Từ nào trong tiếng Anh Strong chuyển thành danh từ? Hãy xem bài viết dưới đây để có được câu trả lời chính xác nhất. Ngoài ra, bạn cũng sẽ được học rõ ràng ý nghĩa và cách sử dụng của từ “mạnh”, các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, họ từ của từ này… những kiến thức này giúp bạn tìm hiểu đầy đủ về một loại từ trong ngôn ngữ đó. Tiếng Anh, tăng khả năng sử dụng từ trong nhiều tình huống.
- Câu phức trong tiếng việt: Khái niệm, cấu trúc, phân loại & hướng dẫn cách dùng
- Tiếng anh lớp 1 unit 4 my body: từ vựng – ngữ pháp – phonics – bài tập
- [Tổng hợp] Kiến thức chủ ngữ trong tiếng Anh kèm bài tập (có lời giải)
- Tiếng Anh lớp 1 Unit 9: In the shop | Kết nối tri thức
- Tổng hợp các dạng đề văn thi vào 10: Mẹo làm bài nhanh chóng, chính xác!
Phiên âm và ý nghĩa của Strong
Strong là một tính từ trong tiếng Anh
Bạn đang xem: Strong chuyển sang danh từ là gì? Word form của Strong và cách dùng
Phiên âm:
Mạnh (a) – /strɒŋ/ (Anh), /strɔːŋ/ (Mỹ)
Nghĩa:
Strong: Khỏe mạnh, cường tráng, chắc chắn, bền bỉ, kiên định, tốt,…
Câu ví dụ với tính từ mạnh:
-
Cô gái mạnh mẽ: Cô gái mạnh mẽ
-
Vải chắc chắn: Vải bền
-
Strong Believe: Niềm tin mạnh mẽ, chắc chắn
-
Sức khỏe tốt: Sức khỏe tốt
-
Bão mạnh: Bão mạnh
-
Mắt mạnh: Đôi mắt sắc bén
-
Trà đậm: Trà đậm
-
Bằng chứng rõ ràng: Bằng chứng rõ ràng
-
Giọng nói mạnh mẽ: Giọng nói to
-
Bơ đặc: Bơ ôi
-
Mùi nồng: Có mùi khó chịu
Việc Strong chuyển sang danh từ là gì? Sử dụng?
Strong chuyển sang danh từ là gì, hay nói cách khác, danh từ của strong là gì?
Danh từ mạnh mẽ là sức mạnh – /streŋkθ/
Strength (n): Sức mạnh, sức mạnh, sức bền, sức mạnh, cường độ…
Ví dụ:
-
Anh ta dùng hết sức mình đẩy vào tảng đá. (Anh ấy dùng hết sức lực để đẩy lùi tảng đá.)
-
Sức mạnh của sợi dây: Sức mạnh của sợi dây
-
Sức mạnh của trà: Sức mạnh của trà
-
Điểm mạnh của rượu: Nồng độ cồn
-
Điểm mạnh và điểm yếu: Điểm mạnh và điểm yếu
* Một số thành ngữ hay với sức mạnh của danh từ:
1. đi từ sức mạnh này đến sức mạnh khác: Ngày càng thành công hơn
Ví dụ: Kể từ khi được bổ nhiệm, bộ phận này ngày càng phát triển mạnh mẽ. (Kể từ khi cô được bổ nhiệm, bộ phận đã trở nên mạnh mẽ và thành công hơn.
2. vào sức mạnh của một cái gì đó: Do bị ảnh hưởng hoặc bị thuyết phục bởi điều gì đó
Ví dụ: Tôi đã nhận được công việc nhờ vào sự giới thiệu của bạn. (Tôi nhận được công việc này nhờ vào đề xuất của bạn.)
3. Có sức mạnh về số lượng: Ở trong một nhóm mang lại cho bạn nhiều quyền lực hơn.
Ví dụ: Số lượng có sức mạnh, vì vậy hãy khuyến khích bạn bè và gia đình của bạn tham gia cùng chúng tôi.
Tổng hợp các dạng từ của strong
Dạng từ hoặc họ từ dùng để chỉ một nhóm từ có cùng một từ gốc, các từ khác nhau bằng cách thêm tiền tố hoặc hậu tố vào đó.
Từ loại
|
Từ
|
Nghĩa
|
Ví dụ
|
Động từ (động từ)
|
Xem thêm : TOP 25 bài hát tiếng Anh cho bé mang lại cảm hứng học tập hiệu quả Tăng cường
/ˈstreŋkθn/
|
Tăng cường, tăng cường, tăng cường, trở nên mạnh mẽ, vững chắc.
|
Các bài tập được thiết kế để tăng cường cơ bụng của bạn. (Các bài tập được thiết kế để tăng cường cơ bụng của bạn.)
|
Danh từ (danh từ)
|
Sức mạnh
/streŋkθ/
|
Sức mạnh, độ bền, cường độ…
|
Có thể mất vài tuần để bạn lấy lại sức lực. (Có thể mất vài tuần để bạn lấy lại sức.)
