Giáo dụcHọc thuật

Khi nào dùng can’t và couldn’t? Hướng dẫn cách dùng kèm ví dụ minh hoạ

3
Khi nào dùng can't và couldn't? Hướng dẫn cách dùng kèm ví dụ minh hoạ

Trong tiếng Anh, việc phân biệt can’t và couldn’t là rất quan trọng để diễn đạt đúng ý trong từng ngữ cảnh. Hai từ này đều mang nghĩa “không thể”, nhưng được sử dụng khác nhau tùy thuộc vào thời gian và tình huống. Vậy khi nào dùng can’t và couldn’t? Hãy cùng Nguyễn Tất Thành tìm hiểu chi tiết qua bài viết dưới đây để sử dụng chính xác và hiệu quả trong giao tiếp.

Can’t và Couldn’t là gì?

Trong tiếng Anh, “can’t” và “couldn’t” là hai dạng phủ định của động từ khuyết thiếu “can” và “could” . Việc hiểu rõ ý nghĩa và cách dùng của chúng sẽ giúp bạn giao tiếp chính xác hơn trong nhiều tình huống. Vậy can’t và couldn’t là gì?

Can’t là gì?

“Can’t” là dạng viết tắt của “cannot” mang nghĩa “không thể”. Đây là một từ dùng để diễn đạt sự không có khả năng, sự không cho phép, hoặc diễn tả một điều gì đó không thể xảy ra trong hiện tại hoặc tương lai.

Ví dụ:

  • I can’t swim. (Tôi không thể bơi)

  • We can’t leave now, it’s still raining. (Chúng ta không thể rời đi bây giờ, trời vẫn đang mưa.)

Couldn’t là gì?

“Couldn’t” là dạng viết tắt của “could not” dùng để diễn đạt sự không có khả năng hoặc điều gì đó không thể xảy ra trong quá khứ.

Ví dụ:

  • She couldn’t finish her homework last night. (Cô ấy đã không thể hoàn thành bài tập về nhà tối qua)

  • I couldn’t hear what he said because of the noise. (Tôi không thể nghe thấy anh ấy nói gì vì tiếng ồn)

Nhìn chung, cả can’t và couldn’t đều thể hiện sự phủ định khả năng, nhưng khác biệt chính nằm ở thời điểm: can’t dùng cho hiện tại và tương lai, còn couldn’t dùng cho quá khứ.

Khi nào dùng can’t và couldn’t trong tiếng Anh?

Hiểu rõ sự khác nhau giữa can’t và couldn’t giúp bạn dễ dàng diễn đạt khả năng, sự cho phép, hoặc những điều không thể xảy ra trong từng ngữ cảnh. Vậy, khi nào dùng can’t và couldn’t trong tiếng Anh? Dưới đây là các tình huống cụ thể để bạn áp dụng chính xác.

Khi nào dùng Can’t?

Can’t là dạng phủ định của can, thường được dùng để:

Diễn tả điều không thể làm được (hiện tại hoặc tương lai)

Dùng để nói rằng một người không có khả năng làm một việc gì đó ở hiện tại hoặc tương lai.

Ví dụ:

  • I can’t play the piano. (Tôi không thể chơi piano.)

  • They can’t complete the task by 5 PM. (Họ không thể hoàn thành nhiệm vụ trước 5 giờ chiều.)

Diễn tả điều chắc chắn không thể xảy ra (hiện tại)

Khi muốn phủ định một khả năng thực tế, chắc chắn rằng điều đó không đúng hoặc không thể xảy ra.

Ví dụ:

  • This can’t be true! (Điều này không thể là sự thật!)

  • She can’t be at the office; I just saw her at the mall. (Cô ấy không thể ở văn phòng; tôi vừa thấy cô ấy ở trung tâm thương mại)

Diễn tả sự cấm đoán (hiện tại hoặc tương lai)

Dùng khi muốn nói rằng một hành động không được phép làm.

 Ví dụ:

Dùng trong phỏng đoán chắc chắn sai (hiện tại)

Dùng để nói về điều mà bạn chắc chắn là không đúng ở hiện tại.

Ví dụ: That can’t be his car; he doesn’t own a luxury car. (Chiếc xe đó không thể là của anh ấy; anh ấy không sở hữu xe sang)

Cần xác định rõ ngữ cảnh để dùng can’t hợp lý. (Ảnh: Sưu tầm internet)

Khi nào dùng Couldn’t

Couldn’t là dạng phủ định của could, thường được dùng để:

Diễn tả điều không thể làm được trong quá khứ.

