- Viết tắt trong tiếng Anh là gì? Phân loại quy tắc viết tắt trong tiếng Anh
- Tổng hợp các từ viết tắt trong tiếng Anh thông dụng
- Các từ viết tắt hàng ngày
- Các từ viết tắt khi chat
- Các từ viết tắt về thời gian
- Các từ viết tắt ngày tháng trong tiếng Anh
- Các từ viết tắt học vị và nghề nghiệp
- Các từ viết tắt La-tin
- Các từ viết tắt thông dụng của các tổ chức
- Các từ viết tắt trong email
- Những từ viết tắt trong tiếng anh của giới trẻ
- Một số lưu ý khi sử dụng những từ viết tắt trong tiếng Anh
Các từ viết tắt trong tiếng Anh không chỉ được sử dụng trong văn nói, mà khi chat, viết đều có thể dùng để thay thế những từ dài dòng. Chính việc sử dụng những từ viết tắt trong tiếng Anh không chỉ giúp tiết kiệm thời gian, mà còn thể hiện sự tự nhiên, thân mật khi giao tiếp. Vậy nên, hãy cùng Nguyễn Tất Thành tổng hợp, khám phá những từ viết tắt thường gặp trong đời sống thông dụng nhất nhé.
- 35+ kiểu tóc layer nam đẹp để chàng thể hiện phong cách
- Bảng chữ cái La tinh cơ bản của ISO (Phiên âm theo tiếng Việt)
- Con nai tiếng Anh là gì? Thành ngữ hay về con nai trong tiếng Anh
- Con báo tiếng Anh là gì? Từ vựng về con báo trong tiếng Anh
- Chi tiết lộ trình học TOEIC cho người mất gốc tiếng Anh
Viết tắt trong tiếng Anh là gì? Phân loại quy tắc viết tắt trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, viết tắt là “abbreviation”. Một từ hoặc cụm từ được rút ngắn để tiết kiệm thời gian hoặc không gian.
Bạn đang xem: Tổng hợp các từ viết tắt trong tiếng Anh phổ biến trong mọi môi trường
Các loại viết tắt phổ biến trong tiếng Anh bao gồm:
Acronyms (Từ viết tắt dạng chữ cái đầu): Tạo thành từ các chữ cái đầu của một cụm từ.
Ví dụ:
Initialisms (Từ viết tắt dạng chữ cái): Các chữ cái đầu của từ được viết ra nhưng không phải là từ có thể phát âm.
Ví dụ:
Shortenings (Rút gọn): Từ đầy đủ được rút ngắn bằng cách bỏ đi một phần của từ.
Ví dụ:
-
Prof.: Professor
-
Dr.: Doctor
Contractions (Rút gọn dạng liên kết): Kết hợp hai từ lại với nhau bằng cách bỏ đi một số chữ cái và thêm dấu nháy đơn.
Ví dụ:
-
Can’t: Cannot
-
It’s: It is
Một số viết tắt thông dụng khác
-
e.g.: For example (Exempli gratia)
-
i.e.: That is (Id est)
-
ASAP: As Soon As Possible
-
DIY: Do It Yourself
-
RSVP: Please Respond (Répondez s’il vous plaît)
Việc áp dụng quy tắc viết tắt trong tiếng Anh sẽ giúp người nói, viết tiết kiệm thời gian và không gian, nhưng cần sử dụng đúng ngữ cảnh để tránh gây nhầm lẫn.
