Lựa chọn tên phù hợp đôi khi khó nhằn như một thử thách, đặc biệt là tên nước ngoài. Vì vậy, trong bài viết này, Nguyễn Tất Thành sẽ cùng bạn giải đáp những ý nghĩa hay và điểm qua 100+ tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ Y để tìm được cái tên hoàn hảo nhất nhé!
- LƯU NGAY 100+ ví dụ thì quá khứ hoàn thành đơn giản dễ nhớ
- Dụng cụ học tập tiếng Anh là gì? Mẫu câu và từ vựng tiếng Anh về đồ dùng học tập
- Top 7+ phần mềm học từ vựng tiếng Anh trên máy tính hiệu quả nhất
- Cách tập nói cho trẻ 3 tuổi chậm nói ba mẹ nên tham khảo
- 5+ khóa học tiếng Anh cho người mất gốc [online/offline]
7 ý nghĩa tên tiếng Anh được lựa chọn nhiều nhất
Tương tự tên cha sinh mẹ đẻ, mỗi tên nước ngoài đều mang một ý nghĩa khác nhau. Đối với tên chữ Y, bạn cũng có thể lựa chọn dựa theo những gợi ý dưới đây:
Bạn đang xem: Tất tần tật tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ Y ý nghĩa hay nhất
-
Đặt tên theo ý nghĩa may mắn với mong muốn cầu chúc những điều tốt đẹp sẽ đến với mình hoặc với người được đặt tên đó. Mặt khác, người mang tên này cũng sẽ đem lại niềm vui, hạnh phúc đến tất cả mọi người.
-
Đặt tên theo ý nghĩa giàu sang, phú quý: Đây là cái tên mang ẩn ý mong bản thân được giàu sang, được tận hưởng những thứ tốt nhất trong cuộc sống. Nếu là ba mẹ đặt cho con cái, họ mong ước con mình khi trưởng thành sẽ có một cuộc sống sung túc.
-
Tên theo ý nghĩa mạnh mẽ, dũng cảm: Là cái tên cầu chúc cho bản thân mạnh mẽ, vượt qua mọi khó khăn. Đôi khi, cái tên mạnh mẽ cũng thể hiện người được đặt tên là người có khí chất, dám nghĩ dám làm và họ dễ dàng đạt được thành công.
-
Tên tiếng anh theo tôn giáo: Đây là sự lựa chọn thích hợp cho những người theo Đạo hoặc tín nhiệm, tin tưởng theo một trường phái nào đó. Những cái tên này mang ý nghĩa thiện lành, nhân đạo.
-
Đặt tên theo loài hoa: Thường những cái tên đặc biệt này rất được các bạn gái ưa chuộng. Nhiều mẹ cũng yêu thích sử dụng tên theo loài hoa để ví von sự đáng yêu và xinh đẹp của bé.
-
Tên theo màu sắc hoặc đá quý: Cũng là những cái tên nói về nhan sắc nhưng những cái tên mang ý nghĩa đá quý còn thể hiện giá trị bản thân được đánh giá cao, phẩm chất của con người đó rất cao quý, đẹp đẽ.
-
Đặt tên theo tính cách riêng: Nếu bạn muốn thể hiện “chất” riêng của mình trong cái tên thứ 2 thì đây là lựa chọn tuyệt vời.
Có thể thấy, qua việc đặt tên tiếng anh, bạn không chỉ học thêm kiến thức mới mà còn được làm quen với nhiều từ Tiếng Anh bắt đầu bằng chữ Y với ý nghĩa mở rộng khác nhau. Để học thêm nhiều từ vựng theo chủ đề, bạn và bé hãy truy cập Nguyễn Tất Thành Junior hoặc Nguyễn Tất Thành Stories để khám phá những bài học thú vị nhé! Còn bây giờ chúng mình tiếp tục đi tìm những cái tên thật hay cho mình!
Tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ Y cho con gái đáng yêu
Nếu mẹ mong ước con gái mình vừa xinh đẹp vừa kiều diễm như những bông hoa hay gặp được nhiều may mắn, thuận lợi trong cuộc sống thì list tên tiếng anh với chữ Y dưới đây là những cái tên tuyệt vời.
