Giáo dụcHọc thuậtLà gì?

Danh từ của Enter là gì ? Cách dùng và Word Form của Enter

3
Danh từ của Enter là gì ? Cách dùng và Word Form của Enter

Trong bài viết hôm nay Nguyễn Tất Thành sẽ giúp các bạn học danh từ Enter và các dạng từ liên quan đến nó. Bên cạnh đó, những kiến ​​thức ngữ pháp liên quan đến từ Enter cũng được chia sẻ chi tiết giúp các bạn hiểu rõ cách sử dụng.

Nhập từ loại gì? Phát âm & Ý nghĩa

Trong ngữ pháp tiếng Anh, Enter đóng vai trò như một động từ mang ý nghĩa đến hoặc đi vào một cái gì đó. Enter cũng sở hữu các dạng động từ tương ứng với ba thì khác nhau. Dưới đây là bảng tóm tắt các dạng của động từ Enter và cách phát âm đầy đủ trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ:










Dạng động từ

Cách chia

Cách phát âm

Hiện nay với

Tôi/chúng tôi/bạn/họ

Đi vào

/ˈentə(r)/

Hiện nay với

Anh ấy / cô ấy / nó

Nhập

/ˈentəz/

QK đơn

Đã nhập

/ˈentəd/

Phân từ II

Đã nhập

/ˈentəd/

V-ing

Đang vào

/ˈentərɪŋ/

Ý nghĩa của Nhập:

1. Nhập, nhập

Ví dụ: Đừng vào mà không gõ cửa. (Đừng vào mà không gõ cửa.)

2. Ghi tên ai đó vào danh sách đi thi, chạy đua,… để làm việc gì đó

Ví dụ: Hơn một nghìn trẻ em tham gia cuộc thi. (Hơn một nghìn trẻ em đã tham gia cuộc thi.)

3. Bắt đầu hoặc tham gia vào một hoạt động, tình huống, quy trình, v.v.

Ví dụ: Một số công ty mới hiện đã gia nhập thị trường. (Một số công ty mới hiện đã gia nhập thị trường.)

4. Trở thành thành viên của một tổ chức, đảm nhận việc gì đó

Ví dụ: Anh ấy bấm vào tài sản thừa kế của mình khi anh ấy 21 tuổi. (Anh ấy bắt đầu nhận tài sản thừa kế từ năm 21 tuổi.)

5. Đăng ký, nhập tên ai đó để đăng ký, tham gia vào việc gì đó

Ví dụ: Tôi đã bấm nút nhảy cao. (Tôi đã đăng ký tham gia môn nhảy cao.)

6. Hãy cân nhắc

Ví dụ: Cô phải tuyên bố vô tội. (Cô ấy đã tuyên bố vô tội.)

Danh từ Enter và cách sử dụng

Theo nguyên tắc chung, để tạo thành danh từ Enter bạn cần thêm hậu tố danh từ phù hợp. Enter có 4 danh từ liên quan bao gồm:









Danh từ

phát âm

(Anh – Mỹ)

Nghĩa

Ví dụ

cổng vào. cổng vào

/ˈentrəns/

sự đến hay đi vào, quyền được gia nhập, sự thừa nhận

Ngọn hải đăng đánh dấu lối vào bến cảng. (Một ngọn hải đăng đánh dấu lối vào bến cảng.)

đi vào. đi vào

/ˈentrənt/

người mới đến, người dân đăng ký tên để dự thi

Cuốn sách là cẩm nang hữu ích dành cho các bạn mới vào đại học. (Cuốn sách là tài liệu hướng dẫn hữu ích cho những ai đang tham gia kỳ thi tuyển sinh đại học.)

lối vào. lối vào

/ˈentri/

lối vào, lối vào

Chúng ngăn chặn sự xâm nhập của virus HIV vào tế bào. (Chúng ngăn chặn virus HIV xâm nhập vào tế bào.)

sự giải trí. sự giải trí

/ˌentəˈteɪnmənt/

sự giải trí

Sẽ có chương trình giải trí trực tiếp tại bữa tiệc. (Sẽ có chương trình giải trí trực tiếp tại bữa tiệc.)

Các dạng từ khác của Enter

Ngoài các dạng danh từ kể trên, Enter còn có một dạng Word liên quan là tính từ. Dưới đây là Dạng Từ Enter kèm theo cách phát âm và ý nghĩa của nó.

Có thể nhập – Tính từ

Cách phát âm Anh – Mỹ: /’entərəbl/

Ý nghĩa của từ: có thể vào

Ví dụ: Bọn trẻ có thể tham gia dã ngoại nếu thời tiết tốt hơn.

