dʒ được biết tới là một âm hữu thanh khá phổ biến trong các từ tiếng Anh. Nhưng cách phát âm dʒ thường gây khó khăn với những người mới học, cũng như dễ gây nhầm lẫn với nhiều từ khác, dẫn tới việc nghe và đọc cũng bị ảnh hưởng. Vậy nên, để biết rõ hơn về cách phát âm dʒ sao cho chuẩn? Nội dung bài viết sau đây Nguyễn Tất Thành sẽ hướng dẫn chi tiết.
- 1001+ tên tiếng Anh hay cho nữ ý nghĩa nhất định bạn không nên bỏ qua
- Các phương pháp học tiếng Anh cho người mất gốc: Hiệu quả & Nhanh chóng!
- Body shaming là gì? Tác động tiêu cực của miệt thị ngoại hình đến con người
- Cập nhật 50+ mẫu đơn xin việc tiếng Anh ấn tượng, hay dễ trúng tuyển
- Câu bị động trong tiếng Anh là gì? Cấu trúc, cách dùng & bài tập
Âm dʒ trong tiếng Anh là gì?
Âm “dʒ” trong tiếng Anh là một phụ âm. Đây là một trong những phụ âm phổ biến trong tiếng Anh và thường được gặp trong nhiều từ vựng.
Ví dụ một số từ vựng có chứa phiên âm “dʒ” khi phát âm như:
-
Judge /dʒʌdʒ/ (người phán xử)
-
Jungle /ˈdʒʌŋɡəl/ (rừng nhiệt đới)
-
Jog /dʒɒɡ/ (chạy nhẹ nhàng)
-
January /ˈdʒænjuəri/ (tháng Một)
-
Jewelry /ˈdʒuːəlri/ (đồ trang sức)
-
Giant /ˈdʒaɪənt/ (người khổng lồ)
-
Gesture /ˈdʒestʃər/ (cử chỉ)
-
Gentle /ˈdʒentl/ (nhẹ nhàng)
-
Jacket /ˈdʒækɪt/ (áo khoác)
-
Jelly /ˈdʒeli/ (thạch)
Dấu hiệu nhận biết
- Các chữ cái “d”, “j”, và “g” đứng trước e, i, y: Trong nhiều trường hợp, khi chữ cái “d”, “j”, hoặc “g” đứng trước các nguyên âm “e”, “i”, “y”, thì chúng thường được phát âm là /dʒ/. Ví dụ:
- “judge” (/dʒʌdʒ/): Người phán xử.
- “giant” (/ˈdʒaɪənt/): Người khổng lồ
- “jam” (/dʒæm/): Mứt
- “jet” (/dʒɛt/): Máy bay phản lực
- Từ có dạng tận cùng là “ge”: Nếu một từ có dạng tận cùng là “ge”, thì cũng thường được phát âm là /dʒ/. Ví dụ:
- “cage” (/keɪdʒ/): Lồng
- “page” (/peɪdʒ/): Trang (trong sách)
- “village” (/ˈvɪlɪdʒ/): Làng
- “courage” (/ˈkɜrɪdʒ/): Can đảm
Hướng dẫn cách phát âm dʒ trong tiếng Anh chuẩn nhất
/dʒ/ được đánh giá là một phụ âm trong tiếng Anh có cách phát âm khá khó. Chính vì vậy, người học cần phải nắm rõ dấu hiệu nhận biết, kèm khẩu hình miệng khi phát âm /dʒ/ theo các bước sau đây để có thể phát âm chính xác:
Bước 1: Đặt đầu lưỡi
- Bắt đầu bằng việc đặt đầu lưỡi của bạn lên phía sau răng trên để phát âm “d”.
- Tiếp theo, đưa phần giữa của lưỡi gần vòm miệng để chuẩn bị cho phát âm “ʒ”.
Bước 2: Phát âm
- Di chuyển lưỡi xuống phía dưới và đẩy không khí ra mạnh mẽ.
Bước 3: Quan sát
- Lưu ý rằng không khí trong miệng sẽ dừng lại trước khi nó thoát ra, tạo ra âm “dʒ”.
Lưu ý: Âm “dʒ” là âm hữu thanh, vì vậy dây thanh quản của bạn sẽ rung khi bạn phát âm nó.
