Giáo dụcHọc thuậtLà gì?

Danh từ của Electric là gì ? Cách dùng và Word Form của Electric trong Tiếng Anh

3
Danh từ của Electric là gì ? Cách dùng và Word Form của Electric trong Tiếng Anh

Tiếp tục series bài học xoay quanh danh từ, bài viết hôm nay của Nguyễn Tất Thành sẽ giới thiệu đến các bạn khái niệm, cách sử dụng và Dạng từ của danh từ Electric trong tiếng Anh.

Từ nào là điện? Phát âm & Ý nghĩa

Trong tiếng Anh, Electric vừa là tính từ, vừa là danh từ mang ý nghĩa tạo ra điện, dùng để truyền tải điện.








Kiểu từ của điện

Cách phát âm

Nghĩa

Anh – Anh

Anh – Mỹ

tính từ

/ɪˈlektrɪk/

/ɪˈlektrɪk/

Sản xuất điện, dùng để truyền tải điện, tạo hưng phấn, hưng phấn

Danh từ

/ɪˈlektrɪk/

/ɪˈlektrɪk/

Hệ thống dây điện trong nhà, nguồn điện

Các loại danh từ Điện và cách sử dụng

Tính từ Electric chuyển thành danh từ có hai dạng: danh từ thông thường và danh từ ghép.

Tìm hiểu các loại danh từ của Electric bây giờ. (Ảnh: Internet sưu tầm)

Ý nghĩa của danh từ chung

Dưới đây là những danh từ Electric mà bạn cần biết:









Danh từ

phát âm

(Anh – Mỹ)

Nghĩa

Ví dụ

thợ điện

/ɪˌlekˈtrɪʃn/

thợ điện, thợ điện

Anh ấy đang học nghề thợ điện. (Anh ấy đang học để trở thành thợ điện.)

điện. điện

/ɪˌlekˈtrɪsəti/

điện, điện

Nhiệt có thể chuyển hóa thành điện năng. (Nhiệt năng có thể chuyển hóa thành điện năng.)

điện

/ɪˈlektrɪks/

hệ thống dây điện trong nhà, xe hơi hoặc máy móc của bạn

Bạn có thể làm mọi thứ từ việc đào móng xây tường và lắp đặt hệ thống ống nước và điện. (Bạn có thể làm mọi thứ từ đào móng đến xây tường và lắp đặt hệ thống ống nước và điện.)

điện khí hóa

/ɪˌlektrɪfɪˈkeɪʃn/

điện khí hóa, điện khí hóa

Điện khí hóa nông thôn là tiền đề của hiện đại hóa nông nghiệp. (Điện khí hóa nông thôn là tiền đề của hiện đại hóa nông nghiệp.)

Ý nghĩa của danh từ ghép

Hãy xem một số danh từ ghép của Electric trong bảng từ vựng sau:













danh từ ghép

phát âm

(Anh – Mỹ)

Nghĩa

Ví dụ

ghế điện

/iˌlek.trɪk tʃeə (r)/

ghế điện (dùng để thi hành án tử hình)

Tên trùm xã hội đen cuối cùng phải ngồi trên ghế điện. (Tên xã hội đen kết thúc trên ghế điện.)

hàng rào điện

/iˌlek.trɪk ˈfens/

hàng rào điện

Quân đoàn Công binh đã đặt một hàng rào điện ở Kênh Tàu và Vệ sinh Chicago. (Quân đoàn Công binh đã đặt một hàng rào điện ở Kênh Tàu và Vệ sinh Chicago.)

màu xanh điện

/iˌlek.trɪk ˈbluː/

điện xanh

Thalia được mô tả là trông rất phong cách punk, với đôi mắt xanh điện, quần áo đen và mái tóc nhọn. (Thalia được mô tả là trông rất phong cách punk, với đôi mắt xanh điện, quần áo đen và mái tóc xù xì.)

lươn điện

/iˌlek.trɪk ˈiːl/

lươn điện (ở Nam Mỹ)

Những con lươn điện khổng lồ trườn trong những khe nước đầy bùn. (Lươn điện khổng lồ trườn trong rãnh bùn.)

điện trường

/iˌlek.trɪk ˈfiːld/

điện trường

Điện trường bị xáo trộn và hỗn loạn, làm giam giữ các electron ở đầu. (Điện trường bị xáo trộn và hỗn loạn, giữ các electron ở đầu.)

động cơ điện

/iˌlek.trɪk ˈməʊtə(r)/

động cơ điện

Bộ khởi động của ô tô về cơ bản là một động cơ điện. (Bộ khởi động của ô tô về cơ bản là một động cơ điện.)

dao cạo điện

/ɪˌlektrɪk ˈreɪzə(r)/

máy cạo râu

Anh ấy sử dụng dao cạo điện để cạo râu. (Anh ấy sử dụng dao cạo điện để cạo râu.)

điện giật

/ lektrɪk ˈʃɒk /

điện giật

Tôi bị điện giật từ công tắc đèn đó. (Tôi bị điện giật từ công tắc đèn đó.)

Các dạng từ khác của Electric

Ngoài các dạng danh từ kể trên, Electric còn tồn tại dưới dạng tính từ, động từ và trạng từ.

Các dạng từ điện với cách phát âm và ý nghĩa của chúng. (Ảnh: Internet sưu tầm)

Điện – Tính từ

Cách phát âm Anh – Mỹ: /ɪˈlektrɪkl/ – /ɪˈlektrɪkl/

Ý nghĩa của từ: về điện hoặc liên quan đến điện

Ví dụ: Máy này bị lỗi về điện. (Máy này có vấn đề về điện.)

