- [Update] Bảng tính từ bất quy tắc tiếng anh đầy đủ nhất
- 7+ website học toán lớp 1 trên máy tính giúp bé học toán dễ dàng
- Khi nào dùng ED và ING? Phân biệt và hướng dẫn cách dùng chính xác
- Điều hòa cây là gì? Những ưu điểm vượt trội của điều hòa cây
- 10+ Trò chơi học tiếng Anh thú vị khuấy động không khí lớp học
STT
Tên
Ý nghĩa
Baileigh
Thanh lịch, sang trọng
Bailey
Sang trọng, giàu có
Baillie
Có tố chất lãnh đạo
Baily
Mạnh mẽ, nam tính
Baker
Rộng lượng, tốt bụng
Balley
Chu đáo, cẩn thận
Balthazar
Có số may mắn, được ban phước lành
Benjamin
Người lịch thiệp, lịch sự
Banks
Có số giàu sang, thành đạt
Baran
Mưa (lãng mạng, lãng tử)
Barbara
Được ban phước lành
Barnaby
Có số giàu có, quý tộc
Baron
Lịch sự, nhã nhặn
Barrett
Mạnh mẽ, tràn đầy năng lượng
Barron
Người yêu dấu
Barry
Siêu ngầu
Bartek
Con trai cao quý
Bartosz
Được ban phước lành
Basil
Dễ thương, gần gũi
Bastian
Mạnh mẽ
Baxter
Chững chạc, chín chắn
Baylee
Cuốn hút
Bayley
Luôn tỏa sáng, thu hút đám đông
Baylor
Ít nói, hiền lành
Bear
Người trị vì thế giới
Beau
Chú bé đáng yêu
Beaux
Đẹp trai
Beck
Ngoan ngoan, hiền lành
Becky
Mạnh mẽ
Beckett
Chàng trai đầy nội tâm
Beckham
Dễ thương và dũng cảm
Bejamin
Chàng trai có số hưởng
Belinda
Đẹp trai, cuốn hút
Bellamy
Đẹp trai, siêu ngầu
Ben
COn trai của tài sản, giàu có
Benaiah
Dũng cảm, thông minh
Benedict
Tốt bụng, nhiệt tình
Benhamin
Con trai của tài sản, quý tử
Benicio
Nhân từ, đôn hậu
Benito
Sáng tạo, phóng khoáng
Benjamen
Quý tử
Benjamin
Quý tử, đáng yêu
Benjamine
Người đáng được yêu thương
Benjamon
Quý tử, đáng yêu
Benn
Khỏe mạnh, giàu sức sống
Bennett
May mắn, được ban phước
Benny
May mắn, giàu có
Benson
Thân thiện, vui vẻ
Bentlee
Khỏe mạnh, cường tráng
Bentley
Nhiệt tâm, nhiệt tình
Benton
Người đàn ông tuyệt vời
Bernard
Mạnh mẽ dũng cảm như một con gấu
Bernardo
Mạnh mẽ, dũng cảm
Bernice
Luôn chiến thắng, mang tinh thần chinh phục cao
Bernice
Dũng cảm, kiên trì
Bernie
Dũng cảm
Bertie
hào phóng, hiện đại
Bevan
Vui vẻ, may mắn
Bevis
Chàng trai đẹp trai
Bilaal
Chàng trai hiện địa, cởi mở
Bilal
Người có thẩm quyền
Bill
Thành công, thường đạt được điều mình mong muốn
Billy
Mạnh mẽ và dũng cảm
Bishop
Nhiệt tâm, vui vẻ
Bjorn
Vui vẻ, linh hoạt
Blade
Mạnh mẽ, cường tráng
Blaine
Nạc và mạnh mẽ
Blair
Đa tài, chăm chỉ, sáng tạo
Blaise
Chu đáo, mạnh mẽ và trung thành
Blake
Vui vẻ, hoạt náo
