- Để làm gì?
- Dùng để làm gì khi nào?
- Đối với kết cấu
- Cách dùng for trong các thì tiếng Anh
- Cách phân biệt So với For, For với To
- Cách phân biệt vì và vì
- Làm thế nào để phân biệt với với
- Bài tập ứng dụng: Khi nào dùng for?
- Bài tập 1: Điền vào chỗ trống với từ hoặc vì
- Bài 2: Điền For hoặc To vào chỗ trống
- Bài tập 3: Phân biệt from, for và to
- Kết luận
For là một giới từ quen thuộc trong tiếng Anh, thường được dùng để diễn tả một khoảng thời gian, mục đích hoặc mối liên hệ. Nhưng khi nào thì sử dụng For? Đặc biệt, giữa For vàSince, for và to, nhiều người học dễ bị nhầm lẫn. Hãy cùng Nguyễn Tất Thành tìm hiểu kỹ hơn trong bài viết sau nhé.
- Tiếng Anh lớp 1 Unit 8: In the park | Kết nối tri thức
- 4 loại sách luyện đọc lớp 1 cho bé ba mẹ nhất định phải biết
- Tuyển chọn 18 bài hát tiếng Anh cho bé thông minh
- Giáo viên tiếng Anh là gì? Tổng hợp từ vựng tiếng Anh trong giáo viên thông dụng
- Top 5+ phần mềm học tiếng anh giao tiếp trên điện thoại siêu tiện dụng
Để làm gì?
Trong tiếng Anh, For là giới từ quen thuộc và linh hoạt, xuất hiện trong nhiều tình huống giao tiếp. Nhưng bạn có thực sự hiểu hết các sắc thái và cách sử dụng của từ này không? For không chỉ đơn giản là cách nói về “một khoảng thời gian” mà còn mang nhiều ý nghĩa thú vị như chỉ mục đích, lợi ích hay thậm chí hướng tới một đối tượng cụ thể.
Bạn đang xem: Khi nào dùng FOR? Cách dùng FOR SINCE và FOR TO đúng chuẩn
Ví dụ:
Dùng để làm gì khi nào?
Để hiểu rõ hơn khi nào nên dùng for? Dưới đây là cấu trúc chi tiết và cách sử dụng để mọi người tham khảo:
Đối với kết cấu
For được dùng để diễn tả một khoảng thời gian cụ thể trong đó một hành động hoặc sự kiện kéo dài. Giới từ này có thể trả lời câu hỏi “How long” và xuất hiện trong hầu hết các thì tiếng Anh.
Cấu trúc chung: For + khoảng thời gian
Ví dụ:
Ngoài ra, For còn có nghĩa là “bởi vì” khi đặt trước mệnh đề phụ chỉ nguyên nhân, và mệnh đề chứa For thường đứng sau mệnh đề chính, cách nhau bằng dấu phẩy.
Ví dụ:
-
Anh ấy đã lỡ cuộc họp vì bị kẹt xe. (Anh ấy đã lỡ cuộc họp vì bị kẹt xe.)
-
Chúng tôi rất vui mừng về kết quả vì chúng tôi đã làm việc chăm chỉ cho dự án này. (Chúng tôi rất vui mừng với kết quả đạt được vì chúng tôi đã làm việc rất chăm chỉ cho dự án này.)
Cách dùng for trong các thì tiếng Anh
For có thể được dùng ở nhiều thì khác nhau để diễn tả một khoảng thời gian cụ thể.
thì tiếng Anh
|
Cách sử dụng FOR
|
Ví dụ minh họa
|
Món quà đơn giản
|
Diễn tả một thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại trong một khoảng thời gian nhất định.
|
Tôi học tiếng Anh hai giờ mỗi ngày. (Tôi học tiếng Anh hai giờ mỗi ngày.)
|
Hiện đã hoàn thành
|
Diễn tả một hành động bắt đầu trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại.
|
Cô đã sống ở thành phố này được 15 năm. (Cô ấy đã sống ở thành phố này được 15 năm.)
|
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
|
Nhấn mạnh tính liên tục của hành động kéo dài từ quá khứ đến hiện tại.
|
Chúng tôi đã đợi bạn nửa giờ rồi. (Chúng tôi đã đợi bạn nửa tiếng rồi.)
|
Quá khứ đơn
|
Diễn tả một hành động đã hoàn tất trong quá khứ trong một khoảng thời gian xác định.
