- Kinh nghiệm đặt tên biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh
- Những ý nghĩa của tên tiếng Anh đặt cho người yêu
- Biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh phổ biến
- Đặt tên ny bằng tiếng anh với sự ngọt ngào
- Những biệt danh lãng mạn cho người yêu nam nữ bằng tiếng anh
- Biệt danh cho ny bằng tiếng anh theo tên Pet dễ thương
- Biệt danh tiếng anh hay cho người yêu theo cặp
- Cách đặt biệt danh tiếng Anh cho người yêu là nam
- Các biệt danh tiếng Anh đặt cho người yêu là nữ
- Những biệt danh đặt cho người yêu bằng tiếng Anh cho cả bạn trai và bạn gái
- Biệt danh cho người yêu cũ bằng tiếng anh siêu bựa “giải trí”
- Đặt biệt danh cho người yêu trên mess siêu ngọt ngào
“Người ấy” rất quan trọng, rất tuyệt vời trong lòng bạn nhưng làm thế nào để họ biết được điều đó? Có thể bạn đã nghĩ đến một biệt danh thật ngọt ngào và ý nghĩa nhưng chưa có sự lựa chọn? Vậy thì đừng bỏ lỡ list đặt biệt danh tiếng Anh cho người yêu thật đặc biệt trong bài viết này!
- 2 Cách phát âm W cơ bản trong tiếng Anh cho người mới bắt đầu
- Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 chương trình mới [Có bài tập thực hành]
- Các cách phát âm c trong tiếng Anh (Audio + Ví dụ)
- 3 giả thuyết về nguồn gốc từ vựng tiếng Việt và những điều thú vị mà bạn chưa biết
- 100+ châm ngôn tiếng Anh hay và ý nghĩa nhất
Kinh nghiệm đặt tên biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh
Đặt biệt danh tiếng Anh cho người yêu là một cách thể hiện tình cảm và tạo sự gần gũi trong mối quan hệ. Dưới đây là một số kinh nghiệm và gợi ý để đặt biệt danh:
Bạn đang xem: Đặt biệt danh tiếng anh cho người yêu ngọt ngào & “chất” nhất với 300 cái tên
- Dựa trên tính cách: Chọn biệt danh phản ánh tính cách hoặc sở thích của người yêu. Ví dụ: “Sunny” cho người vui vẻ, “Smarty” cho người thông minh.
- Dựa trên ngoại hình: Chọn biệt danh mô tả một đặc điểm ngoại hình đáng yêu của họ. Ví dụ: “Cutie” cho người dễ thương, “Shorty” cho người có chiều cao khiêm tốn (nếu họ thích điều này).
- Sở thích chung: Chọn biệt danh liên quan đến sở thích chung của cả hai. Ví dụ: “Bookworm” nếu cả hai đều thích đọc sách, “Foodie” nếu cả hai thích ăn uống.
- Tên ghép: Ghép tên của người yêu với một từ dễ thương. Ví dụ: “JenBear” cho Jennifer, “SammyPie” cho Samuel.
- Biệt danh vui nhộn: Đặt biệt danh mang tính hài hước để tạo không khí vui vẻ. Ví dụ: “Goofball” cho người yêu thích đùa giỡn, “SnuggleBug” cho người thích ôm ấp.
- Biệt danh lãng mạn: Sử dụng những từ ngữ ngọt ngào và lãng mạn. Ví dụ: “Angel”, “Sweetheart”, “Lovebug”.
Những ý nghĩa của tên tiếng Anh đặt cho người yêu
Bạn sẽ gọi “đối tác” quan trọng của mình là gì? Đặt biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh là một gợi ý khá đặc biệt và bạn có thể lựa chọn nickname theo các gợi ý dưới đây:
Biệt danh tiếng Anh cho ny mang ý nghĩa “Ngọt ngào”
-
Biệt danh ngọt cho bạn gái: Sugar (Đường ngọt), Sweetie (ngọt ngào), Candy (cục kẹo cưng).
-
Tên biệt danh ngọt cho bạn trai: Darling (người yêu), Cookies (Bánh quy), My sunshine (ánh nắng của em).
Đặt tên người yêu bằng tiếng Anh mang ý nghĩa “Lãng mạn”
-
Biệt danh tiếng anh cho ny nữ: Buttercup, Dreamgirl, Cutiepie, Precious.
-
Biệt danh tiếng anh cho ny nam: Honey Pot, Baby Love, Honey Bun, McDreamy.
Đặt biệt danh cho ny trai gái thể hiện sự mạnh mẽ và gợi cảm
-
Đặt tên ny nữ bằng tiếng Anh: Sexy girl, My rose, Doll.
-
Cách đặt biệt danh tiếng Anh cho người yêu nam: Mr. Perfect, Prince Charming, Iceman.
