- Giây trong tiếng Anh là gì?
- Cách phát âm và cách viết giây trong tiếng Anh
- Cách sử dụng giây trong tiếng Anh
- Các mẫu câu về giây trong tiếng Anh thường gặp trong giao tiếp
- Tổng hợp các từ vựng chỉ thời gian khác trong tiếng Anh
- Từ vựng chỉ thời gian cụ thể
- Từ vựng chỉ thời gian chung
- Từ vựng chỉ thời gian khác
- Các bài tập về thời gian trong tiếng Anh
- Dạng 1: Bài tập điền từ
- Dạng 2: Bài tập chọn đáp án
- Dạng 3: Bài tập dịch câu
- Những mẹo học tiếng Anh hiệu quả
Bài viết này được thiết kế dành riêng cho những ai muốn nắm vững về khái niệm giây trong tiếng Anh. Bạn sẽ được trải nghiệm một hành trình kiến thức, bắt đầu từ những hướng dẫn cơ bản về cách phát âm đúng của từ giây, cách viết chính xác, đến việc hiểu rõ cách sử dụng nó trong các ngữ cảnh khác nhau. Đặc biệt, Nguyễn Tất Thành còn mang đến cho bạn các bài tập thực hành cùng với mẹo học tập, giúp bạn tiếp thu và áp dụng kiến thức một cách nhanh chóng, hiệu quả. Hãy cùng khám phá ngay!
- Chu vi hình tròn là gì? Công thức và bài tập vận dụng đầy đủ nhất
- Cách phát âm f trong tiếng Anh đơn giản dễ nhớ (Audio + VD)
- Tải tài liệu tập đánh vần tiếng Việt PDF chuẩn Bộ GD&DT 2024
- Cơ năng là gì? Định luật bảo toàn cơ năng [Đầy đủ]
- Cách trả lời email nhận việc bằng tiếng Anh sao cho chuyên nghiệp?
Giây trong tiếng Anh là gì?
Giây dịch sang tiếng Anh là second. Đây là một từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh (secondum) có nghĩa là “thứ hai”. Giây là đơn vị đo thời gian cơ bản trong hệ đo lường quốc tế (SI), bằng 1/60 phút, bằng 1/3600 giờ, bằng 1/86400 ngày.
Bạn đang xem: Giây trong tiếng Anh: Từ cơ bản đến nâng cao & Mẹo học hay
Cách phát âm và cách viết giây trong tiếng Anh
Phiên âm /ˈsɛkənd/ là phiên âm chuẩn của từ “second” trong tiếng Anh. Các phiên âm khác là những biến thể của phiên âm này, tùy thuộc vào giọng của người nói.
Bên cạnh đó, ngoài cách viết giây trong tiếng Anh là “second”, thì bạn cũng có thể viết tắt thành “sec”, đây là cách viết thường được sử dụng trong khoa học và kỹ thuật.
Cách sử dụng giây trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, “second” có thể được sử dụng như một danh từ, một tính từ hoặc một trạng từ.
Ví dụ:
-
Danh từ: Trong câu “He arrived a second too late.”, từ “second” được sử dụng như một danh từ để chỉ một khoảng thời gian bằng một giây. Trong câu này, từ “second” bổ sung thông tin về thời gian mà người nói đến trễ.
-
Tính từ: Trong câu “The second hand of a clock moves around once every minute.”, từ “second” được sử dụng như một tính từ để chỉ kim giây của đồng hồ. Trong câu này, từ “second” bổ sung thông tin về vị trí của kim giây trên đồng hồ.
-
Trạng từ: Trong câu “The meeting will start in five seconds.”, từ “second” được sử dụng như một trạng từ để chỉ thời gian. Trong câu này, từ “second” bổ sung thông tin về thời gian mà cuộc họp sẽ bắt đầu.
Ngoài ra, “second” cũng có thể được sử dụng trong một số cụm từ tiếng Anh phổ biến, như:
-
in a second (trong giây lát) -> I’ll be there in a second.
