Để hiểu được cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh, trước tiên chúng ta cần nắm vững các định nghĩa, cấu trúc câu, cách dùng và dấu hiệu để nhận biết các thì cơ bản. Thực ra có tổng cộng 13 thì nhưng ở bài viết này Nguyễn Tất Thành xin giới thiệu đến các bạn 6 thì quan trọng trong tiếng Anh mà ai cũng cần biết.
- 5+ công cụ kiểm tra viết tiếng Anh (chính tả, ngữ pháp) tốt nhất!
- Kỳ thi đại học tiếng Anh là gì? Những thông tin liên quan tới kỳ thi đại học mới nhất
- Chứng chỉ Flyers tiếng Anh là gì? Quy trình & kinh nghiệm thi hiệu quả
- TOP kênh youtube học tiếng Anh triệu view chất lượng không thể bỏ qua
- Đặt tên tiếng Anh theo cung hoàng đạo: Hướng dẫn & Gợi ý tên hay nhất
Thì hiện tại đơn giản
Định nghĩa: Thì Hiện Tại Đơn được dùng để diễn tả một sự kiện hoặc hành động chung được lặp lại nhiều lần; Diễn tả một sự thật hiển nhiên hoặc một hành động đang diễn ra ở thời điểm hiện tại.
Bạn đang xem: [NOTE] 6 thì quan trọng trong Tiếng Anh cần nắm chắc
Kết cấu:
Kiểu câu
|
Động từ thông thường
|
Động từ “to be”
|
Xác nhận
|
S + V(s/es) + O
Tôi chơi piano. (Tôi chơi piano).
|
S + am/is/are + O
Tôi là một giáo viên. (Tôi là giáo viên).
|
Tiêu cực
|
S + làm/không + V_inf + O
Tôi không chơi piano. (Tôi không chơi piano.)
|
S + am/is/are không + O
Tôi không phải là giáo viên. (Tôi không phải là giáo viên).
|
Nghi ngờ
|
Làm/Có + S + V_inf + O?
Bạn có thường xuyên xem TV không? (Bạn có thường xuyên xem TV không?)
|
Am/is/are + S + O?
Bạn có đói không? (Bạn có đói không?)
|
Sử dụng:
Trong sáu thì cơ bản trong tiếng Anh, thì hiện tại đơn mô tả:
-
Một sự thật hiển nhiên không ai có thể phủ nhận.
-
Một sở thích hay thói quen sinh hoạt được lặp đi lặp lại ở hiện tại.
-
Lịch trình, thời gian biểu.
-
Những tình huống bền vững và lâu dài.
Dấu hiệu nhận biết:
Ở thì hiện tại đơn, trạng từ thường xuất hiện trong câu là:
-
một lần/ hai lần/ ba lần một tuần/ tháng/ năm
-
luôn luôn, thường xuyên, thường xuyên, đôi khi, hiếm khi, không bao giờ.
-
mỗi ngày/tuần/tháng/năm.
Thì hiện tại tiếp diễn
Định nghĩa: Thì hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả hành động, sự việc xảy ra tại thời điểm nói và xung quanh thời điểm nói.
Kết cấu:
Kiểu câu
|
Công thức
|
Ví dụ
|
Xác nhận
|
S + am/is/are + V_ing + …
|
Tôi đang bơi ở công viên nước. (Tôi đang bơi ở công viên nước.)
|
Tiêu cực
|
S + am/is/are not + V_ing + …
|
Họ không trượt tuyết. (Họ không trượt tuyết.)
|
Nghi ngờ
|
Am/Is/Are + S + V_ing + …?
|
Bạn đang ăn cơm phải không? (Bạn đang ăn cơm phải không?)
|
Sử dụng
Thì hiện tại tiếp diễn được dùng để diễn tả:
-
Sự việc đang xảy ra vào thời điểm đang nói.
-
Sự cố tạm thời
-
Những dự định và kế hoạch chắc chắn sắp xảy ra trong tương lai đã được định trước.
