- Cấu trúc tên tiếng anh 2 âm tiết cho nữ
- Cách đặt tên tiếng anh hay cho nữ 2 âm tiết
- Tên tiếng anh hay cho nữ 2 âm tiết thông dụng nhất
- Tên tiếng Anh Facebook cho nữ độc đáo
- Biệt danh tiếng anh hay cho nữ trong game
- Tên tiếng Anh 2 âm tiết hay cho bé gái
- Tên tiếng Anh hay 2 âm tiết cho bạn gái (người yêu)
- Tên nhóm bạn nữ bằng tiếng Anh có 2 âm tiết hay nhất
Trong bài viết này, Nguyễn Tất Thành sẽ hướng dẫn bạn cách đặt tên tiếng anh 2 âm tiết cho nữ ý nghĩa, chuẩn quốc tế. Bên cạnh đó, chúng mình cũng sẽ giúp bạn lựa chọn tên dễ dàng với 100+ ý tưởng đặt tên độc đáo sử dụng trong công việc và giải trí.
- Bảng động từ bất quy tắc (360 từ thông dụng nhất) & cách học cho beginners
- 20+ bài hát Giáng sinh tiếng Anh hay nhất mọi thời đại (MP3 + Video)
- Toán tư duy Abacus – Khai phá tiềm năng trí tuệ của trẻ
- Cách phát âm b: Chữ b trong tiếng Anh đọc thế nào? (Audio + VD)
- Khám phá màu sắc may mắn của 12 con giáp
Cấu trúc tên tiếng anh 2 âm tiết cho nữ
Chọn tên tiếng anh cho nữ ngoài ý nghĩa hay, phù hợp mà còn phải đúng tiêu chuẩn quốc tế. Đặc biệt, khi bạn viết, đọc, ký tên thì việc đảm bảo công thức tên đúng sẽ thể hiện sự chuyên nghiệp của bạn.
Bạn đang xem: Tổng hợp 100+ tên tiếng anh 2 âm tiết cho nữ hay & ý nghĩa nhất
Theo đó, tên tiếng Anh chuẩn quốc tế gồm 3 phần và được sắp xếp theo thứ tự như công thức dưới đây:
First name + Middle name + Last name
Trong đó:
First name: tên riêng đứng sau tên đệm
Middle name: tên đệm đứng sau họ.
Last name: họ đứng đầu trong tên, đứng sau các từ Mr, Miss, Mrs khi xưng hô trang trọng.
Ví dụ: Tên tiếng anh: Mary James
First name: Mary
Last name: James.
Cách đặt tên tiếng anh hay cho nữ 2 âm tiết
Dù là tiếng Anh hay tiếng Việt, mỗi một cái tên đều được tạo nên từ một mục đích, ý nghĩa khác nhau. Nếu như thời xưa, cha mẹ hay đặt tên cho chúng ta theo các loại hoa, quả, rau củ thì nay bạn có thể đặt tên cho mình hoặc con gái theo những gợi ý dưới đây:
Chọn tên tiếng Anh theo chữ cái đầu
Bạn có thể chọn theo chữ cái bạn thích hoặc sử dụng chữ cái trong tên của mình hoặc người thương.
VD: Chữ A – Ariadne, chữ M – Mary, chữ G – Gladys.
Đặt tên tiếng Anh theo tính cách
Với cách đặt tên này, bạn sẽ giúp đối phương hiểu rõ về mình ngay khi biết tên của bạn.
VD: Xenia (hiếu khách), Jezebel (trong sáng)
Tên tiếng Anh theo ngày tháng năm sinh
Bằng cách lựa chọn phần tên tương ứng với các chữ số trong ngày sinh, bạn đã tạo cho mình một cái tên mới đậm chất “quốc tế”.
VD: Bạn sinh ngày 25/12/1996
Phần tên tương ứng với các con số của bạn là:
Họ = Số cuối năm sinh = 6: Hill/ Grace
Tên đệm = Tháng sinh = 12: Diana
Tên = Ngày sinh = 25: Lucia
=> Tên tiếng Anh của bạn là: Diana Lucia Hill hoặc Diana Lucia Grace.
