- Vì sao cần học qua tiếng Anh giao tiếp chủ đề du lịch?
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh giao tiếp du lịch thông dụng nhất
- Chủ đề Sân bay
- Chủ đề Khách sạn
- Chủ đề Nhà hàng
- Chủ đề Giao thông
- Chủ đề Mua sắm
- Chủ đề Khám phá thành phố, các kỳ quan thế giới tiếng Anh
- Từ vựng tiếng Anh du lịch tại quầy vé sân bay
- Từ vựng giao tiếp tiếng Anh du lịch tại Hải quan
- Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh đi du lịch cơ bản
- Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp chủ đề du lịch tại Sân bay
- Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh du lịch tại khách sạn
- Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chủ đề du lịch tại nhà hàng
- Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh du lịch chủ đề giao thông
- Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp du lịch chủ đề mua sắm
- Mẫu câu tiếng Anh về khám phá thành phố khi đi du lịch
- Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh tại Quầy vé sân bay
- Mẫu câu tiếng Anh cơ bản chủ đề Hải quan
- Bí quyết học tiếng Anh giao tiếp đi du lịch nhanh chóng, hiệu quả
- Kết luận
Du lịch là một trong những hoạt động giúp chúng ta khám phá thế giới, kết nối văn hóa và tạo ra những kỷ niệm khó quên. Trong hành trình đó, việc sử dụng tiếng Anh – ngôn ngữ toàn cầu sẽ giúp bạn dễ dàng giao tiếp, tìm hiểu thông tin và trải nghiệm trọn vẹn hơn. Bài viết này tổng hợp những mẫu câu và từ vựng tiếng Anh giao tiếp du lịch thông dụng nhất, giúp bạn tự tin hơn khi du lịch ở các quốc gia khác nhau.
- Xem chỉ tay là gì? Luận giải các đường chỉ tay cơ bản
- Phương pháp Pomodoro: Cách tối ưu hóa hiệu suất học tập chỉ trong 25 phút
- 9 thói quen xấu của cha mẹ khiến con không tự lập
- [Review] So sánh học tiếng anh qua app hay học offline hiệu quả hơn?
- Dạy con làm việc nhà sớm: 7 lợi ích và 10 cách để khích lệ con làm tốt nhất có thể
Vì sao cần học qua tiếng Anh giao tiếp chủ đề du lịch?
Trong thời đại hiện nay, nhu cầu du lịch quốc tế ngày càng trở nên phổ biến và hấp dẫn. Người ta không chỉ du lịch để nghỉ dưỡng, mà còn để khám phá, học hỏi và trải nghiệm những nền văn hóa khác nhau. Trong bối cảnh này, việc học tiếng Anh chuyên ngành du lịch trở thành một yếu tố thiết yếu.
Bạn đang xem: [TỔNG HỢP] Mẫu câu & từ vựng tiếng Anh giao tiếp du lịch thông dụng nhất
Bởi vì tiếng Anh là ngôn ngữ quốc tế, được sử dụng rộng rãi ở nhiều quốc gia trên thế giới. Khi bạn biết tiếng Anh, việc giao tiếp với người bản địa trở nên dễ dàng hơn rất nhiều, bạn có thể hỏi đường, đặt phòng khách sạn, gọi món ăn, hoặc thậm chí trao đổi và kết bạn với người dân địa phương. Điều này không chỉ giúp bạn cảm thấy an toàn và tự tin hơn khi du lịch, mà còn mở ra cơ hội để bạn hiểu rõ hơn về văn hóa và cuộc sống của nơi mà bạn đang khám phá.
Hơn nữa, việc học tiếng Anh giao tiếp còn nâng cao khả năng học hỏi ngoại ngữ của bạn. Khi bạn thường xuyên sử dụng tiếng Anh trong các tình huống thực tế, khả năng nghe và nói của bạn sẽ được cải thiện đáng kể. Đồng thời, bạn cũng sẽ có cơ hội rèn luyện khả năng tư duy logic, kỹ năng giải quyết vấn đề và mở rộng vốn từ vựng của mình.