Tổng hợp các từ viết tắt trong tiếng Anh thông dụng
Tuỳ thuộc vào từng ngữ cảnh, chủ đề sẽ có những từ viết tắt tiếng Anh khác nhau, dưới đây sẽ tổng hợp những từ thông dụng nhất để mọi người tham khảo:
Các từ viết tắt hàng ngày
-
ASAP – As Soon As Possible – Càng sớm càng tốt
-
FYI – For Your Information – Để bạn biết
-
DIY – Do It Yourself – Tự làm
-
RSVP – Répondez s’il vous plaît – Vui lòng phản hồi (trả lời lịch trình)
-
CEO – Chief Executive Officer – Giám đốc điều hành
-
CFO – Chief Financial Officer – Giám đốc tài chính
-
HR – Human Resources – Nhân sự
-
FAQ – Frequently Asked Questions – Câu hỏi thường gặp
-
ATM – Automated Teller Machine – Máy rút tiền tự động
-
ETA – Estimated Time of Arrival – Thời gian dự kiến đến
-
USB – Universal Serial Bus – Cổng kết nối chuẩn toàn cầu
-
HTML – HyperText Markup Language – Ngôn ngữ đánh dấu siêu văn bản
-
GPS – Global Positioning System – Hệ thống định vị toàn cầu
-
AKA – Also known as – Còn được biết là
-
BRB – Be right back – Trở lại ngay
-
BTW – By the way – Nhân tiện đây
-
CTA – Call to action – Kêu gọi hành động
-
IDK – I don’t know – Tôi không biết
-
ILY – I love you – Tôi yêu bạn
-
LOL – Laugh out loud – Cười lớn
-
N/A – Not applicable or not available – Không có câu trả lời
-
OMG – Oh my God – Trời ơi
-
OMW – On my way – Trên đường đi
-
OOTD – Outfit of the day – Trang phục ngày hôm nay
-
RN – Right now – Ngay bây giờ
-
TBH – To be honest – Thật tình là
-
TGIF – Thank goodness it’s Friday – Ơn trời nay là thứ sáu rồi
-
TTYL – Talk to you later – Nói chuyện với bạn sau
-
YOLO – You only live once – Bạn chỉ sống một lần
Các từ viết tắt khi chat
• BC – Because – Bởi vì
• CYA – See ya – Hẹn gặp lại
• CU – See you – Hẹn gặp lại
• CYT – See you tomorrow – Hẹn gặp bạn vào ngày mai nhé
• DM – Direct message – Tin nhắn trực tiếp
• IMO – In my opinion – Theo ý kiến của tôi
• JK – Just kidding – Chỉ đùa thôi
• LMK – Let me know – Hãy cho tôi biết
• NVM – Nevermind – Đừng bận tâm
• THX – Thanks – Cảm ơn
• FWIW – For what it’s worth – Dù gì đi nữa
• IRL – In real life – Trong đời thực
• NBD – No big deal – Không sao
• NSFW – Not safe for work – Tin nhắn không phù hợp xem ở chỗ làm
• ROFL – Rolling off the floor laughing – Cười lăn trên sàn
• TMI – Too much information – Quá nhiều thông tin
• BFF – Best Friends Forever – Bạn thân nhất
• FOMO – Fear of Missing Out – Sợ lỡ hụt
• IMO – In my opinion – Theo ý kiến của tôi
• OMG – Oh my God – Trời ơi
• BRB – Be right back – Trở lại ngay
• TTYL – Talk to you later – Nói chuyện sau
• YOLO – You only live once – Bạn chỉ sống một lần
• ASAP – As soon as possible – Càng sớm càng tốt
• TBF – To be fair – Để công bằng
• ILY – I love you – Tôi yêu bạn
• GTG – Got to go – Phải đi rồi
• BTW – By the way – Nhân tiện đây
• AFAIK – As far as I know – Theo kiến thức của tôi
• ICYMI – In case you missed it – Trong trường hợp bạn bỏ lỡ nó
• TBD – To be determined – Để quyết định
• FYI – For your information – Xin cho bạn biết
• IDK – I don’t know – Tôi không biết
• IMHO – In my humble opinion – Theo ý kiến khiêm tốn của tôi