-
Khiếu nại về điều gì đó
-
Cảnh báo, yêu cầu.
Dấu hiệu nhận biết
Để nhận biết 6 thì quan trọng trong tiếng Anh, bạn cần dựa vào các cách diễn đạt chỉ thời gian sau:
-
bây giờ, ngay bây giờ
-
Xem thêm : 5+ Phần mềm học toán lớp 3 miễn phí và trả phí chất lượng
ngay bây giờ
-
hiện tại
Thì hiện tại hoàn thành
Định nghĩa: Thì hiện tại hoàn thành đề cập đến một hành động cụ thể bắt đầu trong quá khứ, tiếp tục đến hiện tại và có thể tiếp tục trong tương lai.
Kết cấu:
Kiểu câu
|
Công thức
|
Ví dụ
|
Xác nhận
|
S + có/có + V3/ed + O
|
Cô ấy đã chơi trống. (Cô ấy chơi trống.)
|
Tiêu cực
|
S + có/không có + V3/ed + O
|
Cô ấy chưa chơi trống. (Cô ấy không chơi trống.)
|
Nghi ngờ
|
Có/có + S + V3/ed + O?
|
Anh ấy đã đọc sách chưa? (Anh ấy đã đọc cuốn sách này chưa?)
|
>> Chi tiết trình bày hoàn hảo + Bài tập TẠI ĐÂY!!
Cách sử dụng thì hiện tại hoàn thành
Thì hiện tại hoàn thành là một trong sáu thì cơ bản trong tiếng Anh và được dùng để diễn đạt:
-
Sự việc xảy ra nhưng chưa rõ thời gian.
-
Hành động vừa xảy ra.
-
Hành động đã xảy ra trong quá khứ, còn tiếp diễn ở hiện tại và có thể xảy ra ở tương lai.
-
Kinh nghiệm, kinh nghiệm quá khứ.
Dấu hiệu nhận biết
Các trạng từ đi kèm với thì hiện tại hoàn thành:
-
kể từ, vì
-
chỉ là, bao giờ, không bao giờ, rồi
-
gần đây, gần đây, cho đến nay, chưa
Thì quá khứ đơn
Định nghĩa: Thì quá khứ đơn diễn tả hành động đã xảy ra trong quá khứ và kết thúc ở hiện tại.
Kết cấu:
Kiểu câu
|
Động từ thông thường
|
Động từ “to be”
|
Xác nhận
|
S + V2/ed + O
Cô ấy đã chơi quần vợt ngày hôm qua.
(Hôm qua cô ấy chơi quần vợt).
|
S + đã / đã + O
Cô ấy là một giáo viên.
(Cô ấy từng là giáo viên.)
|
Tiêu cực
|
S + không + V_inf + O
Cô ấy đã không chơi quần vợt ngày hôm qua.
(Hôm qua cô ấy không chơi quần vợt.)
|
S + đã / đã + không + O
Cô ấy không phải là giáo viên.
(Cô ấy không phải là giáo viên.)
|
Nghi ngờ
|
Đã + S + V_inf + O?
Bạn đã ngủ ngon chưa?
(Bạn ngủ ngon chứ?)
|
Đã/đã + S + O?
Tom có sống ở Paris không?
(Tom có sống ở Paris không?)
|
Sử dụng
Xem thêm : Động năng là gì? Biểu thức tính động năng & bài tập vận dụng (Vật Lý 10)
Thì quá khứ đơn cũng là một trong 6 thì quan trọng trong tiếng Anh và được dùng để diễn đạt:
-
Hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
-
Những thói quen trong quá khứ.
-
Hành động xảy ra liên tục trong quá khứ.
-
Một hành động làm gián đoạn một hành động khác đang xảy ra tại một thời điểm trong quá khứ.
