- “đủ” tiếng anh là gì?
- Cấu trúc đủ với tính từ
- Cấu trúc đủ với trạng từ
- Cấu trúc đủ với danh từ
- “quá” tiếng anh là gì?
- Ý nghĩa của “Too” trong tiếng Anh
- Quá cấu trúc với tính từ
- Cấu trúc quá với trạng từ
- Quá cấu trúc với danh từ không đếm được
- Cấu trúc quá với danh từ đếm được
- Khi nào nên sử dụng Quá? Khi nào nên sử dụng Đủ?
- Bài tập về thời điểm sử dụng Đủ và Quá (có đáp án)
Trong tiếng Anh, việc sử dụng “enough” và “too” đôi khi gây nhầm lẫn cho người học. Bạn đã bao giờ thắc mắc khi nào nên sử dụng đủ và quá đúng chưa? Bài viết này sẽ hướng dẫn chi tiết cách sử dụng “enough” và “too”, kèm theo ví dụ minh họa và bài tập giúp bạn nắm vững kiến thức này. Hãy bắt đầu!
- So sánh Redmi Note 13 Pro và POCO X6 Pro 5G: Cùng tầm giá nhưng đâu là sự lựa chọn tối ưu?
- Toán lớp 4 đề xi mét vuông lý thuyết và bài tập chi tiết
- Số hữu tỉ là gì? Số vô tỉ là gì? Bài tập số hữu tỉ và số vô tỉ
- Hiểu toàn bộ về đại từ nhân xưng (personal pronouns) đơn giản nhất
- 11+ Phần mềm học tiếng Anh miễn phí trên điện thoại đáng thử hàng đầu
“đủ” tiếng anh là gì?
Từ “đủ” thường được dịch là “đủ”. Nó mang lại cảm giác tích cực và thể hiện sự trọn vẹn trong những tình huống nhất định. Khi bạn nói “đủ”, bạn đang truyền đạt rằng thứ gì đó có mức độ hoặc số lượng tối thiểu cần thiết để đáp ứng một yêu cầu hoặc tiêu chuẩn nhất định.
Bạn đang xem: Khi nào dùng Enough và Too? Hướng dẫn chi tiết & Bài tập vận dụng
Cấu trúc đủ với tính từ
Cấu trúc phổ biến nhất khi sử dụng “enough” với tính từ là:
S + be + adj + đủ + for sb + đến V.
Ví dụ: “Cô ấy đủ thông minh để giải quyết vấn đề này”. (Cô ấy đủ thông minh để giải quyết vấn đề này). Ở đây, chúng ta thấy “đủ” đứng sau tính từ “thông minh”, cho thấy cô ấy có khả năng thích hợp để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể.
Điều này không chỉ áp dụng cho tính từ mô tả khả năng mà còn cho những cảm xúc hoặc trạng thái khác. Ví dụ: “Thời tiết đủ ấm để chúng ta đi bơi.” (Thời tiết đủ ấm để chúng tôi có thể đi bơi). Trong bối cảnh này, “ấm áp” không chỉ đơn thuần là một sự mô tả mà còn chỉ ra rằng điều kiện thời tiết phù hợp cho hoạt động thú vị này.
Cấu trúc đủ với trạng từ
Khi sử dụng “enough” với trạng từ, cấu trúc được sử dụng là:
S + V + adv + đủ + for sb + to V.
Ví dụ: “Cô ấy chạy đủ nhanh để có thể tham gia cuộc thi”. (Cô ấy chạy đủ nhanh để tham gia cuộc thi). Ở đây, trạng từ “nhanh” mô tả tốc độ mà cô ấy có thể đạt được, gợi ý rằng nó phù hợp với tiêu chuẩn cần thiết để tham gia.
Trạng từ “đủ” không chỉ giúp làm rõ trình độ mà còn mang lại chiều sâu cho câu chuyện. Ví dụ: “Anh ấy đã làm việc chăm chỉ để gây ấn tượng với sếp”. (Anh ấy làm việc đủ chăm chỉ để gây ấn tượng với sếp). Điều này cho thấy nỗ lực của anh không chỉ ở mức trung bình mà còn thực sự vượt xa sự mong đợi.
Cấu trúc đủ với danh từ
Khi dùng “enough” với một danh từ, cấu trúc sẽ là:
S + V + đủ + N (đếm được/không đếm được) + tới V.
Ví dụ: “Chúng tôi có đủ tiền để mua một chiếc ô tô mới”. (Chúng tôi có đủ tiền để mua một chiếc ô tô mới). Trong trường hợp này, “money” là danh từ không đếm được, thể hiện số tiền sẵn có đáp ứng được nhu cầu mua sắm.
