Để thay thế cấu trúc nhấn mạnh “very + Adjective” trong tiếng Anh đồng thời hạn chế lặp lại cấu trúc trong câu và đoạn văn, bạn có thể sử dụng tính từ mạnh trong tiếng Anh được Nguyễn Tất Thành chia sẻ trong bài viết này để thực hiện. nội dung mới của bạn.
- Tiếng Việt lớp 3 từ chỉ sự vật: Khái niệm, đặc điểm, phân loại và kinh nghiệm học
- 2 Cách phát âm W cơ bản trong tiếng Anh cho người mới bắt đầu
- Quan hệ từ là gì? Tổng hợp các cặp quan hệ từ thường gặp
- Có nên dạy tennis cho trẻ em hay không? Lưu ý cần nhớ!
- Bí quyết ôn thi Trạng Nguyên Tiếng Việt tiểu học giúp bé đạt điểm cao nhất
Tính từ mạnh trong tiếng Anh là gì?
Định nghĩa: Tính từ mạnh là một nhóm từ dùng để mô tả mức độ cao nhất của một sự vật, sự kiện, trạng thái hoặc tính cách của một người. Theo đó, một trong những cấu trúc thường đi kèm với tính từ để diễn tả sự nhấn mạnh là “very + Adj” như “very good, very nice, etc…”. Để thay thế cụm từ này, bạn có thể sử dụng tính từ mạnh để tránh lặp lại nhiều lần.
Bạn đang xem: Tổng hợp 50 tính từ mạnh trong tiếng anh thường dùng
Chức năng: Nhấn mạnh mức độ và mức độ của sự vật, sự kiện hoặc trạng thái, tính cách tốt nhất hoặc tồi tệ nhất của một người.
Ví dụ:
rất hay => tuyệt vời
rất thú vị => hấp dẫn
rất hài hước => hài hước
rất tệ => khủng khiếp
rất tức giận => tức giận
Cách chuyển từ tính từ thông thường sang tính từ nhấn mạnh
Để chuyển từ tính từ thông thường sang tính từ mạnh, bạn có thể thêm “very, too, so…” để tăng cấp độ. Tuy nhiên, chúng ta nên thay tính từ đó bằng một tính từ khác có cấp độ cao hơn hoặc cao nhất để tăng thêm sự phong phú cho câu hoặc đoạn văn. Dưới đây là một số ví dụ:
1. tức giận – tức giận (tức giận – giận dữ)
2. bad – khủng khiếp, khủng khiếp, khủng khiếp (bad – khủng khiếp, khủng khiếp, khủng khiếp)
3. big – to lớn, khổng lồ, khổng lồ
4. clean – không tì vết (sạch – không một vết bẩn)
5. lạnh – đóng băng (lạnh – đóng băng)
Để biết thêm thông tin: Lưu ngay tính từ có kích thước đầy đủ nhất trong tiếng Anh
50 tính từ được nhấn mạnh trong tiếng Anh
Ở phần này, Nguyễn Tất Thành sẽ chia sẻ danh sách các tính từ mạnh trong tiếng Anh giúp các bạn dễ dàng áp dụng khi làm bài kiểm tra kỹ năng.
1. sợ hãi – vỡ mộng (sợ hãi – khiếp sợ)
2. bad – tàn bạo (bad, bad – ác độc, tàn bạo, ác độc)
3. beautiful – tinh tế (beautiful, beautiful – tinh tế, cực đẹp)
4. to – bao la (to lớn – bao la)
5. sáng – rực rỡ (bright, bright suar – sáng)
6. có khả năng – hoàn thành (có khả năng, có khả năng – tài năng hoàn hảo)
Xem thêm : 60+ từ vựng về Tết thông dụng [Tổng hợp đầy đủ nhất]
7. clean – không tì vết (sạch – không tì vết)
8. khéo léo – rực rỡ (khôn ngoan, tài giỏi, khéo léo – rất thông minh, tài giỏi)
9. truyền thống – bảo thủ (old-fashioned – bảo thủ)
10. đông đúc – chật cứng (đông đúc – cực kỳ đông đúc)
11. dirty – bẩn thỉu – bẩn thỉu (bẩn – bẩn thỉu – rất bẩn)
12. khô – khô (khô – khô)
13. háo hức – háo hức (háo hức, háo hức, háo hức – háo hức)
14. nhanh – nhanh (nhanh – nhanh)
15. hung dữ – hung dữ ( hung dữ – hung dữ)
16. fun – vui nhộn (vui nhộn – hài hước, hài hước)
17. good – tuyệt vời, tuyệt vời, xuất sắc (good – phi thường, lạ, tuyệt vời.)