Sử dụng tên cho người yêu bằng tiếng Anh dễ thương & vui nhộn
-
Biệt danh cho ny bằng tiếng anh con gái: Lovey-dovey, Nutter Butter, Snookums.
-
Biệt danh cho ny bằng tiếng anh con trai: Cookie Kiss, Mister Man, Cowboy.
Trên đây là một vài ví dụ điển hình, bạn hãy tiếp tục theo bài viết dưới đây để cập nhật và lựa chọn những tên tiếng anh hay đặt cho người yêu thật độc đáo và ý nghĩa nhé!
Biệt danh cho người yêu bằng tiếng Anh phổ biến
Đặt biệt hiệu cho người yêu bằng tiếng Anh theo tên tiếng Việt là một cách thể hiện tình yêu và sự quan tâm của bạn dành cho nửa kia. Những biệt danh này thường mang ý nghĩa ngọt ngào, yêu thương, hay thể hiện những đặc điểm nổi bật của người ấy. Một số tên đặt cho người yêu bằng tiếng Anh phổ biến bao gồm:
- Honey (mật ong): Đây là biệt danh phổ biến nhất cho người yêu, thể hiện sự ngọt ngào và quý giá.
- Darling (người yêu quý): Biệt danh này cũng mang ý nghĩa ngọt ngào và yêu thương.
- Sweetheart (người yêu dấu): Biệt danh này cũng có ý nghĩa tương tự như “Darling”.
- Baby (em bé): Biệt danh này thể hiện sự đáng yêu và quý giá của người ấy.
- Love (tình yêu): Biệt danh này thể hiện tình yêu chân thành của bạn dành cho người ấy.
Ngoài những biệt danh phổ biến trên, bạn cũng có thể đặt nickname cho người yêu dựa trên những đặc điểm nổi bật của họ, chẳng hạn như:
- Tên của người ấy (ví dụ: “My [tên của người ấy]” hoặc “My [tên của người ấy] boo”)
- Đặc điểm ngoại hình (ví dụ: “Cutie”, “Beautiful”, “Handsome”, “Sexy”)
- Tính cách (ví dụ: “Funny”, “Sweet”, “Kind”, “Smart”)
- Sở thích (ví dụ: “Gamer”, “Musician”, “Artist”, “Traveler”)
Ví dụ:
- Nếu người yêu của bạn có đôi mắt xanh đẹp, bạn có thể gọi họ là “My blue-eyed angel” (Thiên thần mắt xanh của tôi).
- Nếu người yêu của bạn là một người hài hước, bạn có thể gọi họ là “My funny man” (Người đàn ông hài hước của tôi).
Đặt tên ny bằng tiếng anh với sự ngọt ngào
Trong một mối quan hệ nam nữ đặc biệt, sự ngọt ngào là không thể thiếu bởi vậy nó được ví là “hương vị của tình yêu”. Hãy tô điểm cho tình cảm của hai bạn bằng những biệt danh siêu ngọt dành cho anh ấy, cô ấy nhé!
Biệt danh ngọt ngào cho nam
|
Biệt danh ngọt ngào cho nữ
|
Captain: đội trưởng
|
My one and only: em là duy nhất
|
Old man: ông già
|
Apple of my eye: em thật hấp dẫn
|
Dreamboat: chàng trai hay mơ mộng
|
Darling: người yêu dấu
|
Hunk: chàng trai có vẻ ngoài hấp dẫn, bên trong ngọt ngào.
|
Beloved: em xứng đáng được yêu thương và hạnh phúc.
|
Studmuffin: chàng trai có vẻ ngoài cuốn hút bởi những cơ bắp.
|
Cuddly-wuddly: cô gái dễ thương và ấm áp.
|
Baker’s dozen: những chàng trai dễ hút hồn các cô gái.
|
Baby Cakes: cô gái ngọt ngào như 1 chiếc bánh.
|
Charmy: chàng trai có sức hấp dẫn bởi tính cách thú vị của mình.
|
Berry Boo: cô gái dễ thương, ngọt ngào tựa như hương vị quả mâm xôi.
|
Squishy: chàng trai ấm áp, ngọt ngào.
|
Cutie Patootie: cô gái thu hút, hấp dẫn.
|
PAC-Partner in crime: chàng trai là “đồng phạm”, luôn nằm trong kế hoạch của bạn và bạn coi trọng ý kiến của người đó.
|
Baby Doll: cô nàng xinh đẹp như búp bê.
|
Sheriff: cảnh sát trưởng ý nói bạn trai của bạn là người có uy nghiêm, chức vị cao nhưng luôn bảo vệ và đối xử ngọt ngào với riêng bạn.
|
Cherry Blossom: cô gái xinh đẹp, ấm áp, nhẹ nhàng giống như vẻ đẹp của bông hoa anh đào.
|
Xem thêm: 100++ Tên tiếng anh hay cho nữ 1 âm tiết ngắn gọn KHÔNG đụng hàng
Những biệt danh lãng mạn cho người yêu nam nữ bằng tiếng anh
Ngọt ngào cộng thêm chút lãng mạn không chỉ gắn kết tình cảm mà còn mang lại cảm giác mới lạ trong tình yêu của hai bạn. Đặc biệt nếu bạn đặt thêm những biệt danh tiếng Anh hay cho người yêu thì mối quan hệ sẽ càng trở nên khăng khít hơn.
