Giáo dụcHọc thuậtLà gì?

Each là gì? Cách dùng Each trong tiếng Anh tránh nhầm với Every

3
Each là gì? Cách dùng Each trong tiếng Anh tránh nhầm với Every

Trong tiếng Anh, Each là từ dùng để chỉ từng thành phần riêng lẻ trong một nhóm nên thường bị nhầm lẫn với Every. Vậy mỗi cái là gì? Làm thế nào để sử dụng mỗi để phân biệt với mỗi? Hãy cùng Nguyễn Tất Thành tìm hiểu chi tiết hơn trong bài viết sau.

Mỗi cái là gì?

Mỗi trong tiếng Anh có nghĩa là “mỗi” và thường đề cập đến từng cá nhân hoặc một phần của một nhóm nhỏ hoặc bộ sưu tập cụ thể. Each được dùng để nhấn mạnh sự tách biệt, tách biệt giữa từng đồ vật hoặc người trong một nhóm. Nó thường đi với danh từ số ít và có thể xuất hiện ở đầu, giữa hoặc cuối câu.

Ví dụ:

Trong những trường hợp này, mỗi điều giúp làm rõ rằng mỗi cá nhân hoặc một phần của nhóm đều có những đặc điểm riêng.

Làm thế nào để sử dụng mỗi? Cách sử dụng Each trong tiếng Anh

Để hiểu rõ hơn khi nào nên sử dụng Each trong tiếng Anh, dưới đây là một số hướng dẫn cụ thể:

Dùng “Each” trước danh từ đếm được số ít

“Each” là một từ hạn định, thường được dùng trước danh từ số ít. Động từ theo sau “Each” cũng phải ở số ít.

Ví dụ:

Không dùng “Each” với danh từ số nhiều:

  • Sai: Mỗi cuốn sách

  • Đúng: Mỗi cuốn sách

Cấu trúc “Each of” với đại từ số nhiều

Khi sử dụng “Each of”, chúng ta thường đi với đại từ số nhiều hoặc một từ hạn định như “the,” “my”, “her”, “his,” …

Ví dụ:

  • Mỗi người trong chúng ta đều có một quan điểm khác nhau. (Mỗi người trong chúng ta đều có quan điểm khác nhau.)

  • Mỗi học viên đều được trao một giấy chứng nhận. (Mỗi học sinh sẽ nhận được một giấy chứng nhận.)

Động từ theo sau “Each of” thường ở số ít.

“Each” đứng một mình, không cần danh từ theo sau

“Each” cũng có thể đứng một mình để thay thế danh từ đã đề cập trước đó.

Ví dụ:

“Each” đi với giới từ “of”

Khi “Each” đi với giới từ “of”, chúng ta sử dụng cấu trúc “Each + of + danh từ hoặc cụm danh từ” để nhấn mạnh tính độc lập của từng thành phần.

Ví dụ:

Mỗi cái được sử dụng theo một cú pháp nhất định trong tiếng Anh. (Ảnh: Internet sưu tầm)

So sánh cách sử dụng của mỗi với mọi

Sau khi hiểu “Each” là gì, chúng ta thường nhầm lẫn nó với “Every” vì cả hai đều có nghĩa là “mỗi”. Tuy nhiên, có những khác biệt quan trọng giữa hai từ này về phạm vi và cách sử dụng như sau:

Điểm giống nhau của “Each” và “Every”:

Cả “Each” và “Every” đều được sử dụng với danh từ số ít và thêm ý nghĩa cho danh từ đi kèm, nhấn mạnh từng yếu tố hoặc đối tượng riêng lẻ.

Ví dụ:

Sự khác biệt giữa “Mỗi” và “Mỗi”:









Mỗi

Mọi

Dùng để chỉ các đối tượng riêng lẻ (2 hoặc nhiều hơn 2).

Dùng để chỉ tất cả các đối tượng trong một nhóm (3 hoặc nhiều hơn 3).

Ví dụ: Mỗi phòng là duy nhất.