Tên
|
Ý nghĩa
|
Yana
|
con là món quà Chúa ban tặng, là người được Chúa yêu thương, che chở
|
Yashvi
|
con là cô gái có danh tiếng
|
Yami
|
con tượng trưng cho ngôi sao lấp lánh, là người tỏa sáng nhất trong tất cả
|
Yasmine
|
con xinh đẹp, tỏa hương như bông hoa nhài
|
Yonna
|
mong con được như chú chim bồ câu, tự do và luôn xinh đẹp
|
Yasina
|
con là cô gái có trái tim bé bỏng, nhân hậu
|
Yaiiua
|
mong con luôn tỏa sáng
|
Yumi
|
con là cô bé xinh đẹp, dễ thương
|
Yena
|
con là cô gái công bằng, chính trực, biết yêu thương
|
Yashira
|
cô bé giản dị, dễ giản
|
Yolanda
|
bé gái xinh đẹp, yêu kiều như hoa violet
|
Yadani
|
con là món quà Chúa ban tặng, là người được Chúa yêu thương, che chở
|
Yasma
|
bé gái xinh đẹp, tỏa hương như hoa nhài
|
Yanie
|
con là món quà Thượng đế ban tặng, được người che chở và có một cuộc sống bình yên
|
Yanisha
|
con mang theo những niềm hy vọng lớn của ba mẹ
|
Yvanna
|
con là người nhân từ, thánh thiện như Chúa
|
Yyn
|
con là cô gái trung thành
|
Yvone
|
con là cô gái có sức sống, có nhan sắc với tâm hồn thanh khiết.
|
Ysmeine
|
con xinh đẹp, kiều diễm như những bông hoa
|
Yeasmin
|
bé gái xinh đẹp, tỏa hương như hoa nhài
|
Yuet
|
con chào đời vào ngày lễ giáng sinh
|
Yolanda
|
bé gái xinh đẹp, yêu kiều như hoa violet
|
Yette
|
mong con trở thành người có tài đạo
|
Yaretzi
|
con luôn được yêu thương, che chở
|
Yudella
|
mong con được giàu sang, phú quý
|
Yvettia
|
con là cô gái xinh đẹp
|
Yasmain
|
con xinh đẹp, nhỏ bé như bông hoa nhài
|
Yolando
|
con xinh đẹp, kiều diễm như những bông hoa violet
|
Tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ Y cho con trai dễ thương
Ba mẹ luôn mong muốn chàng trai của mình có một cuộc sống hạnh phúc, mong con trở thành người tài và có đức. Vậy thì hãy gửi gắm chúng qua những cái tên đẹp nhất được tổng hợp tại đây.
Tên
|
Ý nghĩa
|
Yash
|
mong con có một cuộc sống phồn vinh, có được danh tiếng và vinh quang
|
Yohan
|
con là cậu bé nhân từ, giản dị và yêu thiên nhiên
|
Yahan
|
con là cả thế giới của ba mẹ
|
Yoga
|
con là cậu bé ấm áp tựa như ánh nắng mặt trời
|
Yashiv
|
mong con được Chúa che chở
|
Yugal
|
con sẽ được che chở, yêu thương
|
Yannis
|
con là món quà Thượng đế ban tặng, là người nhân từ và thánh thiện như Chúa
|
Yancy
|
tên con trai của Jan
|
Yates
|
con là chàng trai dũng cảm và mạnh mẽ
|
Yestin
|
con là chàng trai coi trọng lẽ phải
|
Yon
|
Xem thêm : Tiếng Anh cho trẻ em chủ đề hoa quả: Từ vựng + Ngữ pháp quan trọng cậu bé thông minh, lịch thiệp
|
Yul
|
con sinh ra vào giáng sinh
|
Yule
|
con sinh ra vào giáng sinh, chào đời vào một ngày mùa đông
|
Yool
|
con chào đời trong mùa giáng sinh
|
Ybba
|
con là người tốt bụng, nhân hậu
|
Yonwin
|
con là một ngôi sao
|
Yette
|
mong con trở thành người giỏi nhất
|
Yardly
|
mong con được yêu thương, che chở
|
Yuel
|
con sinh ra trong mùa giáng sinh
|
Yetta
|
mong con trở thành người giỏi nhất
|
Yota
|
con là chàng trai ấm áp
|
Ysabeau
|
con là niềm tin và tình yêu của ba mẹ
|
Ysadora
|
con là món quà tuyệt vời nhất
|
Yusef
|
con là quý giá nhất với ba mẹ
|
Yukio
|
cậu bé sinh ra vào mùa đông
|
Yunis
|
mong con được tự do, thân thiện và hòa đồng với mọi người
|
Yuze
|
cậu bé thân thiện, dễ mến và có nhiều bạn bè
|
Yuthakon
|
mong con trở thành người có danh dự và phẩm chất cao quý
|
100+ Tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ Y cho nữ
Với các cô nàng cá tính, có nhan sắc xinh đẹp thì những cái tên tiếng anh bắt đầu với chữ Y là sự lựa chọn tuyệt vời. Đa số chúng đều mang ý nghĩa ca ngợi vẻ đẹp của các cô gái như hoa.