Dùng khi muốn nói rằng ai đó đã không có khả năng thực hiện một hành động trong quá khứ.

Ví dụ:

Diễn tả điều chắc chắn không thể xảy ra trong quá khứ

Khi muốn phủ định một khả năng thực tế trong quá khứ, chắc chắn rằng điều đó không thể xảy ra.

Ví dụ:

  • He couldn’t have stolen the money; he was with me all day. (Anh ấy không thể nào đã lấy trộm tiền; anh ấy ở bên tôi cả ngày)
  • The event couldn’t have started earlier than 8 PM. (Sự kiện không thể nào bắt đầu sớm hơn 8 giờ tối)

Diễn tả điều không được phép làm trong quá khứ

Dùng khi một hành động nào đó đã không được phép thực hiện trong quá khứ.

Ví dụ:

  • We couldn’t enter the museum without a ticket. (Chúng tôi đã không thể vào viện bảo tàng nếu không có vé)
  • He couldn’t leave the house after 10 PM. (Anh ấy không được phép ra khỏi nhà sau 10 giờ tối)

Dùng trong phỏng đoán chắc chắn sai (quá khứ)

Dùng để nói rằng bạn chắc chắn điều gì đó không đúng trong quá khứ.

Ví dụ: She couldn’t have known about the meeting; it was a secret. (Cô ấy không thể nào biết về cuộc họp; đó là một bí mật).

Một số trường hợp đặc biệt để dùng couldn’t. (Ảnh: Englishgrammarhere)

Cách phân biệt cách dùng can’t và couldn’t trong tiếng Anh

Cả Can’t và couldn’t đều mang nghĩa “không thể” nhưng được sử dụng khác nhau tùy thuộc vào thời gian, tình huống hoặc mức độ chắc chắn. Để nắm rõ hơn, hãy cùng xem bảng so sánh chi tiết dưới đây:














Tiêu chí

Can’t

Couldn’t

Thời gian sử dụng

Hiện tại hoặc tương lai

Quá khứ

Diễn tả khả năng

Không thể làm điều gì ở hiện tại hoặc tương lai

Không thể làm điều gì trong quá khứ

Ví dụ về khả năng

I can’t swim. (Tôi không thể bơi.)

I couldn’t swim when I was 5. (Tôi không thể bơi khi tôi 5 tuổi.)

Diễn tả sự chắc chắn phủ định

Chắc chắn điều gì đó không thể đúng ở hiện tại

Chắc chắn điều gì đó không thể đúng ở quá khứ

Ví dụ về chắc chắn phủ định

That can’t be his car; he’s still in the office.

He couldn’t have stolen the money; he was with me all day.

Diễn tả sự cấm đoán

Một hành động không được phép thực hiện hiện tại hoặc tương lai

Một hành động không được phép thực hiện trong quá khứ

Ví dụ về sự cấm đoán

You can’t park here. (Bạn không được đỗ xe ở đây.)

We couldn’t enter the museum without a ticket.

Phỏng đoán chắc chắn sai

Phỏng đoán điều gì chắc chắn sai ở hiện tại

Phỏng đoán điều gì chắc chắn sai ở quá khứ

Ví dụ về phỏng đoán chắc chắn sai

This can’t be true. (Điều này không thể là sự thật.)

He couldn’t have known about the meeting. (Anh ấy không thể biết về cuộc họp.)

Ghi chú

  • Can’t luôn được sử dụng để nói về hiện tại hoặc tương lai, mang ý nghĩa phủ định.

  • Couldn’t là dạng quá khứ của can’t, chỉ về những điều không thể hoặc không xảy ra trong quá khứ.

Khi nào dùng cannot/could not thay vì can’t/couldn’t

Trong tiếng Anh, chúng ta có thể sử dụng cannot và could not thay vì dạng viết tắt can’t và couldn’t trong một số trường hợp sau:

Tuỳ vào từng trường hợp sẽ sử dụng can’t hoặc couldn’t hợp lý. (Ảnh: Sưu tầm internet)

Ngữ cảnh trang trọng hoặc văn bản chính thức

Cannot và could not thường được dùng trong các tài liệu, báo cáo, thư từ hoặc ngữ cảnh cần sự trang trọng. Việc sử dụng dạng đầy đủ giúp tạo cảm giác nghiêm túc và lịch sự hơn.

