- 1. Hàm VLOOKUP là gì? Ứng dụng hàm VLOOKUP trong Google Sheet
- 2. Cách sử dụng hàm VLOOKUP trong Google Sheet
- Cách sử dụng cơ bản
- Kết hợp với chức năng QUERY
- Kết hợp với hàm SUM
- Kết hợp với hàm IF
- Kết hợp với chức năng LEFT và RIGHT
- Kết hợp với hàm INDEX và hàm MATCH
- Kết hợp với hàm AND và OR
- Kết hợp với hàm SUMIF
- Kết hợp với hàm COUNTIF
- Kết hợp nhiều điều kiện
- 3. Những lưu ý khi sử dụng chức năng VLOOKUP Google Sheet
- 4. Một số lỗi thường gặp khi sử dụng hàm VLOOKUP trong Google Sheet
- Lỗi #N/A
- Lỗi #REF
- lỗi #VALUE
Bạn cảm thấy lãng phí thời gian, công sức khi tìm kiếm thông tin trong bảng dữ liệu lớn? Đừng lo lắng nữa! Hàm VLOOKUP trong Google Trang tính có thể giúp bạn giải quyết vấn đề này một cách nhanh chóng và dễ dàng. Hãy cùng HR Insider khám phá cách sử dụng hàm VLOOKUP dưới đây nhé!
1. Hàm VLOOKUP là gì? Ứng dụng hàm VLOOKUP trong Google Sheet
Hàm VLOOKUP trong Google Sheet cho phép bạn tìm kiếm một giá trị ở cột bên trái của một dải dữ liệu và trả về giá trị tương ứng từ một cột khác trong cùng hàng. Chữ “V” trong tên hàm VLOOKUP tượng trưng cho “Vertical” – nghĩa là dọc, vì hàm này thường được sử dụng để tìm kiếm dọc theo các cột.
Bạn đang xem: Tìm hiểu cách dùng hàm VLOOKUP trong Google Sheet
Công thức của hàm VLOOKUP Google Sheet như sau:
=VLOOKUP(lookup_value;table_array;col_index_num;[range_lookup])
Trong đó:
- lookup_value: Giá trị bạn muốn tìm kiếm.
- table_array: Phạm vi dữ liệu bạn muốn tìm kiếm, thường được định dạng bằng dấu $ để chỉ định phạm vi tuyệt đối.
- col_index_num: Số cột trong phạm vi dữ liệu mà bạn muốn trả về giá trị.
- [range_lookup]: Giá trị tùy chọn để chỉ định hành vi tìm kiếm, TRUE hoặc FALSE, tương ứng với tìm kiếm tương đối hoặc tuyệt đối.
Hàm VLOOKUP thường được sử dụng để tra cứu thông tin trong danh sách hoặc dữ liệu dựa trên các mã định danh có sẵn. Điều này giúp bạn nhanh chóng tìm kiếm và trích xuất thông tin cần thiết từ các bảng dữ liệu lớn một cách hiệu quả và chính xác.
2. Cách sử dụng hàm VLOOKUP trong Google Sheet
Cách sử dụng cơ bản
– Tìm kiếm chính xác
Trong trường hợp bạn cần tìm kiếm một giá trị chính xác trong bảng dữ liệu, bạn có thể sử dụng hàm VLOOKUP với đối số cuối cùng là FALSE.
Ví dụ: Giả sử bạn có hai bảng dữ liệu trên một bảng tính và bạn muốn tìm số lượng tương ứng với mã sản phẩm.
Công thức: =VLOOKUP(A14;$A$2:$E$9;3;FALSE)
Ý nghĩa công thức: Trong công thức trên, giá trị của ô A14 được dùng làm điểm trung tâm để tìm kiếm. Phạm vi dữ liệu cần tìm kiếm nằm trong các ô từ A2 đến E9. Hàm sẽ trả về giá trị từ cột thứ 3 trong phạm vi này. Vì muốn kết quả chính xác nên bạn sử dụng đối số cuối cùng là FALSE (hoặc 0).
