Cách sử dụng else trong tiếng Anh là chủ đề khiến nhiều người học bối rối, nhất là khi từ này có thể xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Hãy cùng Nguyễn Tất Thành tìm hiểu cách dùng từ này trong bài viết sau, để giúp người học tránh mắc lỗi và tự tin hơn trong giao tiếp nhé.
- Tải tài liệu tập đánh vần tiếng Việt PDF chuẩn Bộ GD&DT 2024
- Công thức tính chu vi hình tam giác đầy đủ chi tiết nhất
- Các bước so sánh hai phân số cùng mẫu số toán lớp 4 chi tiết
- 5 phút nhận biết danh từ đếm được và không đếm được cực đơn giản
- Bảng chữ cái tiếng Việt: Cách phát âm, thứ tự 29 chữ cái, nguyên – phụ âm
Khác là gì?
“Else” trong tiếng Anh có nghĩa là “khác”, “thêm” hoặc “ngoài ra”, tùy vào ngữ cảnh sử dụng. Đây là từ thường dùng để chỉ sự thay thế hoặc bổ sung, có thể xuất hiện trong nhiều tình huống khác nhau như câu hỏi, câu phát biểu hay mệnh đề điều kiện.
Bạn đang xem: Hướng dẫn cách dùng else trong tiếng Anh để tránh nhầm lẫn
Ví dụ:
-
Còn ai nữa sẽ tới bữa tiệc? (Còn ai nữa sẽ tới bữa tiệc?)
-
Bạn có cần gì khác không? (Bạn có cần gì nữa không?)
-
Nếu bạn không thích nó, hãy làm việc khác. (Nếu bạn không thích nó, hãy làm việc khác.)
Từ “else” giúp nhấn mạnh sự lựa chọn hoặc bổ sung ngoài những gì đã được đề cập.
Cách dùng else trong tiếng Anh
“Khác” được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, thường có nghĩa là “khác”, “thêm” hoặc “ngoài ra”. Dưới đây là cách sử dụng phổ biến của “else” với các ví dụ minh họa:
Dùng với đại từ nghi vấn
“Else” thường đi sau các đại từ nghi vấn như cái gì, ai, ở đâu, khi nào, để hỏi về một sự lựa chọn hoặc sự bổ sung khác.
Ví dụ:
Dùng với từ sở hữu
“Else” được kết hợp với các tính từ sở hữu như someone’s (someone), someone’s (anyone), để chỉ người khác hoặc đồ vật thuộc về người khác.
Ví dụ:
-
Đây không phải là vấn đề của tôi, nó là của người khác. (Đây không phải là vấn đề của tôi mà là của người khác.)
-
Không sử dụng điện thoại của người khác. (Đừng sử dụng điện thoại của người khác.)
Dùng trong câu điều kiện
“Else” có thể được sử dụng trong các câu điều kiện để biểu thị một hành động thay thế.
Ví dụ: Nếu bạn không thích, hãy làm việc khác. (Nếu bạn không thích nó, hãy làm việc khác.)
Dùng trong mệnh lệnh hoặc câu hỏi
“Else” được dùng để hỏi hoặc đề xuất các lựa chọn khác.
Ví dụ:
-
Tôi có thể làm gì khác cho bạn không? (Tôi có thể làm gì khác cho bạn không?)
-
Hãy thử ở nơi khác nếu cửa hàng này đóng cửa. (Hãy thử ở nơi khác nếu cửa hàng này đóng cửa.)
Ghi nhớ:
-
“Else” luôn theo sau từ để hỏi, từ sở hữu hoặc từ có nghĩa bổ sung.
-
Xem thêm : Top 15 game tiếng Anh cho bé cực hay bố mẹ nên biết (Cập nhật mới nhất)
Sử dụng “else” để làm rõ lựa chọn, thay thế hoặc thêm vào nội dung đã nói trước đó.
Cách phân biệt cách dùng else với else và khác với
Nhiều người học tiếng Anh đôi khi cảm thấy nhầm lẫn giữa “else” và các cụm từ khác như else hoặc else from. Để giúp mọi người phân biệt rõ ràng và dễ hiểu, chúng ta sẽ so sánh các từ này qua bảng sau:
Kết cấu
|
Khác
|
Nếu không thì
|
Khác với
|
Chức năng
|
Dùng trong câu điều kiện, thường đi kèm với “if”.
|
Dùng để diễn tả điều ngược lại, thường sau một điều kiện hoặc mệnh đề.
|
Được sử dụng để thể hiện sự khác biệt hoặc so sánh giữa hai sự vật hoặc sự việc.
|
Vị trí trong câu
|
Đứng sau từ “if”, tạo thành cấu trúc có điều kiện.
|
Thường đứng sau mệnh đề điều kiện, diễn tả hậu quả nếu điều kiện đó không được đáp ứng.
|
Thường đứng sau danh từ hoặc đại từ, dùng để so sánh.
|
Kết cấu
|
If + mệnh đề + else
|
If + mệnh đề + ngược lại
|
A khác với B (A khác với B)
|
Nghĩa
|
Thường chỉ ra một lựa chọn hoặc hành động khác nếu điều kiện không được đáp ứng.
|
Cho biết một sự thay đổi hoặc kết quả nếu điều kiện không được đáp ứng.
|
Dùng để chỉ sự khác biệt giữa hai sự vật.
|
Ví dụ
|
– Không học thì thi trượt, không thì thi đậu. (Nếu bạn không học, bạn sẽ trượt kỳ thi, nếu không bạn sẽ đậu.)
|
– Anh ấy phải đi ngay bây giờ, nếu không anh ấy sẽ lỡ chuyến tàu. (Anh ấy phải rời đi ngay bây giờ, nếu không anh ấy sẽ lỡ chuyến tàu.)
|
– Bức tranh này khác với bức tranh kia. (Bức tranh này khác với bức tranh kia.)
|
Tóm lại:
-
“Khác”: Thay thế, bổ sung.
-
“Nếu không”: Ngược lại.
-
“Khác với”: Khác với.
Kết luận
Như vậy, qua bài viết này các bạn đã hiểu rõ hơn về cách sử dụng else cũng như sự khác biệt giữa it và các từ như “otherwise” và “other from”. Nắm vững những quy tắc này sẽ giúp bạn tránh được những lỗi thường gặp và sử dụng tiếng Anh chuẩn xác. Nếu vẫn còn thắc mắc, đừng ngần ngại tìm hiểu thêm từ các nguồn khác hoặc tham khảo ví dụ cụ thể hơn. Chúc các bạn học tiếng Anh ngày càng hiệu quả hơn.
Nguồn: https://truongnguyentatthanh.edu.vn
Danh mục: Giáo dục
Ý kiến bạn đọc (0)