- Khái niệm về muối kali nitrat và tên
- Các tính chất vật lý của muối nitrat kali
- Tính chất hóa học của muối nitrat kali
- Cách chuẩn bị muối nitrat kali
- 4 ứng dụng muối nitrat kali
- Áp dụng kali nitrat trong nông nghiệp
- Áp dụng muối nitrat kali trong chất nổ đen
- Bảo quản thực phẩm
- Áp dụng muối nitrat kali trong y học
- Tập thể dục trên kali nitrat và đề xuất câu trả lời
- Bài 5 (Hóa học SGK 9, trang 36)
- Bài 10.1 (Hóa học SBT 9, trang 13)
Muối kali nitrat là một trong những muối quan trọng với nhiều ứng dụng trong cuộc sống. Dưới đây là thông tin tóm tắt chi tiết của khỉ về muối này.
- Có nên cho bé 4 tuổi học chữ cái? Cách dạy bé học hiệu quả
- Toán lớp 2 về đoạn thẳng: Tổng hợp kiến thức từ cơ bản đến nâng cao chi tiết
- Biện pháp tu từ ngữ âm: Chi tiết định nghĩa & ví dụ minh họa
- Đàn ông tiếng Anh là gì? Cách phát âm và từ vựng liên quan đến đàn ông trong tiếng Anh
- Con hổ tiếng Anh là gì? Cách đọc con hổ trong tiếng Anh
Khái niệm về muối kali nitrat và tên
Muối kali nitrat còn được gọi là diem tieu, một chất rắn trắng. Trong tự nhiên, chỉ có một lượng nhỏ kali nitrat (Sách giáo khoa Hóa học 9, Nhà xuất bản Giáo dục Việt Nam).
Bạn đang xem: Muối kali nitrat (KNO3): Định nghĩa, tính chất, cách điều chế và ứng dụng
Kali Nitrat Salt phân tử công thức: KNO3
Các tính chất vật lý của muối nitrat kali
Tìm hiểu về muối kali nitrat không thể bỏ qua các tính chất vật lý như màu sắc, hương vị, khối lượng mol, độ hòa tan ….
-
Màu sắc: Muối kali nitrat là một chất rắn màu trắng.
-
Mùi: Muối kno3 kno3 kali không có mùi.
-
Mật độ: 2.109 g/cm3 (16 ° C).
-
Điểm nóng chảy: 334 ° C.
-
Sự khác biệt: Muối kali natri bị phân hủy ở nhiệt độ cao để tạo thành muối kali nitrite và giải phóng oxy để nó có đặc tính oxy hóa mạnh. Phương trình phản ứng như sau:
2KNO3 → T ° 2KNO2 + O2
Bàn hòa tan của muối nitrat kali trong nước:
Nhiệt độ (c)
|
Độ hòa tan (G/100g Water)
|
10
|
20
|
20
|
32
|
40
|
64
|
80
|
169
|
Tính chất hóa học của muối nitrat kali
Muối kali nitrat có thể tham gia vào nhiều phản ứng hóa học như: phản ứng oxi hóa khử, phản ứng oxy hóa trong môi trường axit, phản ứng phân hủy để tạo ra oxy.
Cụ thể:
S + 2KNO3 + 3C → K2S + N2 + 3CO2
6feso4 + 2Kno3 (tập trung) + 4H2SO4 → K2SO4 + 3FE2 (SO4) 3 + 2NO + 4H2O
2KNO3 → T ° 2KNO2 + O2
Cách chuẩn bị muối nitrat kali
Hiện tại, muối Kali nitrat KNO3 được điều chế bằng các phản ứng trao đổi. Cụ thể, hòa tan natri nitrat (Nano3) và kali clorua (KCl) trong nước với cùng một lượng. NaCl sẽ kết tinh ở 30 độ C và các tinh thể riêng biệt với dung dịch, sau đó nguội ở 22 độ C, muối kali nitrat (KNO3) sẽ được kết tinh. Chúng tôi có phương trình hóa học:
Nano3 + kcl → kno3 + naCl
Xem thêm:
4 ứng dụng muối nitrat kali
Kali nitrat là một loại muối quan trọng với nhiều ứng dụng trong nông nghiệp, bảo quản thực phẩm, chất nổ sản xuất hoặc thuốc. Cụ thể:
Áp dụng kali nitrat trong nông nghiệp
Ngoài việc là một loại phân bón cung cấp nhiều chất dinh dưỡng cho cây trồng đang trồng, kali nitrat còn có nhiều ứng dụng khác trong nông nghiệp như:
-
Cung cấp kali – Chất rắn đóng một vai trò quan trọng trong sự phát triển của cây trồng và hoạt động bình thường của mô. K+ (nồi Kation
-
Tăng năng suất, giúp thực vật tăng trưởng khỏe mạnh hơn.