(Bọn trẻ có thể tham gia chuyến dã ngoại nếu thời tiết tốt hơn.)

Giải trí – Động từ

Cách phát âm Anh – Mỹ: /ˌentəˈteɪn/

Ý nghĩa của từ: giải trí, giải trí, giải trí, giải trí, giải trí

Ví dụ: Cha mẹ có thể thư giãn trong khi bọn trẻ vui chơi ở sân chơi ngoài trời.

(Cha mẹ có thể thư giãn trong khi trẻ vui chơi ngoài trời).

Nhóm từ liên quan đến Enter

Ngoài những loại từ kể trên, bạn cũng có thể sử dụng cụm động từ hoặc từ đồng nghĩa, trái nghĩa của Enter để câu văn của mình phong phú hơn.

Tìm hiểu cụm động từ, từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Enter. (Ảnh: Internet sưu tầm)

Cụm động từ của Enter

  • to enter in: bước vào bên trong

  • to enter on: tham gia vào

  • to enter on: đi vào, bắt đầu quá trình…

  • to enter for: đăng ký, đăng ký tham gia cuộc thi

Từ đồng nghĩa với Enter

  • đến /əˈraɪv/: đến nơi

  • mời vào /kʌm ɪn/: mời vào

  • vào trong /ɡet ɪn/: đi vào

  • đi vào /ɡəʊ ɪn/: đi vào

  • xâm nhập /ˈɪnfɪltreɪt/: thâm nhập

  • xâm chiếm /ɪnˈveɪd/: xâm chiếm

  • thâm nhập /ˈpenətreɪt/: thâm nhập

  • truy cập /ˈækses/: truy cập

  • nhập cư /ˈɪmɪɡreɪt/: nhập cư

Trái nghĩa của Enter

  • exit /ˈeksɪt/: thoát

  • rời đi /liːv/: rời đi

  • delete /dɪˈliːt/: xóa

  • xóa /ɪˈreɪz/: xóa

  • quên /fəˈɡet/: quên

  • kiềm chế /rɪˈfreɪn/: dừng lại

  • dừng lại /stɒp/: dừng lại

Thành ngữ của Enter (Thành ngữ)

  • đến/có hiệu lực: có hiệu lực, bắt đầu được sử dụng

  • enter someone’s/your name (for something): nhập ai đó/tên bạn (cho cái gì đó)

Phân biệt Enter – Đi vào – Đi vào

Cả hai đều có nghĩa là vào (ở đâu, cái gì), nhưng Enter – Go in – Come in được dùng trong những trường hợp khác nhau.

Phân biệt cách sử dụng Enter - Go in - Come in. (Ảnh: Internet sưu tầm)

Enter là một từ mang ý nghĩa trang trọng nên chúng ta sẽ không dùng từ này để mô tả hành động vào, lên xe buýt, tàu hỏa, tàu thủy hay máy bay.

Ngược lại, chúng ta có thể sử dụng Go in hoặc Come in trong những trường hợp đó.

Ví dụ:

  • Đừng vào phòng mà không gõ cửa. (Đừng vào phòng mà không mở cửa.)

  • Anh ấy bước vào/đi vào phòng khách và đóng cửa lại. (Anh ấy đi vào phòng khách và đóng cửa lại.)

Trên đây là toàn bộ những kiến ​​thức liên quan đến danh từ Enter trong tiếng Anh với 4 loại: Entry, Entrant, Entry, Entertainment. Bên cạnh đó, Enter còn tồn tại dưới dạng tính từ và sở hữu những cặp từ đồng nghĩa, trái nghĩa, thành ngữ, cụm động từ vô cùng đa dạng. Hy vọng tổng hợp của Nguyễn Tất Thành sẽ giúp các bạn có thêm kinh nghiệm trong quá trình làm bài tập.

Chúc các bạn học tập tốt!

0 ( 0 bình chọn )

Nguyễn Tất Thành

https://truongnguyentatthanh.edu.vn
Nguyễn Tất Thành - Nơi chia sẻ kiến thức chuyên sâu trong các lĩnh vực từ giáo dục, văn hóa đến kỹ năng phát triển bản thân. Với các bài viết chất lượng, Nguyễn Tất Thành cung cấp nền tảng vững chắc cho người đọc muốn nâng cao hiểu biết và kỹ năng. Khám phá thông tin hữu ích và học hỏi từ những chuyên gia đầu ngành để hoàn thiện bản thân mỗi ngày.

Ý kiến bạn đọc (0)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết liên quan

Bài viết mới

Xem thêm