- Hình tròn tiếng Anh là gì?
- Bán kính tiếng Anh là gì?
- Đường kính hình tròn tiếng Anh là gì?
- Cách phát âm hình tròn trong tiếng Anh chuẩn
- Tổng hợp các cụm từ đi kèm với circle trong tiếng Anh
- Tổng hợp từ vựng hình tròn tiếng Anh mở rộng
- Cách học từ vựng hình tròn trong tiếng Anh hiệu quả
- Giúp bé học từ vựng tiếng Anh hình tròn dựa vào trò chơi
- Học từ vựng hình tròn trong tiếng Anh thông qua Flashcard
- Luyện tập thường xuyên
- Cùng bé học từ vựng tiếng Anh hình tròn qua ứng dụng online
- Học từ vựng tiếng Anh hình tròn qua sơ đồ tư duy
- Kết luận
Hình tròn trong tiếng Anh là gì? Đây là một loại hình học khá phổ biến trong toán học, cũng như một số lĩnh vực trong đời sống. Để giúp mọi người hiểu rõ hơn về kiến thức hình tròn trong tiếng Anh từ cách phát âm, cụm từ liên quan, cách sử dụng và cách học thì nội dung sau đây Nguyễn Tất Thành sẽ giải đáp chi tiết.
- Cách áp dụng phương pháp học chủ động – Active Learning hiệu quả cho trẻ
- Con sư tử tiếng Anh là gì? Từ vựng về sư tử trong tiếng Anh
- 35+ kiểu tóc layer nam đẹp để chàng thể hiện phong cách
- Cách xem chi tiêu tháng trên MoMo để quản lý tài chính và tối ưu dòng tiền hiệu quả
- Nước Úc nói tiếng gì? Tìm hiểu bảng chứ cái tiếng Úc
Hình tròn tiếng Anh là gì?
Hình tròn tiếng Anh đọc là gì? Trong tiếng Anh, hình tròn đọc là “Circle”, là một trong các hình học toán học phổ biến, bao gồm những tập hợp các điểm trong mặt phẳng cách đều một điểm cố định gọi là tâm. Khoảng cách từ tâm đến bất kỳ điểm nào trên hình tròn được gọi là bán kính. Hình tròn là một hình học hai chiều và có tính đối xứng hoàn hảo.
Bạn đang xem: Hình tròn tiếng Anh là gì? Cách sử dụng và phát âm hình tròn trong tiếng Anh chuẩn
Công thức tính (Formulas)
Chu vi hình tròn (Circumference): C=2πr
Diện tích hình tròn (Area): A=πr^2
Bán kính tiếng Anh là gì?
Bán kính hình tròn tiếng Anh là “radius”, đây là khoảng cách từ tâm đường tròn đến bất kỳ điểm nào trên đường tròn. Bán kính được ký hiệu là r.
Công thức tính bán kính hình tròn (Formula to Calculate the Radius of a Circle)
Dựa vào chu vi (Based on Circumference):
R = C / (2π)
Trong đó:
-
r là bán kính (radius)
-
C là chu vi (circumference)
-
π là hằng số Pi (khoảng 3.14159)
Dựa vào diện tích (Based on Area):
r= √ A/π
Trong đó:
Dựa vào đường kính (Based on Diameter):
r=d/2
Trong đó:
Đường kính hình tròn tiếng Anh là gì?
Đường kính hình tròn tiếng Anh là “diameter”, đây là một trường hợp đặc biệt của dây cung đi qua tâm của đường tròn. Đường kính cũng là đoạn thẳng lớn nhất đi qua hình tròn và chia nó thành hai nửa bằng nhau. Độ dài đường kính lớn gấp đôi bán kính.