Ví dụ: Mọi phòng đều giống nhau.

Có thể đứng một mình trong câu.

Không thể đứng độc lập.

Ví dụ: Mỗi người chúng ta có một quan điểm khác nhau.

Mỗi học sinh cần phải nộp bài tập về nhà của mình.

Sử dụng số lượng cụ thể:

  • “Mỗi” được sử dụng với số lượng nhỏ, nghĩa là mỗi phần tử riêng biệt.

Ví dụ: Tôi có hai quả táo và mỗi quả đều có màu đỏ.

  • “Every” được dùng với số lượng lớn hơn, nhấn mạnh toàn bộ nhóm.

Ví dụ: Tôi có mười quả táo và mỗi quả đều có màu xanh.

Việc sử dụng mỗi cái là khác nhau. (Ảnh: Internet sưu tầm)

Bài tập ứng dụng: Khi nào nên sử dụng mỗi?

Để hiểu rõ hơn về cách sử dụng từng từ trong tiếng Anh, ngoài việc dựa vào những kiến ​​thức lý thuyết trên, mọi người có thể áp dụng vào thực hành và chinh phục các bài tập sau:

Bài tập 1: Xác định “Mỗi” trong một câu

  1. Mỗi/Mỗi học sinh đều có một bản sao của sách giáo khoa.

  2. Tôi đã tặng bạn bè của tôi một món quà nhưng mỗi người/họ đều không thích nó.

  3. Mỗi/Từng chiếc ghế trong phòng đều bị hỏng.

  4. Chúng tôi học những lớp khác nhau và mỗi người trong chúng tôi đều có một trải nghiệm riêng.

  5. Mỗi quả táo trong giỏ đều tươi.

  6. Mỗi/Từng cuốn sách trên kệ đều được mượn.

  7. Tôi đã viết một lá thư cho từng đồng nghiệp của tôi.

  8. Mỗi/Mỗi học sinh trong trường đều phải mặc đồng phục.

  9. Có năm phòng trong nhà và mỗi phòng đều có thiết kế khác nhau.

  10. Mỗi/Mọi thành viên của đội đều được trao một chiếc cúp.

Trả lời:

  1. Mỗi

  2. Mỗi

  3. Mỗi

  4. Mỗi

  5. Mỗi

  6. Mọi

  7. Mỗi

  8. Mọi

  9. Mỗi

  10. Mọi

Bài tập 2: Hoàn thành câu với “Each” hoặc “Every”

  1. __________ số học sinh đã vượt qua kỳ thi cuối kỳ.

  2. Chúng tôi đã đến thăm năm viện bảo tàng và __________ trong số đó có những cuộc triển lãm độc đáo.

  3. __________ bạn bè của tôi thích đọc tiểu thuyết bí ẩn.

  4. Có ba chiếc ghế trong phòng, và __________ một chiếc rất thoải mái.

  5. __________ trong số các câu trả lời trong bài kiểm tra là đúng.

  6. __________ của các giáo viên đã trình bày.

  7. Họ đã tham gia vào nhiều sự kiện khác nhau và sự kiện __________ thật thú vị.

  8. Tôi đã mua mười quả cam và __________ một trong số đó rất ngon.

  9. __________ các phòng trong khách sạn được trang trí đẹp mắt.

  10. __________ số sách trên bàn là của tôi.

Trả lời:

  1. Mọi

  2. Mỗi

  3. Mọi

  4. Mỗi

  5. Mỗi

  6. Mọi

  7. Mỗi

  8. Mỗi

  9. Mỗi

  10. Mỗi

Bài 3: Điền từ thích hợp vào chỗ trống

  1. __________ học sinh trong lớp phải thuyết trình.

  2. Họ đã thử những nhà hàng khác nhau, nhưng bữa ăn __________ thật đáng thất vọng.

  3. __________ trong số các quốc gia chúng tôi đến thăm có phong cảnh đẹp.

  4. Tôi có năm anh chị em, và __________ trong số họ rất tài năng.

  5. __________ trong số các giải pháp được cung cấp là không thực tế.

