Blog

Định nghĩa chữ Thắng trong tiếng Trung Quốc (胜 và 赢)

3
Định nghĩa chữ Thắng trong tiếng Trung Quốc (胜 và 赢)

Trong tiếng Trung có rất nhiều chữ Hán đồng nghĩa với nhau. Nếu học kỹ bạn sẽ tích lũy được rất nhiều từ vựng bổ ích. Bạn có biết chữ Thắng trong tiếng Trung là gì không? Nếu chưa hãy đọc bài viết dưới đây để Nguyễn Tất Thành giải thích chi tiết nhé! Thắng nghĩa là gì trong Tiếng Trung Quốc?

I. Từ Thắng trong tiếng Trung có nghĩa là gì?

Trong tiếng Hán có hai từ Thắng: 胜 và 赢. Hãy cùng Nguyễn Tất Thành giải thích hai ký tự tiếng Trung này dưới đây nhé!

1. Từ 胜

Từ tiếng Hoa phổ biến đầu tiên Thang có thể kể đến là 胜, phiên âm là sheng, có nghĩa là “chiến thắng”, “đánh bại”, “vượt trội”, “gánh vai”. Ngoài ra, nếu từ 胜 được phiên âm là shēng thì nó có nghĩa là một chất hóa học gọi là peptide.

Thông tin về nhân vật 胜:

  • Âm Hán Việt: thăng thiên, thắng lợi, pha lê
  • Tổng số cú đánh: 9
  • Series: Nhục nhã 肉
  • Lục Thủ: Chữ hình âm
  • Hình thức: ⿰月生
  • Nét bút: ノフ一一ノ一一丨一
  • Mức độ phổ biến trong tiếng Trung cổ: rất cao
  • Mức độ phổ biến trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Từ Thắng trong tiếng Trung là 胜

2. Từ 赢

Từ tiếng Trung khác Thang là 赢, phiên âm yíng, có nghĩa là chiến thắng, thành công hay lợi nhuận. Khi phân tích chữ Hán này dưới dạng phồn thể, các bạn sẽ hiểu thêm về những giá trị sâu xa ẩn chứa trong chữ Hán. Hình thức truyền thống của từ 赢 là 贏 được hình thành bởi:

  • Vong 亡 (hiểu biết về rủi ro): Để giành chiến thắng, bạn cần luôn ý thức được những nguy hiểm tiềm ẩn mà mình có thể gặp phải. Điều này sẽ giúp bạn đối phó với mọi tình huống, trường hợp xấu nhất có thể xảy ra.
  • Chu Khẩu 口 (Khả năng giao tiếp): Người chiến thắng sẽ không bao giờ “một mình” đạt được thành tích của mình. Vì vậy, khả năng giao tiếp đóng vai trò quan trọng. Người chiến thắng luôn biết tận dụng kỹ năng giao tiếp khéo léo của mình để đạt được kết quả.
  • Chữ Nguyệt 月 (Ý thức về thời gian): Người xưa thường dùng tuần trăng 月 để tính thời gian (âm lịch). Trong trường hợp này, nếu bạn hiểu được sự quý giá của thời gian, bạn sẽ biết cách tận dụng nó và giành chiến thắng.
  • Chu Bồi 貝 (Kiếm tiền cũng phải có đạo đức): Người thắng cuộc sẽ không bao giờ tiếp cận lợi ích bằng tầm nhìn hạn hẹp. Họ luôn thấu hiểu những giá trị đạo đức để kinh doanh một cách trung thực và từng bước hướng tới thành công.
  • Chu Phàm 凡 (Giữ tâm tĩnh lặng): Người quá coi trọng được hay mất dễ bị kích động rồi rơi vào vòng luẩn quẩn không tìm được lối thoát. Người chiến thắng dù gặp phải bất lợi hay khó khăn nào cũng sẽ giữ được trạng thái bình tĩnh.

Chỉ cần luôn tuân thủ 5 nguyên tắc trên, bạn sẽ dễ dàng thành công.