Tên tiếng Anh theo ý nghĩa
Nếu bạn mong muốn cái tên mang 1 ý nghĩa thật độc của riêng mình thì hãy cân nhắc chọn tên theo ý nghĩa. Một số tên thông dụng thường tượng trưng cho niềm vui, hạnh phúc, sự cao quý và thông thái.
VD: Amity (tình bạn), Farah (niềm vui, sự hào hứng), Bertha (thông tuệ).
Như vậy, có đến 4 cách để bạn chọn và tự đặt tên tiếng Anh cho mình, cho con. Hãy thử áp dụng và tham khảo những list tên Nguyễn Tất Thành tổng hợp dưới đây để tạo cho mình một tên gọi mới thật độc đáo nhé!
Tên tiếng anh hay cho nữ 2 âm tiết thông dụng nhất
Nếu không ngại “đụng hàng”, bạn có thể lựa chọn những cái tên nằm trong TOP phổ biến chỉ cần nhắc là ai cũng biết.
-
Aaliyah: Người con gái hoa lệ, siêu phàm
-
Abigail: Bạn là niềm vui của mọi người
-
Allison: Người phụ nữ quý phái, duyên dáng
-
Amelia: Cô gái chăm chỉ, chịu khó
-
Aria: Bạn gái duyên dáng
-
Ariana: Người thánh thiện nhất
-
Athena: Người con gái giàu trí tuệ
-
Aubrey: Người có quy tắc
-
Audrey: tượng trưng cho sức mạnh cao cả
-
Autumn: Người con gái mùa thu
-
Bella: Lời thề của Chúa
-
Brooklyn: Người vui vẻ, thân thiện, dễ hòa đồng
-
Camila: Người hoạt bát, phóng khoáng, có quyền lực
-
Chloe: Mầm xanh bé nhỏ
-
Claire: Trong sáng và rõ ràng
-
Cora: Thân thiện, đáng chú ý, hoạt bát, sáng tạo
-
Delilah: Người phụ nữ thanh tú
-
Eleanor: Người biết đồng cảm, yêu thương
-
Elena: Ngọn đuốc sáng
-
Ella: Người đồng cảm, biết yêu thương
-
Ellie: Người đồng cảm, biết yêu thương
-
Emery: Người có năng lượng tích cực
-
Emily: Người cạnh tranh
-
Emma: Người phụ nữ cầu toàn
-
Eva: Người tràn đầy sức sống
-
Everleigh: Con người của thiên nhiên
-
Everly: Con người của thiên nhiên hoang dã
-
Genesis: Từ khi bắt đầu.
-
Gianna: Thiên Chúa ở với chúng ta
-
Grace: Ân sủng, say mê.
-
Hailey: Hay ho, thú vị.
-
Harper Tina: Xuất sắc trong quân đội.
-
Hazel: Hạt dẻ
-
Isabella: Thiên Chúa đã tuyên thệ nhậm chức.
-
Isla: Dòng sông chảy qua Scotland
-
Ivy: Sự chân thành, quà tặng của Chúa.
-
Kidy: Tượng trưng cho dòng chảy nhịp nhàng của âm thanh.
-
Kate: Tinh khiết và trong sáng.
-
Kira: Người cai tri.
-
Jade: Tên của một loại đá quý.
-
Leah: Mạnh mẽ và dũng cảm như một con sư tử.
-
Lillian: Thiên Chúa đã tuyên thệ nhậm chức.
-
Luna: Ánh trăng
-
Lydia: Một cô gái từ Lydia, Hy Lạp.
-
Mia: Cô gái của tôi.
-
Mila: Người phụ nữ hoạt bát
-
Natalia: Ngày Chúa Giê-xu Christ được sinh ra.
-
Natalie: Sinh nhật
-
Nevaeh: Thiên đường của ba mẹ.
-
Nora: Người chính trực, thẳng thắn luôn tôn trọng lẽ phải.
-
Penelope: Người chung thủy.