-
a second chance (cơ hội thứ hai) -> He was given a second chance after he was caught stealing.
-
a second opinion (ý kiến thứ hai) -> I should get a second opinion before I make a decision.
-
a second helping (món ăn thêm) -> Can I have a second helping of cake?
-
a second mortgage (giấy thế chấp thứ hai) -> We had to take out a second mortgage to pay for the new house.
Các mẫu câu về giây trong tiếng Anh thường gặp trong giao tiếp
Dưới đây là một số mẫu câu về giây thường gặp trong tiếng Anh giao tiếp:
1. Để yêu cầu ai đó chờ đợi:
-
Please wait a second. (Vui lòng chờ một giây.)
-
Can you wait a second? (Bạn có thể chờ một giây không?)
-
I’ll be right back. Just a second. (Mình sẽ quay lại ngay. Chỉ một giây thôi.)
2. Để nói về thời gian:
-
The meeting will start in five seconds. (Cuộc họp sẽ bắt đầu trong năm giây.)
-
I need to finish this in ten seconds. (Mình cần hoàn thành việc này trong mười giây.)
-
The race is down to the second. (Cuộc đua chỉ còn cách nhau một giây.)
3. Để nói về thứ hạng:
-
He finished the race in second place. (Anh ấy về thứ hai trong cuộc đua.)
-
She is the second-fastest runner in the world. (Cô ấy là người chạy nhanh thứ hai trên thế giới.)
4. Để nói về tốc độ:
-
The speed of light is about 300,000 kilometers per second. (Tốc độ ánh sáng là khoảng 300.000 km/giây.)
-
The bullet traveled at a speed of 1,200 meters per second. (Viên đạn bay với tốc độ 1.200 mét/giây.)
Tổng hợp các từ vựng chỉ thời gian khác trong tiếng Anh
Dưới đây là những bảng tổng hợp từ vựng chỉ thời gian trong tiếng Anh mà bạn có thể tham khảo.
Từ vựng chỉ thời gian cụ thể
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Day
|
/deɪ/
|
Ngày
|
Week
|
/wiːk/
|
Tuần
|
Month
|
/ˈmʌnθ/
|
Tháng
|
Year
|
/jɪə/
|
Năm
|
Hour
|
/ˈaʊər/
|
Giờ
|
Minute
|
/ˈmɪnɪt/
|
Phút
|
Second
|
/ˈsɛkənd/
|
Giây
|
Monday
|
/ˈmʌndeɪ/
|
Thứ Hai
|
Tuesday
|
/ˈtjuːzdeɪ/
|
Thứ Ba
|
Wednesday
|
/ˈwenzdeɪ/
|
Thứ Tư
|
Thursday
|
/ˈθəːzdeɪ/
|
Thứ Năm
|
Friday
|
/ˈfraɪdeɪ/
|
Thứ Sáu
|
Saturday
|
/ˈsætədei/
|
Thứ Bảy
|
Sunday
|
/ˈsʌndeɪ/
|
Chủ nhật
|
January
|
/ˈdʒænjʊəri/
|
Tháng Một
|
February
|
/ˈfebruəri/
|
Tháng Hai
|
March
|
/mɑːtʃ/
|
Tháng Ba
|
April
|
/ˈeɪprəl/
|
Tháng Tư
|
May
|
/meɪ/
|
Tháng Năm
|
June
|
/dʒuːn/
|
Tháng Sáu
|
July
|
/ˈdʒuːli/
|
Tháng Bảy
|
August
|
/ˈɔːɡəst/
|
Tháng Tám
|
September
|
/səpˈtɛmbər/
|
Tháng Chín
|
October
|
/ɔkˈtəʊbər/
|
Tháng Mười
|
November
|
/nəʊˈvɛmbər/
|
Tháng Mười Một
