Giáo dụcHọc thuật

Tổng hợp 50+ tính từ khen ngợi trong tiếng anh hay nhất

2
Tổng hợp 50+ tính từ khen ngợi trong tiếng anh hay nhất

Tuyển tập 50+ tính từ khen ngợi bằng tiếng Anh được Nguyễn Tất Thành chia sẻ sau đây sẽ giúp bạn diễn đạt lời khen một cách dễ dàng thay vì sử dụng những tính từ quen thuộc như “tốt, tuyệt vời,…”.

9 tính từ khen ngợi thường dùng trong tiếng Anh

Khen ngợi ai đó giúp bạn và đối phương trở nên thân thiết hơn. Đôi khi, khen ngợi còn thể hiện sự đồng cảm, thấu hiểu của bạn với ai đó. Vì vậy, nếu bạn muốn có một mối quan hệ lâu dài, hãy tích cực khen ngợi họ hoặc tài sản của họ bằng một số tính từ tiếng Anh thông dụng dưới đây:

1. Incredible /ɪnˈkredəbəl/: không thể tin được, không thể tưởng tượng nổi

Danh từ không thể tin được là không thể tin được. Mặc dù ý nghĩa có vẻ trái ngược với tích cực, nhưng nó thực sự có thể mô tả một điều gì đó cực kỳ tốt đến mức khó tin, đặc biệt là về kích thước và tỷ lệ.

2. Wonderful /ˈwʌndəfəl/: tuyệt vời

Danh từ là sự tuyệt vời. Tính từ tuyệt vời có nghĩa tương tự như “không thể tin được”. Trong tiếng Anh, Wonderful còn được viết là “full of Wonder” mang ý nghĩa đầy ma thuật. Từ này dùng để nói về những điều truyền cảm hứng khiến người khác thích thú hoặc khen ngợi ai đó rất nhiều.

3. Marvelous /ˈmɑːvələs/: kỳ lạ, tuyệt vời, tuyệt vời, phi thường

Danh từ là “sự kỳ diệu”. Người bản xứ thường sử dụng tính từ này để nói về những điều bí ẩn, khó giải thích hoặc để mô tả ai đó hoặc điều gì đó tuyệt vời, phi thường và đáng ngạc nhiên.

4. Fantastic /fænˈtæstɪk/: kỳ lạ, cực kỳ to lớn, không thể tưởng tượng được

Tính từ này thường được sử dụng khi nói về một điều gì đó khó tưởng tượng hoặc khó tin trong bối cảnh chuyên môn như kỳ thi, cuộc họp, v.v.

5. Fabulous /ˈfæbjələs/: tuyệt vời, không thể tin được, cường điệu

Tuyệt vời thường được sử dụng để ca ngợi tác phẩm văn học. Người bản xứ sử dụng tính từ này khi muốn nêu bật sự xuất sắc của tác giả hoặc ca ngợi sự mạch lạc của cốt truyện, cách xây dựng nhân vật,…

6. Sử thi /ˈepɪk/: mang tính chất sử thi, mang tính chất sử thi

Một cách viết khác là “sử thi”. Tương tự như “fabulous”, tính từ này cũng được dùng trong văn học để ca ngợi các nhân vật, sự kiện lịch sử. Tuy nhiên, “sử thi” phù hợp để miêu tả những câu chuyện trong truyền thuyết, truyện cổ hơn là các thể loại khác.

7. Brilliant /ˈbrɪljənt/: lấp lánh, trong sáng, rất thông minh, tài giỏi, xuất sắc, khác thường.

Đồng nghĩa với “tuyệt vời” và “tuyệt vời” nhưng “rực rỡ” lại thích hợp khi bạn muốn khen ngợi sự thông minh, thông minh của ai đó. Bạn có thể sử dụng tính từ này để khen một cuốn sách hay, điểm số của ai đó hoặc giải thưởng cao trong một cuộc thi.

8. Amazing /əˈmeɪzɪŋ/: ngạc nhiên, ngạc nhiên, vô cùng ngạc nhiên

Tính từ “Amazing” khá phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Nó được sử dụng khi bạn muốn thể hiện sự ngạc nhiên trước một điều gì đó tốt đẹp vượt quá sự mong đợi hoặc quá tuyệt vời. Đôi khi, “amazing” cũng được dùng để nói về những sự việc, sự kiện khiến người khác mất tập trung.

9. Lovely /ˈlʌvli/: đáng yêu, duyên dáng, thú vị, tốt

Lovely có nghĩa là “đáng yêu, đáng yêu” và thường được sử dụng khi khen ngợi tính cách, ngoại hình của một người hoặc miêu tả đặc điểm của một con vật, đồ vật.





Nguyễn Tất Thành Junior – Ứng dụng học tiếng Anh hàng đầu dành cho người mới bắt đầu từ 0-10 tuổi. Ứng dụng đầu tiên và duy nhất tại Việt Nam đoạt giải Sáng kiến ​​Toàn cầu lần thứ nhất do Tổng thống Mỹ Barack Obama chủ trì.

10 tính từ khen ngợi phụ nữ

Là con gái, ai cũng mong muốn được nghe những lời khen ngợi từ bạn bè, đồng nghiệp và đặc biệt là những người thân yêu của mình. Vì vậy, hãy dành thật nhiều lời hay ý đẹp được tạo thành từ những tính từ khen ngợi dưới đây cho cô gái của bạn nhé!

Tính từ miễn phí dành cho phụ nữ. (Ảnh: Internet)

1. Angelic: giống như thiên thần – Miêu tả một người phụ nữ nhân hậu, luôn cố gắng tạo ra những điều tốt đẹp cho mọi người.