Tên
|
Ý nghĩa
|
Yashita
|
cô gái vừa đạt được nhiều thành công, vừa có dung nhan xinh đẹp
|
Yasvi
|
cô gái nổi tiếng, có danh nhờ những chiến thắng vinh quang
|
Yaalini
|
cái tên du dương tựa như tiếng đàn
|
Yanni
|
cô gái giản dị, mộc mạc nhưng lại rất thú vị, có sức hút
|
Yaiiua
|
cô nàng trẻ trung, trong sáng
|
Yumi
|
cô gái xinh đẹp, có nhan sắc tuyệt vời
|
Yadani
|
người con gái tỏa sáng như ánh nắng mặt trời
|
Yvette
|
cô gái mạnh mẽ, cứng rắn
|
Yetta
|
cô gái rộng lượng, có tấm lòng nhân hậu
|
Yates
|
cô gái mạnh mẽ và dũng cảm
|
Yda
|
cô gái mang lại niềm vui, sự may mắn cho mọi người
|
Yeva
|
cô gái tràn đầy sức sống, mang đến năng lượng tích cực cho mọi người
|
Yakira
|
người yêu dấu, người được yêu quý
|
Yale
|
người phụ nữ sắc sảo, thông minh
|
Yonah
|
cô gái yêu hòa bình, công bằng và thân thiện
|
Yola
|
cô nàng xinh đẹp, yêu kiều như hoa violet
|
Yedda
|
cô gái có giọng hát, giọng nói truyền cảm
|
Yesmeen
|
cô gái xinh đẹp, thuần khiết và tỏa hương thơm như hoa nhài
|
Ysmeine
|
cô nàng xinh đẹp tựa như bông hoa
|
Yuet
|
người phụ nữ tài năng
|
Yule
|
cô gái sinh ra vào lễ giáng sinh
|
Yamilix
|
sang trọng, cao quý như một quý bà
|
Yaron
|
cô gái có giọng hát tuyệt vời
|
Yodi
|
người phụ nữ truyền thống, giản dị
|
Ygerna
|
người phụ nữ công bằng, chính trực
|
Yezelyn
|
cô gái yêu thích, theo đuổi sự tự do
|
Yulissa
|
cô gái chính trực, cao quý
|
Yydhma
|
cô gái dũng cảm, mạnh mẽ
|
Yung
|
cô nàng nữ tính
|
Yuriko
|
xinh đẹp, thuần khiết như hoa huệ
|
Yudelka
|
tượng trưng cho lời khen ngợi từ ai đó
|
100+ Tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ Y cho nam
Một chàng trai nhân hậu, dũng cảm, ngay thẳng là điểm chung của những người con trai có tên bắt đầu với chữ Y. Nếu bạn là người sở hữu đặc điểm này thì đây chính là những cái tên ý nghĩa nhất cho bạn.