Biệt danh lãng mạn ny là trai
|
Biệt danh lãng mạn cho ny là gái
|
Sweetie: ngọt ngào
|
Babe: cô nàng đáng yêu, nhỏ nhắn
|
Sugarplum: chàng trai ngọt ngào
|
Princess: nàng công chúa của anh.
|
Honey Pot: chàng trai có sức hấp dẫn.
|
Beautiful: cô gái xinh đẹp tuyệt vời
|
Sweetheart: trái tim ấm áp
|
Buttercup: cô gái được yêu thương trọn vẹn.
|
Baby Boy: chàng trai dễ thương
|
Dreamgirl: cô gái mộng mơ
|
Baby Love: tình yêu nhỏ bé
|
Cutiepie: cô gái dễ thương, lãng mạn
|
Cupcake: chiếc bánh tình yêu
|
Precious: người yêu dấu
|
Honey Bun: người yêu dấu
|
Sunshine: mặt trời của anh, ánh sáng trong đời anh.
|
McDreamy: anh chàng mộng mơ
|
Lovebug: người yêu của anh
|
Muffin: anh là tất cả của em.
|
Love: người yêu dấu.
|
Đọc thêm nhiều câu chuyện về tình bạn, tình yêu bằng tiếng Anh giúp con phát triển trí tuệ cảm xúc, biểu đạt tình cảm bằng 2 ngôn ngữ thật dễ dàng. Tham khảo nhiều câu chuyện hay được tổng hợp |
Biệt danh cho ny bằng tiếng anh theo tên Pet dễ thương
Đôi khi gọi nhau bằng tên của những loài vật đáng yêu cũng là một cách khẳng định mối quan hệ của hai bạn luôn không có khoảng cách. Khi ở bên nhau, hai bạn tự do và được là chính mình.
1. Bear: Gấu cưng, gấu yêu
2. Bunny: Thỏ con
3. Cat: Chú mèo nhỏ
4. Chipmunk: Chú sóc lém lỉnh, đáng yêu
5. Dolphin: Cá heo dễ thương
6. Dove: Bồ câu (dành cho bạn gái, bạn trai có đôi mắt đẹp)
7. Duck: Chú vịt tinh nghịch
8. Eagle: Chú đại bàng to lớn mạnh mẽ (thường dành cho bạn nam)
9. Fox: Anh chàng, quý cô lắm chiêu, lém lỉnh
10. Honey Bee: “Đối tác” của tôi là người chăm chỉ như những chú ong mật
11. Jonah: Chim bồ câu (Em/ Anh là người có đôi mắt đẹp nhất)
12. Kitty: Mèo con, mèo nhỏ
13. Lion: Dành cho những chàng trai và cô nàng mạnh mẽ
14. Night Owl: Anh ấy, cô ấy luôn đợi bạn và sẵn sàng thức đêm để tán gẫu
15. Oisin: “Con nai nhỏ” theo ngôn ngữ Ireland, ý nói cô gái hay chàng trai là một người nhanh nhẹn và hoạt bát.
16. Panda: Chú gấu trúc đáng yêu, thường dành cho những chàng trai và cô gái có thân hình hơi mũm mĩm.
17. Penguin: Chim cánh cụt dễ thương
18. Puppy: Chó con, cún yêu
19. Sparrow: Chim sẻ láu lỉnh và nhỏ bé, một biệt danh thích hợp cho những cô nàng có thân hình nhỏ nhắn nhưng tính cách lém lỉnh và đáng yêu.
20. Tiger: Chú hổ mạnh mẽ, thường dùng cho những hình mẫu người yêu có khí chất, dũng cảm.
21. Lion: Chú sư tử dũng mãnh (biệt danh quen thuộc và hài hước mà nam giới hay đặt cho bạn gái hay vợ mình)
Tham khảo thêm: [So Fun] Biệt danh cho bạn thân bằng tiếng Anh hay độc hài hước nhất
Biệt danh tiếng anh hay cho người yêu theo cặp
Biệt hiệu tiếng Anh theo cặp cũng là một cách “xưng hô” thân mật thể hiện khoảng cách giữa hai bạn luôn bền chặt. Tình yêu của hai bạn tựa như một đôi đũa, đôi giày luôn đồng hành, không thể tách rời cũng không thể ghép đôi với ai đó khác.