Các từ viết tắt về thời gian
-
ASAP – As Soon As Possible – Càng sớm càng tốt
-
ETA – Estimated Time of Arrival – Thời gian dự kiến đến
-
EOD – End of Day – Kết thúc ngày làm việc
-
EOW – End of Week – Kết thúc tuần làm việc
-
EOM – End of Month – Kết thúc tháng
-
EYD – End of Year – Kết thúc năm
-
YTD – Year to Date – Tính từ đầu năm đến nay
-
Q1, Q2, Q3, Q4 – Quarter 1, Quarter 2, Quarter 3, Quarter 4 – Quý 1, Quý 2, Quý 3, Quý 4
-
H1, H2 – First Half, Second Half – Nửa đầu năm, Nửa sau năm
-
AM – Ante Meridiem – Buổi sáng (trước trưa)
-
PM – Post Meridiem – Buổi chiều (sau trưa)
-
hr. – Hour – Giờ
-
min. – Minute – Phút
-
sec. – Second – Giây
-
msec. – Millisecond – Mili giây
-
GMT – Greenwich Mean Time – Giờ theo chuẩn Greenwich
-
UTC – Universal Time Coordinated/Coordinated Universal Time/Universal Coordinated Time – Giờ theo chuẩn quốc tế
-
ETD – Estimated time of departure – Thời gian khởi hành dự kiến
-
ETA – Estimated time of arrival – Thời gian đến nơi dự kiến
-
AM/a.m. – ante meridiem – Trước giữa trưa
-
PM/p.m. – post meridiem – Sau giữa trưa
Các từ viết tắt ngày tháng trong tiếng Anh
-
Jan – January – Tháng Một
-
Feb – February – Tháng Hai
-
Mar – March – Tháng Ba
-
Apr – April – Tháng Tư
-
May – May – Tháng Năm
-
Jun – June – Tháng Sáu
-
Jul – July – Tháng Bảy
-
Aug – August – Tháng Tám
-
Sep – September – Tháng Chín
-
Oct – October – Tháng Mười
-
Nov – November – Tháng Mười Một
-
Dec – December – Tháng Mười Hai
-
Mon – Monday – Thứ Hai
-
Tue – Tuesday – Thứ Ba
-
Wed – Wednesday – Thứ Tư
-
Thu – Thursday – Thứ Năm
-
Fri – Friday – Thứ Sáu
-
Sat – Saturday – Thứ Bảy
-
Sun – Sunday – Chủ Nhật
Các từ viết tắt học vị và nghề nghiệp
-
Ph.D. – Doctor of Philosophy – Tiến sĩ
-
M.D. – Medical Doctor – Bác sĩ
-
J.D. – Juris Doctor – Luật sư
-
MBA – Master of Business Administration – Thạc sĩ Quản trị Kinh doanh
-
RN – Registered Nurse – Y tá
-
CEO – Chief Executive Officer – Giám đốc điều hành
-
CFO – Chief Financial Officer – Giám đốc tài chính
-
CTO – Chief Technology Officer – Giám đốc công nghệ
-
COO – Chief Operating Officer – Giám đốc điều hành
-
CPA – Certified Public Accountant – Kế toán viên công chứng
-
Eng. – Engineer – Kỹ sư
-
Prof. – Professor – Giáo sư
-
HR – Human Resources – Nhân sự
-
IT – Information Technology – Công nghệ thông tin
-
MD – Managing Director – Giám đốc quản lý
-
VP – Vice President – Phó Chủ tịch
-
BA – Bachelor of Arts – Cử nhân Nghệ thuật
-
BSc – Bachelor of Science – Cử nhân Khoa học
-
MA – Master of Arts – Thạc sĩ Nghệ thuật
-
MS – Master of Science – Thạc sĩ Khoa học
Các từ viết tắt La-tin
-
etc. – et cetera – Và các loại khác
-
e.g. – exempli gratia – Ví dụ
-
i.e. – id est – Nghĩa là
-
viz. – videlicet – Nói rõ là
-
cf. – confer – So sánh
-
ibid. – ibidem – Cùng chỗ
-
et al. – et alii (masculine plural) / et aliae (feminine plural) / et alia (neuter plural) – Và những người khác
-
vs. – versus – Chống lại
-
sic – sic – Đúng như vậy
-
ad hoc – ad hoc – Được tạo ra cho mục đích cụ thể này
-
ad infinitum – ad infinitum – Vô hạn
-
et seq. – et sequens – Và các tiếp theo