-
Ruby: Ngọc ruby mang màu đỏ quyến rũ
-
Willow: Cây liễu mảnh mai, duyên dáng
-
Zoe: Tỏa sáng
-
Zoey: Sự sống
Tên tiếng Anh Facebook cho nữ độc đáo
Giữa một cộng đồng hàng tỷ người dùng như Facebook, bạn sẽ nổi bật hơn nếu sử dụng một cái tên độc đáo mà vẫn thể hiện “chất” riêng của mình.
-
Almira: Công chúa xinh đẹp
-
Alula: Nhẹ tựa lông hồng
-
Arian: Nàng công chúa xinh đẹp
-
Azura: Bầu trời xanh bao la
-
Bonnie: Sự đáng yêu và ngay thẳng
-
Brenna: Mỹ nhân với làn tóc đen thướt tha
-
Briona: Người con gái hài hước, thông minh
-
Calantha: Một đóa hoa đương thì nở rộ khoe sắc
-
Casper: Món quà quý giá
-
Cato: Thiên tài trong tương lai
-
Charmaine: Cực kỳ quyến rũ
-
Ciara: Sự bí ẩn của đêm tối
-
Cliodna: Nữ thần sắc đẹp, tình yêu
-
Donna: Tiểu thư đài các
-
Doris: Tuyệt thế giai nhân
-
Drusilla: Đẹp như giọt sương
-
Dulcie: Công chúa ngọt ngào
-
Eira: Tuyết trắng tinh khôi
-
Eirian/ Arian: Người con gái rực rỡ và xinh đẹp
-
Emma: Chân thành, vô giá, tuyệt vời
-
Faye: Nàng tiên
-
Fidelma: Mỹ nhân
-
Gemma: Một viên ngọc quý
-
Genevieve: Tiểu thư sang chảnh
-
Hathor: Người con gái đại diện cho tình yêu, nghệ thuật trong thần thoại Ai Cập
-
Hera: Nữ thần
-
Jade: Ngọc bích
-
Jocasta: Mặt trăng sáng ngời
-
Keisha: Người sở hữu đôi mắt đen nhánh
-
Kiera: Cô bé tóc đen
-
Ladonna: Quý cô xinh đẹp
-
Laelia: Người con gái lạc quan, vui vẻ
-
Lucasta: Ánh sáng thuần khiết
-
Madeline: Cô gái có nhiều tài năng
-
Margaret: Ngọc trai
-
Maris: Ngôi sao của biển cả
-
Melanie: Màu đen huyền bí
-
Milcah: Nữ hoàng
-
Morela: Hoa mai
-
Oralie: Ánh sáng cuộc đời tôi
-
Orianna: Bình minh
-
Oshun: Nữ thần tình yêu trong thần thoại Yoruba
-
Paul: Bé nhỏ, nhún nhường
-
Pearl: Viên ngọc trai thuần khiết
-
Phedra: Ánh sáng
-
Phoenix: Phượng hoàng ngạo nghễ và khí phách
-
Raymond: Người kiểm soát an ninh
-
Rose: Bông hoa hồng quyến rũ
-
Rowan: Cậu bé tóc đỏ
-
Roxana: ánh sáng
-
Sandra: Người bảo vệ
-
Scarlet: Màu đỏ tươi như tình yêu bùng cháy trong trái tim thiếu nữ
-
Selena: Mặt trăng
-
Serenity: Sự bình tĩnh, kiên định
-
Sienna: Sắc đỏ nhạt
-
Stephen: Vương miện
-
Sterling: Ngôi sao nhỏ tỏa sáng trên bầu trời cao
-
Tryphena: Cô bé duyên dáng
-
Violet: Hoa violet màu tím thủy chung
Biệt danh tiếng anh hay cho nữ trong game
Game tuy là thế giới ảo nhưng việc đặt một cái tên đặc biệt sẽ giúp bạn dễ dàng hòa nhập và tìm được đồng đội phù hợp.
-
Azure – bầu trời xanh
-
Aleron – đôi cánh.
-
Alice – đẹp đẽ
-
Anne – ân huệ, cao quý.