Hướng dẫn cách phân biệt /tʃ/, /dʒ/ và /ʒ/ trong tiếng Anh khi phát âm
Trong tiếng Anh các âm /tʃ/, /dʒ/ và /ʒ/ thường hay bị nhầm lẫn, dẫn tới việc nghe, nói bị ảnh hưởng. Chính vì vậy, dưới đây là cách nhận biết các âm này với nhau khi phát âm để mọi người có thể tham khảo:
/tʃ/ (âm “ch”):
- Đây là âm phụ âm kết hợp giữa âm “t” và “ʃ” (âm “sh”).
- Cách phát âm: Đặt lưỡi ở phía sau răng trên và đẩy không khí qua khoang họng trong khi hình thành âm “sh”.
/dʒ/ (âm “d”):
- Âm này là sự kết hợp giữa âm “d” và “ʒ” (âm “zh”).
- Cách phát âm: Bắt đầu bằng cách đặt đầu lưỡi ở phía sau răng trên, sau đó đẩy không khí qua khoang họng để tạo ra âm “zh”.
/ʒ/ (âm “zh”):
Đây là một phụ âm mềm, được phát âm như “giơ” trong tiếng Việt.
Cách phát âm: Đặt đầu lưỡi gần vòm miệng và đẩy không khí ra qua một khoang nhỏ giữa lưỡi và vòm miệng.
Trong tiếng Anh, 3 âm /tʃ/, /dʒ/ và /ʒ/ rất dễ bị nhầm lẫn. (Ảnh: Sưu tầm internet)
Ví dụ:
Âm
|
Ví dụ
|
Phiên âm
|
Phát âm
|
Nghĩa
|
/tʃ/
|
Chair
|
/tʃɛər/
|
|
ghế
|
Cheese
|
/tʃiːz/
|
|
pho mát
|
|
Church
|
/tʃɜːrtʃ/
|
|
nhà thờ
|
|
/dʒ/
|
Judge
|
/dʒʌdʒ/
|
|
thẩm phán
|
Giant
|
/ˈdʒaɪənt/
|
|
người khổng lồ
|
|
Badge
|
/bædʒ/
|
|
huy hiệu
|
|
/ʒ/
|
Measure
|
/ˈmɛʒər/
|
|
đo lường
|
Pleasure
|
/ˈplɛʒər/
|
|
niềm vui
|
|
Vision
|
/ˈvɪʒən/
|
|
tầm nhìn
|
Bài luyện tập cách phát âm dʒ trong tiếng Anh
Bài tập 1: Luyện tập phát /dʒ/ thông qua các ví dụ sau đây:
Would you arrange travel?
/wʊd ju əˈreɪnʤ ˈtrævəl?/
Bạn đã sắp xếp chuyến du lịch chưa?
There’s some juice in the fridge
/ðɛrz sʌm ʤus ɪn ðə frɪʤ/
Có một ít nước hoa quả trong tủ lạnh
Live the life you have imagined
/lɪv ðə laɪf ju hæv ɪˈmæʤənd/
Hãy sống cuộc sống mà bạn đã mong ước, tưởng tượng về nó.
Bài tập 2: Chọn từ có phát âm khác với những từ còn lại
-
A. cage B. village C.gear D. ginger
-
A. gene B. girl C. gentle D. general
-
A. manage B. college C. age D. culture
-
A. giggle B. geese C. geyser D. gymnastic
-
A. cheap B. chicken C.chaos D. choice
6. Đáp án:
7. 1- C, 2-B, 3- D, 4- D, 5- C
Bài tập 3: Hãy cho biết đâu là phát âm đúng của phần được in đậm trong những từ bên dưới?
1. chopsticks:
1. /tʃ/
2. /ʃ/
3. /k/
2. Germany:
1. /g/
2. /dʒ/
3. /ʒ/
3. moustache:
1. /tʃ/
2. /ʃ/
3. /k/
4. major:
1. /tʃ/
2. /ʒ/
3. /dʒ/
5. question:
1. /tʃ/
2. /ʃ/
3. /dʒ/
Đáp án:
1. A
2. B
3. B
4. C
5. A
Bài tập 4: Bài tập phân biệt cách phát âm /tʃ/, /dʒ/ và /ʒ/
Mark the letter A, B, C, or D on your answer sheet to indicate the word whose underlined bolded part differs fromthe other three in pronunciation in each of the following questions.
