- Có/có là gì?
- Khi nào nên sử dụng Have Has trong tiếng Anh?
- Cách dùng Have/Has làm động từ chính
- Ý nghĩa của Have/has như một động từ là gì?
- Câu phủ định và câu hỏi khi Have/Has là động từ chính
- Cách sử dụng Have/Has làm trợ động từ
- Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
- Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continent)
- Câu phủ định và câu hỏi ở thì hoàn thành
- Các cấu trúc thông dụng của Have và Has
- Các từ viết tắt của Have/has trong tiếng Anh
- Bài tập về thời điểm sử dụng Have Has
- Bài tập 1: Điền vào chỗ trống
- Bài tập 2: Chia động từ
- Bài tập 3: Sửa lỗi
- Kết luận
“Have” và “Has” đều là động từ dùng để diễn tả sự sở hữu hoặc hành động, nhưng cách sử dụng chúng thường gây nhầm lẫn. Vậy khi nào chúng ta sử dụng has has? Hãy cùng Nguyễn Tất Thành giải thích chi tiết ở bài viết sau nhé.
- 5+ kênh dạy học toán lớp 4 trên truyền hình miễn phí chất lượng
- Phương pháp Callan trong học tiếng Anh cho trẻ em: Nhanh chóng & Hiệu quả!
- I’d đọc như thế nào? Cách phát âm I’d và bài tập luyện tập
- 5+ bí quyết giúp bé chinh phục đấu trường toán học lớp 3 hiệu quả
- Tổng hợp các danh từ chỉ môn học trong tiếng anh có giải nghĩa chi tiết
Có/có là gì?
“Have” và “Has” đều là động từ trong tiếng Anh. Đặc biệt, “Have” là động từ bất quy tắc và có ba dạng: “have”, “has” và “had”. Cụ thể:
Bạn đang xem: Khi nào dùng Have Has? Cấu trúc sử dụng Have/Has tiếng Anh chuẩn
-
Have được dùng với chủ ngữ số nhiều và số ít.
-
Has được dùng với chủ ngữ số ít.
-
Ở thì quá khứ, “have” trở thành “had”.
Cấu trúc quan trọng của “have/has” là khi chúng đóng vai trò là trợ động từ ở thì hiện tại hoàn thành, kết hợp với động từ chính.
“Have” và “has” có nhiều ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau, bao gồm:
-
Diễn tả sự sở hữu, có được cái gì đó.
-
Diễn tả một trải nghiệm hoặc hành động đã hoàn thành.
-
Thể hiện trạng thái hoặc sự bao gồm.
Ví dụ:
-
Tôi có một cuốn sách. (Tôi có một cuốn sách.)
-
Cô ấy có một chiếc ô tô. (Cô ấy có một chiếc ô tô.)
-
Chúng tôi đã đến thăm Nhật Bản. (Chúng tôi đã đến Nhật Bản.)
Khi nào nên sử dụng Have Has trong tiếng Anh?
Để hiểu rõ hơn khi nào nên sử dụng has và Have? Dưới đây là những trường hợp cụ thể:
Cách dùng Have/Has làm động từ chính
“Have” và “Has” được sử dụng phổ biến nhất làm động từ chính, có nghĩa là “có” hoặc “sở hữu”. Tuy nhiên, tùy vào từng đối tượng mà cách chia động từ sẽ khác nhau. Phần này sẽ giúp bạn hiểu cách sử dụng “Have” và “Has” trong câu khẳng định, phủ định và câu hỏi.
Ý nghĩa của Have/has như một động từ là gì?
“Have” và “Has” đóng vai trò là động từ chính để diễn tả sự sở hữu, trạng thái hoặc kinh nghiệm.
-
Have: dùng với chủ ngữ số nhiều (I, you, we, they).
-
Has: dùng với chủ ngữ số ít (he, she, it).
Ví dụ:
Câu phủ định và câu hỏi khi Have/Has là động từ chính
Khi phủ định hoặc đặt câu hỏi, hãy sử dụng trợ động từ “do/does” kết hợp với “have” (không phải “has”).
Câu phủ định: Chủ ngữ + làm/không + không + có
Ví dụ:
Câu hỏi: Do/Do + chủ ngữ + có?
Ví dụ:
Cách sử dụng Have/Has làm trợ động từ
“Have” và “Has” cũng được dùng làm trợ động từ trong các thì hoàn thành, chẳng hạn như hiện tại hoàn thành hoặc hiện tại hoàn thành tiếp diễn.
Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
Cấu trúc: Chủ ngữ + has/has + quá khứ phân từ (V3)
-
Have: đi với tôi, bạn, chúng tôi, họ.
-
Đã: đi với anh, cô, nó.
Ví dụ:
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continent)
Cấu trúc: Chủ ngữ + có/đã + được + V-ing
Ví dụ:
-
Chúng tôi đã làm việc trên dự án này cả ngày. (Chúng tôi đã làm việc với dự án này cả ngày.)
-
Anh ấy đã học tiếng Anh được ba năm. (Anh ấy đã học tiếng Anh được ba năm.)
Câu phủ định và câu hỏi ở thì hoàn thành
Câu phủ định: Chủ ngữ + has/has + not + quá khứ phân từ (V3)
Câu hỏi: Have/Has + chủ ngữ + quá khứ phân từ (V3)?
Ví dụ:
Các cấu trúc thông dụng của Have và Has
“Have” và “Has” không chỉ gắn liền với các cấu trúc cơ bản mà còn xuất hiện trong nhiều cụm từ và cách diễn đạt quen thuộc trong tiếng Anh. Dưới đây là tổng hợp các cấu trúc thông dụng, giúp bạn sử dụng “Have” và “Has” linh hoạt hơn trong giao tiếp hàng ngày.
Kết cấu
|
Nghĩa
|
Ví dụ
|
Có + ai đó + V (nguyên mẫu)
|
Hỏi hoặc yêu cầu ai đó làm gì
|
Tôi nhờ chị tôi giúp tôi trang trí phòng khách. (Tôi nhờ chị tôi giúp trang trí phòng khách.)
|
Nếu không có …, mệnh đề
|
Đảo ngữ câu điều kiện loại 3: Nếu không có gì xảy ra thì kết quả sẽ khác
|
Nếu trời không mưa thì chúng tôi đã kết thúc trận đấu rồi. (Nếu trời không mưa, chúng tôi đã kết thúc trận đấu.)
|
Have + something + V (quá khứ phân từ)
|
Yêu cầu người khác làm điều gì đó hoặc hoàn thành một nhiệm vụ
|
Cô ấy sửa máy tính sáu tháng một lần. (Cô ấy sửa chữa máy tính sáu tháng một lần.)
|
Có + O + V-ing
|
Khiến ai đó làm điều gì đó hoặc gây ra điều gì đó xảy ra
|
Thầy giáo đã khiến học sinh bật cười với những câu chuyện cười của mình. (Giáo viên làm cho học sinh cười bằng những câu chuyện cười của mình.)
|
Có/có + có + O
|
Sở hữu một cái gì đó (không được sử dụng để mô tả một hành động)
|
Họ có một khu vườn xinh đẹp phía sau ngôi nhà của họ. (Họ có một khu vườn xinh đẹp phía sau nhà.)
|
Có/đã + được + V-ing
|
Dùng ở thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn, nhấn mạnh hành động tiếp diễn từ quá khứ đến hiện tại
|
Chúng tôi đã học cho kỳ thi cả ngày. (Chúng tôi đã học cho kỳ thi cả ngày.)
|
Đã/đã + đến + địa điểm
|
Đã ở đâu đó
|
Cô ấy đã đến Singapore nhiều lần để công tác. (Cô ấy đã đến Singapore nhiều lần vì công việc.)
|
Have + V (quá khứ phân từ)
|
Nhấn mạnh rằng một hành động đã được hoàn thành, thường được sử dụng trong các mệnh đề quan hệ rút gọn
|
Nhà văn tự hào đã hoàn thành cuốn sách mới nhất của mình. (Tác giả tự hào đã hoàn thành cuốn sách mới nhất của mình.)
|
Các từ viết tắt của Have/has trong tiếng Anh
Trong giao tiếp hàng ngày, việc sử dụng các từ viết tắt của had và has rất phổ biến để làm cho câu trở nên tự nhiên và dễ dàng hơn. Tuy nhiên, trong những bối cảnh mang tính trang trọng như viết học thuật, báo cáo hay thư từ chính thức, bạn nên tránh sử dụng cách viết tắt để đảm bảo tính chuyên nghiệp.