|
December
|
/dɪˈsembə/
|
Tháng Mười Hai
|
Từ vựng chỉ thời gian chung
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Yesterday
|
/ˈjestərdeɪ/
|
chiều nay
|
Today
|
/təˈdeɪ/
|
Hôm nay
|
Tomorrow
|
Xem thêm : Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chủ đề gia đình cho trẻ em đầy đủ nhất /tɔːˈmɒroʊ/
|
Ngày mai
|
This morning
|
/ðɪs ˈmɔːnɪŋ/
|
Sáng nay
|
This afternoon
|
/ðɪs ˈɑːftəˈnuːn/
|
Chiều nay
|
This evening
|
/ðɪs ˈiːvənɪŋ/
|
Tối nay
|
Last week
|
/lɑːst wiːk/
|
Tuần trước
|
This week
|
/ðɪs wiːk/
|
Tuần này
|
Next week
|
/nekst wiːk/
|
Tuần sau
|
Last month
|
/lɑːst mʌnθ/
|
Tháng trước
|
This month
|
/ðɪs mʌnθ/
|
Tháng này
|
Next month
|
/nekst mʌnθ/
|
Tháng sau
|
Last year
|
/lɑːst jɪə/
|
Năm ngoái
|
This year
|
/ðɪs jɪə/
|
Năm nay
|
Next year
|
/nekst jɪə/
|
Năm sau
|
In the morning
|
/ɪn ðə ˈmɔːnɪŋ/
|
Vào buổi sáng
|
In the afternoon
|
/ɪn ðə ˈɑːftəˈnuːn/
|
Vào buổi chiều
|
In the evening
|
/ɪn ðə ˈiːvənɪŋ/
|
Vào buổi tối
|
At night
|
/æt naɪt/
|
Vào ban đêm
|
Soon
|
/suːn/
|
Sắp tới
|
Later
|
/ˈleɪtər/
|
Sau
|
Now
|
/naʊ/
|
Bây giờ
|
Then
|
/ðɛn/
|
Lúc đó
|
A while ago
|
/ə waɪl əˈgɔʊ/
|
Một lúc trước
|
A long time ago
|
/ə lɔːŋ taɪm əˈgɔʊ/
|
Rất lâu rồi
|
Everyday
|
/ˈɛvrideɪ/
|
Mỗi ngày
|
Every week
|
/ˈɛvri wiːk/
|
Mỗi tuần
|
Every month
|
/ˈɛvri mʌnθ/
|
Mỗi tháng
|
Every year
|
/ˈɛvri jɪə/
|
Mỗi năm
|
Once a week
|
/wʌns ə wiːk/
|
Một lần một tuần
|
Twice a week
|
/twaɪs ə wiːk/
|
Hai lần một tuần
|
Once a month
|
/wʌns ə mʌnθ/
|
Một lần một tháng
|
Twice a month
|
/twaɪs ə mʌnθ/
|
Hai lần một tháng
|
Once a year
|
/wʌns ə jɪə/
|
Một lần một năm
|
Every morning
|
/ˈɛvri ˈmɔːnɪŋ/
|
Mỗi buổi sáng
|
Every afternoon
|
/ˈɛvri ˈɑːftəˈnuːn/
|
Mỗi buổi chiều
|
Every evening
|
/ˈɛvri ˈiːvənɪŋ/
|
Mỗi buổi tối
|
Every night
|
/ˈɛvri naɪt/
|
Mỗi đêm
|
For a long time
|
/fɔːr ə lɔːŋ taɪm/
|
Trong một thời gian dài
|
For a short time
|
/fɔːr ə ʃɔːt taɪm/
|
Trong một thời gian ngắn
|
Since
|
/sɪns/
|
Từ
|
Until
|
/ənˈtɪl/
|
Đến
|
Before
|
/biˈfɔːr/
|
Trước
|
After
|
/ˈæftə/
|
Sau
|
Từ vựng chỉ thời gian khác
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Age
|
/eɪdʒ/
|
Tuổi
|
Centuries
|
/sɛnˈtʃʊrɪz/
|
Thế kỷ
|
Decades
|
/ˈdɛkɪdz/
|
Thập kỷ
|
Eras
|
/ɪərəz/
|
Thời đại
|
Seasons
|
/ˈsiːzən/
|
Mùa
|
Các bài tập về thời gian trong tiếng Anh
Dưới đây là một số dạng bài tập về thời gian trong tiếng Anh thường có mặt trong các đề thi mà bạn nên tham khảo.