1
|
A.change
|
A.channel
|
C.champagne
|
D.choice
|
2
|
A.congestion
|
B.suggestion
|
C.geography
|
D.gear
|
3
|
A.version
|
B.obsession
|
C.compression
|
D.discussion
|
4
|
A.age
|
B.badge
|
C.aggressive
|
D.agenda
|
5
|
A.gigabyte
|
B.giggle
|
C.ginger
|
D.give
|
6
|
A.kitchen
|
B.lunch
|
C.purchase
|
D.technology
|
7
|
A.check
|
B.church
|
C.China
|
D.chef
|
8
|
A.essential
|
B.protection
|
C.priority
|
D.habitat
|
9
|
A.question
|
B.station
|
C.vacation
|
D.innovation
|
10
|
A.gymnastics
|
B.guidance
|
C.gorgeous
|
D.gambling
|
11
|
A.generate
|
B.garbage
|
C.golf
|
D.gallery
|
12
|
A.damage
|
B.massage
|
C.teenage
|
D.village
|
13
|
A.visionary
|
B.session
|
C.precision
|
D.decision
|
14
|
A.invasion
|
B.decision
|
C.passion
|
D.confusion
|
15
|
A.furniture
|
B.discharge
|
C.match
|
D.bridge
|
16
|
A.pleasure
|
B.sure
|
C.treasure
|
D.leisure
|
17
|
A.closure
|
Xem thêm : Hướng dẫn cách tự kiểm tra trình độ tiếng Anh B2 tại nhà! B.gymnastics
|
C.visual
|
D.leisure
|
18
|
A.bridge
|
B.soldier
|
C.dedicate
|
D.education
|
19
|
A.character
|
B.chocolate
|
C.champion
|
D.challenge
|
20
|
A.gymnastics
|
B.pleasure
|
C.knowledge
|
D.objective
|
21
|
A.village
|
B.large
|
C.orange
|
D.sabotage
|
22
|
A.chorus
|
B.christmas
|
C.chemistry
|
D.chopstick
|
23
|
A.attitude
|
B.century
|
C.picture
|
D.fortunate
|
24
|
A.leader
|
B.educate
|
C.ladder
|
D.suddenly
|
25
|
A.measure
|
B.composure
|
C.ensurement
|
D.closure
|
26
|
A.charming
|
B.challenge
|
C.chatter
|
D.brochure
|
27
|
A.gossip
|
B.game
|
C.garage
|
D.gentle
|
28
|
A.orchid
|
B.parachute
|
C.technical
|
D.anchor
|
29
|
A.children
|
B.champagne
|
C.cheese
|
D.chess
|
30
|
A.champagne
|
B.machine
|
C.chorus
|
D.brochure
|
Đáp án:
Bài 3:
Đáp án
|
Giải thích (phiên âm)
|
|||
1.C
|
A.change
(ʧeɪndʒ)
|
A.channel
(ˈʧænəl)
|
C.champagne
(ʃæmˈpeɪn)
|
D.choice
(ʧɔɪs)
|
2.D
|
A.congestion
(kənˈʤɛsʧən)
|
B.suggestion
(səˈʤɛsʧən)
|
C.geography
(ʤiˈɒɡrəfi)
|
D.gear
(ɡɪər)
|
3.A
|
A.version
(ˈvɜːrʒən)
|
B.obsession
(əbˈsɛʃən)
|
C.compression
(kəmˈprɛʃən)
|
D.discussion
(dɪˈskʌʃən)
|
4.C
|
A.age
(eɪdʒ)
|
B.badge
(bædʒ)
|
C.aggressive
(əˈɡrɛsɪv)
|
D.agenda
(əˈdʒɛndə)
|
5.C
|
A.gigabyte
(ˈɡɪɡəbaɪt)
|
B.giggle
(ˈɡɪɡəl)
|
C.ginger
(ˈdʒɪndʒər)
|
D.give
(ɡɪv)
|
6.C
|
A.kitchen
(ˈkɪtʃən)
|
B.lunch
(lʌnʧ)
|
C.purchase
(ˈpɜːrtʃəs)
|
D.technology
(tɛkˈnɒlədʒi)
|
7.D
|
A.check
(ʧɛk)
|
B.church
(ʧɜːrtʃ)
|
C.China
(ˈʧaɪ.nə)
|
D.chef
(ʃɛf)
|