-
Giảm đất nước muối, tiết kiệm nước tưới.
-
Chống lại vi khuẩn, côn trùng, nấm gây ra cây trồng.
Áp dụng muối nitrat kali trong chất nổ đen
Chất nổ đen được sử dụng làm thuốc súng, mỏ và đá trong quá trình xây dựng. Thành phần nổ đen có 75% KNO3, 10% s và 15% C.
2Kno3 (r) + 3c (r) + s (r) → t ° k2s (r) + n2 (k) + 3CO2 (k)
Bảo quản thực phẩm
Muối kali nitrat được sử dụng làm phụ gia thực phẩm (E252). Đây cũng là một giải pháp để bảo quản thịt tươi.
Áp dụng muối nitrat kali trong y học
Ngoài các ứng dụng nông nghiệp, bảo quản thực phẩm hoặc chất nổ, muối kali nitrat được sử dụng trong một số loại kem đánh răng dành riêng cho răng nhạy cảm để giúp giảm độ nhạy cảm rễ.
Tập thể dục trên kali nitrat và đề xuất câu trả lời
Sau khi bạn đã thành thạo kiến thức lý thuyết về muối nitrat kali ở trên, bạn có thể thực hành thực hiện một số bài tập trong sách giáo khoa và bài tập hóa học 9 để xem xét kiến thức bạn vừa học.
Bài 5 (Hóa học SGK 9, trang 36)
Trong phòng thí nghiệm, muối KCLO3 hoặc KNO3 có thể được sử dụng để chuẩn bị oxy với phản ứng phân hủy.
A/ Viết các phương trình hóa học xảy ra cho mỗi chất.
Xem thêm : 1001 Lời chúc mừng kỷ niệm ngày cưới tiếng Anh dạt dào cảm xúc
B/ nếu sử dụng 0,1 mol mỗi chất, có thể là thể tích oxy từ thu được khác nhau? Tính thể tích oxy thu được.
C/ cần chuẩn bị 1,12 lít oxy, tính toán khối lượng của từng chất được sử dụng. Thể tích khí được đo trong điều kiện tiêu chuẩn.
Đề xuất cho câu trả lời:
A/ Phương trình phản ứng phân hủy:
2KNO3 → 2KNO2 + O2 (1)
2KCLO3 → 2KCL + 3O2 (2)
B/ theo phương trình (1) và (2): số mol của hai muối tham gia vào phản ứng của nhau (bằng 0,1 mol), nhưng số lượng mol oxy tạo ra không giống nhau.
Theo phương trình (1):
VO2 = 0,05 x 22,4 = 1,12 lít
Theo phương trình (2):
VO2 = 0,15 x 22,4 = 3,36 lít
c/
2KNO3 → 2KNO2 + O2
2KCLO3 → 2KCL + 3O2
Theo phương trình:
nkno3 = 2 x no2 = 0,05 x 2 = 0,1 mol
Mkno3 = 101g/mol; Mkclo3 = 122,5 g/mol
MKNO3 cần sử dụng = 0,1 x 101 = 10.1g
MKCLO3 Cần sử dụng = 0.1 /3 x 122,5 = 4.08g
Bài 10.1 (Hóa học SBT 9, trang 13)
Có các muối sau: Cuso4, NaCl, MGCO3, ZnSO4, KNO3
Vui lòng cho biết muối nào:
A/ không chuẩn bị bằng phản ứng của kim loại với axit vì nó gây ra vụ nổ, không an toàn.
B/ có thể được điều chế bằng phản ứng kim loại với dung dịch axit sunfuric loãng.
C/ có thể được điều chế bằng phản ứng của dung dịch muối cacbonat với dung dịch axit clohydric.
D/ có thể được chuẩn bị bằng một phản ứng trung tính giữa hai giải pháp.
E/ có thể được điều chế bằng phản ứng của muối cacbonat không hòa tan với dung dịch axit sunfuric.
Đề xuất cho câu trả lời:
A/ NaCl và Kno3 muối
B/ ZnSO4 muối
C/ NaCl muối
D/ NaCl Salt, Kno3
E/ cuso4, muối ZnSO4
Với kiến thức lý thuyết và các bài tập thực hành ở trên, hy vọng bạn hiểu khái niệm về muối kali nitrat, các tính chất và ứng dụng của muối này. Hãy đọc trang web Nguyễn Tất Thành thường xuyên để tăng cường kiến thức chủ đề hữu ích hơn!
Nguồn: https://truongnguyentatthanh.edu.vn
Danh mục: Giáo dục
Ý kiến bạn đọc (0)