- Phần I: Bắt đầu
- Phần II: Đọc bài 1 giờ lớp 2
- Phần III: Giải bài tập tiếng Việt lớp 2 trong một giờ học
- Phần IV: Luyện tiếng Việt lớp 2 trong một giờ học
- Phần V: Đọc mở rộng bài 6 trong một giờ học
- Phần VI: Giải bài tập tiếng Việt lớp 2 trong một giờ học
- Bài 1. Sắp xếp các sự việc dưới đây theo đúng thứ tự trong bài đọc. (Gõ số 1, 2, 3, 4 vào ô trống)
- Bài 2. Theo bạn, điều gì khiến Quang tự tin? Khoanh tròn chữ cái đứng trước câu trả lời đúng.
- Bài 3. Viết lại câu hỏi trong bài đọc. Câu hỏi của ai dành cho ai?
- Bài 4. Điền chữ cái còn thiếu vào chỗ trống.
- Bài 5. Viết tên của bạn dưới đây theo đúng thứ tự bảng chữ cái.
- Bài 6. Xếp các từ dưới đây vào nhóm thích hợp.
- Bài 7. Viết thêm 3 từ chỉ bộ phận cơ thể và 3 từ chỉ đặc điểm
- Bài 8. Viết 3 câu nêu đặc điểm hình thể (theo mẫu)
- Bài 9. Viết 3-4 câu về những việc em thường làm trước khi đến trường.
Soạn bài và hướng dẫn giải bài tập 1 giờ lớp 2 trang 27, 28 của sách Kết nối kiến thức giúp học sinh dễ dàng hoàn thành bài tập. Các bậc phụ huynh và giáo viên cũng có thể tham khảo khi dạy con.
Phần I: Bắt đầu
Trong phần Khởi động của bài học tiếng Việt 1 giờ lớp 2, chúng ta sẽ kể về những lần thầy cô khen ngợi chúng ta ở trường.
Bạn đang xem: Soạn bài và giải bài một giờ học lớp 2 sách Kết nối tri thức với cuộc sống
Câu 1: Hãy kể về bài làm của em được thầy cô khen ngợi.
Câu 2: Khi được thầy khen, em cảm thấy thế nào?
Câu trả lời được đề xuất:
Câu 1: Bài làm của em được thầy cô khen là:
-
Em viết một bài văn hay về mẹ nên cô giáo khen em.
-
Tôi đã giúp một người bạn bị đau chân đến lớp và được cô giáo khen ngợi.
-
Thấy một bà cụ chống gậy qua đường, tôi chạy đến đỡ và dẫn bà qua đường và được các thầy cô ở trường khen ngợi.
Câu 2: Khi được thầy cô khen, em cảm thấy rất vui và rất tự hào về bản thân.
Chỉ cần thông qua hai câu hỏi và đoạn hội thoại trên, chúng ta có thể đoán được chủ đề của bài học sách tiếng Việt lớp 2 kéo dài 1 giờ liên quan đến việc học ở trường. Để hiểu rõ nội dung bài học và giải bài tập tiếng Việt lớp 2 trong 1 giờ, trước tiên các em cần đọc kỹ bài.
Phần II: Đọc bài 1 giờ lớp 2
Để hiểu nội dung bài học tiếng Việt 1 giờ lớp 2, Nguyễn Tất Thành khuyến khích học sinh đọc bài nhiều lần. Phụ huynh có thể đọc mẫu để hướng dẫn con luyện đọc tốt hơn trong giờ học.
Khi đọc, hãy đọc to, rõ ràng từng chữ, ngắt nghỉ bằng dấu chấm, dấu phẩy cho đúng. Trong mỗi đoạn hội thoại trong bài học tiếng Việt lớp 2 phần 1 các bạn nên thể hiện giọng điệu giàu cảm xúc để giọng đọc nghe hay hơn.
Dưới đây là toàn bộ nội dung 1 giờ học lớp 2.
