Giáo dụcHọc thuậtLà gì?

Strong chuyển sang danh từ là gì? Word form của Strong và cách dùng

3
Strong chuyển sang danh từ là gì? Word form của Strong và cách dùng

Từ nào trong tiếng Anh Strong chuyển thành danh từ? Hãy xem bài viết dưới đây để có được câu trả lời chính xác nhất. Ngoài ra, bạn cũng sẽ được học rõ ràng ý nghĩa và cách sử dụng của từ “mạnh”, các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, họ từ của từ này… những kiến ​​thức này giúp bạn tìm hiểu đầy đủ về một loại từ trong ngôn ngữ đó. Tiếng Anh, tăng khả năng sử dụng từ trong nhiều tình huống.

Phiên âm và ý nghĩa của Strong

Strong là một tính từ trong tiếng Anh

Phiên âm:

Mạnh (a) – /strɒŋ/ (Anh), /strɔːŋ/ (Mỹ)

Nghĩa:

Strong: Khỏe mạnh, cường tráng, chắc chắn, bền bỉ, kiên định, tốt,…

Câu ví dụ với tính từ mạnh:

  • Cô gái mạnh mẽ: Cô gái mạnh mẽ

  • Vải chắc chắn: Vải bền

  • Strong Believe: Niềm tin mạnh mẽ, chắc chắn

  • Sức khỏe tốt: Sức khỏe tốt

  • Bão mạnh: Bão mạnh

  • Mắt mạnh: Đôi mắt sắc bén

  • Trà đậm: Trà đậm

  • Bằng chứng rõ ràng: Bằng chứng rõ ràng

  • Giọng nói mạnh mẽ: Giọng nói to

  • Bơ đặc: Bơ ôi

  • Mùi nồng: Có mùi khó chịu

Việc Strong chuyển sang danh từ là gì? Sử dụng?

Strong chuyển sang danh từ là gì, hay nói cách khác, danh từ của strong là gì?

Danh từ mạnh mẽ là sức mạnh – /streŋkθ/

Ý nghĩa của từ Sức mạnh. (Ảnh: Internet sưu tầm)

Strength (n): Sức mạnh, sức mạnh, sức bền, sức mạnh, cường độ…

Ví dụ:

  • Anh ta dùng hết sức mình đẩy vào tảng đá. (Anh ấy dùng hết sức lực để đẩy lùi tảng đá.)

  • Sức mạnh của sợi dây: Sức mạnh của sợi dây

  • Sức mạnh của trà: Sức mạnh của trà

  • Điểm mạnh của rượu: Nồng độ cồn

  • Điểm mạnh và điểm yếu: Điểm mạnh và điểm yếu

* Một số thành ngữ hay với sức mạnh của danh từ:

1. đi từ sức mạnh này đến sức mạnh khác: Ngày càng thành công hơn

Ví dụ: Kể từ khi được bổ nhiệm, bộ phận này ngày càng phát triển mạnh mẽ. (Kể từ khi cô được bổ nhiệm, bộ phận đã trở nên mạnh mẽ và thành công hơn.

2. vào sức mạnh của một cái gì đó: Do bị ảnh hưởng hoặc bị thuyết phục bởi điều gì đó

Ví dụ: Tôi đã nhận được công việc nhờ vào sự giới thiệu của bạn. (Tôi nhận được công việc này nhờ vào đề xuất của bạn.)

3. Có sức mạnh về số lượng: Ở trong một nhóm mang lại cho bạn nhiều quyền lực hơn.

Ví dụ: Số lượng có sức mạnh, vì vậy hãy khuyến khích bạn bè và gia đình của bạn tham gia cùng chúng tôi.

Tổng hợp các dạng từ của strong

Dạng từ hoặc họ từ dùng để chỉ một nhóm từ có cùng một từ gốc, các từ khác nhau bằng cách thêm tiền tố hoặc hậu tố vào đó.









Từ loại

Từ

Nghĩa

Ví dụ

Động từ (động từ)

Tăng cường


/ˈstreŋkθn/

Tăng cường, tăng cường, tăng cường, trở nên mạnh mẽ, vững chắc.

Các bài tập được thiết kế để tăng cường cơ bụng của bạn. (Các bài tập được thiết kế để tăng cường cơ bụng của bạn.)

Danh từ (danh từ)

Sức mạnh


/streŋkθ/

Sức mạnh, độ bền, cường độ…

Có thể mất vài tuần để bạn lấy lại sức lực. (Có thể mất vài tuần để bạn lấy lại sức.)

Tính từ (tính từ)

Mạnh


/strɒŋ/ (Anh)

/strɔːŋ/ (Mỹ)

Mạnh mẽ, khỏe mạnh, bền bỉ,…

Tôi không đủ mạnh mẽ! (Tôi không đủ mạnh mẽ)

Trạng từ (trạng từ)

Mạnh mẽ


/ˈstrɒŋli/ (Anh)

/ˈstrɔːŋli/ (Mỹ)

Mạnh mẽ, chắc chắn

Đây là một vấn đề tôi cảm thấy mạnh mẽ. (Đây là vấn đề tôi cảm thấy rất lo lắng.)