Blaze
Sáng chói, tỏa sáng
Blessing
Hạnh phúc, sung sướng, may mắn
Bo
bụ bẫm, dễ thương, khỏe mạnh
Boaz
Nhiệt tình, có quyền lực
Bob
rực rỡ vinh quang
Bobby
rực rỡ vinh quang
Bode
Đẹp trai, tốt bụng
Boden
Danh vọng, quyền lực
Boris
Chiến binh dũng cảm
Bodhi
Đáng tin cậy, uy tín
Bodie
Có thể trú ẩn, dựa vào
Boniface
Có số may mắn
Boone
Mang phước lành
Boden
Quyền lực
Borys
Chiến sĩ dũng cảm
Boston
Người xuất chúng
Bowen
Dũng cảm gan dạ
Bowie
Đa tài, giỏi giang
Boy
Con trai (chuẩn men)
Boyd
Sớm thành công
Brad
Thân thiện, có quyền lực
Braden
Sáng tạo, vui vẻ
Bradlee
Hiền lành, chất phác
Bradley
Nhiệt tình, hăng hái
Bradly
Nhiệt tình, nhiệt tâm
Bradon
Hoạt náo, vui vẻ
Brady
Vui vẻ, hào nhã
Braeden
đứa trẻ xinh trai
Braiden
Vui vẻ, sáng tạo
Bramwell
Người rất được ưa thích
Brandan
Vui vẻ, hòa nhã
Branden
Đẹp trai, chuẩn men
Brandon
Vui vẻ, thân thiện
Brandyn
Hoàng tử, vua
Branson
Trong sạch, trung thực
Brantlee
Người đàn ông tốt
Brantley
Ngọn đuốc rực rỡ
Braxton
Mạnh mẽ, có thể dựa dẫm
Braxtyn
Mạnh mẽ, đáng tin cậy
Brayan
Người cao quý
Brayden
Sáng tạo, vui vẻ
Braydon
Sáng tạo, vui vẻ
Braylen
Dũng mãnh, kiên cường
Braylin
Hài hước, vui vẻ
Braylon
Sáng tạo, hài hước
Brayson
Vui vẻ, hoạt náo
Brecken
Luôn tỏa sáng
Brenda
Hoàng tử, vua
Brendan
Nhà quý tộc
Brenden
Nhà quý tộc
Brendon
Người có quyền lực
Brennan
Người có quyền lực
Brent
Bay bổng sáng tạo
Brentley
Khỏe mạnh
Brenton
Giàu sức sống
Bret
Hào phóng
Brett
Tốt tính, hào phóng
Brexton
Tốt bụng, hào phóng
Brian
Người có quyền lực
Briar
Quý tộc, cao quý
Brice
Người cao quý
Bridger
Mạnh mẽ, chững chạc
Bridget
Mạnh mẽ
Briggs
Sáng tạo
Brighton
Luôn tỏa sáng
Brixton
Luôn tỏa sáng
Brock
Mạnh mẽ, cường tráng về ngoại hình
Broden
Luôn mạnh mẽ, kiên cường
Broderick
Mạnh mẽ
Brodey
Vững chãi, tỏa sáng
Brodie
Ngọn núi nhỏ (mạnh mẽ, biết nhìn xa trông rộng)
Brody
Thân thiện, cởi mở
Bronson
Con trai của người đàn ông da đen
Bronx
Con trai của người đàn ông da đen
Brooks
Kiên nhẫn
Bruce
Anh hùng, chiến binh
Bruno
Chiến hạm, người hộ vệ
Bryan
Người có quyền lực
Bryant
Quyết đoán
Bryce
Có quyền lực
Brycen
Quả quyết
Bryn
Đa tài, sáng tạo
Brynn
Đa tài, sáng tạo
Brysen
Nhiệt tình, rộng lượng
Bryson
Vui vẻ, nhiệt tâm
Buster
Khác thường, phi thường
Byron
Thân thiện, cởi mở
Nguồn: https://truongnguyentatthanh.edu.vn
Danh mục: Giáo dục
Ý kiến bạn đọc (0)