Bạn có thường xuyên sử dụng từ quan trọng trong tiếng Anh không? Đây là một từ cơ bản và khá dễ sử dụng. Vậy danh từ quan trọng là gì và nó được sử dụng cụ thể như thế nào? Hãy theo dõi bài viết chi tiết dưới đây của Nguyễn Tất Thành nhé! Ngoài ra, bạn còn được học thêm nhiều từ liên quan khác để sử dụng nhằm nâng cao khả năng nói tiếng Anh của mình.
- Điều hòa cây là gì? Những ưu điểm vượt trội của điều hòa cây
- Soft boy là gì? Phong cách soft boy được ưa chuộng nhất
- Hướng dẫn cách phát âm chữ ch trong tiếng Việt cực chuẩn
- Tinh dầu Usalt là gì? Top 5 tinh dầu Usalt được đánh giá cao
- Phong cách ngôn ngữ: Ôn thi phần Đọc – Hiểu THPT Quốc Gia môn Ngữ Văn
Loại từ nào là quan trọng? Phát âm & Ý nghĩa
Quan trọng (a) là một tính từ trong tiếng Anh
Phát âm: Quan trọng: /ɪmˈpɔːtnt/
Ý nghĩa quan trọng:
1. Quan trọng, thiết yếu, quan trọng
Hiện tại, anh là một trong những người quan trọng nhất trong cuộc đời cô. (Anh ấy là một trong những người quan trọng nhất trong cuộc đời cô ấy.)
Lắng nghe là một phần quan trọng của công việc. (Lắng nghe là một phần quan trọng của công việc.)
Chìa khóa quan trọng để thành công là không ngừng cố gắng. (Bí quyết thành công là không ngừng cố gắng.)
2. Có quyền lực và ảnh hưởng
Ví dụ: trở nên quan trọng với bản thân. (Giả vờ là một người quan trọng.)
Danh từ quan trọng và cách sử dụng chúng
Danh từ quan trọng là tầm quan trọng (Từ trái nghĩa: Không quan trọng)
Tầm quan trọng (n) – /ɪmˈpɔːtns/
Ý nghĩa của “importance”: Tầm quan trọng, tầm quan trọng, ý nghĩa quan trọng
Ví dụ:
Anh ấy dạy tôi tầm quan trọng của việc bố trí từng cảnh quay. (Anh ấy đã dạy tôi tầm quan trọng của việc bố trí từng cảnh quay.)
Nuôi ong có một số tầm quan trọng. (Nuôi ong có một tầm quan trọng nhất định.)
* Một số giới từ có tầm quan trọng:
-
Tầm quan trọng của cái gì đó: Tầm quan trọng của cái gì đó
-
Tầm quan trọng đối với cái gì/ai đó: Tầm quan trọng đối với cái gì đó, ai đó
-
…quan trọng (với ai đó): …quan trọng với ai đó
-
trở thành điều tối quan trọng/quan trọng sống còn: Vô cùng quan trọng
* Học các cụm từ có tầm quan trọng
-
nhấn mạnh/nhấn mạnh tầm quan trọng của cái gì đó: Nhấn mạnh tầm quan trọng của cái gì/cái gì đó
-
…có tầm quan trọng to lớn/cực kỳ quan trọng/tối cao:…Là vô cùng quan trọng, cực kỳ quan trọng. (ví dụ: Sự hài lòng của khách hàng là điều hết sức quan trọng đối với chúng tôi – sự hài lòng của khách hàng là điều tối quan trọng đối với chúng tôi.)
* Một số tính từ thường đi với tầm quan trọng
-
Tầm quan trọng quan trọng: Tầm quan trọng
-
Tầm quan trọng quan trọng: Thông tin quan trọng
-
Tầm quan trọng cơ bản: Tầm quan trọng cơ bản
-
Tầm quan trọng lớn: Tầm quan trọng lớn
-
Tầm quan trọng to lớn: Tầm quan trọng to lớn
-
Tầm quan trọng tối thượng: Tầm quan trọng tối thượng
-
Tầm quan trọng hàng đầu: Tầm quan trọng hàng đầu
-
Tầm quan trọng chiến lược: Tầm quan trọng chiến lược
-
Quan trọng nhất: Quan trọng nhất
-
Tầm quan trọng sống còn: Tầm quan trọng sống còn/thiết yếu
Xem thêm: Danh từ Hạnh Phúc là gì? Dạng từ Happy và cách sử dụng
Tóm tắt dạng từ quan trọng
Dạng từ hoặc họ từ dùng để chỉ một nhóm từ có cùng một từ gốc, các từ khác nhau bằng cách thêm tiền tố hoặc hậu tố vào đó.