MỘT GIỜ HỌC
Cô giáo nói: “Chúng ta cần học cách giao tiếp một cách tự tin. Vì vậy hôm nay chúng ta sẽ luyện nói trước lớp về bất cứ điều gì chúng ta thích.”
Quang được mời lên phát biểu trước. Anh xấu hổ và đỏ mặt. Quang cảm thấy nói chuyện với các bạn bên cạnh thì dễ nhưng nói trước mặt cả lớp mới là điều khó khăn. Cô giáo nói: “Sáng nay em thức dậy đã làm gì? Tôi sẽ cố gắng ghi nhớ.”
Quang ngập ngừng, gãi đầu nói: “Tôi…”.
Thầy nhắc nhở: “Sau đó thì sao?”.
Quang lại gãi đầu: “À… à… em tỉnh rồi.” Và câu nói tiếp: “Rồi… ờ…”.
Thầy mỉm cười và kiên nhẫn lắng nghe Quang. Thầy nói: “Không sao đâu!”.
Nhưng Quang không quay lại chỗ ngồi. Đột nhiên anh nói lớn: “Và sau đó… ừ… ừ…”. Quang hít một hơi thật sâu nói tiếp: “Mẹ… ừ… nói: Đánh răng đi. Vậy con đánh răng đi.” Cô giáo Vỗ tay. Cuối cùng, Quang nói với giọng rất tự tin: “Vậy bố đưa em đến trường nhé”.
Thầy vỗ tay. Bạn vỗ tay theo. Quang cũng vỗ tay. Cả lớp tràn ngập tiếng vỗ tay.
(Phỏng theo Totto-chan, cô bé bên cửa sổ)
|
Giải thích một số từ trong bài:
Phần III: Giải bài tập tiếng Việt lớp 2 trong một giờ học
Sau khi đọc xong sách Tiếng Việt lớp 2 bài học 1 tiếng trên chắc hẳn các em đã hiểu rõ nội dung bài học. Tiếp theo, các em hãy làm rõ những nội dung đó bằng cách trả lời các câu hỏi của bài 1 dưới đây.
Câu 1: Trong giờ học, giáo viên yêu cầu cả lớp làm gì?
Trả lời:
Trong giờ học, giáo viên yêu cầu cả lớp luyện nói trước lớp về bất cứ điều gì các em thích.
Câu 2: Tại sao lúc đầu Quang lại bối rối?
Trả lời:
Lúc đầu, Quang bối rối vì cảm thấy việc phát biểu trước cả lớp là rất khó.
Xem thêm : Tập làm văn tả đồ chơi mà em yêu thích – 5 bài giúp bé đạt điểm cao
Câu 3: Theo bạn, điều gì khiến Quang tự tin?
Trả lời:
Theo tôi, điều khiến Quang tự tin hơn chính là sự tin tưởng, bao dung và kiên nhẫn của thầy.
Câu 4: Khi phát biểu trước lớp, em cảm thấy thế nào?
Câu trả lời được đề xuất:
-
Khi đứng lên phát biểu trước lớp, tôi cảm thấy rất ngại ngùng. Tôi không dám nhìn thẳng vào thầy cô hay các bạn mà nhìn xuống bàn. Tôi thường nhìn xuống bàn, nhìn xuống chân, hay tay tôi bám vào gấu áo. Sau nhiều lần trả lời đúng trước lớp, tính nhút nhát của em đã cải thiện rất nhiều.
-
Khi phát biểu trước lớp, em rất tự tin trình bày ý kiến của mình, không hề ngượng ngùng hay xấu hổ.
-
Khi phát biểu trước lớp, em luôn cố gắng nói một cách tự tin nhất có thể. Nhưng đôi lúc khi trả lời, tôi vẫn ngập ngừng, lưỡng lự. Phát biểu trước lớp xong tôi thấy nhẹ nhõm hơn rất nhiều.
Phần IV: Luyện tiếng Việt lớp 2 trong một giờ học
Sau khi đọc và giải các bài tập tiếng Việt 1 tiếng trên, các em tiếp tục trả lời các câu hỏi ở phần thực hành. Phần này bao gồm 2 câu hỏi cụ thể như sau:
Câu 1: Tìm câu hỏi trong bài đọc. Câu hỏi của ai dành cho ai?