-
Anna – cao thượng
-
Angela – thiên thần
-
Andrea – mạnh mẽ, kiên cường
-
Arian – xinh đẹp, rực rỡ
-
Amelinda : xinh đẹp và đáng yêu
-
Annabella : xinh đẹp
-
Ariadne/Arianne : cao quý, thánh thiện
-
Bella – cô gái xinh đẹp
-
Cael – mảnh khảnh
-
Calixto – xinh đẹp
-
Calliope – cô gái có khuôn mặt xinh đẹp
-
Callum – chim bồ câu
-
Catherine – tinh khôi, sạch sẽ.
-
Chrysanthos – bông hoa vàng.
-
Casillas – cô gái xinh đẹp
-
Charmaine/Sharmaine : quyến rũ
-
Clover: đồng cỏ, đồng hoa.
-
Dandelion – bồ công anh
-
Donna – tiểu thư đài cát
-
Daisy – hoa cúc dại
-
Drusilla – mắt long lanh như sương
-
Dulcie – ngọt ngào
-
Esther – ngôi sao
-
Eira – tuyết
-
Emily – siêng năng
-
Elfleda – mỹ nhân cao quý
-
Eirian/Arian : rực rỡ, xinh đẹp
-
Fidelma – mỹ nhân
-
Fiona – trắng trẻo
-
Florence – nở rộ, thịnh vượng
-
Gwyneth – may mắn, hạnh phúc
-
Heulwen – ánh mặt trời
-
Hebe – cô gái trẻ trung, cá tính
-
Heulwen – tựa ánh mặt trời
-
Helen – mặt trời, người tỏa sáng
-
Isolde – phụ nữ xinh đẹp
-
Iris – hoa iris, cầu vồng
-
Iolanthe – đóa hoa tím
-
Isolde – xinh đẹp
-
Joan – dịu dàng
-
Julia – thanh nhã
-
Jena – chú chim nhỏ
-
Jasmine – hoa nhài
-
Jocasta – mặt trăng sáng ngời
-
Kart – tình yêu
-
Louisa – nữ chiến binh mạnh mẽ
-
Latifah – dịu dàng, vui vẻ
-
Laelia – vui vẻ
-
Mushroom – cây nấm
-
Marigold – cúc vạn thọ
-
Moonflower – hoa mặt trăng
-
Mirabel – tuyệt vời
-
Muriel – biển cả sáng ngời
-
Miranda – cô gái dễ thương, đáng yêu
-
Mabel : đáng yêu
-
Orla – công chúa tóc vàng
-
Orchids – hoa phong lan
-
Oriana : bình minh
-
Posy – đóa hoa nhỏ
-
Primrose – đóa hoa nhỏ kiều diễm
-
Phoebe – tỏa sáng
-
Pandora – được ban phước toàn diện
-
Phedra : ánh sáng
-
Rosalind – đóa hồng xinh đẹp
-
Rosabella – đóa hồng sắc sảo
-
Rowan – cô nàng mái tóc đỏ
-
Rosa – đóa hồng
-
Rose – hoa hồng
-
Roxana – ánh sáng, bình minh
-
Serena – tĩnh lặng, thanh bình
-
Sarah – nàng công chúa
-
Selena – nữ thần mặt trăng
-
Susan – hoa huệ duyên dáng
-
Stella – vì sao, tinh tú
-
Snowdrop – bông tuyết
-
Sunflower – hoa hướng dương
-
Sophronia : cẩn trọng, nhạy cảm
-
Regina – nữ hoàng
-
Wild Rose – hoa hồng dại
-
Victoria : chiến thắng
Tên tiếng Anh 2 âm tiết hay cho bé gái
Là một người mẹ, bạn luôn mong con gái được hạnh phúc, có nhan sắc xinh đẹp và được hưởng mọi điều thuận lợi trong cuộc sống. Việc lựa chọn một cái tên hay sẽ phần nào mang lại những điều tuyệt vời nhất cho bé và ba mẹ có thể chọn một trong những cái tên ý nghĩa có nguồn gốc từ nhiều quốc gia trên thế giới.
-
Abby: Mang ý nghĩa “niềm vui của Cha”, có nguồn gốc từ Do Thái.
