“Move on” là cụm từ phổ biến, thường được sử dụng trong cuộc sống hàng ngày và các mối quan hệ. Vậy ý nghĩa của ‘Tiến lên’ là gì? Làm thế nào để sử dụng nó? Hãy cùng Nguyễn Tất Thành tìm hiểu chi tiết nhé!
- Hướng dẫn 5 cách xóa tài khoản Samsung Account nhanh chóng
- Các tuyến xe buýt từ trung tâm Sài Gòn đến địa đạo Củ Chi
- Số 23 có may mắn không? Tốt hay xấu? 23 hên hay xui?
- Cách xây dựng kịch bản phỏng vấn để chọn đúng nhân tài
- Từ chỉ sự vật là gì? Đặc điểm, phân loại và bài tập từ chỉ sự vật tiếng Việt
1. Ý nghĩa của ‘Tiến lên’ là gì?
‘Move on’ là một cụm động từ bao gồm động từ ‘move’ và giới từ ‘on’. “Di chuyển” có nghĩa là di chuyển, thay đổi địa điểm, di chuyển. Ví dụ: She muốn di chuyển quân từ nơi này đến nơi khác (She muốn di chuyển quân từ nơi này đến nơi khác).
Bạn đang xem: ‘Move on’ là gì? Cách sử dụng ‘Move on’ trong câu tiếng Anh
Tương tự như nhiều giới từ khác, “move on” cũng có nhiều ý nghĩa tùy vào ngữ cảnh và mục đích sử dụng. Ý nghĩa phổ biến nhất của ‘di chuyển’ là di chuyển từ vị trí này sang vị trí khác.
2. Cách dùng “move on” trong tiếng Anh
* Tiến lên: Tiếp tục tiến về phía trước
Ví dụ:
Dù bị thương nặng nhưng cô vẫn cố gắng di chuyển vào nhà để cứu cô gái bị bắt cóc. (Mặc dù bị thương nặng nhưng cô ấy vẫn cố gắng tiến vào nhà để giải cứu cô gái bị bắt cóc.)
Trong suốt chặng đua, dù bị đối thủ bám sát nhưng anh vẫn tiếp tục tiến lên và cuối cùng giành chức vô địch ở vòng chung kết. (Trong suốt cuộc đua, anh ấy bị các đối thủ theo sát, nhưng anh ấy đã đi tiếp và cuối cùng giành chức vô địch ở vòng cuối cùng.)
*Đi tiếp: Rời địa điểm này để đi đến địa điểm khác
Ví dụ:
Katie đã sống ở thành phố này nhiều năm và cô đang cân nhắc việc rời đi để tìm một cuộc sống mới tốt hơn với nhiều cơ hội làm việc và học tập hơn. (Katie đã sống ở thành phố này nhiều năm và cô ấy đang cân nhắc việc chuyển sang một cuộc sống mới tốt hơn và có nhiều cơ hội làm việc và học tập hơn.)
Cơ sở vật chất công cộng nghèo nàn, tình trạng nhà cửa tồi tàn và tỷ lệ tội phạm cao là những lý do chính khiến nhiều gia đình ở khu vực đó quyết định chuyển đi. (Cơ sở vật chất công cộng nghèo nàn, các tòa nhà xuống cấp và tỷ lệ tội phạm cao là những lý do chính khiến nhiều gia đình ở khu vực đó phải chuyển đi.)
*Move on: Chuyển từ chủ đề này sang chủ đề khác hoặc công việc khác.
Ví dụ:
Tôi làm trợ giảng đã lâu và mọi người đều nghĩ đã đến lúc tôi nên chuyển sang công việc khác. (Tôi đã làm trợ giảng trong một thời gian dài và mọi người đều nghĩ rằng đã đến lúc tôi phải chuyển đi.)
Sau nhiều năm làm cùng một công việc, tôi cảm thấy đã đến lúc phải thay đổi và bắt đầu một công việc mới. (Tôi đã làm công việc tương tự trong nhiều năm và cảm thấy đã đến lúc phải tiếp tục.)
*Move on: Lời động viên với ý nghĩa tiếp tục nỗ lực, vượt qua khó khăn để đạt được thành công.