|
Tính từ (tính từ)
|
Mạnh
/strɒŋ/ (Anh)
/strɔːŋ/ (Mỹ)
|
Mạnh mẽ, khỏe mạnh, bền bỉ,…
|
Tôi không đủ mạnh mẽ! (Tôi không đủ mạnh mẽ)
|
Trạng từ (trạng từ)
|
Mạnh mẽ
/ˈstrɒŋli/ (Anh)
/ˈstrɔːŋli/ (Mỹ)
|
Mạnh mẽ, chắc chắn
|
Đây là một vấn đề tôi cảm thấy mạnh mẽ. (Đây là vấn đề tôi cảm thấy rất lo lắng.)
|
Nhóm từ với Strong
Ngoài tính từ mạnh để diễn tả sức mạnh, bạn còn có nhiều lựa chọn khác bằng cách sử dụng từ đồng nghĩa để cách diễn đạt tiếng Anh của mình phong phú và linh hoạt hơn.
Nguyễn Tất Thành gợi ý một số từ đồng nghĩa, trái nghĩa với tính từ Strong như sau:
Từ đồng nghĩa và ý nghĩa mạnh mẽ
-
Able (a): Có thể, có khả năng
-
Active (a): Năng động, chủ động, nhanh nhẹn
-
Athletic (a): Khỏe mạnh, cường tráng
-
Lớn (a): Rất lớn
-
Capable (a): có khả năng, có khả năng
-
Bền (a): Bền bỉ, chắc chắn, vững chắc
-
Energetic (a): Có nghị lực, mạnh mẽ
-
Firm (a): Chắc chắn, vững chắc
-
Forceful (a): Mạnh mẽ, mạnh mẽ
-
Nặng (a): Nặng
-
Robust (a): Mạnh mẽ, khỏe mạnh
-
An toàn (a): Chắc chắn, bền bỉ
-
Solid (a): Vững chắc, vững chắc, mạnh mẽ
-
Stable (a): Ổn định, vững chắc
-
Stestead (a): Vững chắc, kiên định
-
Đáng kể (a): Kiên trì
-
Tenacious (a): Bền bỉ, ngoan cường
-
Tough: Cứng, bền, cứng
-
Vigorous (a): Mạnh mẽ, khỏe mạnh
Từ trái nghĩa và ý nghĩa mạnh mẽ
Những tính từ trái nghĩa với strong:
-
Broken: Hỏng, bị bệnh
-
Tinh tế: Bị bệnh
-
Dễ dàng: Dễ dàng
-
Yếu ớt: Yếu đuối
-
Fragile: mong manh, mong manh (tính cách)
-
Bất lực: Thiếu sức mạnh, điểm yếu
-
Không hoạt động: Không hoạt động, thiếu chủ động
-
Không hiệu quả: Không hiệu quả
-
Bệnh tật: Yếu
-
Lười biếng: Lười biếng
-
Lờ đờ: Chậm chạp, lười biếng
-
Nhỏ: Nhỏ bé
Cấu trúc câu mạnh mẽ
* Cấu trúc so sánh với strong: Be + strong + than…
Ví dụ:
Anh ấy mạnh mẽ hơn tôi. (Anh ấy mạnh mẽ hơn tôi)
Cảm xúc đó mạnh hơn cơn đói và nỗi buồn. (Cảm giác đó còn mạnh hơn cảm giác đói và buồn.)
Bạn có thứ gì mạnh hơn trà để uống không? (Bạn có thứ gì mạnh hơn trà để uống không?)
* Cấu trúc so sánh nhất với mạnh: Be + the + strong + N…
Ví dụ: Tôi là người mạnh nhất trong lớp. (Tôi là người mạnh nhất trong lớp.)
* Mạnh mẽ trong việc gì đó/làm việc gì đó: Trở nên giỏi, mạnh mẽ trong việc gì đó/làm việc gì đó
Ví dụ: Tôi giỏi tiếng Anh. (Tôi rất khỏe/giỏi/giỏi tiếng Anh)
Các cụm từ thông dụng với Strong
Tham khảo ngay các cụm từ, cách diễn đạt thông dụng với “Strong”
Cảm giác mạnh: Cảm giác mạnh mẽ
Ý kiến mạnh mẽ: Ý kiến mạnh mẽ
Lập luận mạnh mẽ: Lập luận mạnh mẽ
Bằng chứng mạnh mẽ: Bằng chứng mạnh mẽ
Cam kết mạnh mẽ: Cam kết chắc chắn, mạnh mẽ
Sức đề kháng mạnh: Sức đề kháng mạnh
Mùi mạnh: Mùi mạnh
Hương vị mạnh: Hương vị, hương vị mạnh mẽ
Độ tương phản mạnh: Độ tương phản mạnh
Nhấn mạnh: Nhấn mạnh
Trên đây là bài viết về thế nào là mạnh được chuyển thành danh từ. Khỉ hy vọng bạn đã có câu trả lời thỏa đáng cho mình. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết này.
Nguồn: https://truongnguyentatthanh.edu.vn
Danh mục: Giáo dục
Ý kiến bạn đọc (0)