Ngoài ra, bạn có thể gặp những cấu trúc có danh từ đếm được như trong ví dụ: “She has Enough Friends to Feel Happy”. (Cô ấy có đủ bạn bè để cảm thấy hạnh phúc). Sự kết hợp này không chỉ thể hiện số lượng mà còn thể hiện chất lượng của các mối quan hệ xã hội.
“quá” tiếng anh là gì?
Ngược lại với “đủ”, từ “quá” được dịch là “quá”. Nó thường mang ý nghĩa tiêu cực và thể hiện sự dư thừa hoặc không có khả năng làm điều gì đó. Việc sử dụng “too” giúp người nghe hiểu được điều gì đó đã vượt quá giới hạn có thể chấp nhận được.
Ý nghĩa của “Too” trong tiếng Anh
“Too” không chỉ đơn giản là một từ chỉ mức độ mà còn thể hiện một cảm xúc hoặc tình trạng tiêu cực. Khi bạn nói “Cô ấy quá mệt để làm việc”, điều này không chỉ cho thấy rằng cô ấy không có đủ thể lực mà còn gợi lên cảm giác lo lắng về tình trạng của mình.
Hơn nữa, “too” cũng có thể mô tả sự thất vọng hoặc không hài lòng, như trong “Phim này dài quá.” (Phim này dài quá). Điều này cho thấy độ dài của phim đã vượt quá sức chịu đựng hay khả năng tập trung của người xem.
Quá cấu trúc với tính từ
Cấu trúc cơ bản khi sử dụng “too” với tính từ là:
S + be + too + adj + for sb + to V.
Ví dụ: “Trời quá lạnh để chúng ta ra ngoài.” (Trời quá lạnh để chúng tôi ra ngoài). Trong ví dụ này, “quá lạnh” cho thấy thời tiết không cho phép các hoạt động ngoài trời, thể hiện mức độ khó khăn.
Tương tự, bạn có thể sử dụng cấu trúc này để diễn tả tình huống không đủ thoải mái hoặc an toàn. Ví dụ: “Âm nhạc quá to khiến tôi không thể tập trung được.” (Âm nhạc quá to khiến tôi không thể tập trung được). Điều này không chỉ cho thấy âm thanh quá mức mà còn ảnh hưởng tiêu cực đến khả năng làm việc của người nghe.
Cấu trúc quá với trạng từ
Xem thêm : Soạn bài và giải bài tập tiếng Việt: Những cái tên lớp 2
Khi dùng “too” với trạng từ, cấu trúc sẽ là:
S + V + too + adv + for sb + to V.
Ví dụ: “Cô ấy nói quá nhanh để tôi có thể hiểu được.” (Cô ấy nói quá nhanh để tôi có thể hiểu được). Ở đây, trạng từ “nhanh” biểu thị tốc độ nói đã vượt quá khả năng theo kịp của người nghe.
Quá cấu trúc với danh từ không đếm được
Khi sử dụng “too” với danh từ không đếm được, cấu trúc sẽ như sau:
S + V + quá nhiều + N + không đếm được (đến V).
Ví dụ: “Có quá nhiều tiếng ồn trong phòng này.” (Có quá nhiều tiếng ồn trong phòng này). Trong trường hợp này, từ “noise” là một danh từ không đếm được và “too much” biểu thị lượng tiếng ồn đã vượt quá mức cho phép. Điều này không chỉ thể hiện cảm giác khó chịu mà còn phản ánh môi trường xung quanh có thể ảnh hưởng tiêu cực đến tâm trạng hoặc sự tập trung của con người.
Cấu trúc quá với danh từ đếm được
Khi sử dụng “too” với danh từ đếm được, cấu trúc sẽ như sau:
S + V + quá nhiều + N đếm được + (đến V).
Ví dụ: “Có quá nhiều người trong phòng.” (Có quá nhiều người trong phòng). Câu này cho thấy số lượng người có mặt đã vượt quá giới hạn mà không gian có thể chứa được, tạo cảm giác chật chội, khó chịu. Điều này phản ánh rõ ràng trạng thái khó chịu và mất kiểm soát trong một tình huống nhất định.
Khi nào nên sử dụng Quá? Khi nào nên sử dụng Đủ?
Khi tìm hiểu về cách sử dụng “quá” và “đủ”, có rất nhiều điểm tương đồng và khác biệt. Dưới đây là bảng tóm tắt giúp bạn dễ dàng phân biệt chúng.