Vì vậy, việc học tiếng Anh giao tiếp chủ đề du lịch không chỉ giúp bạn tận hưởng chuyến đi một cách trọn vẹn hơn, mà còn mang lại nhiều lợi ích cho sự phát triển cá nhân và nghề nghiệp của mình. Nếu bạn đang có kế hoạch du lịch nước ngoài, hãy bắt đầu học tiếng Anh ngay từ bây giờ. Những nỗ lực của bạn sẽ được đền đáp bằng những trải nghiệm tuyệt vời và những kỷ niệm đáng nhớ.
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh giao tiếp du lịch thông dụng nhất
Để hỗ trợ việc học tiếng Anh giao tiếp theo chủ đề du lịch, dưới đây là danh sách từ vựng tiếng Anh chủ đề nghề nghiệp này để mọi người tham khảo:
Chủ đề Sân bay
Từ vựng
|
Nghĩa của từ
|
Airport
|
Sân bay
|
Boarding pass
|
Thẻ lên máy bay
|
Baggage claim
|
Khu vực nhận hành lý
|
Check-in counter
|
Quầy làm thủ tục
|
Customs
|
Hải quan
|
Departure gate
|
Cổng khởi hành
|
Arrival
|
Đến nơi
|
Security check
|
Kiểm tra an ninh
|
Terminal
|
Nhà ga
|
Flight attendant
|
Tiếp viên hàng không
|
Immigration
|
Nhập cảnh
|
Duty-free shop
|
Cửa hàng miễn thuế
|
Layover
|
Thời gian chờ chuyển tiếp
|
Delayed
|
Bị hoãn
|
Cancelled
|
Bị hủy
|
Luggage
|
Hành lý
|
Passport
|
Hộ chiếu
|
Visa
|
Thị thực
|
Overweight baggage
|
Hành lý quá cân
|
Gate change
|
Thay đổi cổng
|
Boarding
|
Lên máy bay
|
Take off
|
Cất cánh
|
Landing
|
Hạ cánh
|
Chủ đề Khách sạn
Từ vựng
|
Nghĩa của từ
|
Hotel
|
Khách sạn
|
Reservation
|
Đặt phòng
|
Check-in
|
Nhận phòng
|
Check-out
|
Trả phòng
|
Reception
|
Quầy lễ tân
|
Room service
|
Dịch vụ phòng
|
Housekeeping
|
Dọn phòng
|
Concierge
|
Nhân viên hướng dẫn
|
Bellhop
|
Nhân viên hành lý
|
Suite
|
Phòng hạng sang
|
Double room
|
Phòng đôi
|
Single room
|
Phòng đơn
|
Breakfast included
|
Bao gồm bữa sáng
|
Booking confirmation
|
Xác nhận đặt phòng
|
Key card
|
Thẻ khóa
|
Wake-up call
|
Cuộc gọi báo thức
|
Amenities
|
Tiện nghi
|
Mini bar
|
Quầy bar nhỏ
|
Lobby
|
Sảnh chính
|
Wi-Fi
|
Internet không dây
|
Cancellation policy
|
Chính sách hủy đặt phòng
|
Late check-out
|
Trả phòng muộn
|
No vacancy
|
Hết phòng
|
Chủ đề Nhà hàng
Từ vựng
|
Nghĩa của từ
|
Restaurant
|
Nhà hàng
|
Menu
|
Thực đơn
|
Reservation
|
Đặt chỗ
|
Waiter/Waitress
|
Bồi bàn nam/nữ
|
Chef
|
Đầu bếp
|
Order
|
Gọi món
|
Bill/Check
|
Hóa đơn
|
Tip
|
Tiền boa
|
Appetizer
|
Món khai vị
|
Main course
|
Món chính
|
Dessert
|
Món tráng miệng
|
Beverage
|
Đồ uống
|
Table for two
|
Bàn cho hai người
|