-
Ada: Tên cô gái theo tiếng Đức ngắn gọn và dễ thương có nghĩa là “quý tộc”
-
Agnes: Tên một bé gái trong tiếng Hy Lạp có nghĩa là “trong trắng” hoặc “trinh nguyên”
-
Aileen: Ánh sáng rực rỡ, tỏa sáng, cái tên có nguồn gốc từ Ailen
-
Ainsley: Đồng cỏ thiên nhiên, một cái tên trong tiếng anh cổ.
-
Aisha: Tên có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập có nghĩa là “cuộc sống” hoặc “sống sót”
-
Alba: Mặt trời mọc, bình minh, xuất phát từ tiếng Ý và tiếng Tây Ban Nha.
-
Aldene: Mang ý nghĩa “cô gái xinh đẹp, khôn ngoan” trong tiếng Tây Ban Nha và “cao quý, trưởng thành” trong tiếng Đức.
-
Alya: Thiên đường, có nguồn từ tiếng Ả Rập.
-
Babette: Cô gái cổ điển (Do Thái), Chúa là lời thề của tôi (Pháp)
-
Bailey: Đại diện cho nhà vua, người đứng đầu
-
Bali: Sức mạnh, chiến binh dũng mãnh (Tiếng Phạn, Hindu)
-
Bambi: Trẻ thơ (Tiếng Ý)
-
Basil: Hoàng gia, vua chúa (tiếng Hy Lạp)
-
Becca: Tôi, tớ của Chúa (Do Thái)
-
Becky: Quyến rũ (tiếng Do Thái)
-
Beckett: Người ở bên suối
-
Cadence: Nhịp điệu, nhịp đập (tiếng Latinh).
-
Caia: Vui mừng.
-
Caitlyn: Một đứa trẻ thuần khiết.
-
Calla: Vẻ đẹp (Hy Lạp)
-
Callen: Mạnh mẽ trong trận chiến.
-
Darcy: Bóng tối.
-
Darla: Anh yêu, người thân yêu.
-
Darlene: Em yêu quý.
-
Dayna: Từ Dermark.
-
Debbie: Chú ong nhỏ.
-
Ellis: Tốt bụng, nhân từ, Chúa là Chúa của tôi.
-
Elsa: Chúa là lời thề của tôi (Do Thái, Đức)
-
Elsie: Chúa là lời thề của tôi (Scotland).
-
Ember: Tỏa sáng.
-
Ethel: Thiếu nữ quý tộc.
-
Etta: Người cai trị, gìn giữ nhà cửa.
-
Fable: Câu chuyện với 1 bài học đạo đức.
-
Fallon: Người lãnh đạo, hậu duệ của 1 người cai trị.
-
Fauna: Con nai non.
-
Fernan: Cây dương xỉ.
-
Finley: Chiến binh tóc đẹp.
-
Gertrude: Sức mạnh của ngọn giáo.
-
Gia: Chúa ban ơn.
-
Gigi: Người nông dân.
-
Gilda: Quý như vàng.
-
Gilly: Niềm vui, sự hân hoan của tôi.
-
Hattie: Người cai trị nhà cửa.
-
Haven: Một nơi an toàn, nơi ẩn náu.
-
Hayden: Thung lung được che chắn.
-
Hazel: Cây phỉ.
-
Heather: Hoa thường xanh ở Scotland.
-
Ida: Siêng năng.
-
Iman: Niềm tin.
-
Indy: Độc lập.
-
Ingrid: Công bằng & xinh đẹp.
-
Iva: Nhân từ.
-
Ivy: Cây thường xanh leo.
-
Izzy: Lời hứa của Chúa.
-
Jacee: Bông hoa lục bình.
-
Jackie: Chúa nhân từ.
-
Xem thêm : TOP 5+ phần mềm kiểm tra phát âm tiếng Anh miễn phí chính xác nhất
Jacklyn: Người thay thế.
-
Jada: Ngọc bích.
-
Jadore: Tôi yêu.
-
Jaelyn: Người thay thế.
-
Kaia: Trong sáng, cuộc sống, vui mừng.
-
Kalla: Đẹp nhất.