Như nhau
|
Khác biệt
|
Cả hai đều có thể được sử dụng với danh từ, tính từ và trạng từ.
|
“Too” đứng trước tính từ/trạng từ, “đủ” đứng sau tính từ/trạng từ.
|
Cả hai đều đề cập đến mức độ của sự vật và sự kiện.
|
“Enough” mang nghĩa tích cực, “too” mang nghĩa tiêu cực.
|
Cả hai đều giúp cung cấp thông tin về sự đầy đủ hoặc thiếu sót.
|
“Đủ” báo hiệu sự hoàn thành, trong khi “quá” báo hiệu sự tắc nghẽn.
|
Khi bạn sử dụng “too”, bạn đang thể hiện rằng có điều gì đó vượt quá giới hạn có thể chấp nhận được, như trong ví dụ: “Súp quá nóng để ăn.” (Súp quá nóng để ăn). Ngược lại, với “enough”, bạn đang thể hiện sự đầy đủ, như trong câu: “Súp đủ ấm để ăn.” (Súp đủ ấm để ăn). Đây là điểm khác biệt quan trọng cần nhớ khi chọn từ nào phù hợp với ngữ cảnh.
Bài tập về thời điểm sử dụng Đủ và Quá (có đáp án)
Sau khi học cách sử dụng “enough” và “too”, đây là một số bài tập để củng cố kiến thức của bạn. Hãy thử viết lại các câu dưới đây bằng cách sử dụng “too” hoặc “enough”.
1. Cái hộp này quá nặng để tôi mang theo. → Cái hộp này không đủ nhẹ để tôi mang theo.
2. Cô ấy còn quá trẻ để lái ô tô.→ Cô ấy chưa đủ tuổi để lái ô tô.
3. Nước quá nóng để chúng ta uống.→ Nước không đủ mát để chúng ta uống.
4. Căn phòng không đủ rộng cho tất cả chúng ta.→ Căn phòng quá nhỏ cho tất cả chúng ta.
5. Phim quá nhàm chán để xem.→ Phim không đủ thú vị để xem.
6. Anh ấy không đủ nhanh để thắng cuộc đua.→ Anh ấy quá chậm để thắng cuộc đua.
7. Cô ấy nói quá nhanh để tôi hiểu.→ Cô ấy nói không đủ chậm để tôi hiểu.
8. Nhà quá xa để chúng ta đi bộ.→ Nhà không đủ gần để chúng ta đi bộ.
9. Anh ấy quá mệt để hoàn thành công việc.→ Anh ấy không đủ năng lượng để hoàn thành công việc.
10. Thời tiết hôm nay quá lạnh để bơi.→ Thời tiết hôm nay không đủ ấm để bơi.
Xem thêm: Khi nào nên dùng don’t và not trong tiếng Anh? Bài tập ứng dụng!
11. Trẻ không đủ cao để với tới kệ.→ Trẻ quá thấp để với tới kệ.
12. Chiếc vali quá nặng để cô ấy nhấc lên.→ Chiếc vali không đủ nhẹ để cô ấy nhấc lên.
13. Đường này quá hẹp cho 2 ô tô đi qua.→ Đường này không đủ rộng cho 2 ô tô đi qua.
14. Anh ấy quá lười để hoàn thành bài tập về nhà.→ Anh ấy không đủ chăm chỉ để hoàn thành bài tập về nhà.
15. Âm nhạc quá to khiến chúng tôi không thể tập trung.→ Âm nhạc không đủ yên tĩnh để chúng tôi tập trung.
16. Núi quá cao để chúng ta leo lên.→ Núi không đủ thấp để chúng ta leo lên.
17. Canh quá mặn ai cũng ăn được.→ Súp không đủ nhạt cho ai ăn.
18. Anh ấy chạy quá chậm để có thể tham gia cùng đội.→ Anh ấy chạy không đủ nhanh để tham gia cùng đội.
19. Cà phê quá đắng để tôi uống.→ Cà phê không đủ ngọt để tôi uống.
20. Cái túi này quá đắt để tôi mua.→ Cái túi này không đủ rẻ để tôi mua.
Tóm lại, bài viết này đã cung cấp cho bạn một cái nhìn tổng quan và chi tiết về thời điểm sử dụng đủ. Hy vọng qua những giải thích chi tiết và ví dụ minh họa, các bạn đã nắm vững cách sử dụng hai từ này. Để củng cố kiến thức, đừng quên luyện tập thường xuyên với các bài tập trong ứng dụng Nguyễn Tất Thành Junior nhé! Chúc các bạn học tập tốt!
Nguồn: https://truongnguyentatthanh.edu.vn
Danh mục: Giáo dục
Ý kiến bạn đọc (0)