Điện khí hóa – Tính từ

Cách phát âm Anh – Mỹ: / ɪˈlektrɪfaɪ / – / ɪˈlektrɪfaɪ /

Ý nghĩa của từ: điện khí hóa, điện khí hóa

Ví dụ: Đường sắt quốc gia hiện nay đã được điện khí hóa. (Đường sắt quốc gia hiện đã được điện khí hóa.)

Điện khí hóa – Tính từ

Cách phát âm Anh – Mỹ: / ɪˈlektrɪfaɪɪŋ / – / ɪˈlektrɪfaɪɪŋ /

Ý nghĩa của từ: làm cho người ta nhảy lên, kích thích

Ví dụ: Các vũ công đã có một màn biểu diễn đầy sôi động. (Các vũ công đã biểu diễn một màn trình diễn ấn tượng.)

Điện khí hóa – Động từ

Cách phát âm Anh – Mỹ: / ɪˈlektrɪfaɪ / – / ɪˈlektrɪfaɪ /

Ý nghĩa của từ: điện khí hóa

Ví dụ: Dùng xe kéo cáp hoặc dây an toàn để cấp điện. (Sử dụng cáp treo hoặc dây an toàn để truyền điện.)

Điện – Trạng từ

Cách phát âm Anh – Mỹ: /ɪˈlektrɪkli/ – /ɪˈlektrɪkli/

Ý nghĩa của từ: điều khiển bằng điện

Ví dụ: Các nhà nghiên cứu kích thích cơ bằng điện. (Các nhà nghiên cứu đã kích thích cơ bằng điện.)

Các nhóm từ liên quan đến Điện

Ngoài những loại từ trên, bạn cũng có thể sử dụng từ đồng nghĩa, trái nghĩa của Electric để tránh lặp lại và làm cho câu trở nên phong phú hơn.

từ đồng nghĩa với điện

  • điện /iˈlek.trɪ.kəl/: điện

  • từ tính /mæɡˈnet.ɪk/: từ tính

  • động /daɪˈnæm.ɪk/: năng động

  • khuấy động /ˈraʊ.zɪŋ/: khuấy động

  • điện khí hóa /iˈlek.trɪ.faɪ.ɪŋ/: điện khí hóa

  • thú vị /ɪkˈsaɪt/: phấn khích

  • điều khiển bằng động cơ /ˈməʊ.tərˈdrɪv.ən/: điều khiển bằng động cơ

  • power-driven /paʊərˈdrɪv.ən/: được điều khiển bằng năng lượng

trái nghĩa của Electric

  • nhàm chán /ˈbɔː.rɪŋ/ : nhàm chán

  • buồn tẻ /dʌl/: nhàm chán

  • thiếu năng lượng /ʌnˌen.əˈdʒet.ɪk/: không nhiệt tình

  • khó chịu /ʌnɪkˈsaɪtɪŋ/: khó chịu

Phân Biệt Điện – Điện – Điện Tử bằng tiếng Anh

Hãy cùng khám phá những điểm tương đồng và khác biệt giữa điện, điện và điện tử. (Ảnh: Internet sưu tầm)

Trên thực tế, điện, điện và điện tử có nhiều điểm chung và chúng có thể được sử dụng thay thế cho nhau trong nhiều trường hợp. Tuy nhiên, bạn vẫn cần phân biệt chúng qua những ý nghĩa riêng sau:








Từ vựng

Loại từ

Nghĩa

Ví dụ

Điện

tính từ

thiết bị điện, thiết bị điện, năng lượng điện

Tôi đang mất tần số điện. (Tôi đang mất tần số điện.)

Điện

tính từ

điện trường, sử dụng và sản xuất điện

Các hạt tích điện có điện trường xung quanh chúng do điện tích của chúng. (Các hạt tích điện có một điện trường xung quanh chúng do điện tích của chúng gây ra.)

điện tử

tính từ

điện tử, mô tả các thiết bị điều khiển dòng điện bên trong thông qua các công tắc

Hành khách đi máy bay không còn phải tắt tất cả các thiết bị điện tử khi ở trên máy bay. (Hành khách đi máy bay không còn phải tắt tất cả các thiết bị điện tử khi ở trên máy bay.)

Trên đây là toàn bộ những kiến ​​thức liên quan đến danh từ Electric trong tiếng Anh với 4 loại: thợ điện, điện, điện, điện khí hóa. Bên cạnh đó, Electric còn tồn tại ở dạng tính từ, động từ, trạng từ cùng với những cặp từ đồng nghĩa, trái nghĩa thú vị. Hy vọng qua bài viết này các bạn sẽ hiểu rõ hơn về danh từ Electric và áp dụng tốt trong quá trình làm bài thi.

Chúc các bạn học tập tốt!

0 ( 0 bình chọn )

Nguyễn Tất Thành

https://truongnguyentatthanh.edu.vn
Nguyễn Tất Thành - Nơi chia sẻ kiến thức chuyên sâu trong các lĩnh vực từ giáo dục, văn hóa đến kỹ năng phát triển bản thân. Với các bài viết chất lượng, Nguyễn Tất Thành cung cấp nền tảng vững chắc cho người đọc muốn nâng cao hiểu biết và kỹ năng. Khám phá thông tin hữu ích và học hỏi từ những chuyên gia đầu ngành để hoàn thiện bản thân mỗi ngày.

Ý kiến bạn đọc (0)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết liên quan

Bài viết mới

Xem thêm