Dấu hiệu nhận biết
Thì quá khứ đơn đi với các trạng từ sau:
-
Hôm qua
-
thời gian + trước đây
-
trong + năm
-
tuần/tháng/năm trước
Thì tương lai đơn
Định nghĩa: Thì tương lai đơn mô tả một hành động hoặc sự kiện không được lên kế hoạch trước nhưng được quyết định ngay tại thời điểm nói.
Kết cấu:
Kiểu câu
|
Công thức
|
Ví dụ
|
Xác nhận
|
S + will/shall/ + V_inf + O
|
Jenny sẽ đi leo núi. (Jenny đang đi leo núi.)
|
Tiêu cực
|
S + will/shall + not + V_inf + O
|
Jenny sẽ không đi leo núi. (Jenny sẽ không đi leo núi.)
|
Nghi ngờ
|
Sẽ/sẽ + S + V_inf + O?
|
Bạn sẽ đi xem phim với tôi chứ? (Bạn sẽ đi xem phim với tôi chứ?)
|
Sử dụng:
Thì tương lai đơn thường được dùng để diễn tả:
-
Hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
-
Quyết định tại thời điểm nói.
-
Lời mời, đề nghị, yêu cầu hoặc đe dọa.
-
Dự đoán thiếu căn cứ
Dấu hiệu nhận biết:
Các trạng từ chỉ thời gian thường đi với thì tương lai đơn là:
-
Ngày mai. Ngày mai
-
tuần/tháng/năm tới
-
Thứ Hai/Thứ Ba/…
-
trong hai ngày tới, trong tương lai,…
Thì tương lai đơn và thì tương lai gần là 2 thì rất dễ nhầm lẫn trong 6 thì cơ bản của tiếng Anh. Bạn cần phân biệt cách sử dụng và dấu hiệu nhận biết cụ thể để làm bài tập chính xác.
Thì tương lai gần
Định nghĩa: Thì Tương lai Gần mô tả một kế hoạch hoặc ý định cụ thể được tính toán trong tương lai gần. Nhưng những hành động trong tương lai gần đều được lên kế hoạch, có mục đích và có ý đồ cụ thể.
Kết cấu:
Kiểu câu
|
Động từ thông thường
|
Động từ “to be”
|
Xác nhận
|
S + is/ am/ are + going to + V-inf
|
Tôi đang định mua một chiếc tivi. (Tôi sẽ mua một chiếc TV.)
|
Tiêu cực
|
S + is/ am/ are + not + going to + V-inf
|
Họ sẽ không khiêu vũ suốt đêm đâu. (Họ sẽ không khiêu vũ suốt đêm.)
|
Nghi ngờ
|
Is/ Am/ Are + S + sắp tới + V
|
Trời sắp mưa à? (Trời sắp mưa phải không?)
|
Sử dụng:
Thì tương lai gần là thì thông dụng trong tiếng Anh dùng để nói về:
-
Diễn tả một quyết định hoặc kế hoạch trong tương lai.
-
Dự đoán dựa trên bằng chứng hiện tại và căn cứ cụ thể.
Dấu hiệu nhận biết
Các trạng từ nhận biết thì tương lai gần:
6 thì thông dụng trong tiếng Anh là những kiến thức bắt buộc mà chúng ta cần phải nắm bắt để có thể sử dụng thành thạo ngôn ngữ này. Đối với mỗi cấu trúc câu, Nguyễn Tất Thành đều đưa ra ví dụ cụ thể để giúp bạn hiểu rõ hơn về từng thì. Hãy ưu tiên học 6 thì trong tiếng Anh trước để quá trình học ngữ pháp của bạn trở nên dễ dàng hơn.
Trên đây là kiến thức về 6 thì quan trọng trong tiếng Anh mà Nguyễn Tất Thành đã tổng hợp. Hy vọng bài viết này đã mang đến cho các bạn nhiều bài học bổ ích trên hành trình chinh phục bộ môn này.
Nguồn: https://truongnguyentatthanh.edu.vn
Danh mục: Giáo dục
Ý kiến bạn đọc (0)