18. vui – tưng bừng (hạnh phúc – hân hoan)
19. hot – sôi (nóng – sôi)
20. đói – đói ( đói – đói)
21. thú vị – hấp dẫn (thú vị – quyến rũ, mê hoặc)
22. lớn – khổng lồ (rộng lớn – khổng lồ)
23. sôi nổi – sôi động (sống động, sôi nổi, nhiệt tình – sống động)
24. love – ngưỡng mộ (thân yêu, yêu dấu – cuồng nhiệt)
25. gọn gàng – sạch sẽ (sạch sẽ, ngăn nắp, khéo léo, tinh tế – tinh tế)
26. old – cổ xưa (cũ – xưa)
27. nghèo – cơ cực (nghèo – cơ cực)
28. beautiful – lộng lẫy (beauti – rực rỡ, tráng lệ, huy hoàng)
29. khá – im lặng (im lặng – yên lặng)
30. Risk – nguy hiểm (rủi ro – nguy hiểm)
31. rộng rãi – rộng rãi (rất nhiều không gian – rộng rãi)
Xem thêm : Gợi ý các app dạy toán tư duy lớp 5 và 1001 bài tập để các em rèn luyện
32. thô lỗ – thô tục (thô lỗ, bất lịch sự – tục tĩu)
33. nghiêm túc – trang trọng ( – trang trọng)
34. đáng sợ – đáng sợ (scary – đáng sợ)
35. nhỏ – nhỏ xíu (nhỏ xíu – nhỏ xíu)
36. ngạc nhiên – ngạc nhiên (ngạc nhiên – ngạc nhiên, sửng sốt)
37. mạnh mẽ – kiên cường (mạnh mẽ – mạnh mẽ)
38. ngu ngốc – ngu ngốc (ngốc – ngu ngốc)
39. Delicious – thơm ngon (ngon, đủ vị – ngon)
40. mệt – kiệt sức (mệt – kiệt sức)
41. gầy – gầy (gaunt, gầy – gầy)
42. xấu xí – gớm ghiếc (xấu xí – gớm ghiếc, ghê tởm)
43. old – cổ xưa (cũ – xưa)
44. khéo léo – rực rỡ (thông minh – tỏa sáng)
45. phấn khích – hồi hộp (phấn khích – hồi hộp, xúc động)
46. xinh đẹp – lộng lẫy (beautiful – lộng lẫy)
47. nice – tuyệt vời (tốt – tuyệt vời, phi thường)
48. vui – vui mừng (vui – vui mừng)
49. chắc chắn – tích cực (chắc chắn – xác định)
50. value – trân quý (có giá trị – quý giá)
51. yếu – yếu đuối (yếu – yếu ớt)
52. ướt – ngâm (ướt – ngâm)
53. ác độc – hung ác (ác độc – tàn bạo)
54. khôn ngoan – khôn ngoan (khôn ngoan, khôn ngoan – khôn ngoan)
55. lo lắng – lo lắng (lo lắng – lo lắng)
Bằng cách sử dụng linh hoạt các tính từ mạnh trong tiếng Anh, bạn có thể khiến một đoạn văn, bài viết hay đơn giản là một câu trở nên hấp dẫn hơn. Luyện tập thường xuyên để nâng cao điểm kỹ năng Viết của bạn!
Chúc các bạn học tập tốt!
Nguồn: https://truongnguyentatthanh.edu.vn
Danh mục: Giáo dục
Ý kiến bạn đọc (0)