|
Anh ấy ở lại New York trong ba tháng. (Anh ấy đã dành ba tháng ở New York.)
|
Quá khứ hoàn hảo
|
Diễn tả một hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ và kéo dài trong một khoảng thời gian.
|
Cô đã làm việc cho công ty này được 5 năm trước khi rời đi. (Cô ấy đã làm việc ở công ty đó 5 năm trước khi rời đi.)
|
Tương lai đơn giản
|
Diễn tả một hành động sẽ kéo dài trong một khoảng thời gian trong tương lai.
|
Chúng tôi sẽ đi du lịch Pháp trong hai tuần. (Chúng tôi sẽ đi du lịch Pháp trong hai tuần.)
|
Tương lai hoàn hảo
|
Nhấn mạnh rằng một hành động sẽ được hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong tương lai và sẽ kéo dài một khoảng thời gian.
|
Đến năm sau, tôi sẽ làm việc ở đây được 10 năm. (Vào năm tới, tôi sẽ làm việc ở đây được 10 năm.)
|
Cách phân biệt So với For, For với To
Trong tiếng Anh For thường được so sánh với From và to, vậy giữa chúng có gì khác nhau? Dưới đây là chi tiết:
Cách phân biệt vì và vì
Vì và Vì đều được dùng để diễn tả thời gian, nhưng mỗi từ đều có cách sử dụng riêng. Dưới đây là bảng phân biệt chi tiết:
đặc trưng
|
TỪ
|
VÌ
|
Nghĩa
|
“Kể từ”, “kể từ” đề cập đến một khoảng thời gian cụ thể.
|
“Trong,” “trong,” đề cập đến một khoảng thời gian nhất định.
|
Kết cấu
|
SINCE + mốc thời gian (thời gian cụ thể: ngày, giờ, năm, sự kiện cụ thể).
|
FOR + thời lượng (khoảng thời gian cụ thể: giờ, ngày, năm, thập kỷ, …)
|
Trả lời câu hỏi
|
Trả lời câu hỏi “Khi nào?” (Khi?)
|
Trả lời câu hỏi “Bao lâu?” (Bao lâu?)
|
Dấu câu
|
Khi diễn đạt nguyên nhân, không cần dùng dấu phẩy trước SINCE.
|
Khi diễn đạt lý do phải có dấu phẩy trước FOR.
|
Ví dụ
|
Tôi đã sống ở đây từ năm 2010. (Tôi đã sống ở đây từ năm 2010.)
|
Tôi đã sống ở đây được 10 năm. (Tôi đã sống ở đây được 10 năm.)
|
Cô ấy đã không gọi kể từ thứ Hai. (Cô ấy đã không gọi kể từ thứ Hai.)
|
Chúng tôi đã đợi được 2 giờ rồi. (Chúng tôi đã đợi 2 giờ.)
|
Làm thế nào để phân biệt với với
For và To đều có nghĩa là “for” hoặc “to”, nhưng chúng được sử dụng trong các ngữ cảnh khác nhau. Dưới đây là bảng so sánh chi tiết:
đặc trưng
|
VÌ
|
TO LỚN
|
Ý nghĩa chính
|
Mô tả mục đích, lợi ích hoặc khoảng thời gian.
|
Mô tả hướng, chuyển động hoặc đối tượng nhận được hành động.
|
Cách sử dụng phổ biến
|
Để biểu thị mục đích hoặc lợi ích: Món quà này là dành cho bạn. (Món quà này là dành cho bạn.)
|
Để chỉ đường: Cô ấy đi đến cửa hàng. (Cô ấy đã đi đến cửa hàng.)
|
Để chỉ thời gian: Tôi đã làm việc ở đây được 5 năm. (Tôi đã làm việc ở đây được 5 năm.)
|
Để chỉ ra mục tiêu: Đưa cái này cho anh ta. (Đưa cái này cho anh ấy.)
|
|
Động từ đi kèm
|
Đi với động từ thể hiện mục đích hoặc lý do.
|
Đi với các động từ diễn tả sự chuyển động hoặc mang lại.
|
Ví dụ
|
Cuốn sách này dành cho việc học (Cuốn sách này dành cho việc học tiếng Anh.) Tiếng Anh.
|
Tôi đã gửi email cho sếp của tôi. (Tôi đã gửi email cho sếp của tôi.)
|
Anh ấy ở lại đây suốt mùa hè. (Anh ấy ở đây vào mùa hè.)
|
Anh ấy chuyển đến London. (Anh ấy ở đây vào mùa hè.)
|
Bài tập ứng dụng: Khi nào dùng for?