Nhóm từ với Strong

Ngoài tính từ mạnh để diễn tả sức mạnh, bạn còn có nhiều lựa chọn khác bằng cách sử dụng từ đồng nghĩa để cách diễn đạt tiếng Anh của mình phong phú và linh hoạt hơn.

Nguyễn Tất Thành gợi ý một số từ đồng nghĩa, trái nghĩa với tính từ Strong như sau:

Từ đồng nghĩa và ý nghĩa mạnh mẽ

Từ đồng nghĩa với Mạnh mẽ. (Ảnh: Internet sưu tầm)

  • Able (a): Có thể, có khả năng

  • Active (a): Năng động, chủ động, nhanh nhẹn

  • Athletic (a): Khỏe mạnh, cường tráng

  • Lớn (a): Rất lớn

  • Capable (a): có khả năng, có khả năng

  • Bền (a): Bền bỉ, chắc chắn, vững chắc

  • Energetic (a): Có nghị lực, mạnh mẽ

  • Firm (a): Chắc chắn, vững chắc

  • Forceful (a): Mạnh mẽ, mạnh mẽ

  • Nặng (a): Nặng

  • Robust (a): Mạnh mẽ, khỏe mạnh

  • An toàn (a): Chắc chắn, bền bỉ

  • Solid (a): Vững chắc, vững chắc, mạnh mẽ

  • Stable (a): Ổn định, vững chắc

  • Stestead (a): Vững chắc, kiên định

  • Đáng kể (a): Kiên trì

  • Tenacious (a): Bền bỉ, ngoan cường

  • Tough: Cứng, bền, cứng

  • Vigorous (a): Mạnh mẽ, khỏe mạnh

Từ trái nghĩa và ý nghĩa mạnh mẽ

Những tính từ trái nghĩa với strong:

  • Broken: Hỏng, bị bệnh

  • Tinh tế: Bị bệnh

  • Dễ dàng: Dễ dàng

  • Yếu ớt: Yếu đuối

  • Fragile: mong manh, mong manh (tính cách)

  • Bất lực: Thiếu sức mạnh, điểm yếu

  • Không hoạt động: Không hoạt động, thiếu chủ động

  • Không hiệu quả: Không hiệu quả

  • Bệnh tật: Yếu

  • Lười biếng: Lười biếng

  • Lờ đờ: Chậm chạp, lười biếng

  • Nhỏ: Nhỏ bé

Cấu trúc câu mạnh mẽ

* Cấu trúc so sánh với strong: Be + strong + than…

Ví dụ:

Anh ấy mạnh mẽ hơn tôi. (Anh ấy mạnh mẽ hơn tôi)

Cảm xúc đó mạnh hơn cơn đói và nỗi buồn. (Cảm giác đó còn mạnh hơn cảm giác đói và buồn.)

Bạn có thứ gì mạnh hơn trà để uống không? (Bạn có thứ gì mạnh hơn trà để uống không?)

* Cấu trúc so sánh nhất với mạnh: Be + the + strong + N…

Ví dụ: Tôi là người mạnh nhất trong lớp. (Tôi là người mạnh nhất trong lớp.)

* Mạnh mẽ trong việc gì đó/làm việc gì đó: Trở nên giỏi, mạnh mẽ trong việc gì đó/làm việc gì đó

Ví dụ: Tôi giỏi tiếng Anh. (Tôi rất khỏe/giỏi/giỏi tiếng Anh)

Các cụm từ thông dụng với Strong

Tham khảo ngay các cụm từ, cách diễn đạt thông dụng với “Strong”

Cảm giác mạnh: Cảm giác mạnh mẽ

Ý kiến ​​mạnh mẽ: Ý kiến ​​mạnh mẽ

Lập luận mạnh mẽ: Lập luận mạnh mẽ

Bằng chứng mạnh mẽ: Bằng chứng mạnh mẽ

Cam kết mạnh mẽ: Cam kết chắc chắn, mạnh mẽ

Sức đề kháng mạnh: Sức đề kháng mạnh

Mùi mạnh: Mùi mạnh

Hương vị mạnh: Hương vị, hương vị mạnh mẽ

Độ tương phản mạnh: Độ tương phản mạnh

Nhấn mạnh: Nhấn mạnh

Trên đây là bài viết về thế nào là mạnh được chuyển thành danh từ. Khỉ hy vọng bạn đã có câu trả lời thỏa đáng cho mình. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết này.

0 ( 0 bình chọn )

Nguyễn Tất Thành

https://truongnguyentatthanh.edu.vn
Nguyễn Tất Thành - Nơi chia sẻ kiến thức chuyên sâu trong các lĩnh vực từ giáo dục, văn hóa đến kỹ năng phát triển bản thân. Với các bài viết chất lượng, Nguyễn Tất Thành cung cấp nền tảng vững chắc cho người đọc muốn nâng cao hiểu biết và kỹ năng. Khám phá thông tin hữu ích và học hỏi từ những chuyên gia đầu ngành để hoàn thiện bản thân mỗi ngày.

Ý kiến bạn đọc (0)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết liên quan

Bài viết mới

Xem thêm