Trả lời:
Trong bài học tiếng Việt 1 giờ lớp 2, các câu hỏi xuất hiện trong bài là:
Đây là những câu hỏi của giáo viên dành cho Quang.
Câu 2: Đóng vai bạn và Quang, nói và đáp lại những lời khen khi Quang trở nên tự tin.
Câu trả lời được đề xuất:
Bạn: Vừa nãy cậu nói hay lắm. Bây giờ anh ấy đã tự tin hơn rất nhiều.
Quang trả lời: Cảm ơn bạn. Nhờ có thầy cô luôn kiên nhẫn hướng dẫn, động viên nên tôi mới có thể thay đổi như vậy.
Phần V: Đọc mở rộng bài 6 trong một giờ học
Trong phần đọc mở rộng của một bài học tiếng Việt trên lớp, chúng ta sẽ tìm và đọc một câu chuyện hoặc bài thơ về trẻ em làm việc nhà. Với chủ đề này các bạn hãy hoàn thành 2 yêu cầu dưới đây nhé.
Câu 1: Đọc một bài thơ hoặc câu chuyện về trẻ em làm việc nhà.
Câu 2: Đọc cho bạn bè nghe một đoạn văn mà em thích.
Gợi ý trả lời: Đọc bài viết: Bé Mai đã trưởng thành như thế nào
Bé Mai trưởng thành như thế nào?
Bé Mai thích được làm người lớn. Bé đã thử mọi cách: đi dép của mẹ, cài kẹp tóc theo kiểu của dì. Em bé thậm chí còn đeo đồng hồ.
Nhưng không có kết quả. Mọi người chỉ nhìn đứa bé và cười nhạo.
Có lần bé Mai cố gắng quét nhà giống mẹ. Bé lau sạch sẽ đến mức mẹ ngạc nhiên:
– Mai bé bỏng của anh, em đã trưởng thành rồi phải không?
Và khi cô bé Mai rửa bát đũa thật kỹ và lau thật khô, cả bố mẹ cô đều ngạc nhiên. Khi đang ngồi ăn, bố nói:
– Lạ lùng thay, bé Mai của chúng ta có khi nào lớn lên mà chúng ta không nhìn thấy!
Mai cũng cảm thấy mình đã trưởng thành. Bé không mang dép của mẹ, không cài trâm cài, không đeo đồng hồ. Rõ ràng những điều đó không biến trẻ em thành người lớn.
|
Xem thêm:
Phần VI: Giải bài tập tiếng Việt lớp 2 trong một giờ học
Như vậy chúng ta đã hoàn thành xong các bài tập trong sách giáo khoa. Qua đó, giúp học sinh nắm được nội dung chính của bài: sự thay đổi từ rụt rè, nhút nhát đã dẫn đến sự thay đổi về sự tự tin thể hiện bản thân trong giờ học. Từ đó chúng ta rút ra bài học rằng chúng ta cần phải chăm chỉ học tập, rèn luyện bản thân để có thể tự tin đứng trước đám đông và thể hiện bản thân.
Tiếp theo, bạn nên tiếp tục hoàn thành các câu hỏi trong sách bài tập tiếng Việt lớp 2 trong 1 giờ học.
Bài 1. Sắp xếp các sự việc dưới đây theo đúng thứ tự trong bài đọc. (Gõ số 1, 2, 3, 4 vào ô trống)
Trả lời:
Bài 2. Theo bạn, điều gì khiến Quang tự tin? Khoanh tròn chữ cái đứng trước câu trả lời đúng.
-
Xem thêm : Học đánh đàn: Các bước cơ bản cho người mới & cách nâng cao kỹ năng hiệu quả
Vì Quang được mời lên phát biểu trước
-
Vì Quang được thầy cô, bạn bè động viên, khuyến khích
-
Vì Quang đã cố gắng vượt qua sự nhút nhát của mình
Đáp án đúng: B – Vì Quang được thầy cô và các bạn trong lớp động viên, khuyến khích.