Công thức tính đường kính hình tròn (Formula to Calculate the Diameter of a Circle)
Dựa vào bán kính (Based on Radius):
d=2r
Trong đó:
Dựa vào chu vi (Based on Circumference):
d=C/π
Trong đó:
-
d là đường kính (diameter)
-
C là chu vi (circumference)
-
π là hằng số Pi (khoảng 3.14159)
Dựa vào diện tích (Based on Area):
d=2√(A/π)
Trong đó:
Cách phát âm hình tròn trong tiếng Anh chuẩn
Từ
|
Phiên âm
|
Phát âm
|
Nghĩa của từ
|
Circle
|
/ˈsɜːr.kəl/
|
|
Hình tròn
|
Diameter
|
/daɪˈæm.ɪ.tər/
|
|
Đường kính
|
Radius
|
/ˈreɪ.di.əs/
|
|
Bán kính
|
Center
|
/ˈsen.tər/
|
|
Tâm (trung tâm)
|
Tổng hợp các cụm từ đi kèm với circle trong tiếng Anh
Khi học toán tiếng Anh với kiến thức hình tròn, đòi hỏi các bé cần phải nắm rõ một số cụm từ đi kèm với từ “circle” để có thể sử dụng một cách chính xác hơn. Cụ thể:
Cụm từ/ Giới từ
|
Ví dụ
|
Nghĩa tiếng Việt
|
Draw a circle
|
Can you draw a circle on the board?
|
Vẽ một hình tròn
|
Go in circles
|
We’ve been going in circles trying to solve this problem.
|
Di chuyển hoặc suy nghĩ vòng quanh, không tiến triển
|
Complete the circle
|
The discovery of the vaccine completed the circle of our research.
|
Hoàn thành vòng tròn, hoàn thiện quá trình
|
Inner circle
|
Only his inner circle knew about the decision.
|
Nhóm người thân cận, nhóm trung tâm
|
Run in circles
|
The team is running in circles without clear leadership.
|
Làm việc một cách không hiệu quả, lặp lại mà không có tiến triển
|
Around the circle
|
The kids ran around the circle in the playground.
|
Chạy quanh hình tròn
|
Inside the circle
|
Place the dot inside the circle.
|
Xem thêm : Cách giải bài tập tiếng việt lớp 4 câu kể với bí quyết hay Đặt dấu chấm bên trong hình tròn
|
Outside the circle
|
They stood just outside the circle.
|
Họ đứng ngay bên ngoài hình tròn
|
Within the circle
|
The event will be held within the circle of the park.
|
Sự kiện sẽ được tổ chức trong khu vực hình tròn của công viên
|
Circle of friends
|
She has a wide circle of friends.
|
Nhóm bạn bè
|
Tổng hợp từ vựng hình tròn tiếng Anh mở rộng
Tương tự, việc nắm rõ từ vựng tiếng Anh theo chủ đề hình tròn cũng rất cần thiết trọng để giúp các bé sử dụng một cách chính xác hơn. Vậy nên, dưới đây Nguyễn Tất Thành sẽ tổng hợp danh sách các từ vựng về hình tròn thường gặp để trẻ có thể học và ghi nhớ:
Từ
|
Phiên âm
|
Nghĩa tiếng Việt
|
Circle
|
/ˈsɜːr.kəl/
|
Hình tròn
|
Diameter
|
/daɪˈæm.ɪ.tər/
|
Đường kính
|
Radius
|
/ˈreɪ.di.əs/
|
Bán kính
|
Center
|
/ˈsen.tər/
|
Tâm (trung tâm)
|
Circumference
|
/sɜːrˈkʌm.fə.rəns/
|
Chu vi
|
Arc
|
/ɑːrk/
|
Đoạn cung
|
Chord
|
/tʃɔːrd/
|
Dây cung
|
Sector
|
/ˈsek.tər/
|
Phần của hình tròn
|
Segment
|
/ˈseɡ.mənt/
|
Phân đoạn của hình tròn
|
Tangent
|
/ˈtæn.dʒənt/
|
Tiếp tuyến
|
Ellipse
|
/ɪˈlɪps/
|
Hình elip
|
Arc length
|
/ɑːrk lɛŋkθ/
|
Độ dài cung
|
Chord length
|
/tʃɔːrd lɛŋkθ/
|
Độ dài dây cung
|
Diameter length
|
/daɪˈæm.ɪ.tər lɛŋkθ/
|
Độ dài đường kính
|
Radius length
|
/ˈreɪ.di.əs lɛŋkθ/
|
