- Thư viện tiếng Anh là gì?
- Thư viện trong tiếng Anh đọc là gì? Cách phát âm đúng chuẩn
- Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về thư viện trong tiếng Anh đầy đủ
- Mẫu câu giao tiếp liên quan đến thư viện trong tiếng Anh
- Hỏi về thư viện
- Hỏi về giờ mở cửa
- Mượn sách
- Trả sách
- Đặt trước sách
- Hỏi về tài liệu tham khảo
- Tìm kiếm sách
- Hỏi về các dịch vụ
- Cần sự trợ giúp từ thủ thư
- Thực hiện các yêu cầu đặc biệt
Thư viện là một không gian quan trọng trong môi trường học đường, cung cấp tài liệu học tập và nghiên cứu cho học sinh và giáo viên. Hiểu và sử dụng các từ vựng liên quan đến thư viện tiếng Anh là gì sẽ giúp bạn dễ dàng hơn trong việc tìm kiếm tài liệu, hỏi thông tin và giao tiếp với nhân viên thư viện. Vậy nên, trong nội dung bài viết sau đây Nguyễn Tất Thành sẽ tổng hợp và chia sẻ đầy đủ về từ vựng và mẫu câu giao tiếp về thư viện trong tiếng Anh, hãy cùng tham khảo nhé.
- Cấu trúc đề thi Lý THPT Quốc Gia 2024 & Mẹo giải đề hiệu quả
- Khám phá màu sắc may mắn của 12 con giáp
- Phân tích cấu trúc đề thi tiếng Anh THPT Quốc Gia các năm chi tiết
- Con gà tiếng Anh là gì? Một số từ vựng và thành ngữ về con gà trong tiếng Anh
- 1000+ Những tên tiếng Anh hay cho nữ và nam ý nghĩa dễ nhớ 2024
Thư viện tiếng Anh là gì?
Thư viện trong tiếng Anh được gọi là “library”, đây là một cơ sở cung cấp và lưu trữ sách, tài liệu, và các nguồn tài nguyên khác để người dùng có thể mượn, nghiên cứu hoặc tham khảo. Thư viện có thể được tổ chức theo nhiều hình thức, từ thư viện công cộng phục vụ cộng đồng rộng rãi, thư viện học thuật phục vụ sinh viên và giảng viên trong các trường đại học, đến thư viện chuyên ngành tập trung vào một lĩnh vực cụ thể như khoa học, lịch sử, hoặc nghệ thuật.
Bạn đang xem: Thư viện tiếng Anh là gì? Tổng hợp từ vựng tiếng Anh giao tiếp chủ đề thư viện chi tiết
Thư viện trong tiếng Anh đọc là gì? Cách phát âm đúng chuẩn
Thư viện trong tiếng Anh đọc là “library”, có phiên âm là /ˈlaɪ.brəri/ hoặc /ˈlaɪ.brə.ri/. Vậy nên, để phát âm tiếng Anh cho trẻ có thể áp dụng cách sau:
-
Phát âm âm tiết đầu tiên: “li” phát âm như trong từ “lie” (/laɪ/), nhấn mạnh ở đây.
-
Phát âm âm tiết thứ hai: “brar” phát âm như trong từ “berry” nhưng không nhấn mạnh, và âm “r” nhẹ.
-
Phát âm âm tiết cuối cùng: “ri” phát âm như trong từ “tree” nhưng rất nhanh và nhẹ.