Tên nam
|
Tên nữ
|
King: Đức vua
|
Queen: Hoàng hậu
|
Prince: Hoàng tử
|
Princess: Công chúa
|
Handsome boy: Anh chàng đẹp trai
|
Beautiful girl: Cô nàng xinh gái
|
Milk: Sữa
|
Cookies: Bánh quy
|
Romeo
|
Juliet
|
Sugar daddy: chàng trai ngọt ngào
|
Sugar baby: cô gái ngọt ngào
|
Cat: mèo
|
Mouse: chuột
|
Salt: muối
|
Pepper: tiêu
|
Sun: mặt trời
|
Moon: mặt trăng
|
Tom
|
Jerry
|
Doraemon
|
Doremi
|
Bow: cây cung
|
Arrow: mũi tên
|
Water: nước
|
Fire: lửa
|
Believe you: hãy tin anh
|
Believe me: hãy tin em
|
North harbor: cảng phía bắc
|
South bay: cảng phía nam
|
Moon: mặt trăng
|
Star: ngôi sao
|
Sky: bầu trời
|
Cloud: đám mây
|
Lamb: em nhỏ
|
Lovely: cục cưng
|
White: trắng
|
Black: đen
|
Husband: chồng
|
Wife: vợ
|
Little boy: chàng trai bé nhỏ
|
Little girl: cô gái bé nhỏ
|
Sand: cát
|
Beach: bãi biển
|
Sea: biển
|
Wave: sóng
|
TÍP ĐẶT TÊN TIẾNG ANH SIÊU DỄ:
Tham khảo thêm list tên tiếng Anh hay cho nam và nữ độc đáo nhất theo phong cách giúp bạn dễ dàng lựa chọn tên gọi “thân mật” cho những người mình yêu thương.
Đọc thêm Nguyễn Tất Thành Stories để tìm thấy những cái tên hay gắn liền với mỗi câu chuyện hay đơn giản là sử dụng những từ ngữ mang ý nghĩa sâu sắc để đặt tên cho người thân, bạn bè của mình.
|
Cách đặt biệt danh tiếng Anh cho người yêu là nam
Bạn có thể đặt biệt danh cho anh người yêu của mình với những nickname dưới đây:
STT
|
Biệt danh
|
Ý nghĩa
|
1
|
Dream guy
|
Anh chàng trong mơ
|
2
|
My Prince
|
Hoàng tử của em
|
3
|
My boy
|
Chàng trai của em
|
4
|
Old man
|
Ông già nhà tôi
|
5
|
Baby boy
|
Chàng trai bé nhỏ
|
6
|
Cowboy
|
Anh chàng cao bồi
|
7
|
My hero
|
Người hùng của em
|
8
|
Hubby
|
Chồng yêu dấu
|
9
|
Lovely
|
Cục cưng
|
10
|
Captain
|
Thuyền trưởng
|
11
|
Iceman
|
Anh chàng lạnh lùng
|
12
|
Mr.Right
|
Chàng trai đúng nghĩa của cuộc đời
|
13
|
Mr.Perfect
|
Anh chàng hoàn hảo
|
14
|
My sweet boy
|
Anh chàng ngọt ngào của em
|
15
|
Popeye
|
Chàng trai khỏe mạnh, cơ bắp cuồn cuộn
|
16
|
Jock
|
Anh chàng yêu thể thao
|
17
|
G-man
|
Chàng trai bóng bẩy, hoa mỹ
|
18
|
Hercules
|
Khỏe khoắn
|
19
|
Chief
|
Đứng đầu
|
20
|
My captain
|
Thuyền trưởng của em
|
21
|
My king
|
Vị vua của em
|
22
|
Emperor
|
Hoàng đế
|
23
|
Ice man
|
Người băng/ anh chàng lạnh lùng
|
24
|
My all
|
Tất cả mọi thứ của em
|
25
|
Prince charming
|
Hoàng tử quyến rũ
|
26
|
Baby Boy
|
Chàng trai bé bỏng
|
27
|
Boo
|
Người già cả (Mang ý trêu đùa, hài hước)
|
28
|
Book Worm
|
Anh chàng ăn diện
|
29
|
Captain
|
Liên quan đến biển
|
30
|
Casanova
|
Quyến rũ, lãng mạn
|
31
|
Cookie
|