Special of the day
|
Món đặc biệt trong ngày
|
Allergy
|
Dị ứng
|
Gluten-free
|
Không chứa gluten
|
Vegetarian
|
Chay
|
Vegan
|
Thuần chay
|
Spicy
|
Cay
|
Mild
|
Nhẹ
|
Medium rare
|
Tái vừa
|
Well done
|
Chín kỹ
|
Takeaway/Takeout
|
Mang về
|
Fork
|
Nĩa
|
Spoon
|
Thìa
|
Knife
|
Dao
|
Napkin
|
Khăn ăn
|
Chủ đề Giao thông
Từ vựng
|
Nghĩa của từ
|
Taxi
|
Taxi
|
Bus
|
Xe buýt
|
Train
|
Tàu hỏa
|
Subway/Metro
|
Tàu điện ngầm
|
Ticket
|
Vé
|
Fare
|
Giá vé
|
Platform
|
Sân ga
|
Station
|
Nhà ga
|
Route
|
Tuyến đường
|
Schedule/Timetable
|
Lịch trình
|
Destination
|
Điểm đến
|
Departure
|
Khởi hành
|
Arrival
|
Đến nơi
|
Transfer
|
Chuyển tiếp
|
Car rental
|
Thuê xe
|
Driver’s license
|
Bằng lái xe
|
Bicycle rental
|
Thuê xe đạp
|
Traffic light
|
Đèn giao thông
|
Crosswalk
|
Vạch qua đường
|
Intersection
|
Giao lộ
|
Highway
|
Đường cao tốc
|
Speed limit
|
Giới hạn tốc độ
|
Pedestrian
|
Người đi bộ
|
Seatbelt
|
Dây an toàn
|
Gas station
|
Trạm xăng
|
Parking lot
|
Bãi đỗ xe
|
Chủ đề Mua sắm
Từ vựng
|
Nghĩa của từ
|
Shopping mall
|
Trung tâm mua sắm
|
Store/Shop
|
Cửa hàng
|
Price
|
Giá
|
Discount
|
Giảm giá
|
Sale
|
Bán hàng giảm giá
|
Cash
|
Tiền mặt
|
Credit card
|
Thẻ tín dụng
|
Receipt
|
Biên lai
|
Refund
|
Hoàn tiền
|
Exchange
|
Đổi hàng
|
Size
|
Kích cỡ
|
Color
|
Màu sắc
|
Fitting room
|
Phòng thử đồ
|
Shopping cart
|
Xe đẩy hàng
|
Basket
|
Giỏ hàng
|
Product
|
Sản phẩm
|
Brand
|
Thương hiệu
|
Warranty
|
Bảo hành
|
Return policy
|
Chính sách đổi trả
|
Gift
|
Quà tặng
|
Customer service
|
Dịch vụ khách hàng
|
Opening hours
|
Giờ mở cửa
|
Out of stock
|
Hết hàng
|
Promotion
|
Khuyến mãi
|
Chủ đề Khám phá thành phố, các kỳ quan thế giới tiếng Anh
Từ vựng
|
Nghĩa của từ
|
Tourist attraction
|
Điểm thu hút khách du lịch
|
Sightseeing
|
Tham quan
|
Tour guide
|
Hướng dẫn viên du lịch tiếng Anh
|
Map
|
Bản đồ
|
Museum
|
Bảo tàng
|
Art gallery
|
Phòng trưng bày nghệ thuật
|
Monument
|
Tượng đài
|
Historical site
|
Di tích lịch sử
|
Park
|
Công viên
|
Zoo
|
Sở thú
|
Aquarium
|
Thủy cung
|
Exhibition
|
Triển lãm
|
Souvenir
|
Quà lưu niệm
|
Photography
|
Nhiếp ảnh
|
Guided tour
|
Tour có hướng dẫn
|
Entrance fee
|
Phí vào cửa
|
Opening hours
|
Giờ mở cửa
|
Tourist information
|
Thông tin du lịch
|
Landmark
|
Cột mốc
|
Square
|
Quảng trường
|
Fountain
|
Đài phun nước
|
Scenic spot
|
Điểm ngắm cảnh
|
Local market
|
Chợ địa phương
|
Cultural experience