Ví dụ: Chúng tôi tin rằng bạn sẽ vượt qua giai đoạn khó khăn này. Hãy cố gắng hết sức!
(Chúng tôi tin rằng bạn có thể vượt qua thời điểm khó khăn này. Cố lên nhé!)
Tiến lên: Hành động chấp nhận rằng một tình huống đã thay đổi và sẵn sàng đối mặt và giải quyết những trải nghiệm và thử thách mới. Ý nghĩa này thường được sử dụng trong các mối quan hệ yêu đương, được hiểu là từ bỏ mối quan hệ và tiếp tục sống tích cực. Điều này có nghĩa là chấp nhận sự thật rằng mối quan hệ đã kết thúc và không thể phục hồi. Nó cũng có thể bao gồm việc đánh giá lại tình hình và rút kinh nghiệm từ những sai lầm trong quá khứ để tránh tái phạm trong tương lai.
Ví dụ:
Kể từ khi anh và bạn gái chia tay, anh cảm thấy rất khó để vượt qua chuyện đó. (Kể từ khi anh ấy và bạn gái chia tay, anh ấy cảm thấy khó khăn để bước tiếp.)
Tiến lên: Thúc giục người khác nhanh hơn
Ví dụ:
Cuộc họp sẽ bắt đầu sau 10 phút nữa nên hãy nhanh lên và đừng đến muộn (Cuộc họp sẽ bắt đầu sau 10 phút nữa nên hãy nhanh lên và đừng đến muộn).
Hạn chót của khóa học là vào ngày mai, vì vậy chúng tôi thực sự cần phải gấp rút hoàn thành công việc còn lại (Hạn chót của dự án là vào ngày mai, vì vậy chúng tôi thực sự cần phải nhanh chóng hoàn thành công việc còn lại).
3. Những lưu ý khi sử dụng “Move on”
Những lỗi thường gặp cần tránh khi sử dụng cụm động từ này cũng như “Move on” cụ thể:
Xem thêm : ẤT Mão 1975 hợp số nào? Những con số hợp tuổi 1975
– Lỗi thiếu sự thống nhất giữa chủ ngữ và động từ
– Lỗi dùng sai thì của động từ
– Lỗi nhầm lẫn giữa giọng chủ động và bị động
– Lỗi thiếu tân ngữ sau động từ nước ngoài
– Lỗi chọn sai dạng danh động từ hoặc nguyên mẫu sau động từ
– Lỗi dùng thừa, thiếu hoặc sai giới từ sau động từ
Cụ thể, việc sử dụng cụm động từ không đúng cách có thể gây ra hiểu lầm. Mỗi đối tượng, mục đích và ngữ cảnh có một cách sử dụng cụm động từ khác nhau nên cần cân nhắc kỹ lưỡng để sử dụng chúng một cách chính xác. Hiểu nghĩa của từ là rất quan trọng để vận dụng và sử dụng thành thạo các cụm từ trong cả viết và nói. Sự mơ hồ trong việc sử dụng cụm từ có thể dẫn đến việc sử dụng ngữ cảnh không chính xác, lời nói không rõ ràng, hiểu sai và truyền đạt sai thông điệp mong muốn, ảnh hưởng đến hiệu quả giao tiếp.
Thứ hai, khi đã chọn được ngữ cảnh thích hợp để sử dụng từ, việc sắp xếp đúng thứ tự các thành phần trong câu cũng như chia động từ cho đúng là rất quan trọng. Những sai sót trong việc sắp xếp các thành phần câu sẽ phản ánh sự thiếu chuyên nghiệp của người nói hoặc người viết và có thể để lại ấn tượng không tốt cho người đối diện.
4. Từ đồng nghĩa với ‘Tiến lên’
– continue: tiếp tục
Ví dụ: Cô ấy tiếp tục khóc mặc dù bạn cô ấy đã cố gắng trấn an cô ấy rằng không có chuyện gì nghiêm trọng xảy ra cả. (Cô ấy tiếp tục khóc bất chấp nỗ lực của bạn cô ấy để đảm bảo với cô ấy rằng không có chuyện gì nghiêm trọng có thể xảy ra.)