Ví dụ:

  • The company cannot guarantee delivery by the specified date. (Công ty không thể đảm bảo giao hàng đúng ngày được chỉ định)

  • The witness could not provide further details about the incident. (Nhân chứng không thể cung cấp thêm chi tiết về sự việc)

Khi cần nhấn mạnh

Dạng viết đầy đủ giúp làm nổi bật ý phủ định hoặc nhấn mạnh hơn về sự không thể xảy ra.

Ví dụ:

  • I cannot believe she said that! (Tôi không thể tin cô ấy đã nói điều đó!)
  • He could not have been at the crime scene; I was with him all day. (Anh ấy không thể nào có mặt tại hiện trường vụ án; tôi ở cùng anh ấy cả ngày)

Khi tránh gây hiểu nhầm hoặc nhấn mạnh tính rõ ràng

Dạng viết đầy đủ giúp tránh nhầm lẫn trong ngữ cảnh mà cách viết tắt có thể bị hiểu sai.

Ví dụ: You cannot mix oil with water. (Bạn không thể trộn dầu với nước.)

Khi sử dụng trong văn học, diễn thuyết hoặc hùng biện

Trong các bài viết hoặc bài phát biểu mang tính hùng biện, dạng viết đầy đủ mang lại sức mạnh biểu đạt rõ ràng và sâu sắc hơn.

Ví dụ:

  • We cannot allow injustice to prevail. (Chúng ta không thể để sự bất công chiến thắng.)

  • I could not have achieved this without your support. (Tôi không thể đạt được điều này nếu không có sự hỗ trợ của bạn.)

Tóm lại

  • Can’t và couldn’t phù hợp hơn trong giao tiếp hàng ngày và các ngữ cảnh thân mật.

  • Cannot và could not được ưu tiên trong tình huống cần sự trang trọng, rõ ràng hoặc khi muốn nhấn mạnh ý nghĩa.

Bài tập vận dụng khi nào dùng can’t và couldn’t?

Để giúp mọi người hiểu rõ hơn khi nào dùng can’t và couldn’t thì dưới đây là một số bài tập vận dụng cụ thể:

Bài 1: Chọn đáp án đúng

Chọn giữa can’t và couldn’t để hoàn thành câu.

  1. I ___ believe what I saw; it was so amazing!

  2. She ___ have stolen the money. She’s a very honest person.

  3. We ___ go to the party because we were busy last night.

  4. You ___ be serious about quitting your job!

  5. When I was young, I ___ swim across this river easily.

  6. I ___ hear anything because the music was too loud.

  7. They ___ find the way back home in the dark.

  8. He ___ answer the question correctly; it was too difficult.

  9. You ___ park your car here. It’s against the rules.

  10. I ___ open the door because the key was missing.

Bài 2: Điền dạng đầy đủ hoặc viết tắt

Viết dạng đúng của cannot / can’t hoặc could not / couldn’t.

  1. He ___ possibly have known about the surprise party.

  2. I ___ believe how cold it is today!

  3. We ___ have finished the project on time without his help.

  4. You ___ go in there; it’s a restricted area.

  5. She ___ reach the top shelf without a ladder.

  6. He ___ attend the meeting yesterday because he was unwell.

  7. The car ___ start, so we had to call for help.

  8. I ___ understand why they decided to leave so suddenly.

  9. You ___ interrupt the teacher during a lecture.

  10. I ___ lift the box; it was way too heavy.

Bài 3: Sắp xếp câu

Sắp xếp các từ thành câu hoàn chỉnh sử dụng can’t hoặc couldn’t.

  1. understand / I / his / can’t / logic.

  2. answer / couldn’t / She / question / the / correctly.

  3. believe / you / it / can’t / really / happened.

  4. the / couldn’t / find / way / He / out.

  5. open / I / can’t / my / email.

  6. couldn’t / yesterday / I / the / park / car.

  7. my / You / diary / read / can’t.

  8. couldn’t / lift / heavy / the / They / object.

  9. can’t / here / You / smoking.

  10. couldn’t / in / She / join / us / the meeting.

Bài 4: Chọn câu phù hợp với ngữ cảnh

Chọn câu sử dụng can’t hoặc couldn’t phù hợp với ngữ cảnh được đưa ra.

