- Định nghĩa của đã và đang
- Chủ ngữ đi kèm với was và were
- Mối liên hệ giữa was và were với các thành phần khác trong câu
- Cách phân biệt khi nào dùng was và khi nào dùng was
- Cách sử dụng was và were
- Đã và đã ở thì quá khứ đơn
- Đã và đã ở thì quá khứ tiếp diễn
- Was và were trong câu bị động
- Was và were trong câu điều kiện loại 2
- Đã và đang trong những câu chúc
Khi nào sử dụng was là câu hỏi phổ biến mà nhiều người học tiếng Anh thường hỏi. Nắm vững cách sử dụng was và were không chỉ giúp bạn giao tiếp trôi chảy hơn mà còn xây dựng nền tảng vững chắc cho việc sử dụng ngữ pháp tiếng Anh.
Định nghĩa của đã và đang
Was và were là hai dạng quá khứ của động từ “to be”. Chúng có thể được sử dụng để mô tả các sự kiện, con người hoặc trạng thái trong quá khứ. Trong những tình huống khác nhau, người học cần biết phân biệt khi nào nên dùng was và khi nào nên dùng was để tránh nhầm lẫn.
Bạn đang xem: Khi nào dùng Was Were? Cách dùng chuẩn xác & Các trường hợp đặc biệt!
Chủ ngữ đi kèm với was và were
Was được dùng với các chủ ngữ số ít như I, he, she, it và các danh từ số ít.
Were được dùng với chủ ngữ số nhiều như you, they, we và danh từ số nhiều.
Sự khác biệt này rất quan trọng trong việc cấu trúc câu đúng cách. Ví dụ, bạn không thể nói “Anh ấy hạnh phúc” mà phải nói “Anh ấy hạnh phúc”. Sự chính xác này không chỉ giúp câu văn của bạn trở nên mạch lạc mà còn phản ánh khả năng ngôn ngữ của bạn.
Mối liên hệ giữa was và were với các thành phần khác trong câu
Cả hai từ này đều đứng sau chủ ngữ trong câu khẳng định và câu phủ định, nhằm mục đích kết nối các thành phần câu. Chúng giúp thể hiện trạng thái của chủ thể tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
Ví dụ: bạn có thể nói “Cô ấy là giáo viên” để xác nhận rằng cô ấy là giáo viên; Hoặc “Họ không có mặt tại bữa tiệc” để phủ nhận việc họ không có mặt ở bữa tiệc.
Cách phân biệt khi nào dùng was và khi nào dùng was
Một trong những câu hỏi thú vị xung quanh việc sử dụng was và were là “Là một sự thay thế cho được?” Trên thực tế, câu trả lời là không. Cụ thể, mặc dù was và were đều là các dạng quá khứ của “to be”, nhưng chúng không thể thay thế nhau (Was luôn đi kèm chủ ngữ số ít trong khi were đi kèm chủ ngữ số nhiều).
Khi bạn sử dụng was, nó có nghĩa là bạn đang đề cập đến một cá nhân hoặc một vật cụ thể. Ngược lại, khi bạn sử dụng were, bạn đang đề cập đến một nhóm hoặc nhiều sự kiện xảy ra cùng một lúc. Ví dụ: nếu bạn nói “The dog was sủa”, bạn đang nói về một con chó cụ thể. Tuy nhiên, nếu bạn nói “The dogs were sủa” thì bạn đang ám chỉ đến nhiều con chó.
Cách sử dụng was và were
Xem thêm : [A-Z] Tính từ trong tiếng anh: Phân loại, vị trí, cách nhận biết đầy đủ nhất
Khi bạn đã hiểu khi nào nên sử dụng was và were, bước tiếp theo là học cách sử dụng chúng trong các thì khác nhau như quá khứ đơn, quá khứ tiếp diễn và thậm chí cả trong câu bị động.
Đã và đã ở thì quá khứ đơn
Ở thì quá khứ đơn, was và were thường được dùng để mô tả cách thức và địa điểm các sự kiện, con người hoặc đồ vật đã từng diễn ra. Điều này giúp chúng ta hình dung rõ hơn những gì đã xảy ra trong quá khứ.
Ví dụ: câu “Tối qua tôi không tham dự bữa tiệc” không chỉ truyền đạt rằng bạn không có mặt ở bữa tiệc mà còn nhắc bạn về một sự kiện cụ thể trong quá khứ.
Đã và đã ở thì quá khứ tiếp diễn
Ở thì quá khứ tiếp diễn, was và were được dùng làm trợ động từ với V-ing để mô tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm trong quá khứ. Nó cũng có thể được dùng để diễn tả một hành động bị gián đoạn bởi một hành động khác.
Ví dụ: “Hôm qua họ đi xem phim lúc 8 giờ tối” không chỉ cho thấy hành động đang diễn ra mà còn cung cấp bối cảnh thời gian cụ thể.
Was và were trong câu bị động
Khi nói về câu bị động, việc sử dụng was và were cũng có những quy tắc riêng. Ở thì quá khứ đơn, công thức là S + was/were + V-ed/p3. Ở thì quá khứ tiếp diễn, cấu trúc là S + was/were + Being + V-ed/p3.
Ví dụ: “Những phòng này đã được dọn dẹp ngày hôm qua” cho thấy các phòng đã được dọn dẹp mà không nhấn mạnh ai là người dọn dẹp.
Was và were trong câu điều kiện loại 2
Trong câu điều kiện loại 2, chúng ta chỉ dùng were cho mọi chủ ngữ, không phân biệt số ít hay số nhiều. Cấu trúc là “If + S + were (not) + N/Adj”.
Một ví dụ điển hình là “Nếu tôi không lo lắng, tôi có thể làm tốt hơn”. Câu này không chỉ thể hiện sự mong muốn mà còn thể hiện sự khác biệt trong cảm xúc.
Đã và đang trong những câu chúc
Cuối cùng, khi dùng trong câu mong muốn ở hiện tại, chúng ta thường dùng were để thể hiện sự trang trọng hơn. Cấu trúc là “S + Wish(es) + (that) + S + were/was + …”
Ví dụ: “She Wish She were There” không chỉ thể hiện sự mong muốn mà còn mang ý nghĩa sâu sắc về một tình huống bất khả thi.
Xem thêm: 30+ lời chúc bác sĩ bằng tiếng Anh trong những dịp đặc biệt!
Bạn có muốn cải thiện kỹ năng tiếng Anh của mình một cách nhanh chóng và hiệu quả? Hãy tải ứng dụng Nguyễn Tất Thành Junior ngay bây giờ! Với phương pháp học trực quan, dễ hiểu, Nguyễn Tất Thành Junior sẽ giúp bạn nắm vững các cấu trúc câu khác nhau thông qua các bài học vui nhộn, sinh động. Đừng bỏ lỡ cơ hội trải nghiệm một quá trình học tập thú vị và bổ ích, hãy tải ứng dụng ngay hôm nay và bắt đầu hành trình chinh phục tiếng Anh cùng Nguyễn Tất Thành Junior nhé!
Tóm lại, hiểu rõ khi nào nên sử dụng was và were không chỉ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác hơn mà còn nâng cao kỹ năng giao tiếp của bạn. Hy vọng qua bài viết này của Nguyễn Tất Thành các bạn sẽ có cái nhìn rõ ràng hơn về cách sử dụng 2 từ này và có thể áp dụng chúng một cách hiệu quả trong thực tế nhé!
Nguồn: https://truongnguyentatthanh.edu.vn
Danh mục: Giáo dục
Ý kiến bạn đọc (0)