Tên
|
Ý nghĩa
|
Yann
|
chàng trai nhân từ, phúc hậu như Chúa
|
Yuri
|
Chúa là ánh sáng dẫn lối chàng trai trở thành người nhân hậu, có đức hạnh
|
York
|
chàng trai với tính cách ngay thẳng, thanh khiết, không nhún nhường như cây thủy tùng
|
Yorick
|
chàng trai giản dị, mộc mạc
|
Yves
|
chàng trai tài năng, mạnh mẽ
|
Yric
|
người con trai thông minh, tài giỏi
|
Young
|
chàng trai trẻ dũng cảm
|
Yannick
|
chàng trai có tâm hồn trong sáng, người nhân từ
|
Ynyr
|
người đàn ông được tôn kính
|
Yvon
|
chàng trai mạnh mẽ, dũng cảm
|
Yeats
|
chàng trai dũng cảm, có thể bảo vệ người khác
|
Yudale
|
chàng trai với tính cách ngay thẳng, thanh khiết, không nhún nhường như cây thủy tùng
|
Yarnell
|
những người con trai cao lớn, mạnh mẽ
|
Yosef
|
người con trai được ca ngợi, có danh vọng
|
Yoel
|
chàng trai có được sự tin tưởng của nhiều người, được hưởng danh dự và tài sản của ba mẹ
|
Yoshiaki
|
chàng trai sinh ra vào mùa thu, có tính cách hòa nhã vui vẻ
|
Yoshito
|
chàng trai ngay thẳng
|
Yoshiro
|
chàng trai hạnh phúc
|
Yona
|
người con trai yêu hòa bình, thân thiện và hòa đồng
|
Yovanni
|
người con trai nhân từ, được Chúa ban ơn
|
Yorick
|
người con trai giản dị
|
Youri
|
chàng trai giản dị, chất phác
|
Yosemite
|
tên một cậu bé gốc Mỹ, tên một địa danh là công viên quốc gia ở California
|
Yoav
|
chàng trai được ca ngợi bởi sự nhân từ, thánh thiện như Chúa
|
Yonas
|
người con trai yêu hòa bình, thân thiện và hòa đồng
|
Yong
|
chàng trai can đảm
|
Yunis
|
người con trai yêu hòa bình, thân thiện và hòa đồng
|
Yuria
|
chàng trai tin tưởng Đức Jehovah
|
Yishai
|
chàng trai tin vào Chúa
|
Yvo
|
chàng trai với tính cách ngay thẳng, thanh khiết, không nhún nhường như cây thủy tùng
|
Tổng hợp tên tiếng Anh hay cho cả nam và nữ
Đôi khi, những cái tên chữ Y không thể hiện rõ nét tính cách hay đặc điểm giới tính. Vì vậy, dù bạn là nam hay nữ, bạn đều có thể lựa chọn những cái tên này.
Tên
|
Ý nghĩa
|
Yara
|
cô gái nhỏ bé, xinh đẹp và đánh yêu hoặc chàng trai ngọt ngào, thân thiện
|
Yael
|
người cao lớn, có trí tuệ và sức mạnh
|
Yasin
|
người giàu có, cao quý
|
Yanis
|
món quà được Chúa ban tặng
|
Yancy
|
tên của người Mỹ bản địa
|
Yann
|
người nhân từ, thánh thiện như Chúa
|
Yefim
|
người có tài ăn nói, lời nói ngọt ngào, dễ nghe
|
Yonah
|
người yêu hòa bình, thân thiện và hòa đồng
|
Yona
|
người yêu hòa bình, thân thiện và hòa đồng
|
Qua bài viết này, Nguyễn Tất Thành đã giúp bạn tổng hợp và lựa chọn những cái tên tiếng anh bắt đầu bằng chữ Y ý nghĩa độc đáo được ưa chuộng. Hãy tham khảo và đặt cho mình một cái tên ý nghĩa phù hợp nhất nhé! Đừng quên theo dõi các bài viết của Nguyễn Tất Thành để cập nhật thêm những cái tên mới theo xu hướng!
Nguồn: https://truongnguyentatthanh.edu.vn
Danh mục: Giáo dục
Ý kiến bạn đọc (0)