- 1. 10 cái tên phổ biến đến từ các nước nói tiếng Anh
- 2. Một số tên có ý nghĩa khác thường được sử dụng
- Một. Tên tiếng Anh cho bé gái cao quý, nổi tiếng, may mắn, giàu ý nghĩa
- b. Tên tiếng anh đẹp cho nữ mang ý nghĩa hạnh phúc
- c. Tên đẹp cho bé gái mang ý nghĩa Tình Yêu
- d. Tên tiếng anh hay cho bé gái theo ngoại hình
- đ. Tên tiếng Anh của công chúa với ý nghĩa xinh đẹp
- f. Tên tiếng Anh với ý nghĩa phép lạ, phép màu
- g. Tên tiếng Anh cho bé gái dựa vào ngoại hình
- h. Tên tiếng Anh cho nữ có ý nghĩa mạnh mẽ
- 3. Giải thích ý nghĩa một số tên tiếng Anh phổ biến nhất cho bé gái
- Tên tiếng anh hay cho bé gái mang ý nghĩa khôn ngoan, cao thượng
- Tên tiếng Anh đẹp cho bé gái dựa theo ngoại hình
- Tên tiếng Anh cho bé gái theo cảm xúc, tính cách con người
- Tên tiếng Anh cho bé gái mang ý nghĩa về sức mạnh, sự kiên cường
- Tên tiếng Anh cho bé gái mang ý nghĩa hạnh phúc, may mắn
- Tên tiếng Anh đẹp cho bé gái mang ý nghĩa cao quý, nổi tiếng, may mắn, giàu có
- Tên tiếng Anh cho bé gái ý nghĩa niềm vui, niềm tin, hy vọng, tình bạn và tình yêu
- Tên bé gái mạnh mẽ và tích cực
(Nguyễn Tất Thành.com) Nếu bạn muốn tìm một cái tên tiếng Anh ý nghĩa cho công chúa nhỏ của mình, hãy tham khảo danh sách dưới đây.
- 12 Kỹ năng học tập cần thiết giúp bạn đạt kết quả cao trong công việc
- Tư duy: Xuôn xẻ hay suôn sẻ? Chọn từ đúng chính tả tiếng Việt?
- Cách tạo mục lục trong Word tự động đơn giản, nhanh chóng
- Phúc lợi nhân viên khi đi làm và những điều cần nắm
- Khám phá chính sách đãi ngộ nhân viên của công ty Vinamilk
Tiếng Anh không chỉ là ngôn ngữ giao tiếp toàn cầu mà còn là nguồn cảm hứng tuyệt vời để đặt tên cho bé gái. Hãy cùng chọn một cái tên đặc biệt cho cô con gái nhỏ yêu quý của bạn nhé.
Dù bạn muốn một cái tên đầy phong cách hay mang ý nghĩa sâu sắc thì bài viết dưới đây sẽ giúp bạn có nhiều gợi ý hấp dẫn.
Tên tiếng Anh cho bé gái thường hay và ý nghĩa, thể hiện sự mạnh mẽ và độc đáo. Hãy để tên của con bạn là một điểm nhấn tuyệt vời trong cuộc đời con.
1. 10 cái tên phổ biến đến từ các nước nói tiếng Anh
Theo thống kê từ các quốc gia nói tiếng Anh, 10 tên phổ biến nhất dành cho bé gái bao gồm:
Emily; Chloe; Megan; Jessica; Emma; Sarah; Elizabeth; Sophie; Olivia; Lauren.
2. Một số tên có ý nghĩa khác thường được sử dụng
Một. Tên tiếng Anh cho bé gái cao quý, nổi tiếng, may mắn, giàu ý nghĩa
Nếu bạn muốn con gái mình trở nên nổi tiếng, may mắn và giàu có, hãy cân nhắc đặt tên cho con với những gợi ý sau: Adela/Adele, Adelaide/Adelia, Almira, Alva, Adalia, Alisia, Elsie, Ethel, Mona, Patricia, Abrianna, Adella, Adette , Alonsa.