Bánh quy, ngọt và ngon
|
32
|
Cowboy
|
Cao bồi, người ưa tự do và thân hình vạm vỡ, khỏe mạnh
|
33
|
Cute Pants
|
Chiếc quần dễ thương
|
34
|
Chief
|
Người đứng đầu
|
35
|
Daredevil
|
Người táo bạo và thích phiêu lưu
|
36
|
Duck
|
Con vịt
|
37
|
Dumpling
|
Bánh bao
|
38
|
Ecstasy
|
Mê ly, ngọt ngào
|
39
|
Firecracker
|
Lý thú, bất ngờ
|
40
|
Flame
|
Ngọn lửa
|
41
|
Foxy
|
Láu cá
|
42
|
G-Man
|
Hoa mỹ, bóng bảy, rực rỡ
|
43
|
Good Looking
|
Ngoại hình đẹp
|
44
|
Gorgeous
|
Hoa mỹ
|
45
|
Giggles
|
Luôn tươi cười, vui vẻ
|
46
|
Handsome
|
Đẹp trai
|
47
|
Heart Throb
|
Sự rộn ràng của trái tim
|
48
|
Hero
|
Người dũng cảm
|
49
|
Hero
|
Anh hùng
|
50
|
Hubby
|
Chồng yêu
|
51
|
Ibex
|
Ưa thích sự mạo hiểm
|
52
|
Ice Man
|
Người băng, lạnh lùng
|
53
|
Iron Man
|
Người Sắt, mạnh mẽ và quả cảm
|
54
|
Jammy
|
Dễ dàng
|
55
|
Jay Bird
|
Giọng hát hay
|
56
|
Jellybean
|
Kẹo dẻo
|
57
|
Jock
|
Yêu thích thể thao
|
58
|
Knight In Shining Armor
|
Hiệp sĩ trong bộ áo giáp sáng chói
|
59
|
Lovey
|
Cục cưng
|
60
|
Xem thêm : Bảng động từ bất quy tắc (360 từ thông dụng nhất) & cách học cho beginners Marshmallow
|
Kẹo dẻo
|
61
|
Misiu
|
Chú gấu Teddy cực chất
|
62
|
Nguyễn Tất Thành
|
Con khỉ
|
63
|
Mooi
|
Một anh chàng điển trai
|
64
|
My All
|
Tất cả mọi thứ của tôi
|
65
|
My Sunshine
|
Ánh dương của tôi.
|
66
|
Nemo
|
Không bao giờ đánh mất
|
67
|
Night Light
|
Ánh sáng ban đêm
|
68
|
Other Half
|
Không thể sống thiếu anh
|
69
|
Prince Charming
|
Chàng hoàng tử quyến rũ
|
70
|
Quackers
|
Dễ thương nhưng hơi khó hiểu
|
71
|
Randy
|
Bất kham
|
72
|
Rocky
|
Vững như đá, gan dạ, can trường
|
73
|
Rum-Rum
|
Vô cùng mạnh mẽ như tiếng trống vang xa
|
74
|
Sparkie
|
Tia lửa sáng chói
|
75
|
Sugar Lips
|
Đôi môi ngọt ngào
|
Các biệt danh tiếng Anh đặt cho người yêu là nữ
Bên cạnh các biệt danh cho bạn trai bằng tiếng Anh thú vị kể trên, thì dưới đây là các biệt danh cho bạn gái của mình àm Nguyễn Tất Thành muốn chia sẻ đến bạn:
STT
|
Biệt danh
|
Ý nghĩa
|
1
|
Agnes
|
Tinh khiết, nhẹ nhàng
|
2
|
Amira
|
Công chúa
|
3
|
Amore Mio
|
Người tôi yêu
|
4
|
Angel
|
Thiên thần
|
5
|
Angel face
|
Gương mặt thiên thần
|
6
|
Babe
|
Bé yêu
|
7
|
Baby girl
|
Cô gái bé nhỏ
|
8
|
Bear
|
Con gấu
|
9
|
Beautiful
|
Xinh đẹp
|
10
|
Binky
|
Rất dễ thương
|
11
|
Bug Bug
|
Đáng yêu
|
12
|
Bun
|
Ngọt ngào, bánh sữa nhỏ, bánh nho
|
13
|
Button
|
Chiếc cúc áo, nhỏ bé và dễ thương
|
14
|
Candy
|
Kẹo
|
15
|
Charming
|
Duyên dáng, yêu kiều, quyến rũ
|
16
|
Charming
|
Đẹp, duyên dáng, yêu kiều, có sức quyến rũ, làm say mê
|
17
|