Tổng hợp từ vựng tiếng Anh về thư viện trong tiếng Anh đầy đủ
Trong tiếng Anh về trường học, thư viện không chỉ là nơi lưu trữ sách và tài liệu, mà còn là trung tâm học tập, nghiên cứu và khám phá. Để tận dụng tối đa những tài nguyên quý giá mà thư viện cung cấp, việc làm quen với các từ vựng tiếng Anh liên quan là vô cùng quan trọng khi học ngoại ngữ. Vậy nên, dưới đây Nguyễn Tất Thành sẽ tổng hợp bộ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề thư viện để mọi người tham khảo và sử dụng:
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Library
|
/ˈlaɪ.brəri/
|
Thư viện
|
Book
|
/bʊk/
|
Sách
|
Catalog
|
/ˈkæt.əl.ɒɡ/
|
Danh mục
|
Index
|
/ˈɪn.dɛks/
|
Mục lục
|
Check out
|
/tʃɛk aʊt/
|
Mượn sách
|
Return
|
/rɪˈtɜːrn/
|
Trả sách
|
Borrow
|
/ˈbɒr.oʊ/
|
Mượn
|
Reserve
|
/rɪˈzɜːrv/
|
Đặt trước
|
Periodical
|
/ˌpɪə.riˈɒd.ɪ.kəl/
|
Ấn phẩm định kỳ
|
Reference
|
/ˈrɛfərəns/
|
Tài liệu tham khảo
|
Archives
|
/ˈɑːr.kaɪvz/
|
Lưu trữ
|
E-book
|
/ˈiː bʊk/
|
Sách điện tử
|
Audiobook
|
/ˈɔː.di.oʊ.bʊk/
|
Sách nói
|
Digital library
|
/ˈdɪdʒɪtl ˈlaɪbrəri/
|
Thư viện số
|
Stack
|
/stæk/
|
Giá sách
|
Shelf
|
/ʃɛlf/
|
Kệ sách
|
Reading room
|
/ˈriːdɪŋ ruːm/
|
Phòng đọc
|
Study area
|
/ˈstʌdi ˈɛəriə/
|
Khu vực học tập
|
Librarian
|
/laɪˈbrɛəriən/
|
Thủ thư
|
Periodicals section
|
/ˌpɪə.riˈɒd.ɪ.kəlz ˈsɛk.ʃən/
|
Khu vực ấn phẩm định kỳ
|
Manuscript
|
/ˈmæn.jʊskrɪpt/
|
Bản thảo
|
Thesis
|
/ˈθiː.sɪs/
|
Luận án
|
Dissertation
|
/ˌdɪs.əˈteɪ.ʃən/
|
Luận văn
|
Reserve section
|
/rɪˈzɜːrv ˈsɛk.ʃən/
|
Khu vực đặt trước
|
Microfiche
|
/ˈmaɪ.krəʊ.fiːʃ/
|
Bản phim nhỏ
|
Interlibrary loan
|
/ˌɪntəˈlaɪbrəri ləʊn/
|
Mượn liên thư viện
|
Subscription
|
/səbˈskrɪp.ʃən/
|
Đăng ký
|
Card catalog
|
/kɑːrd ˈkæt.əl.ɒɡ/
|
Danh mục thẻ
|
Bibliography
|
/ˌbɪb.liˈɒɡ.rə.fi/
|
Thư mục tài liệu
|
Reading list
|
/ˈriːdɪŋ lɪst/
|
Danh sách đọc
|
Book return box
|
/bʊk rɪˈtɜːrn bɒks/
|
Hộp trả sách
|
Book drop
|
/bʊk drɒp/
|
Hộp trả sách tự động
|
Digital resources
|
/ˈdɪdʒɪtl rɪˈzɔːrsɪz/
|
Tài nguyên số
|
Library card
|
/ˈlaɪbrəri kɑːrd/
|
Thẻ thư viện
|
Book reservation
|
/bʊk ˌrɛzərˈveɪʃən/
|
Đặt trước sách
|
Library assistant
|
/ˈlaɪbrəri əˈsɪstənt/
|
Trợ lý thư viện
|
Library science
|
/ˈlaɪbrəri ˈsaɪəns/
|
Khoa học thư viện
|
Online catalog
|
/ˈɒn.laɪn ˈkæt.əl.ɒɡ/
|
Danh mục trực tuyến
|
Electronic resources
|
/ɪˌlɛkˈtrɒnɪk rɪˈzɔːrsɪz/
|
Tài nguyên điện tử
|
Document delivery
|
/ˈdɒk.jʊ.mənt dɪˈlɪvəri/
|
Giao tài liệu
|
Reference desk
|
/ˈrɛfərəns dɛsk/
|
Quầy tư vấn tài liệu
|
Research library
|
/rɪˈsɜːrtʃ ˈlaɪbrəri/
|
Thư viện nghiên cứu
|
Book collection
|
/bʊk kəˈlɛk.ʃən/
|
Bộ sưu tập sách
|
Study carrel
|
/ˈstʌdi ˈkærəl/
|
Bàn học cá nhân
|
Special collections
|
/ˈspɛʃ.əl kəˈlɛk.ʃənz/
|
Bộ sưu tập đặc biệt
|
Library network
|
/ˈlaɪbrəri ˈnɛt.wɜːrk/
|
Mạng lưới thư viện
|
Book lending
|
/bʊk ˈlɛndɪŋ/
|
Cho mượn sách
|
User account
|
/ˈjuːzər əˈkaʊnt/
|
Tài khoản người dùng
|
Digital archive
|
/ˈdɪdʒɪtl ˈɑːr.kaɪv/
|
Lưu trữ số
|
Research materials
|
/rɪˈsɜːrtʃ məˈtɪəriəlz/
|
Tài liệu nghiên cứu
|
Library holdings
|
/ˈlaɪbrəri ˈhoʊldɪŋz/
|
Tài liệu của thư viện
|
Mẫu câu giao tiếp liên quan đến thư viện trong tiếng Anh
Sau khi biết được rõ hơn về thư viện trong tiếng Anh là gì? Vậy nên, để học tiếng Anh giao tiếp về chủ đề thư viện hiệu quả hơn, dưới đây là một số mẫu câu thường được sử dụng để mọi người có thể tham khảo và sử dụng chính xác:
Hỏi về thư viện
Where is the library? (Thư viện ở đâu?)