b. Tên tiếng anh đẹp cho nữ mang ý nghĩa hạnh phúc
Để đảm bảo cô bé của bạn luôn được tận hưởng hạnh phúc, hãy chọn một trong những cái tên sau: Caroline, Felicity, Carolina, Luana, Allegra, Halona, Joy, Trixie, Beatrix…
c. Tên đẹp cho bé gái mang ý nghĩa Tình Yêu
d. Tên tiếng anh hay cho bé gái theo ngoại hình
Amabel / Amanda, Annabella, Aurelia, Brenna, Ceridwen, Charmaine, Christabel, Delwyn, Doris, Drusilla, Dulcie, Eirian, Fidelma, Fiona, Hebe, Isolde, Kaylin, Keisha Keva Kiera, Mabel, Miranda, Rowan, Amanda…
đ. Tên tiếng Anh của công chúa với ý nghĩa xinh đẹp
Jamille, Kenna, Lana, Naveen, Belinda, Jolie, Elle, Lily, Mabel…
f. Tên tiếng Anh với ý nghĩa phép lạ, phép màu
Karishma, Alazne, Karamat, Daniella…
g. Tên tiếng Anh cho bé gái dựa vào ngoại hình
Amabel/Amanda, Amelinda, Annabella, Aurelia, Brenna, Calliope, Ceridwen, Charmaine/Sharmaine, Christabel, Delwyn, Doris, Drusilla, Dulcie, Eirian/Arian, Fidelma, Fiona, Hebe, Isolde, Kaylin, Keisha, Keva, Kiera, Mabel,…
h. Tên tiếng Anh cho nữ có ý nghĩa mạnh mẽ
Aadya, Audrey, Valerie, Adira, Bree, Andrea, Rainey, Valencia, Althea, Bernadette, Briana, Melisende, Bridget, Philomena, Valentina, Trudy, Gertrude, Millicent, Gabriella, Keren, Brighid, Matilda, Edrei, Elfrida, Gesa, Jaiyana, Karleen, Lenna, Braelynn,…
3. Giải thích ý nghĩa một số tên tiếng Anh phổ biến nhất cho bé gái
Tên tiếng anh hay cho bé gái mang ý nghĩa khôn ngoan, cao thượng
KHÔNG | tên tiếng anh | Nghĩa |
1 | Keva | Vẻ đẹp duyên dáng, duyên dáng |
2 | Kiera | Cô bé da đen |
3 | Mabel | Đáng yêu |
4 | Miranda | Dễ thương, đáng yêu |
5 | Sophie | uyên bác |
6 | Clara | Trong sáng, trong trẻo, trong sáng, thuần khiết |
7 | Freya | Cô |
8 | Gloria | Vinh quang, tươi sáng |
9 | Martha | Thưa bà, thưa bà |
10 | Phoebe | Sáng ngời, trong sáng, thuần khiết |
11 | Adelaide | Người phụ nữ có xuất thân cao quý |
12 | Alice | Người phụ nữ cao quý |
Tên tiếng Anh đẹp cho bé gái dựa theo ngoại hình
KHÔNG | tên tiếng anh | Nghĩa |
1 | Amabel/Amanda | Đáng yêu, dễ thương |
2 | Amelinda | Đẹp và đáng yêu |
3 | Annabelle | Xinh đẹp |
4 | Aurelia | Tóc vàng |
5 | Brenna | Người đẹp tóc đen |
6 | thư pháp | Khuôn mặt xinh đẹp |
7 | Xa Thi Mạn / Sharmaine | Quyến rũ |
8 | Christabel | Cô gái Công giáo xinh đẹp |
9 | Delwyn | Đẹp, được người cao quý ủng hộ |
10 | Doris | Xinh đẹp |
11 | Drusilla | Đôi mắt đẹp long lanh |
12 | Dulcie | ngọt |
13 | Eirian/Arian | Rực rỡ, đẹp đẽ |
14 | Fidelma | Nữ thần |
15 | Fiona | Hội chợ |
16 | Hebe | trẻ trung |
17 | Isolde | Xinh đẹp |
18 | Kaylin | Người đẹp và thon thả |
19 | Keisha |
Mắt đen |
20 | thanh lương trà |
Cô gái tóc đỏ |
21 | Amanda | Đáng yêu |
22 | Bertha | Có kiến thức, nổi tiếng |
23 | Sarah |
Công chúa, quý cô |
24 | Regina | Nữ hoàng |
25 | Cosima | Hài hòa, đẹp đẽ |
Tên tiếng Anh cho bé gái theo cảm xúc, tính cách con người
KHÔNG | tên tiếng anh | Nghĩa |
1 | Chim sa | Bình tĩnh, bình tĩnh |
2 | Jezebel | Trắng |
3 | Cơ-ê-lin |
Trắng tinh khôi và thon gọn |
4 | Laelia | Vui mừng |