2. Fetching: quyến rũ, mê hoặc, mê hoặc – Dành cho người phụ nữ khiến bạn luôn muốn ở gần cô ấy và dành nhiều thời gian hơn cho cô ấy.

3. Duyên: hiền lành, lễ phép, tốt bụng, tốt bụng – Nói về một người phụ nữ lịch sử luôn đối xử thân thiện với những người xung quanh.

4. Spunky: can đảm, nhiệt tình – Miêu tả những cô gái có tính quyết đoán, khéo léo trong giao tiếp và để lại ấn tượng sâu sắc.

5. Hùng vĩ: khí chất, quý phái, quyền lực – Người phụ nữ có khí chất, sức mạnh.

6. Sparky: sôi nổi – Những cô gái luôn mang lại tiếng cười cho người khác, luôn nhiệt tình trong mọi hoạt động.

7. Breezy: vui vẻ, vui vẻ, sôi nổi – Miêu tả những người phụ nữ dễ gần, dễ gây thiện cảm với người khác.

8. Flamboyant: rực rỡ, rực rỡ, rực rỡ – Nói về một cô gái hướng ngoại và rất sôi nổi. Bạn có thể sử dụng “Sparky” để mô tả đầy đủ đặc điểm của cô gái này.

9. Ravishing: quyến rũ, quyến rũ, mê hoặc – Miêu tả một cô gái có vẻ đẹp mê hồn, khiến người đối diện không thể rời mắt.

10. Tinh tế: cực kỳ xinh đẹp hay thanh tú, mạnh mẽ, thanh tú – Nói về vẻ đẹp độc đáo, riêng biệt mà hầu như không ai có được. Bạn cũng có thể sử dụng tính từ này để mô tả những món ăn, đồ uống ngon hoặc một trải nghiệm thú vị khiến mọi người chú ý đến từng chi tiết.

Hơn 30 tính từ khen ngợi đồng nghĩa với “TỐT”

Thay vì sử dụng “TỐT”, bạn có thể chọn hơn 30 tính từ khen ngợi bên dưới để khen ngợi ai đó hoặc bày tỏ thái độ tích cực đối với một đồ vật, sự kiện.

Tính từ khen ngợi đồng nghĩa với Tốt. (Ảnh: Internet)

1. awesome: tuyệt vời, đáng sợ

2. ngạc nhiên: tuyệt vời

3. đáng ngưỡng mộ: đáng ngưỡng mộ

4. đáng yêu: đáng yêu, đáng ngưỡng mộ

5. thu hút sự chú ý: đáng chú ý

6. ngạc nhiên: làm ngạc nhiên

7. best: nhất

8. ngoạn mục: vô cùng tuyệt vời

9. vô địch: vô địch

10. đáng khen ngợi: đáng khen ngợi

11. phi thường: phi thường

12. đặc biệt: đặc biệt

13. xuất sắc: xuất sắc

14.hiệu quả: có ảnh hưởng, có hiệu quả

15. fantabulous: phi thường

16. first class: hạng nhất

17. tốt: tốt

18. hoàn hảo: hoàn hảo

19. tuyệt vời: tuyệt vời

20. chất lượng cao: chất lượng cao

21. vô song: không thể so sánh được

22. ấn tượng: gây ấn tượng sâu sắc

23. vô giá: vô giá

24. đáng nhớ: khó quên

25. memerizing: quyến rũ

26. tráng lệ: tráng lệ

27. tâm trí thổi: không thể tin được

28. vượt trội: vượt trội

29. outperform: tốt hơn mong đợi

30. phi thường: phi thường

31. hoàn hảo: tuyệt vời

32. đáng chú ý: xuất sắc

33. vang dội: lừng lẫy

34. siêu: siêu

35. super-duper: quá siêu

36. tuyệt vời: xuất sắc

37. superior: tốt hơn

38. tối cao: quan trọng

39. tuyệt vời: kỳ diệu

40. choáng váng: tuyệt vời

41. ngoạn mục: ngoạn mục

42. awesome: xuất sắc

43. cực kỳ: rất tốt

Trên đây là danh sách đầy đủ các tính từ khen ngợi trong tiếng Anh được Nguyễn Tất Thành sưu tầm. Hãy sử dụng nó thường xuyên để khen ngợi bạn bè, người thân hay tự khen mình để có thêm động lực nhé!

Chúc các bạn học tập tốt!





ĐỪNG BỎ LỠ!!! Giúp trẻ rèn luyện 4 kỹ năng Nghe – nói – đọc – viết tiếng Anh với hơn 1.100+ truyện tranh tương tác, 430+ sách nói, 243 bài học ngữ âm, 119 bài đọc – hiểu… với chi phí hợp lý chỉ khoảng 2.000đ/ngày.

0 ( 0 bình chọn )

Nguyễn Tất Thành

https://truongnguyentatthanh.edu.vn
Nguyễn Tất Thành - Nơi chia sẻ kiến thức chuyên sâu trong các lĩnh vực từ giáo dục, văn hóa đến kỹ năng phát triển bản thân. Với các bài viết chất lượng, Nguyễn Tất Thành cung cấp nền tảng vững chắc cho người đọc muốn nâng cao hiểu biết và kỹ năng. Khám phá thông tin hữu ích và học hỏi từ những chuyên gia đầu ngành để hoàn thiện bản thân mỗi ngày.

Ý kiến bạn đọc (0)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết liên quan

Bài viết mới

Top 17 Quán Cơm Ngon ở TP. HCM

2 giờ 8 phút trước 0

Xem thêm