Dạng 1: Bài tập điền từ
Hãy điền đúng dạng thì của động từ trong ngoặc:
-
She always _____ (go) to the gym on Mondays.
-
I _____ (be) in London last summer.
-
They _____ (watch) a movie when the lights went out.
-
By the time we get there, the show _____ (start).
-
He _____ (work) for that company since 2010.
-
If it rains tomorrow, we _____ (not/go) to the beach.
-
They _____ (live) in Paris for two years before they moved to Rome.
-
This time next week, I _____ (fly) to New York.
-
Whenever she _____ (see) a spider, she screams.
-
She said she _____ (come) to the party tomorrow.
Đáp án:
-
goes
-
was
-
were watching
-
will have started
-
has worked
-
won’t go (will not go)
-
had lived
-
will be flying
-
sees
-
would come
Dạng 2: Bài tập chọn đáp án
Hãy chọn đáp án đúng cho mỗi câu:
1. She _____ her homework every day at 7 p.m.
a) is doing
b) does
c) will do
d) did
2. I _____ to London next month.
a) go
b) goes
c) am going
d) went
3. They _____ television when the phone rang.
a) watch
b) are watching
c) were watching
d) watched
4. By the time we arrive, the concert _____.
a) starts
b) started
c) will have started
d) is starting
5. I _____ see you tomorrow morning.
a) am
b) do
c) will
d) was
6. He _____ to the gym at this time every Friday.
a) goes
b) go
c) is going
d) going
7. She _____ for five hours when she finally took a break.
a) has studied
b) studies
c) was studying
d) studied
8. I have never _____ to Japan.
a) go
b) goes
c) gone
d) went
9. They _____ a movie at 9 o’clock last night.
a) watch
b) are watching
c) were watching
d) watched
10. By 2025, he _____ for the company for 10 years.
a) works
b) worked
c) will work
d) will have worked
Đáp án:
1. b) does
2. c) am going
3. c) were watching
4. c) will have started
5. c) will
6. a) goes
7. c) was studying
8. c) gone
9. c) were watching
10. d) will have worked
ĐỪNG BỎ LỠ!!
Siêu ứng dụng giúp trẻ phát triển toàn diện các kỹ năng tiếng Anh ngay tại nhà.
Nhận ưu đãi lên đến 40% TẠI ĐÂY!
|
Dạng 3: Bài tập dịch câu
Hãy dịch các câu sau từ tiếng Việt sang tiếng Anh:
-
Chúng tôi sẽ gặp nhau vào lúc 3 giờ chiều.
-
Tôi đã ở Paris từ năm 2015 đến năm 2018.
-
Cô ấy thường đi chơi vào cuối tuần.
-
Bạn có thể hoàn thành công việc này trước 10 giờ sáng không?
-
Mùa hè ở đây kéo dài từ tháng 6 đến tháng 8.
-
Cậu ấy vừa mới đến vài phút trước.
-
Tôi đã không gặp cô ấy suốt 2 tuần qua.
-
Họ đã kết hôn vào mùa xuân năm ngoái.
-
Trẻ em thường đi ngủ vào lúc 8 giờ tối.
-
Trước khi bạn đến, tôi đã chờ ở đây khoảng một giờ.
Đáp án:
-
We will meet at 3 p.m.
-
I was in Paris from 2015 to 2018.
-
She usually goes out on weekends.
-
Can you finish this task before 10 a.m.?
-
The summer here lasts from June to August.
-
He just arrived a few minutes ago.
-
I haven’t seen her for the past 2 weeks.
-
They got married last spring.
-
Children usually go to bed at 8 p.m.
-
Before you arrived, I had been waiting here for about an hour.
