- Con số là gì?
- Tính chất của phép cộng
- Các dạng bài toán cộng cơ bản
- Dạng 1: Tính rồi tính
- Loại 2: Bài toán (Bài toán có văn bản)
- Dạng 3: Tìm số hạng còn thiếu trong phép tính
- Dạng 4: Tính biểu thức chứa phép cộng, phép nhân
- Giải bài tập toán về số trang 14 toán lớp 2 SGK Cánh Diều
- Bài 1, trang 14, toán lớp 2, SGK Cánh Diều
- Bài 2, trang 14, toán lớp 2, SGK Cánh Diều
- Bài 3, trang 14, toán lớp 2, SGK Cánh Diều
- Tổng hợp bài tập về thuật ngữ và phép cộng (có đáp án)
“Số là gì?” là một trong những câu hỏi mà nhiều người, đặc biệt là các em học sinh thường đặt ra khi tìm hiểu về toán cơ bản. Việc hiểu khái niệm này không chỉ giúp bạn nắm vững kiến thức mà còn làm nền tảng để giải nhiều dạng bài toán liên quan đến số hạng, phép cộng. Hãy cùng tìm hiểu ngay bây giờ!
- Tổng hợp mẫu câu và từ vựng giới thiệu thành viên trong gia đình bằng tiếng Anh hấp dẫn
- [Cấu trúc Wish] Câu ước hiện tại đơn: Định nghĩa, cách dùng và bài tập ứng dụng
- Tết Âm lịch 2025 khi nào? Lịch nghỉ Tết 2025 của các tỉnh thành
- Giáo viên tiếng Anh là gì? Tổng hợp từ vựng tiếng Anh trong giáo viên thông dụng
- Số trừ và số bị trừ là gì? Cách thực hiện phép tính trừ & Hướng dẫn giải bài tập toán lớp 3
Con số là gì?
Con số là gì? Trong toán học, khi nói đến phép cộng, chúng ta thường gặp những con số đứng trước dấu bằng. Những con số này đóng một vai trò quan trọng và chúng tôi gọi chúng là “điều khoản”. Một phần bổ sung có thể bao gồm ít nhất hai thuật ngữ trở lên.
Giả sử chúng ta có phép cộng sau: 7 + 2 + 10 = 19
Đây:
-
7, 2 và 10 là các điều khoản.
-
19, kết quả thu được sau khi cộng, là tổng.
Việc nắm vững ý nghĩa và cách sử dụng các thuật ngữ sẽ giúp học sinh dễ dàng tiếp cận phép cộng hơn trong tương lai.
Tính chất của phép cộng
Sau khi đã hiểu rõ “thuật ngữ là gì?” – là những con số liên quan đến phép cộng. Khi nói đến phép cộng trong toán học, chúng ta không thể không nhắc đến những tính chất quan trọng của nó. Cụ thể:
1. Tính chất giao hoán: Điểm đặc biệt của phép cộng là có thể thay đổi vị trí của các số hạng mà kết quả phép tính không thay đổi.
a + b = b + a
Ví dụ: 5 + 4 = 4 +5 = 9
2. Tính kết hợp: Bạn có thể nhóm các thuật ngữ theo cách bạn muốn mà không làm thay đổi kết quả phép tính.
(a + b) + c = a + (b + c)
Ví dụ: (8 + 3) + 6 = 8 + (3 + 6 ) = 17
3. Phép cộng với số 0: Các số hạng khi cộng với số 0 luôn giữ nguyên giá trị. Số 0 là một con số đặc biệt, ngoài ra còn đóng vai trò là “phần tử giống hệt nhau”.
một + 0 = một
Ví dụ: 7 + 0 = 7
4. Phân phối giữa phép cộng và phép nhân: Đây là tính chất liên quan đến cả phép cộng và phép nhân.
a × (b + c) = a × b + a × c
Ví dụ: 3 × (4 + 5) = 3 × 4 + 3 × 5 = 27
Việc hiểu và nắm vững các tính chất này sẽ giúp học sinh tiếp cận và giải quyết vấn đề linh hoạt hơn, đặc biệt là những vấn đề nâng cao, phức tạp ở các chương trình sau này.
