- Giới thiệu chữ Q trong bảng chữ cái tiếng Anh
- Chữ Q trong tiếng Anh là gì?
- Một số từ vựng có chứa chữ q và cách phát âm của nó
- Cách phát âm Q trong bảng chữ cái tiếng Anh
- Cách phát âm chữ Q trong từ tiếng Anh
- Phát âm chữ Q là /k/
- Phát âm “QU” là /kw/
- Hướng dẫn luyện phát âm đúng chữ Q
- Luyện nghe cách phát âm “QU” nhiều lần
- Luyện đọc các từ có âm “QU”
- Kiểm tra cách phát âm của bạn bằng các công cụ thông minh
- Bài tập phát âm âm Q trong tiếng Anh
- Bài 1: Nghe và đọc lại
- Bài 2: Luyện đọc các câu sau
Trong bài học phát âm tiếng Anh này, Nguyễn Tất Thành sẽ hướng dẫn các bạn cách phát âm Q bằng tiếng Anh chuẩn xác. Đồng thời, bạn cũng sẽ học được cách đọc phụ âm “QU” trong bài viết dưới đây nhé!
- Hàm số đồng biến trên R – Hàm số nghịch biến trên R khi nào?
- 3 giả thuyết về nguồn gốc từ vựng tiếng Việt và những điều thú vị mà bạn chưa biết
- Bước sóng là gì? Công thức tính bước sóng, phân loại và ứng dụng thực tiễn
- Mrs là nam hay nữ? Phân biết rõ danh xưng Mr và Mrs trong tiếng Anh chi tiết
- Hình tròn tiếng Anh là gì? Cách sử dụng và phát âm hình tròn trong tiếng Anh chuẩn
Giới thiệu chữ Q trong bảng chữ cái tiếng Anh
Chữ Q trong bảng chữ cái tiếng Anh là chữ cái thứ 17 và là phụ âm thứ 13, đứng sau chữ P. Chữ Q trong tiếng Anh cũng có hai dạng: chữ hoa và chữ thường:
Bạn đang xem: [Pronunciation] Cách phát âm Q trong tiếng Anh phổ biến nhất
Chữ Q trong tiếng Anh là gì?
Trong tiếng Anh, chữ Q có thể là một loại từ hoặc là viết tắt của một số từ thông dụng. Cụ thể:
-
Chữ Q trong tiếng Anh là viết tắt của “question” – một danh từ mang ý nghĩa câu hỏi.
-
Chữ Q là viết tắt của “quý” – Danh từ dùng để chỉ “một phần tư” tức là khoảng thời gian ba tháng trong một năm.
Một số từ vựng có chứa chữ q và cách phát âm của nó
Cách phát âm chữ Q tùy vào từng trường hợp. Dưới đây là một số từ vựng có chứa âm Q và cách phát âm của nó trong từ đó:
Từ vựng
|
Phiên âm từ
|
Phiên âm của từ “QU”
|
nghĩa tiếng việt
|
từ bỏ. từ bỏ
|
/kwɪt/
|
/kw/
|
bỏ cuộc
|
nữ hoàng
|
/kwiːn/
|
/kw/
|
nữ hoàng
|
trích dẫn
|
/kwəʊt/
|
/kw/
|
trích dẫn
|
nhanh. nhanh
|
/kwɪk/
|
/kw/
|
nhanh
|
chất lượng
|
/ˈkwɒl.ə.ti/
|
/kw/
|
chất lượng
|
vắt kiệt. vắt kiệt
|
/skwiːz/
|
/kw/
|
vắt ra
|
hỏi thăm
|
/ɪnˈkwaɪər/
|
/kw/
|
hỏi về
|
Xem thêm : Con gấu tiếng Anh là gì? Từ vựng và thành ngữ con gấu trong tiếng Anh đường xích đạo
|
/ɪˈkweɪ.tər/
|
/kw/
|
Xem thêm : Con gấu tiếng Anh là gì? Từ vựng và thành ngữ con gấu trong tiếng Anh đường xích đạo
|
chất lỏng. chất lỏng
|
/ˈlɪk.wɪd/
|
/kw/
|
chất lỏng
|
nước
|
/ˈæk.wə/
|
/kw/
|
Nước
|
Cách phát âm Q trong bảng chữ cái tiếng Anh
Khi Q là một chữ cái độc lập trong bảng chữ cái, chữ Q được phát âm là /kjuː/.
Cách phát âm chữ Q:
Cách phát âm chữ Q trong từ tiếng Anh
Có một cách phát âm chữ Q khi nó có trong một từ: /k/. Tuy nhiên, chữ Q trong các từ tiếng Anh thường đi cùng với chữ “U” để tạo thành phụ âm “QU” giống như trong tiếng Việt.
Phát âm chữ Q là /k/
/k/ là phụ âm hữu thanh trong bảng phiên âm IPA. Khi đọc âm thanh này, bạn sẽ cảm thấy cổ họng rung nhẹ.
Cách phát âm /k/: Lấy cuống lưỡi đẩy lên giữa vòm miệng để tạo áp lực rồi đẩy ra ngoài.
Phát âm “QU” là /kw/
Hầu hết các từ tiếng Anh có chữ Q đều có phụ âm “QU” và được phát âm là /kw/.