Độ dài bán kính
|
Central angle
|
/ˈsen.trəl ˈæn.ɡəl/
|
Xem thêm : Tết Thanh Minh là ngày nào? Ý nghĩa và điều cần lưu ý Góc trung tâm
|
Inscribed circle
|
/ɪnˈskraɪbd ˈsɜːr.kəl/
|
Hình tròn nội tiếp
|
Circumcircle
|
/ˈsɜːr.kəmˌsɜːr.kəl/
|
Hình tròn ngoại tiếp
|
Concentric circles
|
/kənˈsentrɪk ˈsɜːr.kəlz/
|
Các hình tròn đồng tâm
|
Sector area
|
/ˈsek.tər ˈeə.ri.ə/
|
Diện tích phần của hình tròn
|
Segment area
|
/ˈseɡ.mənt ˈeə.ri.ə/
|
Diện tích phân đoạn của hình tròn
|
Minor arc
|
/ˈmaɪ.nər ɑːrk/
|
Cung nhỏ
|
Major arc
|
/ˈmeɪ.dʒər ɑːrk/
|
Cung lớn
|
Major segment
|
/ˈmeɪ.dʒər ˈseɡ.mənt/
|
Phân đoạn lớn
|
Minor segment
|
/ˈmaɪ.nər ˈseɡ.mənt/
|
Phân đoạn nhỏ
|
Chord segment
|
/tʃɔːrd ˈseɡ.mənt/
|
Phân đoạn dây cung
|
Circle equation
|
/ˈsɜːr.kəl ɪˈkweɪ.ʒən/
|
Phương trình hình tròn
|
Polar coordinates
|
/ˈpoʊ.lər kɔːˈɔːr.dɪ.nəts/
|
Tọa độ cực
|
Circumferential
|
/ˌsɜːr.kəm.fəˈren.ʃəl/
|
Thuộc về chu vi
|
Radius vector
|
/ˈreɪ.di.əs ˈvek.tər/
|
Vecto bán kính
|
Concyclic points
|
/ˌkɒnˈsaɪ.klɪk ˈpɔɪnts/
|
Các điểm nằm trên cùng một đường tròn
|
Cách học từ vựng hình tròn trong tiếng Anh hiệu quả
Để bé có thể ghi nhớ từ vựng tiếng Anh chủ đề hình tròn hiệu quả, dưới
đây là một số bí quyết mà bố mẹ có thể tham khảo để con học và thực hành tốt hơn:
Giúp bé học từ vựng tiếng Anh hình tròn dựa vào trò chơi
Để giúp bé học từ vựng về hình học tiếng Anh hiệu quả, bạn có thể tổ chức một trò chơi vui nhộn cùng con tham gia. Chẳng hạn, bố mẹ hãy tạo một hình tròn lớn trên giấy và viết các từ như “circle”, “radius”, “diameter” và “center” trên các mảnh giấy nhỏ, rồi đặt các mảnh giấy quanh hình tròn và yêu cầu bé đi quanh đó để tìm từ vựng mà bạn đọc ra.
Khi bé chọn đúng từ, giải thích cho bé nghĩa và cách sử dụng từ đó. Để trò chơi thêm phần thú vị, bạn có thể hỏi bé các câu hỏi đơn giản về hình tròn sau khi bé đã quen thuộc với từ vựng. Cách này không chỉ giúp bé ghi nhớ từ mới mà còn làm cho việc học trở nên hào hứng và dễ hiểu hơn.
Học từ vựng hình tròn trong tiếng Anh thông qua Flashcard
Để giúp bé học từ vựng về tiếng Anh qua Flashcard hiệu quả, bố mẹ có thể tạo một bộ Flashcard với các từ vựng và hình ảnh minh họa. Mỗi thẻ Flashcard nên có một từ vựng liên quan đến hình tròn, ví dụ như “circle”, “radius”, “diameter”…cùng với hình ảnh hoặc biểu đồ đơn giản để minh họa khái niệm.
Khi chơi, bạn có thể hỏi bé nhận diện từ và mô tả nghĩa của từ đó, hoặc yêu cầu bé kết nối từ với hình ảnh phù hợp. Điều này không chỉ giúp con nhớ từ vựng mà còn hiểu rõ hơn về các khái niệm hình tròn một cách sinh động và dễ tiếp thu hơn.
Luyện tập thường xuyên
Để giúp bé học từ vựng tiếng Anh về hình tròn hiệu quả, bố mẹ nên tạo cho con thói quen học hàng ngày bằng các hoạt động đơn giản và vui nhộn. Bạn có thể bắt đầu bằng cách giới thiệu các từ vựng tiếng Anh liên quan tới hình tròn thông qua các trò chơi và hoạt động tương tác. Ví dụ, hãy yêu cầu bé vẽ các hình tròn và gắn nhãn các phần của hình tròn với từ vựng tương ứng.