Cherub
|
Tiểu thiên sứ
|
18
|
Cherub
|
Tiểu thiên sứ, ngọt ngào, lãng mạn và hết sức dễ thương
|
19
|
Chicken
|
Con gà
|
20
|
Chiquito
|
Đẹp lạ kì
|
21
|
Cuddle Bunch
|
Âu yếm
|
22
|
Cuddles
|
Sự ôm ấp dễ thương
|
23
|
Cuddly Bear
|
Con gấu âu yếm
|
24
|
Cuppycakers
|
Ngọt ngào nhất thế gian
|
25
|
Cute girl
|
Cô gái dễ thương
|
26
|
Cutie Patootie
|
Dễ thương, đáng yêu
|
27
|
Cutie pie
|
Bánh tròn dễ thương
|
28
|
Cutie Pie
|
Bánh nướng dễ thương
|
29
|
Dearie
|
Người yêu dấu
|
30
|
Doll
|
Búp bê
|
31
|
Dream girl
|
Cô gái trong mơ
|
32
|
Everything
|
Tất cả mọi thứ
|
33
|
Fluffer Nutter
|
Ngọt ngào, đáng yêu
|
34
|
Fruit Loops
|
Ngọt ngào, thú vị và hơi điên rồ
|
35
|
Funny Hunny
|
Người yêu chàng hề
|
36
|
Funny Hunny
|
Người yêu của chàng hề
|
37
|
Gumdrop
|
Dịu dàng, ngọt ngào
|
38
|
Lamb
|
Em nhỏ đáng yêu và ngọt ngào
|
39
|
Lamb
|
Em nhỏ, đáng yêu và ngọt ngào nhất
|
40
|
Laverna
|
Mùa xuân
|
41
|
Little Angle
|
Thiên thần nhỏ
|
42
|
Little dumble
|
Bánh bao nhỏ
|
43
|
Little dumpling
|
Bánh bao nhỏ
|
44
|
Little flower
|
Đóa hoa nhỏ
|
45
|
Little flower
|
Bông hoa nhỏ
|
46
|
Little witch
|
Phù thủy nhỏ
|
47
|
Madge
|
Một viên ngọc
|
48
|
Maia
|
Một ngôi sao
|
49
|
Miss.Right
|
Cô gái đúng nghĩa của cuộc đời
|
50
|
My Apple
|
Trái táo của anh
|
51
|
My Bun
|
Cô gái ngọt ngào như sữa của anh
|
52
|
My candy
|
Kẹo ngọt của anh
|
53
|
My cherub
|
Tiểu thiên thần của anh
|
54
|
My girl
|
Cô gái của anh
|
55
|
My lady
|
Người phụ nữ của tôi
|
56
|
My queen
|
Hoàng hậu của anh
|
57
|
My rose
|
Đóa hồng của anh
|
58
|
My wife
|
Vợ của anh
|
59
|
Nadia
|
Niềm hi vọng
|
60
|
Old lady
|
Bà già nhà tôi
|
61
|
Olga
|
Thánh thiện
|
62
|
Pamela
|
Ngọt ngào như mật ong
|
63
|
Patricia
|
Kiên nhẫn và đức hạnh
|
64
|
Primrose
|
Nơi mùa xuân bắt đầu
|
65
|
Quintessa
|
Tinh hoa
|
66
|
Regina
|
Hoàng hậu
|
67
|
Rita
|
Tỏa sáng như viên ngọc
|
68
|
Rita
|
Viên ngọc quý
|
69
|
Ruby
|
Viên hồng ngọ
|
70
|
Sexy girl
|
Cô nàng quyến rũ
|
71
|
Sharon
|
Bình yên
|
72
|
Sugar
|
Ngọt ngào
|
73
|
Tanya
|
Nữ hoàng
|
74
|
Thora
|
Sấm
|
75
|
Twinkie
|
Sáng lấp lánh và ngọt ngào
|
76
|
Twinkie
|
Tên của một loại kem
|
77
|
Zelda
|
Hạnh phúc
|
78
|
Zelena
|
Tỏa sáng như ánh mặt trời
|
79
|
Zelene
|
Ánh mặt trời
|
Xem thêm: 350+ Tên tiếng Anh theo tính cách ý nghĩa dễ nhớ
Những biệt danh đặt cho người yêu bằng tiếng Anh cho cả bạn trai và bạn gái
Trong số hàng trăm biệt danh, một số tên tiếng Anh đặt cho ny có thể dành cho cả bạn trai và bạn gái. Những nickname dưới đây là ví dụ điển hình, bạn hãy thử nhé!