|
Trải nghiệm văn hóa
|
Từ vựng tiếng Anh du lịch tại quầy vé sân bay
Từ vựng
|
Nghĩa của từ
|
Ticket counter
|
Quầy vé
|
Ticket
|
Vé
|
Boarding pass
|
Thẻ lên máy bay
|
Flight number
|
Số chuyến bay
|
Destination
|
Điểm đến
|
Departure time
|
Thời gian khởi hành
|
Arrival time
|
Thời gian đến
|
One-way ticket
|
Vé một chiều
|
Round-trip ticket
|
Vé khứ hồi
|
Economy class
|
Hạng phổ thông
|
Business class
|
Hạng thương gia
|
First class
|
Hạng nhất
|
Upgrade
|
Nâng cấp
|
Seat assignment
|
Phân bổ chỗ ngồi
|
Window seat
|
Chỗ ngồi cạnh cửa sổ
|
Aisle seat
|
Chỗ ngồi cạnh lối đi
|
Standby
|
Danh sách chờ
|
Baggage fee
|
Phí hành lý
|
Excess baggage
|
Hành lý quá cân
|
Non-stop flight
|
Chuyến bay thẳng
|
Connecting flight
|
Chuyến bay nối tiếp
|
Cancelation fee
|
Phí hủy vé
|
Change fee
|
Phí thay đổi
|
Reservation code
|
Mã đặt chỗ
|
Itinerary
|
Lịch trình
|
Từ vựng giao tiếp tiếng Anh du lịch tại Hải quan
Từ vựng
|
Nghĩa của từ
|
Customs
|
Hải quan
|
Declaration form
|
Tờ khai hải quan
|
Passport control
|
Kiểm tra hộ chiếu
|
Immigration officer
|
Nhân viên nhập cảnh
|
Customs officer
|
Nhân viên hải quan
|
Visa
|
Thị thực
|
Duty-free goods
|
Hàng miễn thuế
|
Restricted items
|
Hàng hóa bị hạn chế
|
Prohibited items
|
Hàng hóa bị cấm
|
Customs clearance
|
Thông quan
|
Import
|
Nhập khẩu
|
Export
|
Xuất khẩu
|
Personal belongings
|
Đồ dùng cá nhân
|
Baggage inspection
|
Kiểm tra hành lý
|
Green channel
|
Kênh xanh (hàng hóa không khai báo)
|
Red channel
|
Kênh đỏ (hàng hóa cần khai báo)
|
Duty
|
Thuế
|
Quarantine
|
Kiểm dịch
|
Contraband
|
Hàng lậu
|
Declare
|
Khai báo
|
Exempt
|
Miễn trừ
|
Allowance
|
Mức miễn thuế
|
Customs duty
|
Thuế hải quan
|
Foreign currency
|
Ngoại tệ
|
Travel history
|
Lịch sử du lịch
|
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh đi du lịch cơ bản
Bên cạnh từ vựng thì khi học giao tiếp tiếng Anh du lịch mọi người có thể dựa vào những mẫu câu cơ bản sau đây để sử dụng khi cần thiết trong chuyến hành trình của mình hiệu quả:
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp chủ đề du lịch tại Sân bay
Mẫu câu
|
Dịch nghĩa
|
Where is the check-in counter?
|
Quầy làm thủ tục ở đâu?
|
Can I see your boarding pass and passport?
|
Tôi có thể xem thẻ lên máy bay và hộ chiếu của bạn được không?
|
How much is the baggage fee?
|
Phí hành lý là bao nhiêu?
|
Where is the baggage claim area?