– go on: tiếp tục, duy trì hành động
Ví dụ: Vợ chồng cứ cãi nhau suốt ngày, nếu cứ tiếp tục như vậy chắc chắn sẽ sớm dẫn đến ly hôn. (Hai vợ chồng cứ cãi nhau suốt ngày, nếu cứ tiếp tục thế này chắc chắn sẽ sớm ly hôn thôi.)
– Let go of past: Buông bỏ quá khứ
Ví dụ: Cô ấy quyết định buông bỏ quá khứ và bắt đầu cuộc sống mới ở một thành phố khác. (Cô ấy quyết định buông bỏ quá khứ và bắt đầu cuộc sống mới ở một thành phố mới.)
– Move Forward: Tiến về phía trước hoặc phát triển
Ví dụ: Sau khi trải qua thất bại, điều quan trọng là phải tiếp tục tiến về phía trước với lòng quyết tâm. (Sau những thất bại, điều quan trọng là phải kiên quyết tiến về phía trước.)
– Rise Above: Vượt lên trên hoặc vượt qua khó khăn
Ví dụ: Cô ấy đã vượt qua khó khăn và đạt được mục tiêu của mình. (Cô ấy đã vượt lên trên nghịch cảnh và đạt được mục tiêu của mình.)
– Look Forward: Nhìn về phía trước hoặc hướng tới tương lai
Ví dụ: Sau khi chia tay, cô ấy quyết định hướng tới và lên kế hoạch cho sự thành công trong cuộc sống mới. (Sau khi chia tay, cô quyết định nhìn về phía trước và lên kế hoạch để thành công.)
– Lật trang: Bắt đầu một giai đoạn mới hoặc mở ra một chương mới trong cuộc đời.
– Để lại quá khứ: Bỏ lại quá khứ phía sau.
– Forge Forward: Tiến về phía trước hoặc tiếp tục phát triển.
– Đẩy về phía trước: Đẩy về phía trước quá trình hoặc cuộc sống.
– Nhấn tiếp: Tiếp tục tiến về phía trước hoặc tiếp tục cố gắng.
5. Một số cụm động từ khác ngoài “di chuyển”
Xem thêm : 5 cách dỗ người yêu mỗi khi giận dỗi cực hiệu quả
– Di chuyển sang một bên: Tránh sang một bên để nhường chỗ cho người khác.
– Move over: Tránh sang một bên để nhường chỗ cho ai đó.
– Di chuyển về: Di chuyển qua lại, xung quanh khu vực.
– Di chuyển về phía trước: Di chuyển về phía trước, di chuyển về phía trước hoặc điều chỉnh vị trí.
– Move together: Tiến về phía trước hoặc tiếp tục di chuyển
– Move out: Dọn dẹp hoặc dọn đi
– Move off: Rời đi hoặc dời đi
– Move in: Dọn vào và bắt đầu sinh sống
– Xuống hạng: Bị giáng chức hoặc bị giảm chức vụ
– Move out: Dọn ra ngoài
– Tiến về phía trước: Tiến về phía trước
– Thăng tiến: Được thăng chức
BÀI TẬP VỚI ĐỘNG TỪ PHRASAL ‘MOVE’
1. Nhớ dọn dẹp nhà cửa trước khi chuyển ____ sang nhà mới
2. Con chó di chuyển ____ để bảo vệ cô chủ khỏi tên trộm
3. Cô ấy chuyển đi ____ sau cái chết của cha cô ấy
4. Anh trai tôi quyết định chuyển ____ sang học tại một trường đại học danh tiếng ở Mexico
5. Người đàn ông không di chuyển ____ để nhường chỗ cho người phụ nữ khuyết tật ngồi
Trả lời:
1. bên trong
2. tham gia
3. ở trên
4. đi chơi
5. trên/lên
Bài viết này của Nguyễn Tất Thành trả lời câu hỏi ‘move on’ nghĩa là gì và cách sử dụng ‘move on’ trong tiếng Anh. Hy vọng những thông tin trong bài sẽ giúp bạn hiểu và áp dụng được câu “Move on” một cách tự nhiên và hiệu quả nhất.
Nguồn: https://truongnguyentatthanh.edu.vn
Danh mục: Blog
Ý kiến bạn đọc (0)