Can you tell me the location of the library? (Bạn có thể cho tôi biết vị trí của thư viện không?)
Cấu trúc câu trả lời:
The library is + [location description].
The library is located at + [address].
Ví dụ:
Where is the library? (Thư viện ở đâu?)
=> The library is on the second floor. (Thư viện ở tầng hai.)
Can you tell me the location of the library? (Bạn có thể cho tôi biết vị trí của thư viện không?)
=> The library is located at 123 Main Street. (Thư viện nằm ở số 123, đường Main)
Hỏi về giờ mở cửa
What are the library hours? (Thư viện mở cửa từ mấy giờ đến mấy giờ?)
When does the library open and close? (Thư viện mở cửa và đóng cửa vào những giờ nào?)
Cấu trúc câu trả lời:
The library opens at + [time] and closes at + [time].
The library is open from + [start time] to + [end time].
Ví dụ:
What are the library hours? (Thư viện mở cửa từ mấy giờ đến mấy giờ?)
=> The library opens at 8 AM and closes at 6 PM. (Thư viện mở cửa lúc 8 giờ sáng và đóng cửa lúc 6 giờ tối.)
When does the library open and close? (Thư viện mở cửa và đóng cửa vào những giờ nào?)
=> The library is open from 9 AM to 5 PM on weekdays. (Thư viện mở cửa từ 9 giờ sáng đến 5 giờ chiều vào các ngày trong tuần.)
Mượn sách
I would like to borrow this book. (Tôi muốn mượn cuốn sách này.)
Can I check out this book? (Tôi có thể mượn cuốn sách này không?)
Cấu trúc câu trả lời:
Sure, you can borrow it for + [duration].
Yes, you can check out the book at + [location].
Ví dụ:
I would like to borrow this book. (Tôi muốn mượn cuốn sách này.)
=> Sure, you can borrow it for two weeks. (Chắc chắn rồi, bạn có thể mượn nó trong hai tuần.)
Can I check out this book? (Tôi có thể mượn cuốn sách này không?)
=> Yes, you can check out the book at the front desk. (Vâng, bạn có thể mượn sách ở quầy tiếp tân.)
Trả sách
I need to return a book. (Tôi cần trả một cuốn sách.)
Where can I return this book? (Tôi có thể trả cuốn sách này ở đâu?)
Cấu trúc câu trả lời:
You can return the book at + [return location].
Please return the book at + [location].
Ví dụ:
I need to return a book. (Tôi cần trả một cuốn sách.)
=> You can return the book at the book drop near the entrance. (Bạn có thể trả sách tại hộp trả sách gần lối vào.)
Where can I return this book? (Tôi có thể trả cuốn sách này ở đâu?)
=> Please return the book at the library’s main desk. (Vui lòng trả sách tại quầy chính của thư viện.)
Đặt trước sách
I would like to reserve this book. (Tôi muốn đặt trước cuốn sách này.)
Can I place a hold on this book? (Tôi có thể đặt giữ cuốn sách này không?)
Cấu trúc câu trả lời:
Yes, you can reserve the book + [method].
Sure, I’ll place a hold for you.
Ví dụ:
I would like to reserve this book. (Tôi muốn đặt trước cuốn sách này.)
=> Yes, you can reserve the book online or at the library. (Có, bạn có thể đặt trước sách trực tuyến hoặc tại thư viện.)
Can I place a hold on this book? (Tôi có thể đặt giữ cuốn sách này không?)
=> Sure, I’ll place a hold for you. (Chắc chắn rồi, tôi sẽ đặt giữ sách cho bạn.)
Hỏi về tài liệu tham khảo
Cấu trúc câu hỏi:
Do you have any + [reference materials on [topic]]?
Where can I find + [reference books on [subject]]?
Cấu trúc câu trả lời:
Yes, we have reference materials in the + [section].
You can find reference books in the + [location].
Ví dụ:
Do you have any reference materials on climate change? (Bạn có tài liệu tham khảo nào về biến đổi khí hậu không?)
=> Yes, we have several reference materials in the reference section. (Có, chúng tôi có một số tài liệu tham khảo ở khu vực tài liệu tham khảo.)