|
Khu vực nhận hành lý ở đâu?
|
Is my flight delayed or on time?
|
Chuyến bay của tôi bị hoãn hay đúng giờ?
|
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh du lịch tại khách sạn
Mẫu câu
|
Dịch nghĩa
|
I have a reservation under the name [Name].
|
Tôi có đặt phòng dưới tên [Tên].
|
Can I check in early?
|
Tôi có thể nhận phòng sớm không?
|
What time is breakfast served?
|
Bữa sáng được phục vụ lúc mấy giờ?
|
Can I have a wake-up call at 6 AM?
|
Tôi có thể nhận cuộc gọi báo thức lúc 6 giờ sáng không?
|
Is there free Wi-Fi in the room?
|
Có Wi-Fi miễn phí trong phòng không?
|
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh chủ đề du lịch tại nhà hàng
Mẫu câu
|
Dịch nghĩa
|
Can I have a table for two, please?
|
Tôi có thể có bàn cho hai người không?
|
Can I see the menu, please?
|
Cho tôi xem thực đơn được không?
|
I would like to order the special of the day.
|
Tôi muốn gọi món đặc biệt trong ngày.
|
Can I get the bill, please?
|
Cho tôi xin hóa đơn được không?
|
Do you have any vegetarian dishes?
|
Bạn có món chay nào không?
|
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh du lịch chủ đề giao thông
Mẫu câu
|
Dịch nghĩa
|
Where can I buy a bus ticket?
|
Tôi có thể mua vé xe buýt ở đâu?
|
How much is a taxi to the city center?
|
Đi taxi đến trung tâm thành phố bao nhiêu tiền?
|
What time does the next train to [Destination] leave?
|
Chuyến tàu tiếp theo đến [Điểm đến] khởi hành lúc mấy giờ?
|
Can I get a map of the subway?
|
Tôi có thể lấy bản đồ tàu điện ngầm không?
|
Where is the nearest subway station?
|
Trạm tàu điện ngầm gần nhất ở đâu?
|
Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp du lịch chủ đề mua sắm
Mẫu câu
|
Dịch nghĩa
|
How much does this cost?
|
Cái này giá bao nhiêu?
|
Do you accept credit cards?
|
Bạn có chấp nhận thẻ tín dụng không?
|
Can I get a receipt, please?
|
Cho tôi xin biên lai được không?
|
Is there a discount for this item?
|
Có giảm giá cho mặt hàng này không?
|
Where is the fitting room?
|
Phòng thử đồ ở đâu?
|
Mẫu câu tiếng Anh về khám phá thành phố khi đi du lịch
Mẫu câu
|
Dịch nghĩa
|
Where is the nearest tourist attraction?
|
Điểm thu hút khách du lịch gần nhất ở đâu?
|
Can I have a city map, please?
|
Cho tôi xin bản đồ thành phố được không?
|
What are the opening hours of the museum?
|
Giờ mở cửa của bảo tàng là khi nào?
|
How much is the entrance fee?
|
Phí vào cửa là bao nhiêu?
|
Is there a guided tour available?
|
Có tour có hướng dẫn không?
|
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh tại Quầy vé sân bay
Mẫu câu
|
Dịch nghĩa
|
I would like to buy a ticket to [Destination].
|
Tôi muốn mua vé đến [Điểm đến].
|
Is there a direct flight to [Destination]?
|
Có chuyến bay thẳng đến [Điểm đến] không?
|
Can I change my seat to a window seat?
|
Tôi có thể đổi chỗ ngồi sang ghế cạnh cửa sổ không?
|
What is the baggage allowance for this flight?
|
Hành lý được phép mang theo cho chuyến bay này là bao nhiêu?
|
Can I upgrade to business class?
|
Tôi có thể nâng cấp lên hạng thương gia không?
|
Mẫu câu tiếng Anh cơ bản chủ đề Hải quan
Mẫu câu
|
Dịch nghĩa
|
Do I need to fill out a customs declaration form?
