳ thi cuối cùng không?

Giao tiếp với bạn bè










Mẫu câu

Ví dụ

Dịch nghĩa của ví dụ

What did you think of the lecture?

What did you think of the history lecture?

Bạn nghĩ gì về bài giảng lịch sử?

Can I borrow your notes?

Can I borrow your biology notes?

Tôi có thể mượn ghi chú môn sinh học của bạn không?

Did you understand the homework?

Did you understand the math homework?

Bạn có hiểu bài tập toán không?

Let’s study together.

Let’s study for the chemistry test together.

Chúng ta cùng học cho bài kiểm tra hóa học nhé.

Are you going to the library?

Are you going to the library after class?

Bạn có đi thư viện sau giờ học không?

Giao tiếp liên quan tới phòng ban, dịch vụ ở trường học










Mẫu câu

Ví dụ

Dịch nghĩa của ví dụ

Where is the library?

Where is the main library located?

Thư viện chính nằm ở đâu?

Is the cafeteria open?

Is the cafeteria open after school?

Nhà ăn có mở sau giờ học không?

How do I access the Wi-Fi?

How do I access the school Wi-Fi?

Làm sao để truy cập Wi-Fi của trường?

Where is the computer lab?

Where is the nearest computer lab?

Phòng máy tính gần nhất ở đâu?

Can I use the gym?

Can I use the gym after school hours?

Tôi có thể sử dụng phòng thể dục sau giờ học không?

Trên đây là những thông tin tổng hợp về các từ vựng tiếng Anh về trường học. Đây được xem là một chủ đề học tiếng Anh giao tiếp thông dụng, nên hy vọng với những kiến thức chia sẻ trên sẽ giúp mọi người tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh trong môi trường học nhé.

0 ( 0 bình chọn )

Nguyễn Tất Thành

https://truongnguyentatthanh.edu.vn
Nguyễn Tất Thành - Nơi chia sẻ kiến thức chuyên sâu trong các lĩnh vực từ giáo dục, văn hóa đến kỹ năng phát triển bản thân. Với các bài viết chất lượng, Nguyễn Tất Thành cung cấp nền tảng vững chắc cho người đọc muốn nâng cao hiểu biết và kỹ năng. Khám phá thông tin hữu ích và học hỏi từ những chuyên gia đầu ngành để hoàn thiện bản thân mỗi ngày.

Ý kiến bạn đọc (0)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết liên quan

Bài viết mới

Xem thêm