Where can I find reference books on economics? (Tôi có thể tìm sách tham khảo về kinh tế ở đâu?)
=> You can find reference books on economics in the specialized collection on the third floor. (Bạn có thể tìm sách tham khảo về kinh tế trong bộ sưu tập chuyên biệt ở tầng ba.)
Tìm kiếm sách
Cấu trúc câu hỏi
Can you help me find a book?
Where can I locate [book title]?
Cấu trúc câu trả lời:
Certainly, the books are located in the + [section].
“Introduction to Psychology” is in the + [location].
Ví dụ:
Can you help me find a book on astronomy? (Bạn có thể giúp tôi tìm một cuốn sách về thiên văn học không?)
=> Certainly, the astronomy books are located in the science section. (Chắc chắn rồi, sách về thiên văn học nằm ở khu vực khoa học.)
Where can I locate “Introduction to Psychology”? (Tôi có thể tìm cuốn “Giới thiệu về Tâm lý học” ở đâu?)
=> “Introduction to Psychology” is in the psychology section on the second floor. (“Giới thiệu về Tâm lý học” nằm trong khu vực tâm lý học ở tầng hai.)
Hỏi về các dịch vụ
What services does the library offer? (Thư viện cung cấp những dịch vụ gì?)
Are there any study rooms available? (Có phòng học nào còn trống không?)
Cấu trúc câu trả lời:
The library offers + [services].
Yes, there are + [number/description] study rooms available.
Ví dụ:
What services does the library offer? (Thư viện cung cấp những dịch vụ gì?)
=> The library offers book lending, computer access, and research assistance. (Thư viện cung cấp dịch vụ mượn sách, truy cập máy tính và hỗ trợ nghiên cứu.)
Are there any study rooms available? (Có phòng học nào còn trống không?)
=> Yes, there are several study rooms available. You can book one at the front desk. (Có, có một số phòng học tập còn trống. Bạn có thể đặt phòng tại quầy tiếp tân.)
Cần sự trợ giúp từ thủ thư
Can I speak to a librarian for assistance? (Tôi có thể gặp một thủ thư để được giúp đỡ không?)
I need help with finding resources for my research. (Tôi cần giúp đỡ trong việc tìm tài liệu cho nghiên cứu của mình.)
Thực hiện các yêu cầu đặc biệt
Can I request a book from another library? (Tôi có thể yêu cầu mượn sách từ thư viện khác không?)
Is it possible to access digital archives? (Có thể truy cập các tài liệu lưu trữ số không?)
Khám Phá Siêu Ứng Dụng Nguyễn Tất Thành Junior – Đối Tác Tuyệt Vời Trong Hành Trình Học Tiếng Anh Của Trẻ!
Chào mừng đến với Nguyễn Tất Thành Junior – Siêu ứng dụng học tiếng Anh cho mọi trẻ em một cách thú vị và hiệu quả! Chúng tôi hiểu rằng việc phát triển kỹ năng ngôn ngữ toàn diện từ sớm là cực kỳ quan trọng, và Nguyễn Tất Thành Junior chính là công cụ hoàn hảo để thực hiện điều đó.
Tại sao bố mẹ nên chọn Nguyễn Tất Thành Junior đồng hành cùng bé?
Cùng bé trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh từ nhỏ: Trẻ sẽ không còn cảm thấy nhàm chán khi học từ vựng. Với các trò chơi tương tác, bài học sinh động, hàng trăm chủ đề và hình ảnh sinh động, việc học từ mới với con trở nên dễ dàng và thú vị hơn bao giờ hết!
Rèn luyện toàn diện 4 kỹ năng:
Lộ trình học tiếng Anh rõ ràng: Nguyễn Tất Thành Junior cung cấp một lộ trình học tập được cá nhân hóa, được phân chia theo từng khoá học nhỏ đảm bảo phù hợp với từng giai đoạn phát triển và nhu cầu học tập của trẻ.
Hãy để Nguyễn Tất Thành Junior đồng hành cùng con bạn trong hành trình chinh phục ngôn ngữ ngay từ sớm nhé.
|
Tóm lại, sau khi hiểu rõ thư viện tiếng Anh là gì và nắm bắt các từ vựng và cấu trúc câu giao tiếp liên quan đến thư viện là rất quan trọng để giúp bạn giao tiếp hiệu quả và tìm kiếm thông tin dễ dàng hơn khi đến thư viện. Hy vọng rằng các thông tin và ví dụ trong bài viết này sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc sử dụng từ vựng tiếng Anh và cải thiện trải nghiệm học tập của mình tốt nhất nhé.
Nguồn: https://truongnguyentatthanh.edu.vn
Danh mục: Giáo dục
Ý kiến bạn đọc (0)