5 | Agatha | Loại |
6 | Agnes | Thông thoáng |
7 | Alma | Tốt bụng, tốt bụng |
8 | Bianca/Blanche | Thánh |
9 | latifah | Nhẹ nhàng, vui vẻ |
10 | Sophronia | Cẩn thận, nhạy cảm |
11 | Tryphena | Duyên dáng, thanh lịch, sang trọng, tinh tế |
12 | Xenia | hiếu khách |
13 | dilys | Chân thành, chân thật |
14 | Ernesta | Chân thành, nghiêm túc |
15 | Eulalia | Ngọt |
16 | Glenda | Tinh khiết, thánh thiện, tốt lành |
17 | Guinevere | Trắng và mềm |
Tên tiếng Anh cho bé gái mang ý nghĩa về sức mạnh, sự kiên cường
Alexandra – người bảo vệ
Edith – biểu tượng của sự thịnh vượng
Louisa – chiến binh nổi tiếng
Matilda – sức mạnh kiên cường trên chiến trường
Bridget – người nắm giữ quyền lực
Andrea – tinh thần kiên cường
Xem thêm : Hằng Du Mục bị chồng “tương tác”, con chồng đỡ dao thay
Valerie – sức khỏe dồi dào
Tên tiếng Anh cho bé gái mang ý nghĩa hạnh phúc, may mắn
Hilary – niềm vui sảng khoái
Irene – tinh thần hòa bình
Gwen – được ban phước
Amanda – được yêu, xứng đáng được yêu
Victoria – chiến thắng vĩ đại
Vivian – tràn đầy năng lượng
Beatrix – hạnh phúc và giàu có
Helen – nguồn sáng rực rỡ như mặt trời
Serena – bình yên và thanh thản
Tên tiếng Anh đẹp cho bé gái mang ý nghĩa cao quý, nổi tiếng, may mắn, giàu có
KHÔNG | tên tiếng anh | Nghĩa |
1 | Elysia | phước lành ban tặng |
2 | Florence | sự thịnh vượng, thịnh vượng |
3 | Genevieve | quý cô, quý cô của mọi người |
4 | Gladys | công chúa |
5 | Gwyneth | may mắn, hạnh phúc |
6 | Hạnh phúc | chúc may mắn |
7 | Helga | được ban phước |
8 | hypatia | cao quý |
9 | Ladonna | quý bà |
10 | Martha | quý cô, quý cô |
11 | Martha | quý cô, quý cô |
12 | Meliora | tốt hơn, đẹp hơn |
13 | Milcah | nữ hoàng |
14 | Mirabel | Tuyệt |
15 | Odette/Odile | sự giàu có |
16 | Olwen | được ban phước |
17 | Orla |
công chúa tóc vàng |
18 | Pandora | được ban phước đầy đủ |
19 | Phoebe | chiếu sáng |
20 | Rowena | danh tiếng, niềm vui |
21 | Xavia | chiếu sáng |
22 | Adela | cao quý |
23 | Adelia |
người phụ nữ xuất thân cao quý |
24 | Almira | công chúa |
25 | Alva | cao quý, quý phái |
26 | Ariadne / Arianne |
cao quý, thánh thiện |
27 | Cleopatra | vinh quang của cha, cũng là tên của một nữ hoàng Ai Cập |
28 | Donna | quý bà |
29 | Elfleda | vẻ đẹp quý phái |
Tên tiếng Anh cho bé gái ý nghĩa niềm vui, niềm tin, hy vọng, tình bạn và tình yêu
Fidelia – niềm tin
Giselle – lời thề
Grainne – tình yêu
Kerenza – tình yêu, tình cảm
Letitia – niềm vui
Oralie – ánh sáng trong đời tôi
Philomena – trân trọng và yêu thương
Vera – niềm tin vững chắc
Verity – sự chân thành và trung thực
Viva/Vivian – mùi hương sống động, năng động
Winifred – niềm vui và bình an lâu dài
Zelda – hạnh phúc và niềm vui
Alethea – sự chân thành và trung thực
Tình bạn – tình đồng đội
Edna – hạnh phúc và lạc quan
Ermintrude – tràn đầy tình yêu
Esperanza – nguồn hy vọng vô tận
Farah – niềm vui, sự phấn khích
Tên bé gái mạnh mẽ và tích cực
– Aadya: Tên Aadya bắt nguồn từ tiếng Phạn, có nghĩa là sức sống của ngũ hành và ngũ quan. Aadya cũng là biệt danh của Nữ thần Durga.