Bài 3. Viết lại câu hỏi trong bài đọc. Câu hỏi của ai dành cho ai?
Yêu cầu của bài này cũng tương tự như yêu cầu của câu hỏi 2 phần IV – Luyện tiếng Việt lớp 2 trong một bài. Câu trả lời đúng là:
Đây là những câu hỏi của giáo viên dành cho Quang.
Bài 4. Điền chữ cái còn thiếu vào chỗ trống.
Trả lời:
Bài 5. Viết tên của bạn dưới đây theo đúng thứ tự bảng chữ cái.
Trả lời:
Viết tên các bạn theo đúng thứ tự bảng chữ cái: Quân – Sơn – Tuân – Vân – Xuân.
Bài 6. Xếp các từ dưới đây vào nhóm thích hợp.
(mịn màng, mắt, khuôn mặt, mũm mĩm, trán, sáng, cao, đen tuyền, tóc, đen tuyền)
-
Những từ chỉ các bộ phận trên cơ thể.
-
Những từ chỉ đặc điểm.
Trả lời:
-
Những từ chỉ bộ phận cơ thể: mắt, mặt, trán, tóc.
-
Những từ chỉ đặc điểm: mịn màng, đầy đặn, sáng sủa, cao ráo, đen bóng, đen tuyền.
Bài 7. Viết thêm 3 từ chỉ bộ phận cơ thể và 3 từ chỉ đặc điểm
Trả lời:
-
3 từ chỉ bộ phận cơ thể: Chân, tay, môi.
-
3 từ để diễn tả đặc điểm: trắng, mũm mĩm, gầy gò.
Bài 8. Viết 3 câu nêu đặc điểm hình thể (theo mẫu)
Người mẫu: Tóc bóng mượt.
Trả lời:
-
Bàn tay của Gấu Bé trông mũm mĩm.
-
Mẹ của Lan có thân hình gầy gò.
-
Bàn tay mẹ gầy và chai sạn.
Bài 9. Viết 3-4 câu về những việc em thường làm trước khi đến trường.
Trả lời:
-
Đầu tiên, tôi rửa mặt và đánh răng ngay sau khi thức dậy.
-
Tiếp theo, tôi chải tóc mượt và buộc gọn gàng.
-
Sau đó, tôi chuẩn bị đồng phục cho mình.
-
Cuối cùng tôi cũng ăn sáng với món ăn mẹ tôi đã dậy sớm nấu cho tôi.
Tóm lại, bài viết này đã giúp học sinh hiểu rõ nội dung bài học một giờ ở lớp 2 và hoàn thành được các bài tập trong sách giáo khoa, sách bài tập tiếng Việt. Hy vọng điều này sẽ giúp các em học tiếng Việt tốt hơn.
Ngoài ra, trên website Nguyễn Tất Thành.edu.vn, chúng tôi cũng thường xuyên chia sẻ những kiến thức liên quan đến các môn học, điển hình là Tiếng Anh, Tiếng Việt và Toán. Ngoài ra, để giúp trẻ học tốt 3 môn quan trọng này, Nguyễn Tất Thành còn cung cấp các ứng dụng giáo dục như Nguyễn Tất Thành Junior, Nguyễn Tất Thành Stories, VNguyễn Tất Thành và Nguyễn Tất Thành Math. Đây đều là những ứng dụng được các chuyên gia đánh giá cao, đạt nhiều giải thưởng và được hàng chục triệu phụ huynh trên thế giới tin dùng. Vì vậy, phụ huynh nên tham khảo và đăng ký các gói học sớm để con có cơ hội phát triển toàn diện về ngôn ngữ và tư duy.
Trọn bộ ứng dụng giáo dục Nguyễn Tất Thành – Giải pháp số 1 giúp trẻ phát triển ngôn ngữ và tư duy.
|
Xem thêm:
Nguồn: https://truongnguyentatthanh.edu.vn
Danh mục: Giáo dục
Ý kiến bạn đọc (0)