Bạn cũng có thể tham khảo thêm các dạng bài tập về thời gian trong tiếng Anh trên website Nguyễn Tất Thành.edu.vn hoặc ứng dụng học tiếng Anh Nguyễn Tất Thành Stories và Nguyễn Tất Thành Junior.
Xem thêm:
- Nguyễn Tất Thành Junior – Siêu ứng dụng học tiếng Anh cho trẻ
- Nguyễn Tất Thành Stories – Giúp trẻ giỏi tiếng Anh trước tuổi lên 10
- [HƯỚNG DẪN] Cách đọc năm trong tiếng Anh chuẩn dễ thuộc nhớ lâu
Những mẹo học tiếng Anh hiệu quả
Tiếng Anh là một ngôn ngữ phổ biến trên thế giới, được sử dụng trong nhiều lĩnh vực như giáo dục, kinh doanh, du lịch,… Để học tiếng Anh hiệu quả, bạn cần nắm vững các kiến thức cơ bản và thực hành thường xuyên. Dưới đây là một số mẹo học tiếng Anh hiệu quả mà bạn có thể tham khảo:
-
Học theo chủ đề: Giúp bạn tiếp thu kiến thức một cách có hệ thống và dễ dàng ghi nhớ hơn. Bạn có thể chia nhỏ các chủ đề thành các phần nhỏ hơn, chẳng hạn như chủ đề về gia đình, trường học, công việc,…
-
Luyện tập thường xuyên: Là cách tốt nhất để cải thiện khả năng tiếng Anh của bạn. Bạn có thể luyện tập bằng cách đọc sách, nghe nhạc, xem phim, nói chuyện với người bản xứ,…
-
Tìm kiếm sự giúp đỡ từ người khác: Nếu bạn gặp khó khăn trong việc học tiếng Anh, bạn có thể tìm kiếm sự giúp đỡ từ người khác, chẳng hạn như giáo viên, bạn bè, người thân,… Họ có thể giúp bạn giải đáp thắc mắc và đưa ra lời khuyên hữu ích.
-
Tạo môi trường học tập tiếng Anh xung quanh bạn: Bạn có thể làm điều này bằng cách nghe nhạc tiếng Anh, xem phim tiếng Anh, đọc sách tiếng Anh,…
-
Tập trung vào việc phát âm tiếng Anh: Phát âm là một trong những yếu tố quan trọng nhất trong tiếng Anh. Bạn có thể luyện tập phát âm bằng cách nghe người bản xứ nói và tự ghi âm giọng nói của mình để so sánh.
-
Sử dụng ứng dụng học tiếng Anh: Đây là một cách thức học tiếng Anh hiệu quả, bạn có thể học mọi lúc mọi nơi, vào bất kỳ thời điểm nào trong ngày. Điều này giúp tạo ra một môi trường để bạn có thể tiếp xúc với tiếng Anh nhiều nhất có thể, từ đó cải thiện khả năng ngôn ngữ của mình một cách nhanh chóng. Đặc biệt là đối với trẻ nhỏ, chúng tôi khuyến khích bạn nên thử sử dụng Nguyễn Tất Thành Junior & Nguyễn Tất Thành Stories, đây là hai ứng dụng giúp xây dựng nền tảng tiếng Anh cho trẻ em đang được nhiều ba mẹ khuyên dùng.
Đăng ký tài khoản Nguyễn Tất Thành Junior & Nguyễn Tất Thành Stories ngay tại đây để nhận ưu đãi lên đến 40% và nhiều tài liệu học tập miễn phí!
Như vậy, bài viết này đã cung cấp cho bạn lượng kiến thức toàn diện về chủ đề “giây trong tiếng Anh”, từ cách sử dụng đến các dạng bài tập thường gặp. Hy vọng những mẹo học tiếng Anh hiệu quả trên đây sẽ giúp bạn cải thiện khả năng tiếng Anh của mình. Chúc bạn thành công!
Nguồn: https://truongnguyentatthanh.edu.vn
Danh mục: Giáo dục
Ý kiến bạn đọc (0)