Thông tin về từ Thắng 赢:

  • Phát âm Hán Việt: khớp
  • Tổng số cú đánh: 17
  • Bộ: Đầu 亠, Thân 貝
  • Lục Thủ: Chữ hình âm
  • Hình thức: ⿵𣎆贝
  • Nét bút: 丶一フ丨フ一ノフ一一丨フノ丶ノフ丶
  • Mức độ phổ biến trong tiếng Trung cổ: cao
  • Mức độ phổ biến trong tiếng Trung hiện đại: cao

Từ tiếng Trung Thang 赢

II. Cách viết chữ Thắng trong tiếng Hán

Ký tự tiếng Trung 胜 và 赢 được viết như thế nào? Để có thể viết được hai chữ Hán này, đặc biệt là chữ 赢 có nhiều nét, các bạn cần hiểu rõ các nét cơ bản trong tiếng Trung và áp dụng quy tắc nét bút. Để biết thêm chi tiết, các bạn hãy cùng Nguyễn Tất Thành luyện viết hai chữ Hán 胜 và 赢 nhé!

Hướng dẫn cách viết Thang bằng tiếng Trung 胜

Hướng dẫn cách viết chữ Hán Thang 赢

III. Danh sách từ vựng có chứa từ Thắng trong tiếng Trung

Nguyễn Tất Thành đã tổng hợp danh sách từ vựng có chứa hai từ tiếng Trung Thắng 胜 và 赢. Hãy nhanh tay lưu lại và trau dồi vốn từ vựng tiếng Trung của bạn ngay bây giờ nhé!

KHÔNG

Từ vựng có chứa từ Thắng trong tiếng Trung

Phiên âm

Dịch nghĩa

Từ 胜

1

胜仗

shengzhang

Thắng

2

胜任

sêngren

Có thể gánh vác, có thể gánh vác

3

胜似

sêngsì

Trên hết, vượt qua

4

胜利

thăng lịch

Giành chiến thắng, đạt được

5

胜利果实

shenglìguǒshí

Kết quả thành công

6

胜券

thánh tuyền

Nắm chắc chiến thắng, vững tin vào chiến thắng

7

胜地

shengdii

Danh lam thắng cảnh, địa điểm đẹp, phong cảnh đẹp

8

胜朝

cháo

Triều đại trước

9

胜算

shengsuàn

Kế hoạch hay, thủ thuật chiến thắng

10

胜诉

sêngsù

Thắng kiện, bị kiện

11

胜负

shengfu

Thắng hay thua, thắng hay thua

12

胜迹

shengji

Di tích và danh lam thắng cảnh nổi tiếng

13

胜出

shengchū

Chiến thắng, chiến thắng

14

名胜

minh sinh

Danh lam thắng cảnh

15

决胜

juésheng

Quyết tâm giành chiến thắng

Từ 赢

16

赢余

yíngyú

Thặng dư, lợi nhuận

17

赢利

yingli

Doanh thu, lợi nhuận, lợi nhuận

18

赢家

ying jiā

Bên thắng

19

赢得

yingde

Được rồi, thắng rồi

20

输赢

shūying

Phần kết luận

Như vậy Nguyễn Tất Thành đã giải thích chi tiết hai chữ Thắng trong tiếng Trung. Hy vọng những kiến ​​thức chia sẻ trong bài viết này sẽ giúp các bạn nâng cao vốn từ vựng tiếng Trung của mình một cách nhanh chóng.

Nội dung được đội ngũ Nguyễn Tất Thành phát triển với mục đích chăm sóc và gia tăng trải nghiệm của khách hàng. Mọi góp ý, góp ý xin vui lòng liên hệ tới hotline chăm sóc: 1900 2083 hoặc email: [email protected]

0 ( 0 bình chọn )

Nguyễn Tất Thành

https://truongnguyentatthanh.edu.vn
Nguyễn Tất Thành - Nơi chia sẻ kiến thức chuyên sâu trong các lĩnh vực từ giáo dục, văn hóa đến kỹ năng phát triển bản thân. Với các bài viết chất lượng, Nguyễn Tất Thành cung cấp nền tảng vững chắc cho người đọc muốn nâng cao hiểu biết và kỹ năng. Khám phá thông tin hữu ích và học hỏi từ những chuyên gia đầu ngành để hoàn thiện bản thân mỗi ngày.

Ý kiến bạn đọc (0)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết liên quan

Bài viết mới

Xem thêm