Tuyển tập 50+ tính từ khen ngợi bằng tiếng Anh được Nguyễn Tất Thành chia sẻ sau đây sẽ giúp bạn diễn đạt lời khen một cách dễ dàng thay vì sử dụng những tính từ quen thuộc như “tốt, tuyệt vời,…”.
- [TỔNG HỢP] Bộ sách lớp 1 cho bé đến trường đầy đủ nhất
- Top 10+ sách tiếng anh cho bé 5 tuổi giúp bé mở rộng vốn từ
- Dự báo thời tiết Tết Nguyên Đán 2024 ở 3 miền
- [Review] So sánh học tiếng anh qua app hay học offline hiệu quả hơn?
- Dạy bé đếm số hiệu quả với 10 bí quyết cực đơn giản phụ huynh cần thử ngay!
9 tính từ khen ngợi thường dùng trong tiếng Anh
Khen ngợi ai đó giúp bạn và đối phương trở nên thân thiết hơn. Đôi khi, khen ngợi còn thể hiện sự đồng cảm, thấu hiểu của bạn với ai đó. Vì vậy, nếu bạn muốn có một mối quan hệ lâu dài, hãy tích cực khen ngợi họ hoặc tài sản của họ bằng một số tính từ tiếng Anh thông dụng dưới đây:
Bạn đang xem: Tổng hợp 50+ tính từ khen ngợi trong tiếng anh hay nhất
1. Incredible /ɪnˈkredəbəl/: không thể tin được, không thể tưởng tượng nổi
Danh từ không thể tin được là không thể tin được. Mặc dù ý nghĩa có vẻ trái ngược với tích cực, nhưng nó thực sự có thể mô tả một điều gì đó cực kỳ tốt đến mức khó tin, đặc biệt là về kích thước và tỷ lệ.
2. Wonderful /ˈwʌndəfəl/: tuyệt vời
Danh từ là sự tuyệt vời. Tính từ tuyệt vời có nghĩa tương tự như “không thể tin được”. Trong tiếng Anh, Wonderful còn được viết là “full of Wonder” mang ý nghĩa đầy ma thuật. Từ này dùng để nói về những điều truyền cảm hứng khiến người khác thích thú hoặc khen ngợi ai đó rất nhiều.
3. Marvelous /ˈmɑːvələs/: kỳ lạ, tuyệt vời, tuyệt vời, phi thường
Danh từ là “sự kỳ diệu”. Người bản xứ thường sử dụng tính từ này để nói về những điều bí ẩn, khó giải thích hoặc để mô tả ai đó hoặc điều gì đó tuyệt vời, phi thường và đáng ngạc nhiên.
4. Fantastic /fænˈtæstɪk/: kỳ lạ, cực kỳ to lớn, không thể tưởng tượng được
Tính từ này thường được sử dụng khi nói về một điều gì đó khó tưởng tượng hoặc khó tin trong bối cảnh chuyên môn như kỳ thi, cuộc họp, v.v.
5. Fabulous /ˈfæbjələs/: tuyệt vời, không thể tin được, cường điệu
Tuyệt vời thường được sử dụng để ca ngợi tác phẩm văn học. Người bản xứ sử dụng tính từ này khi muốn nêu bật sự xuất sắc của tác giả hoặc ca ngợi sự mạch lạc của cốt truyện, cách xây dựng nhân vật,…
6. Sử thi /ˈepɪk/: mang tính chất sử thi, mang tính chất sử thi
Một cách viết khác là “sử thi”. Tương tự như “fabulous”, tính từ này cũng được dùng trong văn học để ca ngợi các nhân vật, sự kiện lịch sử. Tuy nhiên, “sử thi” phù hợp để miêu tả những câu chuyện trong truyền thuyết, truyện cổ hơn là các thể loại khác.
7. Brilliant /ˈbrɪljənt/: lấp lánh, trong sáng, rất thông minh, tài giỏi, xuất sắc, khác thường.
Đồng nghĩa với “tuyệt vời” và “tuyệt vời” nhưng “rực rỡ” lại thích hợp khi bạn muốn khen ngợi sự thông minh, thông minh của ai đó. Bạn có thể sử dụng tính từ này để khen một cuốn sách hay, điểm số của ai đó hoặc giải thưởng cao trong một cuộc thi.
8. Amazing /əˈmeɪzɪŋ/: ngạc nhiên, ngạc nhiên, vô cùng ngạc nhiên
Tính từ “Amazing” khá phổ biến trong giao tiếp hàng ngày. Nó được sử dụng khi bạn muốn thể hiện sự ngạc nhiên trước một điều gì đó tốt đẹp vượt quá sự mong đợi hoặc quá tuyệt vời. Đôi khi, “amazing” cũng được dùng để nói về những sự việc, sự kiện khiến người khác mất tập trung.
9. Lovely /ˈlʌvli/: đáng yêu, duyên dáng, thú vị, tốt
Lovely có nghĩa là “đáng yêu, đáng yêu” và thường được sử dụng khi khen ngợi tính cách, ngoại hình của một người hoặc miêu tả đặc điểm của một con vật, đồ vật.
Nguyễn Tất Thành Junior – Ứng dụng học tiếng Anh hàng đầu dành cho người mới bắt đầu từ 0-10 tuổi. Ứng dụng đầu tiên và duy nhất tại Việt Nam đoạt giải Sáng kiến Toàn cầu lần thứ nhất do Tổng thống Mỹ Barack Obama chủ trì.
|
10 tính từ khen ngợi phụ nữ
Là con gái, ai cũng mong muốn được nghe những lời khen ngợi từ bạn bè, đồng nghiệp và đặc biệt là những người thân yêu của mình. Vì vậy, hãy dành thật nhiều lời hay ý đẹp được tạo thành từ những tính từ khen ngợi dưới đây cho cô gái của bạn nhé!