-
etc. – et cetera – Và các thứ khác
-
i.e. – id est – Nghĩa là
-
exempli gratia – exempli gratia – Ví dụ
Các từ viết tắt thông dụng của các tổ chức
-
UN – United Nations – Liên Hiệp Quốc
-
Xem thêm : Gợi ý 10+ bài văn viết về ngày gia đình Việt Nam bằng tiếng Anh hay, ý nghĩa
NATO – North Atlantic Treaty Organization – Tổ Chức Hiệp ước Bắc Đại Tây Dương
-
EU – European Union – Liên minh châu Âu
-
WHO – World Health Organization – Tổ chức Y tế Thế giới
-
IMF – International Monetary Fund – Quỹ Tiền tệ Quốc tế
-
FBI – Federal Bureau of Investigation – Cục điều tra Liên bang
-
CIA – Central Intelligence Agency – Cơ quan Tình báo Trung ương
-
NSA – National Security Agency – Cơ quan An ninh Quốc gia
-
NASA – National Aeronautics and Space Administration – Cơ quan Hàng không và Vũ trụ Quốc gia Hoa Kỳ
-
WTO – World Trade Organization – Tổ chức Thương mại Thế giới
-
IRS – Internal Revenue Service – Cơ quan Thuế Thu nhập Liên bang
-
BBC – British Broadcasting Corporation – Công ty Phát thanh Truyền hình Anh
-
CIA – Culinary Institute of America – Viện Đào tạo Ẩm thực của Hoa Kỳ
-
IBM – International Business Machines – Công ty Máy tính Quốc tế
-
CNN – Cable News Network – Mạng tin tức cáp
-
ESPN – Entertainment and Sports Programming Network – Mạng lưới Truyền hình Giải trí và Thể thao
-
FIFA – Fédération Internationale de Football Association – Liên đoàn bóng đá quốc tế
-
NBA – National Basketball Association – Hiệp hội Bóng rổ Quốc gia
-
NFL – National Football League – Liên đoàn Bóng bầu dục Quốc gia
-
UNESCO – United Nations Educational, Scientific and Cultural Organization – Tổ chức Giáo dục, Khoa học và Văn hoá của Liên Hiệp Quốc
Các từ viết tắt trong email
-
FYI – For Your Information – Cho thông tin của bạn
-
ASAP – As Soon As Possible – Càng sớm càng tốt
-
EOD – End Of Day – Kết thúc ngày làm việc
-
EOW – End Of Week – Kết thúc tuần làm việc
-
EOM – End Of Month – Kết thúc tháng
-
CC – Carbon Copy – Sao chép ẩn danh
-
BCC – Blind Carbon Copy – Sao chép ẩn danh không để người nhận thấy
-
RSVP – Répondez s’il vous plaît – Vui lòng trả lời
-
OOO – Out Of Office – Không có mặt trong văn phòng
-
TIA – Thanks In Advance – Trước hết xin cảm ơn
-
BTW – By The Way – Nhân tiện đây
-
IMO – In My Opinion – Theo ý kiến của tôi
-
IMHO – In My Humble Opinion – Theo ý kiến khiêm tốn của tôi
-
TTYL – Talk To You Later – Nói chuyện với bạn sau
-
BRB – Be Right Back – Sẽ quay lại ngay
Những từ viết tắt trong tiếng anh của giới trẻ
-
LOL – Laugh Out Loud – Cười lớn
-
OMG – Oh My God – Trời ơi
-
BRB – Be Right Back – Sẽ quay lại ngay
-
TBH – To Be Honest – Thành thật mà nói
-
SMH – Shaking My Head – Lắc đầu
-
LMK – Let Me Know – Hãy cho tôi biết
-
AF – As F*** – Rất, cực kỳ
-
RN – Right Now – Ngay bây giờ
-
TMI – Too Much Information – Quá nhiều thông tin
-
FOMO – Fear Of Missing Out – Sợ lỡ hụt
-
YOLO – You Only Live Once – Bạn chỉ sống một lần
-
BAE – Before Anyone Else – Trước mọi người khác
-
IRL – In Real Life – Trong đời thực
-
OTP – One True Pairing – Cặp đôi lý tưởng
-
WYD – What You Doing? – Bạn đang làm gì?