Để củng cố kiến thức, bố mẹ hãy cùng bé làm bài tập đơn giản liên quan đến hình tròn, như xác định các phần của hình tròn trong sách hoặc trên bảng. Bạn đừng quên khuyến khích con dành thời gian mỗi ngày để xem lại và sử dụng từ vựng trong các câu hoặc trò chơi, như đặt câu hỏi về các đặc điểm của hình tròn hoặc thực hiện các bài tập nhỏ liên quan đến hình tròn. Chính sự lặp lại thường xuyên này sẽ giúp bé nắm vững từ vựng một cách tự nhiên và hiệu quả.
Cùng bé học từ vựng tiếng Anh hình tròn qua ứng dụng online
Để cùng bé học tiếng Anh nói chung, các kiến thức về toán học như hình tròn nói riêng hiệu quả, bố mẹ có thể cho con học thông qua các ứng dụng học tiếng Anh trực tuyến cho trẻ. Đây là một trong những phương pháp được nhiều bậc phụ huynh lựa chọn, vừa tiết kiệm chi phí, thời gian mà bé được học tiếng Anh một cách dễ dàng và hiệu quả.
Xây Dựng Nền Tảng Tiếng Anh Vững Chắc cho Trẻ Ngay Từ Bây Giờ với Nguyễn Tất Thành Junior!
Trong đó, siêu ứng dụng Nguyễn Tất Thành Junior là một trong những sự lựa chọn học tiếng Anh online được hơn 10 triệu phụ huynh tin dùng, phù hợp với các bé từ 0 – 11 tuổi đang trong giai đoạn bắt đầu làm quen với tiếng Anh.
Tại sao nên lựa chọn Nguyễn Tất Thành Junior?
Đăng ký ngay hôm nay và nhận ưu đãi đặc biệt từ Nguyễn Tất Thành Junior!
|
Học từ vựng tiếng Anh hình tròn qua sơ đồ tư duy
Học tiếng Anh qua sơ đồ tư duy luôn là một chiến lược học tập hiệu quả mà bố mẹ có thể hướng dẫn con áp dụng. Để giúp bé học từ vựng tiếng Anh về hình tròn qua sơ đồ tư duy hiệu quả, bạn có thể giúp con sáng tạo một sơ đồ trực quan và sinh động dựa trên trí tưởng tượng của con. Bắt đầu bằng việc vẽ một hình tròn lớn ở giữa trang và ghi từ “Circle” vào trung tâm. Sau đó, vẽ các nhánh từ hình tròn chính để thể hiện các từ vựng liên quan như “radius,” “diameter,” “center,” và “circumference.”
Mỗi nhánh bố mẹ nên bảo bé nên kèm theo một hình minh họa đơn giản và định nghĩa ngắn gọn của từ đó. Ví dụ, nhánh “radius” có thể có hình ảnh của một đoạn từ tâm đến đường tròn cùng với định nghĩa ngắn gọn: “Distance from the center to the edge.” Đối với từ “diameter,” hãy minh họa đoạn thẳng đi qua tâm và định nghĩa: “Longest line through the circle.”
Ngoài ra, bạn cũng nên khuyến khích bé tham gia vào việc tạo sơ đồ tư duy bằng cách yêu cầu bé vẽ và ghi chú. Điều này không chỉ giúp bé ghi nhớ từ vựng mà còn hiểu rõ các khái niệm về hình tròn thông qua việc kết nối các ý tưởng một cách trực quan. Và sơ đồ tư duy sẽ giúp bé tổ chức thông tin một cách dễ hiểu và hỗ trợ quá trình học tập hiệu quả hơn.
Kết luận
Trên đây là những thông tin giúp mọi người có thể hiểu rõ hơn hình tròn tiếng Anh là gì? Qua đó có thể thấy, việc học toán tiếng Anh với những nền tảng kiến thức cơ bản này rất quan trọng, để qua đó giúp các bé biết cách áp dụng trong thực tiễn và khi làm bài tập một cách hiệu quả hơn.
Nguồn: https://truongnguyentatthanh.edu.vn
Danh mục: Giáo dục
Ý kiến bạn đọc (0)