1. Angelic: giống như thiên thần – Miêu tả một người phụ nữ nhân hậu, luôn cố gắng tạo ra những điều tốt đẹp cho mọi người.
2. Fetching: quyến rũ, mê hoặc, mê hoặc – Dành cho người phụ nữ khiến bạn luôn muốn ở gần cô ấy và dành nhiều thời gian hơn cho cô ấy.
3. Duyên: hiền lành, lễ phép, tốt bụng, tốt bụng – Nói về một người phụ nữ lịch sử luôn đối xử thân thiện với những người xung quanh.
Xem thêm : Số nhân là gì? Cách xác định số nhân & các dạng toán thường gặp
4. Spunky: can đảm, nhiệt tình – Miêu tả những cô gái có tính quyết đoán, khéo léo trong giao tiếp và để lại ấn tượng sâu sắc.
5. Hùng vĩ: khí chất, quý phái, quyền lực – Người phụ nữ có khí chất, sức mạnh.
6. Sparky: sôi nổi – Những cô gái luôn mang lại tiếng cười cho người khác, luôn nhiệt tình trong mọi hoạt động.
7. Breezy: vui vẻ, vui vẻ, sôi nổi – Miêu tả những người phụ nữ dễ gần, dễ gây thiện cảm với người khác.
8. Flamboyant: rực rỡ, rực rỡ, rực rỡ – Nói về một cô gái hướng ngoại và rất sôi nổi. Bạn có thể sử dụng “Sparky” để mô tả đầy đủ đặc điểm của cô gái này.
9. Ravishing: quyến rũ, quyến rũ, mê hoặc – Miêu tả một cô gái có vẻ đẹp mê hồn, khiến người đối diện không thể rời mắt.
10. Tinh tế: cực kỳ xinh đẹp hay thanh tú, mạnh mẽ, thanh tú – Nói về vẻ đẹp độc đáo, riêng biệt mà hầu như không ai có được. Bạn cũng có thể sử dụng tính từ này để mô tả những món ăn, đồ uống ngon hoặc một trải nghiệm thú vị khiến mọi người chú ý đến từng chi tiết.
Hơn 30 tính từ khen ngợi đồng nghĩa với “TỐT”
Thay vì sử dụng “TỐT”, bạn có thể chọn hơn 30 tính từ khen ngợi bên dưới để khen ngợi ai đó hoặc bày tỏ thái độ tích cực đối với một đồ vật, sự kiện.
1. awesome: tuyệt vời, đáng sợ
2. ngạc nhiên: tuyệt vời
3. đáng ngưỡng mộ: đáng ngưỡng mộ
4. đáng yêu: đáng yêu, đáng ngưỡng mộ
5. thu hút sự chú ý: đáng chú ý
6. ngạc nhiên: làm ngạc nhiên
7. best: nhất
8. ngoạn mục: vô cùng tuyệt vời
9. vô địch: vô địch
10. đáng khen ngợi: đáng khen ngợi
11. phi thường: phi thường
12. đặc biệt: đặc biệt
13. xuất sắc: xuất sắc
14.hiệu quả: có ảnh hưởng, có hiệu quả
15. fantabulous: phi thường
16. first class: hạng nhất
17. tốt: tốt
18. hoàn hảo: hoàn hảo
Xem thêm : Du học cấp 3 tại Mỹ (THPT): Điều kiện, hồ sơ, chi phí & lưu ý
19. tuyệt vời: tuyệt vời
20. chất lượng cao: chất lượng cao
21. vô song: không thể so sánh được
22. ấn tượng: gây ấn tượng sâu sắc
23. vô giá: vô giá
24. đáng nhớ: khó quên
25. memerizing: quyến rũ
26. tráng lệ: tráng lệ
27. tâm trí thổi: không thể tin được
28. vượt trội: vượt trội
29. outperform: tốt hơn mong đợi
30. phi thường: phi thường
31. hoàn hảo: tuyệt vời
32. đáng chú ý: xuất sắc
33. vang dội: lừng lẫy
34. siêu: siêu
35. super-duper: quá siêu
36. tuyệt vời: xuất sắc
37. superior: tốt hơn
38. tối cao: quan trọng
39. tuyệt vời: kỳ diệu
40. choáng váng: tuyệt vời
41. ngoạn mục: ngoạn mục
42. awesome: xuất sắc
43. cực kỳ: rất tốt
Trên đây là danh sách đầy đủ các tính từ khen ngợi trong tiếng Anh được Nguyễn Tất Thành sưu tầm. Hãy sử dụng nó thường xuyên để khen ngợi bạn bè, người thân hay tự khen mình để có thêm động lực nhé!
Chúc các bạn học tập tốt!
ĐỪNG BỎ LỠ!!! Giúp trẻ rèn luyện 4 kỹ năng Nghe – nói – đọc – viết tiếng Anh với hơn 1.100+ truyện tranh tương tác, 430+ sách nói, 243 bài học ngữ âm, 119 bài đọc – hiểu… với chi phí hợp lý chỉ khoảng 2.000đ/ngày.
|
Nguồn: https://truongnguyentatthanh.edu.vn
Danh mục: Giáo dục
Ý kiến bạn đọc (0)