Các dạng bài toán cộng cơ bản
Phép cộng là một trong những khái niệm cơ bản và quan trọng nhất trong toán học. Dưới đây là một số dạng bài toán cộng cơ bản mà học sinh thường gặp:
Dạng 1: Tính rồi tính
Trong loại bài toán này, điều rất quan trọng là đặt các số hạng sao cho chúng ở cùng một hàng. Điều này làm cho phép cộng dễ dàng và có hệ thống hơn, đặc biệt khi làm việc với các số có nhiều chữ số. Bạn nên bắt đầu bằng số một, sau đó là hàng chục, hàng trăm, v.v. theo thứ tự đó. Nếu có số dư trong quá trình cộng ở một hàng nhất định thì số dư này sẽ được chuyển sang hàng tiếp theo.
Ví dụ: 327 + 568 = ?
Xem thêm : Bài test tiếng Anh cho người mất gốc giúp xác định trình độ nhanh chóng!
Hướng dẫn:
-
Bắt đầu từ hàng đơn vị: 7 + 8 = 15. Viết số 5 ở hàng đơn vị, nhớ 1 ở hàng chục.
-
Viết tiếp ở hàng chục: 2 + 6 + 1 (số đã nhớ) = 9. Viết số 9 vào hàng chục.
-
Cuối cùng, ở hàng trăm: 3 + 5 = 8. Viết số 8 vào hàng trăm.
Đáp án: 327 + 568 = 895
Loại 2: Bài toán (Bài toán có văn bản)
Các bài toán đố chữ thường được trình bày thông qua một tình huống, mô tả hoặc một câu chuyện. Để giải loại bài toán này, học sinh cần đọc hiểu và tách những thông tin quan trọng ra khỏi văn bản, sau đó sử dụng phép cộng (hoặc các phép toán khác nếu cần) để tìm ra đáp án. Điều này không chỉ giúp rèn luyện kỹ năng tính toán mà còn phát triển khả năng suy luận logic và hiểu biết về thế giới xung quanh.
Ví dụ: Lan có 12 viên bi xanh và 7 viên bi đỏ. Hỏi Lan có tổng cộng bao nhiêu viên bi?
Xem thêm : Bài test tiếng Anh cho người mất gốc giúp xác định trình độ nhanh chóng!
Hướng dẫn:
Để biết số bi Lan có, ta cộng số bi xanh và số bi đỏ với nhau:
12 + 7 = 19
Vậy Lan có tổng cộng 19 viên bi.
ĐỪNG BỎ LỠ!!
Chương trình toán bằng tiếng Anh, giúp phát triển tư duy một cách toàn diện nhất.
Nhận giảm giá tới 40% NGAY TẠI ĐÂY!
|
Dạng 3: Tìm số hạng còn thiếu trong phép tính
Loại bài toán này yêu cầu học sinh tìm giá trị của một số hạng chưa biết trong một phép cộng, biết giá trị của các số hạng còn lại và/hoặc tổng của chúng. Để giải loại bài toán này, học sinh cần nắm rõ cách thực hiện phép cộng và vận dụng kỹ năng tính nghịch đảo để tìm số hạng còn thiếu.
Ví dụ: Tìm số hạng còn thiếu trong phép cộng: 3… + 45 = 1..7
Xem thêm : Bài test tiếng Anh cho người mất gốc giúp xác định trình độ nhanh chóng!
Hướng dẫn:
-
Bắt đầu từ vị trí đơn vị, ta thấy số nào cộng với 5 sẽ cho kết quả có đơn vị là 7. Rõ ràng số đó là 2. Vậy số đơn vị của số hạng còn thiếu là 2.
-
Đối với hàng chục, chúng ta có 3 cộng 4 bằng 7. Nhưng tổng đã có hàng chục là 1, nên kết quả thực tế của việc cộng hàng chục là 12 (cộng 1 từ hàng đơn vị). Vậy chữ số hàng chục của số hạng còn thiếu là 8.
-
Tóm lại, số hạng còn thiếu là 82.
Phép cộng đầy đủ sẽ là: 382 + 45 = 427.
Dạng 4: Tính biểu thức chứa phép cộng, phép nhân
Loại bài toán này yêu cầu học sinh thực hiện các phép tính trên các biểu thức có cả phép cộng và phép nhân. Để giải toán hiệu quả, học sinh cần ưu tiên phép nhân trước khi cộng và tận dụng các tính chất của phép nhân như phân phối để đơn giản hóa và tối ưu hóa quá trình tính toán.