STT
|
Biệt danh
|
Ý nghĩa
|
1
|
Abigail
|
Nguồn vui
|
2
|
Agatha
|
Điều tốt đẹp
|
3
|
Agnes
|
Tinh khiết, nhẹ nhàng
|
4
|
Amanda
|
Dễ thương
|
5
|
Amazing One
|
Người gây bất ngờ, ngạc nhiên
|
6
|
Amore Mio
|
Người tôi yêu
|
7
|
Anastasia
|
Người tái sinh
|
8
|
Aneurin
|
Người yêu thương
|
9
|
Belle
|
Hoa khôi
|
10
|
Beloved
|
Yêu dấu
|
11
|
Bettina
|
Ánh sáng huy hoàng
|
12
|
Candy
|
Kẹo
|
13
|
Coral
|
Viên đá nhỏ
|
14
|
Cuddle bug
|
Chỉ một người thích được ôm ấp
|
15
|
Darling
|
Người mến yêu, thành thật, thẳng thắn, cởi mở
|
16
|
Dear Heart
|
Trái tim yêu mến
|
17
|
Dearie
|
Người yêu dấu
|
18
|
Deorling
|
Cục cưng
|
19
|
Dora
|
Món quà
|
20
|
Erastus
|
Người yêu dấu
|
21
|
Everything
|
Tất cả mọi thứ
|
22
|
Favorite
|
Yêu thích
|
23
|
Gale
|
Cuộc sống
|
24
|
Geraldine
|
Người vĩ đại
|
25
|
Grainne
|
Tình yêu
|
26
|
Guinevere
|
Tinh khiết
|
27
|
Honey
|
Mật ong, ngọt ngào
|
28
|
Honey Badger
|
Người bán mật ong, ngoại hình dễ thương
|
29
|
Honey Bee
|
Ong mật, siêng năng, cần cù
|
30
|
Honey Buns
|
Bánh bao ngọt ngào
|
31
|
Hot Chocolate
|
Sô cô la nóng
|
32
|
Hot Stuff
|
Quá nóng bỏng
|
33
|
Hugs McGee
|
Cái ôm ấm áp
|
34
|
Iris
|
Cầu vồng
|
35
|
Ivy
|
Quà tặng của thiên chúa
|
36
|
Jemima
|
Chú chim bồ câu
|
37
|
Karen
|
Đôi mắt
|
38
|
Kiddo
|
Đáng yêu, chu đáo
|
39
|
Kyla
|
Đáng yêu
|
40
|
Laverna
|
Mùa xuân
|
41
|
Leticia
|
Niềm vui
|
42
|
Love bug
|
Tình yêu của bạn vô cùng dễ thương
|
43
|
Lover
|
Người yêu
|
44
|
Lovie
|
Người yêu
|
45
|
Luv
|
Người yêu
|
46
|
Mandy
|
Hòa đồng, vui vẻ
|
47
|
Mercy
|
Rộng lượng và từ bi
|
48
|
Mi amor
|
Tình yêu của tôi
|
49
|
Mirabelle
|
Kì diệu và đẹp đẽ
|
50
|
Miranda
|
Người đáng ngưỡng mộ
|
51
|
Mon coeur
|
Trái tim của bạn
|
52
|
My apple
|
Quả táo của em/ anh
|
53
|
Myra
|
Tuyệt vời
|
54
|
Nemo
|
Không bao giờ đánh mất
|
55
|
Ophelia
|
Chòm sao thiên hà
|
56
|
Oreo
|
Bánh Oreo
|
57
|
Peach
|
Quả đào
|
58
|
Poppet
|
Hình múa rối
|
59
|
Pudding Pie
|
Bánh Pudding
|
60
|
Pumpkin
|
Quả bí ngô
|
61
|
Pup
|
Chó con
|
62
|
Quackers
|
Dễ thương nhưng hơi khó hiểu
|
63
|
Roxanne
|
Bình minh
|
64
|
Snapper
|
Cá chỉ vàng
|
65
|
Snoochie Boochie
|
Quá dễ thương
|
66
|
Snuggler
|
Ôm ấp
|
67
|
Soda Pop
|
Ngọt ngào và tươi mới
|
68
|
Soulmate
|
Anh/ em là định mệnh
|
69
|
Sugar
|
Ngọt ngào
|
70
|
Sunny
|
Ánh mặt trời
|
71
|
Sunny hunny
|
Ánh nắng và ngọt ngào như mật ong
|
72
|
Sweet pea
|
Rất ngọt ngào
|
73
|
Sweetie
|
Kẹo/ cưng
|
74
|
Sweetheart
|
Trái tim ngọt ngào
|
75
|
Tammy
|
Hoàn hảo
|
76
|
Tesoro
|
Trái tim ngọt ngào
|
77
|
Twinkie
|
Tên của một loại kem
|
78
|
Thalia
|
Niềm vui
|
79
|
Ulrica
|
Thước đo cho tất cả
|
80
|
Zea
|
Lương thực
|
81
|
Zelda
|
Hạnh phúc
|
Đừng bỏ lỡ: [Update 2022] Tổng hợp các họ tiếng anh hay và ý nghĩa cho nam nữ đầy đủ
Biệt danh cho người yêu cũ bằng tiếng anh siêu bựa “giải trí”
“Người cũ” đôi khi là kỷ niệm mà bạn không bao giờ muốn quên, có những cặp đôi có thể trở thành bạn bè tốt của nhau sau khi kết thúc mối quan hệ đặc biệt. Vì vậy, hãy đặt một biệt danh cho người yêu cũ để hai bạn có thể tiến triển đến một mối quan hệ mới như những người bạn thân.