Dưới đây là tổng hợp các từ viết tắt của had và has để các bạn dễ dàng áp dụng vào đúng ngữ cảnh:
Mẫu đầy đủ
|
Dạng viết tắt
|
tôi có
|
tôi đã
|
Chúng tôi có
|
chúng tôi đã
|
bạn có
|
bạn đã
|
Anh ấy có
|
Anh ấy
|
Cô ấy có
|
cô ấy
|
Nó có
|
Của nó
|
Họ có
|
Họ đã
|
Chưa
|
chưa
|
chưa
|
chưa
|
Bài tập về thời điểm sử dụng Have Has
Việc luyện tập với nhiều bài tập khác nhau sẽ giúp mọi người hiểu cách sử dụng has và has trong các ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là một số bài tập từ cơ bản đến nâng cao, giúp các bạn kiểm tra và củng cố kiến thức:
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống
-
Tôi ______ một cuốn sách mới về không gian.
-
Cô ấy ______ một khu vườn xinh đẹp ở sân sau của cô ấy.
-
Họ ______ ba con mèo và một con chó.
-
Anh ấy ______ đã đến Nhật Bản hai lần.
-
Chúng tôi ______ chưa làm xong bài tập về nhà.
-
______ bạn đã xem bộ phim mới chưa?
-
Anh trai tôi ______ có khiếu hài hước tuyệt vời.
-
Các học sinh ______ học bài cho kỳ thi cả ngày.
-
Nó ______ nhiều tính năng thú vị.
-
Bạn ______ chưa bao giờ ghé thăm bảo tàng này trước đây.
Bài tập 2: Chia động từ
-
Anh ấy ______ (có) hai chị em.
-
Tôi ______ (ăn) bữa sáng lúc 7 giờ mỗi sáng.
-
Cô ấy ______ (bị) đau đầu từ hôm qua.
-
Chúng tôi ______ (có) khoảng thời gian tuyệt vời tại bữa tiệc tối qua.
-
Họ ______ (đã) đợi bạn hơn một giờ rồi.
-
Chiếc xe ______ (có) một chiếc lốp bị xẹp.
-
Xem thêm : Chu vi hình chữ nhật lớp 4: Tổng hợp kiến thức và bài tập tính chu vi hay nhất
______ bạn ______ (có) bất kỳ câu hỏi nào về dự án?
-
Con chó ______ (có) một cái xương trong miệng.
-
John và bạn bè của anh ấy ______ (có) một trận đấu bóng đá vào cuối tuần này.
-
Cô ______ (không có) thời gian để hoàn thành bài tập.
Bài tập 3: Sửa lỗi
-
Cô ấy không có anh chị em ruột.
-
Anh ấy đã làm việc chăm chỉ cho bài thuyết trình.
-
Chúng tôi chưa bao giờ trải qua một buổi hoàng hôn đẹp như vậy.
-
Bạn của bạn có xe đạp không?
-
Bố mẹ tôi đã lên kế hoạch cho một chuyến đi về vùng nông thôn.
-
Bọn trẻ vẫn chưa ăn xong bữa trưa.
-
Trời đã mưa to suốt cả ngày.
-
Cô ấy đã từng đến New York chưa?
-
Họ vẫn chưa quyết định ngày họp.
-
Tôi có một ý tưởng tuyệt vời cho dự án của chúng tôi!
Trả lời
Bài tập 1
-
có
-
có
-
có
-
có
-
có
-
Có
-
có
-
có
-
có
-
có
Bài tập 2
-
có
-
có
-
có
-
có
-
có
-
có
-
Làm, có
-
có
-
có
-
không có
Bài tập 3
-
không → không
-
có → có
-
có → có
-
có → có
-
có → có
-
kết thúc → kết thúc
-
có → có
-
Có → Có
-
chưa → chưa
-
có → có
Kết luận
Trên đây là thông tin giúp mọi người hiểu rõ hơn khi nào nên sử dụng has trong tiếng Anh? Hiểu cách sử dụng has và has không chỉ giúp bạn sử dụng đúng ngữ pháp tiếng Anh mà còn nâng cao khả năng giao tiếp và viết của bạn. Thường xuyên luyện tập và áp dụng các quy tắc bạn đã học để sử dụng has/has một cách linh hoạt trong mọi tình huống.
Nguồn: https://truongnguyentatthanh.edu.vn
Danh mục: Giáo dục
Ý kiến bạn đọc (0)