Từ loại
|
Từ
|
Nghĩa
|
Ví dụ
|
Danh từ (danh từ)
|
Tầm quan trọng
/ɪmˈpɔːtns/
|
Sự quan trọng, điều quan trọng
|
Anh ấy rất coi trọng tài sản cá nhân.
(Anh ấy rất coi trọng tài sản cá nhân.)
|
đơn nhất
/ˌʌnɪmˈpɔːtns/
|
Nó không quan trọng
|
Giọng điệu của anh truyền tải sự không quan trọng của bất cứ điều gì có thể xảy ra.
(Giọng nói của anh ấy truyền tải sự tầm thường của bất cứ điều gì có thể xảy ra.)
|
|
Tính từ (tính từ)
|
Quan trọng
/ɪmˈpɔːtnt/
|
Quan trọng
|
Âm nhạc là một điều quan trọng trong cuộc sống của tôi.
(Âm nhạc rất quan trọng trong cuộc sống của tôi.)
|
Không quan trọng
/ˌʌnɪmˈpɔːtnt/
|
Không quan trọng
|
Giáo dục của phụ nữ được coi là không quan trọng.
(Giáo dục của phụ nữ được coi là không quan trọng.)
|
|
Trạng từ (trạng từ)
|
quan trọng
/ɪmˈpɔːtntli/
|
Một cách quan trọng
|
Quan trọng hơn, tôi tự hỏi tại sao anh ấy lại có nó.
Xem thêm : Trạng từ quan hệ (relative adverbs) là gì? (Quan trọng hơn, tôi tự hỏi tại sao anh ấy lại có nó.)
|
Nhóm từ liên quan đến ý nghĩa quan trọng
Đừng chỉ luôn sử dụng “quan trọng”, hãy tham khảo các từ đồng nghĩa và trái nghĩa bên dưới. Việc tăng vốn từ vựng giúp bạn giao tiếp bằng tiếng Anh linh hoạt và trôi chảy hơn.
Từ đồng nghĩa với quan trọng
Những tính từ đồng nghĩa với quan trọng
-
Lớn: Lớn
-
Quan trọng: Thiết yếu, chính
-
Essential: Cần thiết, thiết yếu
-
Mở rộng: Có phạm vi rộng
-
Imperative: Khẩn cấp, cấp bách
-
– Influence: Có sức ảnh hưởng, có sức thuyết phục
-
Lớn: Lớn
-
Ý nghĩa: Có ý nghĩa
-
Cần thiết: cần thiết
-
Tối thượng: Tối cao (quan trọng)
-
Nghiêm túc: Nghiêm túc, nghiêm túc
-
Đáng chú ý: Quan trọng, đáng chú ý
-
Khẩn cấp: Khẩn cấp
-
Quan trọng: Quan trọng
Trái nghĩa của quan trọng
Những tính từ trái nghĩa với quan trọng
-
Không cần thiết: Không cần thiết
-
Không đáng kể: Không đáng kể
-
Little: một chút, một chút
-
Vô nghĩa: Không có ý nghĩa
-
Tùy chọn: Không bắt buộc
-
Thứ cấp: Thứ cấp (không quan trọng bằng chính)
-
Tầm thường: Không đáng kể, ít quan trọng
-
Không quan trọng: Không quan trọng
-
Không cần thiết: Không cần thiết
-
Vô dụng: Không có giá trị
Trạng từ và tính từ thường được dùng với ý nghĩa quan trọng
Trạng từ: quan trọng, cực kỳ, nhất, đặc biệt, khủng khiếp, quan trọng
Tính từ: khía cạnh, yếu tố, yếu tố, tính năng, vấn đề, phần, điểm
Cấu trúc câu quan trọng
Quan trọng đối với ai đó: Quan trọng đối với ai đó (nói về cảm xúc cá nhân của một người.)
Quan trọng đối với ai đó: Quan trọng đối với ai đó (cũng là ý kiến cá nhân, nhưng đôi khi người nói dựa vào ý kiến của người khác.)
Ví dụ:
Điều quan trọng đối với tôi là ăn mặc đẹp. (Đối với tôi điều quan trọng là phải ăn mặc đẹp.)
Điều quan trọng đối với tôi là ăn mặc đẹp. (Điều quan trọng đối với tôi là ăn mặc đẹp.)
Trên đây là những kiến thức bổ ích về từ “quan trọng” và danh từ quan trọng. Nguyễn Tất Thành hy vọng các bạn đã hiểu toàn bộ bài viết này và cũng sẽ thành thạo trong việc sử dụng một số dạng từ quan trọng của từ khi cần thiết.
Nguồn: https://truongnguyentatthanh.edu.vn
Danh mục: Giáo dục
Ý kiến bạn đọc (0)