|
Tôi có cần điền tờ khai hải quan không?
|
What items do I need to declare?
|
Tôi cần khai báo những mặt hàng nào?
|
Where is the customs clearance area?
|
Khu vực thông quan ở đâu?
|
Can I bring this item into the country?
|
Tôi có thể mang mặt hàng này vào nước không?
|
How much duty do I need to pay on this?
|
Tôi cần trả bao nhiêu thuế cho mặt hàng này?
|
Bí quyết học tiếng Anh giao tiếp đi du lịch nhanh chóng, hiệu quả
Có thể thấy được rằng chủ đề giao tiếp tiếng Anh đi du lịch có đa dạng chủ đề khác nhau, nên để nâng cao hiệu quả học và sử dụng kiến thức đó một cách hiệu quả thì mọi người có thể tham khảo những bí quyết sau đây:
-
Tập trung vào từ vựng và diễn ngôn cơ bản: Kinh nghiệm học tiếng Anh tại nhà hiệu quả chính là học các từ vựng và mẫu câu giao tiếp thường dùng khi đi du lịch như các lời chào hỏi, đặt câu hỏi cơ bản, yêu cầu thông tin, mua sắm, đặt phòng, đồ ăn uống và thủ tục lưu trú.
-
Luyện nghe và nói: Để cải thiện khả năng nghe và phát âm khi học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm hiệu quả, hãy luyện nghe các tài liệu như video, phim, hoặc podcast tiếng Anh. Sau đó, thử luyện tập nói lại những gì đã nghe để cải thiện phản xạ nhanh trong giao tiếp.
-
Thực hành thường xuyên: Tham gia các lớp học hoặc nhóm thực hành tiếng Anh giao tiếp để có cơ hội thực hành và sửa lỗi từ giáo viên hoặc người bản xứ.
-
Sử dụng các ứng dụng học tiếng Anh: Các ứng dụng học tiếng Anh giao tiếp như Duolingo, hoặc Speak Up hay Nguyễn Tất Thành Junior (dành cho trẻ em) cung cấp các bài học về từ vựng và ngữ pháp, cũng như cơ hội luyện tập giao tiếp với người bản xứ khác trên toàn thế giới.
-
Học theo tình huống thực tế: Hãy đặt mình vào các tình huống giao tiếp khác nhau mà bạn có thể gặp phải khi đi du lịch và luyện tập cách giải quyết các tình huống đó bằng tiếng Anh.
-
Tự tin và thử sức: Đừng ngại ngần khi luyện nói tiếng Anh với các chủ đề thông dụng, dù bạn có sai lầm. Tự tin là yếu tố quan trọng để nâng cao khả năng giao tiếp.
-
Tìm người học bạn đồng hành: Bạn có thể tìm kiếm cho mình một người đồng hành có cùng đam mê du lịch, cùng học học tiếng Anh giao tiếp đi du lịch để có thể luyện tập và trao đổi kiến thức với nhau.
-
Xây dựng một môi trường học tập tiếng Anh: Bao gồm việc đặt ngôn ngữ tiếng Anh vào cuộc sống hàng ngày, từ việc đọc sách, xem phim, lướt web, đến việc học từ các tài liệu hữu ích.
Kết luận
Tiếng Anh là công cụ không thể thiếu cho những ai yêu thích du lịch và khám phá thế giới. Việc nắm vững mẫu câu và từ vựng tiếng Anh giao tiếp du lịch thông dụng nhất sẽ giúp bạn tự tin hơn trong mọi tình huống. Ngoài ra, đừng quên dành thời gian học tập và thực hành mỗi ngày để biến những chuyến đi của bạn trở nên thú vị và trọn vẹn hơn. Chúc bạn có những trải nghiệm du lịch tuyệt vời và thành công trong việc cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình!
Nguồn: https://truongnguyentatthanh.edu.vn
Danh mục: Giáo dục
Ý kiến bạn đọc (0)