Sau khi hiểu thì dùng để làm gì? Dưới đây là một số bài tập để các bạn luyện tập và luyện tập.
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống với từ hoặc vì
-
Tôi đã học tiếng Anh ___ Tôi còn là một đứa trẻ.
-
Họ đã sống trong ngôi nhà này ___ 20 năm.
-
Cô ấy đã không gặp người bạn thân nhất của mình ___ vào mùa hè năm ngoái.
-
Chúng tôi đã đợi ở đây ___ hai giờ.
-
Anh ấy đang thực hiện dự án này vào ngày ___ tháng Giêng.
-
Tôi chưa ăn gì ___ bữa sáng.
-
Họ ở lại Paris ___ một tháng trong kỳ nghỉ của họ.
-
Cô ấy là một fan hâm mộ của ban nhạc này ___ album đầu tiên của họ đã được phát hành.
-
Chúng tôi đã là bạn bè ___ thời trung học.
-
Anh ấy đã tập chơi piano ___ ba giờ rồi.
Trả lời:
-
từ
-
vì
-
từ
-
vì
-
từ
-
từ
-
vì
-
từ
-
từ
-
vì
Bài 2: Điền For hoặc To vào chỗ trống
-
Món quà này là ___ bạn.
-
Cô ấy đã đi ___ chợ để mua một ít trái cây.
-
Tôi đã làm việc ở đây ___ năm năm.
-
Xem thêm : Tất tần tật về bộ sách giáo khoa lớp 1 Kết nối tri thức với cuộc sống
Anh ấy đã viết một lá thư ___ giáo viên của mình để cảm ơn cô ấy.
-
Cuốn sách này là ___ học ngữ pháp tiếng Anh.
-
Vui lòng gửi tin nhắn này ___ John khi bạn gặp anh ấy.
-
Chúng tôi đang lên kế hoạch tổ chức một bữa tiệc ___ sinh nhật của cô ấy.
-
Tôi đã đi du lịch ___ Nhật Bản vào mùa hè năm ngoái.
-
Bạn có thể gửi email này ___ người quản lý?
-
Chìa khóa này là ___ cửa trước.
Trả lời:
-
vì
-
to lớn
-
vì
-
to lớn
-
vì
-
to lớn
-
vì
-
to lớn
-
to lớn
-
vì
Bài tập 3: Phân biệt from, for và to
1. Anh ấy là bác sĩ ___ 1990.
a) kể từ khi
b) cho
c) lớn
2. Món quà này là ___ chị gái tôi.
a) kể từ khi
b) cho
c) lớn
3. Chúng tôi đã kết hôn được ___ mười năm.
a) kể từ khi
b) cho
c) lớn
4. Tôi cần gửi gói hàng này tới văn phòng.
a) kể từ khi
b) cho
c) lớn
5. Cô ấy đã đợi ___ bạn cô ấy đã đến.
a) kể từ khi
b) cho
c) lớn
6. Chiếc ghế này ___ ngồi ngoài vườn.
a) kể từ khi
b) cho
c) lớn
7. Tàu đi thẳng ___ London.
a) kể từ khi
b) cho
c) lớn
8. Chúng tôi đã ở khách sạn này ___ một tuần.
a) kể từ khi
b) cho
c) lớn
9. Họ đã làm việc chăm chỉ để đáp ứng thời hạn của dự án.
a) kể từ khi
b) cho
c) lớn
10. Tôi thích bơi lội ___ Tôi còn nhỏ.
a) kể từ khi
b) cho
c) lớn
Trả lời:
-
a) kể từ khi
-
b) cho
-
b) cho
-
c) lớn
-
a) kể từ khi
-
b) cho
-
c) lớn
-
b) cho
-
b) cho
-
a) kể từ khi
Kết luận
Trên đây là thông tin giúp mọi người hiểu rõ hơn khi nào nên dùng for? Theo đó, for là một giới từ quan trọng để diễn tả thời gian, mục đích và nguyên nhân trong tiếng Anh. Việc nắm vững cách sử dụng for cũng như phân biệt from và to sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh tự nhiên và chính xác hơn.
Nguồn: https://truongnguyentatthanh.edu.vn
Danh mục: Giáo dục
Ý kiến bạn đọc (0)