– Tìm kiếm tương đối
Khi giá trị bạn cần tìm kiếm nằm trong bảng dữ liệu đã được sắp xếp theo thứ tự tăng dần, bạn có thể sử dụng hàm VLOOKUP với đối số cuối cùng là TRUE.
Ví dụ: Sau đây mô tả việc phân loại học tập của học sinh dựa trên điểm số.
Xem thêm : Cắt tóc ngày nào tốt? Ngày đẹp cắt tóc 2024 để rước tài lộc và may mắn
Công thức: =VLOOKUP(C2;$A$10:$B$13;2;TRUE)
Ý nghĩa công thức: Trong công thức trên, giá trị ô C2 chính là điểm cần tra cứu. Phạm vi dữ liệu cần tra cứu nằm trong các ô từ A10 đến B13, trong đó cột A chứa điểm và cột B chứa thứ hạng học tập tương ứng. Hàm sẽ trả về loại khả năng học tập dựa trên số điểm tương ứng. Vì bạn muốn tìm kiếm gần đúng nên bạn sử dụng đối số cuối cùng là TRUE (hoặc 1).
Kết hợp với chức năng QUERY
- Công thức: =VLOOKUP(F3, QUERY(A1:D9, “CHỌN B, C, D”), 3, FALSE)
- Ý nghĩa công thức: Sử dụng hàm VLOOKUP kết hợp với hàm QUERY để lấy số lượng sản phẩm theo tên.
Kết hợp với hàm SUM
=SUM(ArrayFormula(VLOOKUP($A$2:$A$9, $A$2:$E$9, 5, FALSE)))
- Ý nghĩa công thức: Tính tổng thu nhập của tất cả các sản phẩm có mã nằm trong phạm vi từ ô A2 đến A9.
Kết hợp với hàm IF
- Công thức: =IF(VLOOKUP(1245, $A$2:$D$9, 4, 0) > 10, “CÓ”, “KHÔNG”)
- Ý nghĩa công thức: Tìm kiếm trong bảng và trả về kết quả dựa trên điều kiện “Nếu mã sản phẩm là 1245 và số lượng lớn hơn 10 thì trả về CÓ, nếu không trả về KHÔNG”.
Kết hợp với chức năng LEFT và RIGHT
– Kết hợp với chức năng LEFT
- Công thức: =VLOOKUP(LEFT(A2, 3), $A$13:$B$14, 2, 0)
- Ý nghĩa công thức: Công thức này sẽ thay đổi giá trị tra cứu của ô A2 thành LEFT(A2, 3).
– Kết hợp với chức năng RIGHT
- Công thức: =VLOOKUP(RIGHT(A2, 2), $A$17:$B$18, 2, 0)
- Ý nghĩa công thức: Công thức này sẽ thay đổi giá trị tra cứu của ô A2 thành RIGHT(A2, 2).
Kết hợp với hàm INDEX và hàm MATCH
=VLOOKUP(INDEX(A1:D9;MATCH(1215;A1:A9;0);1);A1:D9;3;FALSE)
- Ý nghĩa công thức: Công thức này sử dụng hàm INDEX và hàm MATCH để xác định hàng chứa mã sản phẩm 1215, sau đó sử dụng hàm VLOOKUP để lấy giá trị của sản phẩm đó.
Kết hợp với hàm AND và OR
– Hàm AND
=AND((VLOOKUP(1215;A1:D9;2;false)=”iPhone 11″);(VLOOKUP(1215;A2:D9;4;false) > 0))
- Ý nghĩa công thức: Công thức này sử dụng hàm VLOOKUP làm hai tham số cho hàm AND để kiểm tra xem mã sản phẩm 1215 có tên là iPhone 11 và số lượng có lớn hơn 0 hay không.
Xem thêm : Cách viết điểm mạnh điểm yếu của bản thân trong CV và phỏng vấn
– Hàm HOẶC
=OR((VLOOKUP(1215;A1:D9;2;false)=”iPhone 11″);(VLOOKUP(1215;A2:D9;4;false) >= 0))
- Ý nghĩa công thức: Công thức này sử dụng hàm VLOOKUP làm 2 tham số cho hàm OR.