Biệt danh “siêu giải trí” cho người yêu cũ
|
|||
Freddie Mercury
Mister Miyagi
Butter Face
Freddie Mercury
Mister Miyagi
Butter Face
Carl Spackler
Eddie Haskell
Screech
Uncle Buck
Ricky Bobby
Mrs. Doubtfire
Kramer
Carl Spackler
Eddie Haskell
Screech
Micro Machine
Lite Brite
|
Ricky Bobby
Mrs. Doubtfire
Kramer
Kitty
Mouse
Grandma
Spanx
Lady Rover
Moneypenny
Miss Havisham
Sally O’Malley
Suffragette
Slingback
Groucho Barks
Jenga
Candy Land
Polly Pocket
|
Bark Twain
Kanye Westie
Mary Puppins
Jimmy Chew
Snoop Dog
Dogzilla
Pup Tart
Chew-barka
Little Bow Wow
Pikachu
Fonzie
Homer
Cartman
Urkel
Phineas
Liz Lemon
Tootie
|
Sookie St. James
Kimmy Schmidt
Mac Daddy
Chuck Norris
Xem thêm : Bảng động từ bất quy tắc (360 từ thông dụng nhất) & cách học cho beginners Marshmallow
Pee Wee
Chunk
Chickpea
Porkchop
Cocoa Puff
Tic Tac
Zipper
Barbie
Hot Wheels
Betty Spaghetty
Paddington
Betsy Wetsy
|
Đặt biệt danh cho người yêu trên mess siêu ngọt ngào
- Honey: Mật ong, tượng trưng cho sự ngọt ngào và quý giá của tình yêu.
- Babe: Nàng hoặc chàng, tạo cảm giác thân mật và gần gũi.
- Sweetheart: Người yêu thương, tên gọi truyền tải tình cảm sâu sắc và chân thành.
- Love: Tình yêu, biệt danh ngắn gọn và thể hiện rõ ràng tình cảm của bạn dành cho người ấy.
- Angel: Thiên thần, gợi nhớ đến sự đẹp và tinh khiết của tình yêu.
- Princess/Prince: Công chúa/Hoàng tử, biệt danh tôn trọng và đưa người yêu của bạn lên vị trí cao nhất trong trái tim.
- Boo: Cách gọi thân mật và yêu thương, thường được sử dụng giữa các cặp đôi.
- Sunshine: Ánh nắng, biệt danh tượng trưng cho sự sáng sủa và lạc quan.
- Mi amor: Tình yêu của tôi (bằng tiếng Tây Ban Nha), biệt danh lãng mạn và đặc biệt.
- Soulmate: Người bạn đời, biệt danh thể hiện người yêu của bạn là người đặc biệt nhất, người bạn tin tưởng và tìm kiếm.
Xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc cho con từ bây giờ với Nguyễn Tất Thành Junior!
Bạn đang tìm kiếm phương pháp giúp con yêu xây dựng nền tảng tiếng Anh vững chắc? Nguyễn Tất Thành Junior chính là giải pháp hoàn hảo!
Với Nguyễn Tất Thành Junior, bé sẽ:
Ưu điểm nổi bật của Nguyễn Tất Thành Junior:
Hãy để Nguyễn Tất Thành Junior cùng con bạn chinh phục tiếng Anh một cách dễ dàng và hiệu quả!
|
Trên đây là tổng hợp 300+ đặt biệt danh tiếng Anh cho người yêu hay và mang ý nghĩa đặc biệt nhất. Hãy chọn cho người đặc biệt của bạn một nickname thật độc đáo để tình cảm của hai bạn luôn bền chặt. Đừng quên theo dõi và đón đọc chuỗi bài về Tên tiếng Anh và Kiến thức ngoại ngữ được cập nhật hàng tuần trên Blog Học tiếng Anh để cùng Nguyễn Tất Thành nâng cao level của mình nhé!
Chúc các bạn học tốt!
Đọc thêm nhiều câu chuyện về tình bạn, tình yêu bằng tiếng Anh giúp con phát triển trí tuệ cảm xúc, biểu đạt tình cảm bằng 2 ngôn ngữ thật dễ dàng. Tham khảo nhiều câu chuyện hay được tổng hợp |
Nguồn: https://truongnguyentatthanh.edu.vn
Danh mục: Giáo dục
Ý kiến bạn đọc (0)