-
Kallie: Xinh đẹp nhất.
-
Khloe: Nở rộ.
-
Laksha: Bông hồng trắng.
-
Lakelyn: Hồ xinh đẹp.
-
Lana: Ánh sáng.
-
Lara: Lá nguyệt quế, sự bảo vệ.
-
Leslie: Khu vườn của những cây nhựa ruồi.
-
Lexie: Kẻ bảo vệ con người.
-
Libby: Lời thề với Chúa.
-
Mabel: Đáng yêu
-
Macy: Món quà của Chúa.
-
Megan: Ngọc trai.
-
Mercy: Lòng trắc ẩn.
-
Moira: Giọt nước của biển.
-
Molly: Ngôi sao của biển.
-
Mona: Quý tộc.
-
Nisha: Đêm.
-
Noa: Tình yêu của tôi.
-
Noelle: Giáng sinh.
-
Oakley: Đồng cỏ của những cây sồi.
-
Oaklyn: Từ hồ sồi.
-
Olive: Cây oliu.
-
Onyx: Đá quý đen.
-
Opal: Đá quý, viên ngọc quý.
-
Perla: Ngọc trai, xinh đẹp.
-
Petra: Đá quý.
-
Phoebe: Rạng rỡ, tỏa sáng.
-
Phyllis: Cây xanh.
-
Piper: Người thổi sáo.
-
Presley: Đồng cỏ của linh mục.
-
Primrose : Bông hồng đầu tiên.
-
Quilla: Nữ thần mặt trăng.
-
Quinna: Người đứng đầu thông thái.
-
Raven: Khôn ngoan.
-
Raya: Bạn bè.
-
Reagan: Người cai trị nhỏ bé.
-
Raelene: Cừu non.
-
Reba: Người gắn kết.
-
Reema: Nữ thần tài lộc.
-
Saylor: Người lái thuyền.
-
Siri: Chiến thắng công bằng.
-
Skyla: Học giả.
-
Suzie: Lily
-
Sybil: Nữ tiên tri.
-
Sylvie: Đến từ rừng.
-
Taffy: Người bạn yêu quý, người thân yêu.
-
Talia: Sương nhẹ nhàng từ thiên đường, nở hoa.
-
Tamar: Trái cây.
-
Teagan: Nhà thơ nhỏ bé.
-
Teddy: Món quà của Chúa.
-
Thea: Nữ thần.
-
Thelma: Ý chí.
-
Topaz: Viên ngọc màu vàng.
-
Tori: Người phụ nữ chiến thắng
-
Uma: Huy hoàng, yên bình.
-
Una: Cừu non.
-
Ursa: Chú gấu nhỏ.
-
Valen: Mạnh mẽ.
-
Valor: Dũng cảm và can đảm.
-
Vanna: Món quà của Chúa.
-
Veanne: Trưởng thành.
-
Venus: Nữ thần tình yêu, sắc đẹp,
-
Vina: Người bạn yêu quý, sống động.
-
Vivi: Sống động.
-
Wanda: Người chăn cừu.
-
Wellesley: Trang trại cây liễu
-
Wendy: Chiếc nhẫn may mắn.
-
Whitley: Cánh đồng trắng.
-
Whitney: Hòn đảo trắng.
-
Willa: Kiên quyết bảo vệ.
-
Xena: Hiếu khách.
-
Yara: Cô gái thủy chung, con bướm nhỏ.
-
Yasmin: Hoa lài.
-
Ygritte: Dân gian tự do.
-
Yuki: Tuyết.
-
Yvette: Cây thủy tùng.
-
Yvonne: Cây thủy tùng, người bắn cung.
-
Zadie: Công chúa.
-
Zara: Hoa nở rạng rỡ.
-
Zaylee: Thiên nữ.
-
Zelda: Cô gái mạnh mẽ.
-
Zia: Ánh sáng huy hoàng.
-
Zina: Xinh đẹp, dũng cảm.
-
Zola: Yên tĩnh và thanh bình.
-
Zuri: Xinh đẹp và tốt bụng.