Ví dụ: Tính giá trị của biểu thức: 3 x 4 + 2 x 7
Xem thêm : Bài test tiếng Anh cho người mất gốc giúp xác định trình độ nhanh chóng!
Hướng dẫn:
Bắt đầu bằng cách thực hiện phép nhân trước:
Sau đó thực hiện phép cộng:
Tóm lại, giá trị của biểu thức là 26.
Giải bài tập toán về số trang 14 toán lớp 2 SGK Cánh Diều
Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách giải bài tập toán về số trang 14 toán lớp 2, SGK Cánh Diều. (Mọi thông tin trong phần này Nguyễn Tất Thành sử dụng giáo trình điện tử Cánh Diều tại Hoc10.vn)
Bài 1, trang 14, toán lớp 2, SGK Cánh Diều
Đề tài:
Trả lời:
Một. Trong phép tính 35 + 2 = 37, 35 và 2 được gọi là số hạng; 37 hoặc 35 + 2 được gọi là tổng của hai số hạng.
b. Trong phép tính 18 + 50 = 68, 18 và 50 được gọi là số hạng; 68 hoặc 18 + 50 được gọi là tổng của hai số hạng.
Bài 2, trang 14, toán lớp 2, SGK Cánh Diều
Đề tài:
Trả lời:
Một. Tổng của hai số 10 và 5 là kết quả của phép cộng 10 cộng 5
Ta có 10 + 5 = 15 nên tổng của hai số hạng 10 và 5 là 15
b. Tổng của hai số 20 và 30 là kết quả của phép cộng 20 cộng 30
Xem thêm : Bài tập phiên âm tiếng anh IPA có đáp án cơ bản & nâng cao
Chúng ta có 20 + 30 = 50 nên tổng của các số hạng 20 và 30 là 50
Bài 3, trang 14, toán lớp 2, SGK Cánh Diều
Đề tài:
Xem thêm : Bài test tiếng Anh cho người mất gốc giúp xác định trình độ nhanh chóng!
Hướng dẫn:
Một. Nam: 3 + 5 = 8, 8 là tổng được tạo thành từ hai số hạng mà người đó đã lấy.
Một. Nữ: 10 + 40 = 50, 50 là tổng được tạo thành từ hai số hạng mà nam lấy.
Xem thêm:
- Nguyễn Tất Thành Math – Ứng dụng học toán bằng tiếng Anh số 1 dành cho trẻ mẫu giáo & tiểu học
- Diện tích hình thang cân: Công thức, bài tập tính và ví dụ
Tổng hợp bài tập về thuật ngữ và phép cộng (có đáp án)
Bài 1: Tính rồi tính
Một. 46 + 52
b. 135 + 265
c. 210 + 789
Trả lời:
Một. 98
b. 400
c. 999
Bài 2: Lan có 12 quả táo, Mai có 15 quả táo. Hỏi cả hai người có bao nhiêu quả táo?
Đáp số: 27 quả táo
Bài 3: Trên mái nhà có 7 con mèo trắng và 6 con mèo đen. Có bao nhiêu con mèo trên mái nhà?
Đáp số: 13 con mèo
Bài 4: Trong lớp có 15 học sinh nam và 18 học sinh nữ. Tổng số học sinh trong lớp là bao nhiêu?
Đáp số: 33 học sinh
Bài 5: Tìm số hạng còn thiếu trong phép tính
Một. …. + 34 = 100
b. 28 + … = 50
c. …. + 19 = 46
Trả lời:
Một. 66
b. 22
c. 27
Bài 6: Tính biểu thức
Một. 2 x 5 + 3 x 4
b. 6 x 3 + 2 x 7
c. 4 x 9 + 5 x 2
Trả lời:
Một. 22
b. 38
c. 46
Tóm lại, bài viết này đã trả lời câu hỏi số hạng là gì, đồng thời cung cấp cho học sinh những tính chất bổ sung và các dạng bài toán thường gặp về phép cộng. Hãy lưu lại bài viết này và thường xuyên luyện tập các bài toán trên để nâng cao khả năng của mình nhé!
Nguồn: https://truongnguyentatthanh.edu.vn
Danh mục: Giáo dục
Ý kiến bạn đọc (0)