8.D
|
A.essential
(ɪˈsɛnʃəl)
|
B.protection
(prəˈtɛkʃən)
|
C.gamification
(ˌɡeɪmɪfɪˈkeɪʃn)
|
D.question
(ˈkwestʃən)
|
9.A
|
A.question
(ˈkwestʃən)
|
B.station
(ˈsteɪʃən)
|
C.vacation
(veɪˈkeɪʃən)
|
D.innovation
(ˌɪnəˈveɪʃən)
|
10.A
|
A.gymnastics
(ˌdʒɪmˈnæs.tɪks)
|
B.guidance
(ˈɡaɪ.dəns)
|
C.gorgeous
(ˈɡɔr.dʒəs)
|
D.gambling
(ˈɡæm.blɪŋ)
|
11.A
|
A.generate
(ˈdʒɛn.ə.reɪt)
|
B.garbage
(ˈɡɑrbɪdʒ)
|
C.golf
(ɡɒlf)
|
D.gallery
(ˈɡæl.ər.i)
|
12.C
|
A.damage
(ˈdæm.ɪdʒ)
|
B.massage
(məˈsɑːʒ)
|
C.teenage
(ˈtiːn.eɪdʒ)
|
D.village
(ˈvɪl.ɪdʒ)
|
13.A
|
A.visionary
(ˈvɪʒ.əˌnɛr.i)
|
B.session
(ˈsɛʃ.ən)
|
C.precision
(prɪˈsɪʒ.ən)
|
D.decision
(dɪˈsɪʒ.ən)
|
14.C
|
A.invasion
(ɪnˈveɪ.ʒən)
|
B.decision
(dɪˈsɪʒ.ən)
|
C.passion
(ˈpæʃ.ən)
|
D.confusion
(kənˈfjuː.ʒən)
|
15.D
|
A.furniture
(ˈfɜːr.nɪ.tʃər)
|
B.discharge
(dɪsˈtʃɑːrdʒ)
|
C.match
(mætʃ)
|
D.bridge
(brɪdʒ)
|
16.B
|
A.pleasure
(ˈplɛʒ.ər)
|
B.sure
(ʃʊr)
|
C.treasure
(ˈtrɛʒ.ər)
|
D.leisure
(ˈliː.ʒər)
|
17.B
|
A.closure
(ˈkloʊ.ʒər)
|
Xem thêm : Hướng dẫn cách tự kiểm tra trình độ tiếng Anh B2 tại nhà! B.gymnastics
(ˌdʒɪmˈnæs.tɪks)
|
C.visual
(ˈvɪʒ.u.əl)
|
D.leisure
(ˈliː.ʒər)
|
18.C
|
A.bridge
(brɪdʒ)
|
B.soldier
(ˈsoʊl.dʒər)
|
C.dedicate
(ˈdɛd.ɪ.keɪt)
|
D.education
(ˌɛdʒ.uˈkeɪ.ʃən)
|
19.A
|
A.character
(ˈkær.ək.tər)
|
B.chocolate
(ˈtʃɔː.kə.lət)
|
C.champion
(ˈʧæm.pi.ən)
|
D.challenge
(ˈʧæl.ɪndʒ)
|
20.B
|
A.gymnastics
(ˌdʒɪmˈnæs.tɪks)
|
B.pleasure
(ˈplɛʒ.ər)
|
C.knowledge
(ˈnɒ.lɪdʒ)
|
D.objective
(əbˈʤɛk.tɪv)
|
21.D
|
A.village
(ˈvɪl.ɪdʒ)
|
B.large
(lɑrdʒ)
|
C.orange
(ˈɔr.ɪndʒ)
|
D.sabotage
(ˈsæb.ə.tɑʒ)
|
22.D
|
A.chorus
(ˈkɔr.əs)
|
B.Christmas
(ˈkrɪs.məs)
|
C.chemistry
(ˈkɛm.ɪs.tri)
|
D.chopstick
(ˈʧɑp.stɪk)
|
23.A
|
A.attitude
(ˈæt.ɪ.tud)
|
B.century
(ˈsɛn.tʃər.i)
|
C.picture
(ˈpɪk.tʃər)
|
D.fortunate
(ˈfɔr.tʃə.nət)
|
24.B
|
A.leader
(ˈliː.dər)
|
B.educate
(ˈɛdʒ.ə.keɪt)
|
C.ladder
(ˈlæd.ər)
|
D.suddenly
(ˈsʌd.n.li)
|
25.C
|
A.measure
(ˈmɛʒ.ər)
|
B.composure
(kəmˈpoʊ.ʒər)
|
C.ensurement
(ɪnˈʃʊr.mənt)
|
D.closure
(ˈkloʊ.ʒər)
|
26.D
|
A.charming
(ˈʧɑr.mɪŋ)
|
B.challenge
(ˈʧæl.ɪndʒ)
|
C.chatter
(ˈʧæt.ər)
|
D.brochure
(ˈbroʊ.ʃʊr)
|
27.C
|
A.gossip
(ˈɡɑsɪp)
|
B.game
(ɡeɪm)
|
C.garage
(ˈɡærɪdʒ)
|
D.gentle
(ˈdʒɛntəl)
|
28.B
|
A.orchid
(ˈɔrkɪd)
|
B.parachute
(ˈpɛrəʃuːt)
|
C.technical
(ˈtɛknɪkəl)
|
D.anchor
(ˈæŋkər)
|
29.B
|
A.children
(ˈʧɪldrən)
|
B.champagne
(ʃæmˈpeɪn)
|
C.cheese
(ʧiːz)
|
D.chess
(ʧɛs)
|
30.C
|
A.champagne
(ʃæmˈpeɪn)
|
B.machine