Tên tiếng Anh hay 2 âm tiết cho bạn gái (người yêu)
Hãy thể hiện tình yêu của bạn với cô gái quan trọng của đời mình bằng những biệt danh tiếng anh ngọt ngào, dễ thương và vui nhộn nhất.
-
Honey: Cô gái ngọt ngào.
-
Sweetie: Cô gái tốt nhất thế giới.
-
Babe: Cô gái hoàn hảo.
-
Pudding: Duyên dáng.
-
Snuggles: Cô gái biết cách âu yếm tuyệt vời nhất.
-
Dumpling: Ý nói cô gái là người bạn yêu nhất.
-
Blossom: Cô gái nữ tính, dịu dàng như hoa.
-
Sweet pea: Chúng là 2 hạt đậu bé nhỏ trong 1 chiếc vỏ.
-
My Beloved: Tượng trưng cho tình yêu của bạn dành cho cô gái đó.
-
Sweet Baby Girl: Cô gái ngọt ngào, đáng yêu như một đứa trẻ.
-
Jewel: Em là duy nhất.
-
Wifey: Mong muốn cô gái trở thành bạn đời mãi mãi.
-
Angle: Thiên thần, một cách gọi khiến cô ấy hạnh phúc hơn.
-
Princess: Nàng công chúa.
-
Boo Bear: Cô gái vui nhộn, nhí nhảnh.
-
Ole Girl: Cô gái trưởng thành, một cách gọi vui nhộn của những cặp đôi có tuổi.
Xem ngay: [So Fun] Biệt danh cho bạn thân bằng tiếng Anh hay độc hài hước nhất
Tên nhóm bạn nữ bằng tiếng Anh có 2 âm tiết hay nhất
Hãy gắn kết tình bạn của chúng ta bằng những cái tên vui nhộn, ý nghĩa dành cho nhóm của mình nhé!
-
Book Stop: Nhóm bạn yêu sách.
-
Burn Baby Burn: Dành cho những cô gái yêu Pilates.
-
Chop it like it’s Hot: Tên cho những cô gái thích chia sẻ công thức nấu ăn của họ.
-
Copyright Makers: Dành cho các nhà văn có tư tưởng.
-
Dolls with Balls: Một trong những tên nhóm thú vị cho các cô gái bóng đá.
-
Boots and Skirts: Những cô gái mê giày Boot và váy ngắn.
-
Bubblicious: Bong bóng
-
Bumblebees: Những chú ong chăm chỉ
-
California Girls: Những cô gái đến từ California
-
Charming Chicks: Những chú gà con quyến rũ
-
Country Ladies: Người phụ nữ đồng quê.
-
Cuddle Lovers: Những người yêu thích Cuddle.
-
Cupcakes Crazy: Những chiếc bánh điên rồ
-
Drama Gals: Phim truyền hình Gals.
-
Dream Warriors: Những chiến binh trong mơ.
-
Express Friends: Những người bạn nhanh nhẹn.
-
Girls like Belles: Những cô gái như Belles.
-
Girls on Fire: Những cô gái bốc lửa.
-
Honey Bees: Những chú ong đáng yêu
-
Independent Ladies: Những quý bà độc lập.
-
Ladybugs: Những chú bọ rùa.
-
Lady Rangers: Tên một nhân vật nữ trong phim Đột kích.
-
LA Girls: Các cô gái LA.
-
Lovable Ladies: Những người phụ nữ đáng yêu.
-
Lovely Chicks: Gà con đáng yêu.
-
Mermaids Connect: Nàng tiên cá.
-
Oh My Girlies: Những cô gái của tôi.
-
Pink Birds: Những chú chim dễ thương.
Trên đây là tổng hợp những tên tiếng anh 2 âm tiết cho nữ hay và ý nghĩa nhất. Bạn hãy tham khảo và lựa chọn cho mình, cho con gái một cái tên thật độc đáo. Các ông bố hay các chàng trai cũng đừng bỏ qua những biệt danh thú vị này cho người yêu, cho vợ hoặc bé gái nhà mình nhé!
Nguồn: https://truongnguyentatthanh.edu.vn
Danh mục: Giáo dục
Ý kiến bạn đọc (0)