Ví dụ về các từ bắt đầu bằng “QU”:
quit /kwɪt/: bỏ cuộc
|
|
khá /kwaɪt/: yên lặng
|
|
trích dẫn /kwəʊt/: trích dẫn
|
|
nhanh /kwɪk/: nhanh
|
Ví dụ về các từ có chứa “QU” ở giữa:
bằng /ˈiː.kwəl/: bằng
|
|
aqua /ˈæk.wə/: nước
|
|
xích đạo /ɪˈkweɪ.tər/: xích đạo
|
|
chất lỏng /ˈlɪk.wɪd/: chất lỏng
|
Ghi chú: Một số từ có chứa phụ âm “QU” nhưng KHÔNG được phát âm là /kw/ như:
-
cổ /ænˈtiːk/: đồ cổ
-
kiểm tra /tʃek/: kiểm tra
-
bó hoa /buˈkeɪ/: bó hoa
-
chinh phục /ˈkɒŋ.kər/: chinh phục
-
rượu /ˈlɪk.ər/: rượu
-
muỗi /məˈskiː.təʊ/: muỗi
Hướng dẫn luyện phát âm đúng chữ Q
Chữ Q trong tiếng Anh có cách phát âm độc đáo khi được kết hợp với âm “U” trong một từ. Vì vậy, để đọc đúng các từ có chứa chữ Q, bạn nên luyện tập theo các phương pháp sau:
Luyện nghe cách phát âm “QU” nhiều lần
Mỗi chữ cái tiếng Anh trong một từ có thể được phiên âm và đọc khác nhau. Tuy nhiên chữ Q chỉ có một cách đọc nên bạn cần luyện nghe và đọc âm này nhiều lần để làm quen với phản xạ phân biệt âm “QU” khi nghe mà không nhìn thấy chữ.
Luyện đọc các từ có âm “QU”
Với những từ có âm “QU” được phát âm là /kw/, bạn nên luyện đọc theo cách sau:
-
Hãy luyện phát âm /kw/ và cảm nhận sự khác biệt trong cách mở miệng và âm của chữ Q.
-
Đọc những từ ngắn có chứa âm “QU”.
-
Luyện phát âm song song các từ, cụm từ có chứa chữ Q.
-
Luyện đọc với các câu mẫu có từ và cụm từ chứa chữ Q.
Kiểm tra cách phát âm của bạn bằng các công cụ thông minh
Dựa vào hình ảnh mô phỏng miệng, bạn có thể quan sát được cách phát âm của mình một cách tương đối. Tuy nhiên, để đảm bảo kết quả đọc của bạn hoàn toàn chính xác, bạn cần sử dụng công cụ kiểm tra trực tuyến trên điện thoại hoặc máy tính.
Kiểm tra khả năng phát âm của bạn ngay bây giờ bằng công cụ M-Speak của Nguyễn Tất Thành tại đây:
|
Bài tập phát âm âm Q trong tiếng Anh
Dưới đây là bài tập về cách phát âm chữ Q trong tiếng Anh. Hãy cùng luyện nghe và đọc cùng Nguyễn Tất Thành nhé!
Bài 1: Nghe và đọc lại
KHÔNG
|
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Âm thanh
|
1
|
nữ hoàng
|
/kwiːn/ | |
2
|
trích dẫn
|
/kwəʊt/ | |
3
|
nhanh. nhanh
|
/kwɪk/ | |
4
|
chất lượng
|
/ˈkwɒl.ə.ti/ | |
5
|
vắt kiệt. vắt kiệt
|
/skwiːz/ | |
6
|
hỏi thăm
|
/ɪnˈkwaɪər/ | |
7
|
Xem thêm : Con gấu tiếng Anh là gì? Từ vựng và thành ngữ con gấu trong tiếng Anh đường xích đạo
|
/ɪˈkweɪ.tər/ | |
8
|
chất lỏng. chất lỏng
|
ˈlɪk.wɪd/ |
Bài 2: Luyện đọc các câu sau
-
Một góc phần tư là một phần tư hình tròn
-
Cô Quinn đã bảo quản được một lít mộc qua
-
Các cô gái mặc những bộ trang phục kỳ lạ, kỳ lạ
-
“Quạc, quạc, quạc,” con vịt nói với con vật bốn chân.
-
Người thợ săn thầm lặng bắt đầu cuộc tìm kiếm chim cút.
-
Một góc phần tư là một phần tư của một vòng tròn.
-
Cô Quinn đã bảo quản được một lít mộc qua
-
Các cô gái mặc những bộ trang phục kỳ lạ, kỳ dị
-
“Quạc, quạc, quạc,” con vịt nói với con vật bốn chân.
-
Người thợ săn thầm lặng bắt đầu cuộc tìm kiếm chim cút.
-
Người khai thác đá thường xuyên làm dịu cơn khát của mình.
Vì vậy, chỉ có một cách phát âm Q khi Q kết hợp với U tạo thành “QU” và được đọc là /kw/. Ngoài ra, chữ Q trong bảng chữ cái tiếng Anh còn được đọc là /kjuː/. Để tránh nhầm lẫn giữa các phương pháp đọc, các bạn nên nghe đọc nhiều lần và kết hợp test bằng công cụ M-Speak miễn phí của Nguyễn Tất Thành tại đây:
Đừng quên theo dõi Blog Học Tiếng Anh để cập nhật thêm nhiều bài học về phát âm tiếng Anh và nhiều kiến thức ngữ pháp khác nhé!
Nguồn: https://truongnguyentatthanh.edu.vn
Danh mục: Giáo dục
Ý kiến bạn đọc (0)