– Audrey – “sức mạnh cao quý”, gắn liền với nữ diễn viên quyến rũ và tinh tế Audrey Hepburn.
– Valerie – “sức mạnh, sức khỏe”
– Adira – “mạnh mẽ”, vừa đơn giản vừa độc đáo. Cái tên này được chọn dành cho những cô gái hiếm hoi, tạo nên sự độc đáo đặc biệt.
– Bree: ‘sức mạnh và sự tinh tế’
– Andrea: phiên bản nữ tính của tên Andrew, có nghĩa là ‘mạnh mẽ’.
– Rainey: có nghĩa là ‘quyền lực và sức hấp dẫn lâu dài’
– Valencia: tên một địa danh ở Tây Ban Nha, có nghĩa là ‘dũng cảm và mạnh mẽ’. Thành phố Valencia, lớn thứ ba ở Tây Ban Nha, có nguồn gốc từ thời La Mã.
– Althea – ‘sức mạnh chữa lành’. Về Althea Gibson, tay vợt người Mỹ gốc Phi đầu tiên vô địch Wimbledon.
– Bernadette – ‘mạnh mẽ và dũng cảm như một con gấu’
– Melisende: ‘mạnh mẽ trong công việc và kiến thức’
– Briana: có nghĩa là ‘mạnh mẽ, đạo đức và đáng kính’.
– Bridget: ‘sức mạnh hay sự sáng chói’, tên của nữ thần trí tuệ Celtic và nữ thánh nổi tiếng nhất Ireland.
– Philomena: một cái tên quyến rũ và mạnh mẽ, có nghĩa là ‘người yêu sức mạnh’. Trong thần thoại Hy Lạp, Philomena là công chúa Athen và là tên của vị tử đạo 13 tuổi của Rome.
– Valentina – ‘sức mạnh’. Cái tên nghệ thuật và đáng yêu này có liên quan mật thiết đến Valentina Tereshkova, người phụ nữ đầu tiên đặt chân lên vũ trụ.
– Millicent – Cái tên ngọt ngào và nữ tính này có nghĩa là “mạnh mẽ trong công việc và cuộc sống”
– Gabriella – “Quyền năng của Chúa trong tôi”
– Keren – “Được trang bị sức mạnh và sự mạnh mẽ”
– Matilda: Được giới thiệu lần đầu bởi Matilda xứ Flander, nữ hoàng của William the Conqueror. Cái tên cổ điển này có nghĩa là “mạnh mẽ”.
– Brighid: mang thông điệp “Sức mạnh”. Tên của nữ thần huyền thoại của thơ ca, lửa và trí tuệ. Brighid Fleming, nữ diễn viên nhí người Mỹ, là phiên bản đương đại của cái tên này.
– Edrei – có nghĩa là “mạnh mẽ”. Trong Kinh thánh, Edrei là một trong những thị trấn chính của Vương quốc Bashan.
– Elfrida – “Sức mạnh thần tiên”. Cái tên hiếm hoi này gắn liền với những nhân vật như Elfrida Andrée, nhà soạn nhạc người Thụy Điển và Elfriede Jelinek, nhà viết kịch và tiểu thuyết gia người Áo.
Sau khi đọc xong tên tiếng Anh cho bé gái, hi vọng mọi người sẽ tìm được một cái tên phù hợp cho công chúa nhỏ của mình!
TT
Nguồn: https://truongnguyentatthanh.edu.vn
Danh mục: Blog
Ý kiến bạn đọc (0)