  1. Bạn muốn nói rằng bạn không thể nghe rõ vì tiếng ồn:a) I can’t hear you.b) I couldn’t hear you.

  2. Nói về việc bạn không thể đến bữa tiệc tối qua:a) I can’t come to the party.b) I couldn’t come to the party.

  3. Diễn đạt rằng điều gì đó không thể xảy ra (hiện tại):a) It can’t be true.b) It couldn’t be true.

  4. Bạn không thể hoàn thành công việc trong thời gian quy định:a) I can’t finish the work on time.b) I couldn’t finish the work on time.

  5. Nhắc nhở ai đó không được hút thuốc trong một khu vực cấm:a) You can’t smoke here.b) You couldn’t smoke here.

  6. Bạn không thể tìm thấy điện thoại của mình sáng nay:a) I can’t find my phone this morning.b) I couldn’t find my phone this morning.

  7. Ai đó chắc chắn không phải là người phạm lỗi:a) He can’t have made the mistake.b) He couldn’t have made the mistake.

  8. Nói rằng bạn không thể ngủ được đêm qua:a) I can’t sleep last night.b) I couldn’t sleep last night.

  9. Bạn không thể rời khỏi nhà vì trời mưa to:a) I can’t leave the house because of the rain.b) I couldn’t leave the house because of the rain.

  10. Bạn không thể nhớ chính xác địa chỉ:a) I can’t remember the exact address.b) I couldn’t remember the exact address.

Bài 5: Viết lại câu

Viết lại câu sử dụng can’t hoặc couldn’t phù hợp với ý nghĩa gợi ý.

  1. I wasn’t able to finish the task on time. (Use couldn’t)

  2. It is impossible that he is the thief. (Use can’t)

  3. She was not able to understand the lecture yesterday. (Use couldn’t)

  4. I am not allowed to enter this area. (Use can’t)

  5. They were unable to catch the last train. (Use couldn’t)

  6. It’s not possible that she told a lie. (Use can’t)

  7. We were unable to find a taxi in the storm. (Use couldn’t)

  8. I am not allowed to park here. (Use can’t)

  9. He was not able to unlock the door. (Use couldn’t)

  10. It is impossible that this bag is hers. (Use can’t)

Đáp Án

Bài 1

  1. can’t

  2. couldn’t

  3. couldn’t

  4. can’t

  5. could

  6. couldn’t

  7. couldn’t

  8. couldn’t

  9. can’t

  10. couldn’t

Bài 2

  1. could not

  2. can’t

  3. couldn’t

  4. can’t

  5. cannot

  6. couldn’t

  7. couldn’t

  8. cannot

  9. can’t

  10. couldn’t

Bài 3

  1. I can’t understand his logic.

  2. She couldn’t answer the question correctly.

  3. You can’t believe it really happened.

  4. He couldn’t find the way out.

  5. I can’t open my email.

  6. I couldn’t park the car yesterday.

  7. You can’t read my diary.

  8. They couldn’t lift the heavy object.

  9. You can’t smoke here.

  10. She couldn’t join us in the meeting.

Bài 4

  1. a

  2. b

  3. a

  4. b

  5. a

  6. b

  7. a

  8. b

  9. b

  10. a

Bài 5

  1. I couldn’t finish the task on time.

  2. He can’t be the thief.

  3. She couldn’t understand the lecture yesterday.

  4. I can’t enter this area.

  5. They couldn’t catch the last train.

  6. She can’t have told a lie.

  7. We couldn’t find a taxi in the storm.

  8. I can’t park here.

  9. He couldn’t unlock the door.

  10. This bag can’t be hers.

Kết luận

Trên đây là những thông tin giúp mọi người hiểu rõ hơn về khi nào dùng can’t và couldn’t trong tiếng Anh. Hy vọng với những kiến thức trên thì mọi người sẽ hiểu đúng ngữ cảnh và ý nghĩa của hai từ này, để từ đó giúp bạn diễn đạt chính xác hơn nhé.

0 ( 0 bình chọn )

Nguyễn Tất Thành

https://truongnguyentatthanh.edu.vn
Nguyễn Tất Thành - Nơi chia sẻ kiến thức chuyên sâu trong các lĩnh vực từ giáo dục, văn hóa đến kỹ năng phát triển bản thân. Với các bài viết chất lượng, Nguyễn Tất Thành cung cấp nền tảng vững chắc cho người đọc muốn nâng cao hiểu biết và kỹ năng. Khám phá thông tin hữu ích và học hỏi từ những chuyên gia đầu ngành để hoàn thiện bản thân mỗi ngày.

Ý kiến bạn đọc (0)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết liên quan

Bài viết mới

Xem thêm