(məˈʃin)
|
C.chorus
(ˈkɔrəs)
|
D.brochure
(ˈbroʊʃʊr)
|
Bí quyết học luyện phát âm dʒ tiếng Anh dễ dàng, hiệu quả
Dưới đây là một số bí quyết giúp bạn học và luyện phát âm âm “dʒ” trong tiếng Anh hiệu quả:
-
Lắng nghe và lặp lại: Bắt đầu bằng cách lắng nghe cẩn thận cách phát âm của người bản xứ. Sau đó, lặp lại các từ và câu mẫu có chứa âm “dʒ” nhiều lần để làm quen với cách phát âm.
-
Sử dụng tài nguyên trực tuyến: Tìm kiếm và sử dụng các tài nguyên trực tuyến như video, bài giảng, hoặc các trang web chuyên về phát âm tiếng Anh để học và luyện tập.
-
Ghi âm và so sánh: Ghi âm bản thân khi bạn phát âm và so sánh với bản gốc để nhận biết và điều chỉnh các sai sót.
-
Chú ý đến vị trí lưỡi: Hãy chú ý đến vị trí của lưỡi khi bạn phát âm “dʒ”. Lưỡi cần phải ở phía sau răng trên và gần vòm miệng.
-
Luyện tập thường xuyên: Dành thời gian mỗi ngày để luyện tập phát âm âm “dʒ”, càng luyện tập nhiều thì khả năng cải thiện càng cao.
-
Chú trọng vào các từ vựng có chứa âm “dʒ”: Tập trung vào việc học và luyện tập các từ vựng chứa âm “dʒ” để nắm vững cách phát âm và sử dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế.
-
Tự tin và kiên nhẫn: Luôn tự tin vào khả năng của mình và kiên nhẫn trong quá trình học và luyện tập. Đôi khi việc phát âm chính xác cần thời gian để hoàn thiện.
Khám phá cách phát âm tiếng Anh tự tin với Nguyễn Tất Thành Speak!
Bạn đang tìm kiếm một phương pháp học phát âm tiếng Anh dành cho con bạn mà không chỉ hiệu quả mà còn thú vị? Hãy khám phá khoá học Nguyễn Tất Thành Speak – một trải nghiệm học tập độc đáo dành riêng cho các bé từ 3 đến 11 tuổi!
Nguyễn Tất Thành Speak không chỉ là một ứng dụng học tiếng Anh thông thường. Với công nghệ M-Speak, chúng tôi đã tạo ra một môi trường học tập cá nhân hóa, vui vẻ và thú vị, giúp trẻ em nâng cao khả năng phát âm một cách tự tin.
Tại sao nên chọn Nguyễn Tất Thành Speak?
Đừng để khả năng phát âm kém trở thành rào cản trong việc học tiếng Anh của con bạn. Hãy đăng ký ngay hôm nay và khám phá thế giới mới của ngôn ngữ với Nguyễn Tất Thành Speak!
|
Kết luận
Trên đây là những thông tin hướng dẫn về cách phát âm /dʒ/ trong tiếng Anh khá chi tiết. Mặc dù đây là một phụ âm khá khó để phát âm, nhưng nếu chăm chỉ luyện tập, hoặc đồng hành cùng Nguyễn Tất Thành Speak chắc chắn sẽ giúp bé yêu của bạn cải thiện kỹ năng này một cách tốt hơn.
Nguồn: https://truongnguyentatthanh.edu.vn
Danh mục: Giáo dục
Ý kiến bạn đọc (0)