  6. Có mười phòng trong khách sạn, và __________ một trong số đó rất rộng rãi.

  7. __________ trong số những người tham gia rất hào hứng với sự kiện này.

  8. Chúng tôi đã xem năm buổi hòa nhạc và __________ một trong số đó thật tuyệt vời.

  9. __________ ghế trong hội trường bị hỏng.

  10. __________ tình nguyện viên đã giúp tổ chức sự kiện này.

Trả lời:

  1. Mỗi

  2. Mọi

  3. Mỗi

  4. Mỗi

  5. Mỗi

  6. Mỗi

  7. Mọi

  8. Mỗi

  9. Mỗi

  10. Mỗi

Bài tập 4: Đúng – Sai về “Each” và “Every”

  1. Mỗi học sinh phải hoàn thành bài tập về nhà trước khi đến lớp.

  2. Mỗi quả táo trong giỏ đều có màu xanh.

  3. Tôi đã tặng một món quà cho mỗi người bạn của tôi.

  4. Mỗi phòng đều được trang trí khác nhau.

  5. Mọi giáo viên trong trường đều tham gia cuộc họp.

  6. Mỗi câu hỏi trong bài kiểm tra đều khó.

  7. Họ đã đến ba quốc gia khác nhau và mỗi quốc gia đều có những trải nghiệm riêng.

  8. Mỗi sinh viên chịu trách nhiệm cho dự án riêng của họ.

  9. Chúng tôi đã gặp từng thành viên trong nhóm trong hội nghị.

  10. Mỗi câu trả lời trong bài kiểm tra đều được đánh dấu chính xác.

Trả lời:

  1. ĐÚNG VẬY

  2. ĐÚNG VẬY

  3. SAI

  4. ĐÚNG VẬY

  5. ĐÚNG VẬY

  6. ĐÚNG VẬY

  7. ĐÚNG VẬY

  8. ĐÚNG VẬY

  9. SAI

  10. ĐÚNG VẬY

Bài 5: Phân biệt “Each” và “Every” trong câu

  1. __________ sách trên kệ đã cũ.

  2. __________ học sinh trong lớp tham gia thảo luận.

  3. __________ ghế trong phòng bị hỏng.

  4. __________ người trong nhóm đã đóng góp.

  5. __________ trong số các câu trả lời là đúng.

  6. __________ đất nước ở Châu Âu có nền văn hóa độc đáo của riêng mình.

  7. Tôi đã đọc __________ những cuốn sách trong danh sách.

  8. __________ của những chiếc xe đậu bên ngoài thuộc về bạn bè của tôi.

  9. __________ giáo viên ở trường làm việc chăm chỉ.

  10. __________ quả táo trong giỏ thật ngon.

Trả lời:

  1. Mỗi

  2. Mỗi

  3. Mỗi

  4. Mỗi

  5. Mỗi

  6. Mọi

  7. Mỗi

  8. Mỗi

  9. Mọi

  10. Mỗi

Kết luận

Trên đây là những chia sẻ về cách sử dụng each trong tiếng Anh cũng như cách phân biệt nó với Every. Hy vọng dựa trên những kiến ​​thức này sẽ giúp mọi người sử dụng từng từ một cách chính xác hơn trong cả nói và viết.

0 ( 0 bình chọn )

Nguyễn Tất Thành

https://truongnguyentatthanh.edu.vn
Nguyễn Tất Thành - Nơi chia sẻ kiến thức chuyên sâu trong các lĩnh vực từ giáo dục, văn hóa đến kỹ năng phát triển bản thân. Với các bài viết chất lượng, Nguyễn Tất Thành cung cấp nền tảng vững chắc cho người đọc muốn nâng cao hiểu biết và kỹ năng. Khám phá thông tin hữu ích và học hỏi từ những chuyên gia đầu ngành để hoàn thiện bản thân mỗi ngày.

Ý kiến bạn đọc (0)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết liên quan

Bài viết mới

Xem thêm