-
TTYL – Talk To You Later – Nói chuyện với bạn sau
-
IDC – I Don’t Care – Tôi không quan tâm
-
IDK – I Don’t Know – Tôi không biết
-
HBU – How About You? – Còn bạn thì sao?
-
SMH – So Much Hate – Nhiều sự căm ghét
Chinh phục thế giới công sở với Speak Up!
Bạn muốn nâng cao kỹ năng tiếng Anh để tự tin giao tiếp trong môi trường làm việc chuyên nghiệp?
Hãy tham gia ngay cùng Speak Up – ứng dụng học tiếng Anh tốt nhất dành cho những người đi làm!
Với Speak Up, bạn sẽ:
Khám phá tiềm năng của bản thân và thăng tiến trong sự nghiệp với Speak Up!
Tải ngay Speak Up từ cửa hàng ứng dụng và bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh trong môi trường công sở của bạn!
|
Một số lưu ý khi sử dụng những từ viết tắt trong tiếng Anh
Khi sử dụng từ viết tắt trong tiếng Anh, có một số lưu ý quan trọng sau đây mà mọi người cần quan tâm:
-
Đảm bảo rằng bạn hiểu ngữ cảnh và đối tượng mà bạn đang giao tiếp. Bởi vì một số từ viết tắt có thể không phù hợp trong một tình huống chính thức hoặc với người lớn tuổi.
-
Tránh sử dụng từ viết tắt khi giao tiếp trong một tình huống chính thức hoặc trang trọng, chẳng hạn như trong email công việc hoặc thư cá nhân quan trọng.
-
Hãy chắc chắn rằng bạn hiểu rõ ý nghĩa của từ viết tắt trước khi sử dụng chúng, bởi một số từ có thể có nhiều ý nghĩa hoặc đồng âm với các từ khác.
-
Sử dụng từ viết tắt một cách hợp lý và không quá dày đặc trong văn phong của bạn. Đôi khi, việc sử dụng quá nhiều từ viết tắt có thể làm mất đi sự rõ ràng và hiểu biết trong giao tiếp.
-
Hãy cân nhắc đối tượng của bạn khi sử dụng từ viết tắt. Một số từ viết tắt có thể không phổ biến hoặc được hiểu rõ bởi mọi người, đặc biệt là đối với những người không phải là người sử dụng thường xuyên của internet hoặc truyền thông xã hội.
-
Luôn kiểm tra lại tin nhắn hoặc email của bạn trước khi gửi để đảm bảo rằng từ viết tắt được sử dụng một cách chính xác và phù hợp.
Trên đây là những thông tin giúp mọi người nắm được các từ viết tắt trong tiếng Anh thông dụng hiện nay. Tuy nhiên, tuỳ thuộc vào từng trường hợp, từng ngữ cảnh mà mọi người cân nhắc lựa chọn từ viết tắt phù hợp, tránh lạm dụng dễ gây cảm giác khó chịu tới người nghe, người đọc.
Nguồn: https://truongnguyentatthanh.edu.vn
Danh mục: Giáo dục
Ý kiến bạn đọc (0)