Kết hợp với hàm SUMIF
- Công thức: =SUMIF(B2:B9;VLOOKUP(“iPhone”;B2:E9;1;FALSE);D2:D9)
- Ý nghĩa công thức: Công thức này sử dụng hàm VLOOKUP để lấy điều kiện rồi cộng dữ liệu vào cột D tương ứng.
Kết hợp với hàm COUNTIF
=COUNTIF(ArrayFormula(VLOOKUP(C2:C9;$C$2:$D$9;1;FALSE));”>= 20000000″)
- Ý nghĩa công thức: Công thức này đếm số lượng sản phẩm có giá trị lớn hơn hoặc bằng 20 triệu đồng.
Kết hợp nhiều điều kiện
=IF(AND((VLOOKUP(1215;A1:D9;2;false)=”iPhone 11″);(VLOOKUP(1215;A1:D9;4;false) > 0));VLOOKUP(1215;A1:D9 ;2;false)&” Còn hàng”; “Hết hàng”)
- Ý nghĩa công thức: Công thức này kiểm tra số lượng sản phẩm của sản phẩm iPhone 11. Nếu lớn hơn 0 thì trả về “Còn hàng”, nếu không thì trả về “Hết hàng”.
3. Những lưu ý khi sử dụng chức năng VLOOKUP Google Sheet
Dưới đây là một số lưu ý cần nhớ khi sử dụng hàm VLOOKUP trong Google Sheet:
- Điều kiện tìm kiếm không phân biệt chữ hoa chữ thường.
- Hàm VLOOKUP có hai loại tìm kiếm: tìm kiếm tương đối và tìm kiếm tuyệt đối.
- Trước khi áp dụng tìm kiếm tương đối, bảng dữ liệu cần được sắp xếp.
- Hàm VLOOKUP chỉ tìm kiếm từ trái sang phải trong bảng dữ liệu.
- Hàm chỉ trả về giá trị đầu tiên tìm thấy trong bảng.
4. Một số lỗi thường gặp khi sử dụng hàm VLOOKUP trong Google Sheet
Lỗi #N/A
Đây là lỗi thường gặp khi giá trị tìm kiếm không tồn tại trong bảng dữ liệu. Kiểm tra lại dữ liệu và đảm bảo rằng giá trị tìm kiếm được nhập chính xác.
Lỗi #REF
Lỗi này xảy ra khi tham chiếu ô dữ liệu không hợp lệ. Điều này có thể xảy ra khi bạn chèn hoặc xóa các cột trong bảng dữ liệu. Kiểm tra lại tài liệu tham khảo và sửa lỗi để khắc phục sự cố.
lỗi #VALUE
Lỗi này xảy ra khi kiểu dữ liệu không khớp. Đảm bảo rằng cả cột tìm kiếm và cột trả về đều có cùng kiểu dữ liệu và không chứa các giá trị không hợp lệ.
Với sức mạnh của Hàm VLOOKUP trong Google Trang tínhbạn có thể dễ dàng thực hiện các tác vụ phức tạp trong bảng tính của mình một cách hiệu quả và nhanh chóng. Hãy bắt đầu đăng ký ngay hôm nay để tối ưu hóa quy trình làm việc của bạn!
Hãy nắm bắt những thông tin tuyển dụng mới nhất và ứng tuyển tại Nguyễn Tất Thành! Top nhà tuyển dụng tiềm năng đa dạng: Tuyển dụng Pharmacity, tuyển dụng Bệnh viện Tâm Anh, tuyển dụng Imexpharm, tuyển dụng Vinmec, tuyển dụng VNVC, tuyển dụng VCCorp, tuyển dụng Dược Long Châu và tuyển dụng Dược Hậu Giang.
— Nội bộ nhân sự —
Nguyễn Tất Thành – Website tuyển dụng trực tuyến số 1 Việt Nam
Nguồn: https://truongnguyentatthanh.edu.vn
Danh mục: Blog
Ý kiến bạn đọc (0)