Giáo dụcHọc thuậtLà gì?

Danh từ của Appear là gì ? Cách dùng và Word Form của Appear

3
Danh từ của Appear là gì ? Cách dùng và Word Form của Appear

Có bao nhiêu loại danh từ trong Appear? Appear được dùng trong cấu trúc câu nào? Hãy cùng Nguyễn Tất Thành điểm qua các danh từ của Appear và tìm hiểu các cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từ vựng này nhé!

Xuất hiện là loại từ gì? Phát âm & Ý nghĩa

Xuất hiện trong tiếng Anh là một động từ có quy tắc. Khi chia làm 3 thì hiện tại, quá khứ, tương lai, Appear được biến đổi theo quy tắc thêm “-s/-es” và thêm “-ed/-d” vào động từ. Dưới đây là bảng chi tiết về các dạng của động từ Xuất hiện sau khi thay đổi:










Dạng động từ

Cách chia

Vương quốc Anh

CHÚNG TA

Tôi/chúng tôi/bạn/họ

Xuất hiện

/əˈpɪə(r)/

/əˈpɪr/

Anh ấy / cô ấy / nó

Xuất hiện

/əˈpɪəz/

/əˈpɪəz/

QK đơn

xuất hiện

/əˈpɪəd/

/əˈpɪrd/

Phân từ II

xuất hiện

/əˈpɪəd/

/əˈpɪrd/

V-ing

Xuất hiện

/əˈpɪərɪŋ/

/əˈpɪərɪŋ/

Ý nghĩa của sự xuất hiện

1. Ngoại hình

Ví dụ: Một chiếc xe buýt xuất hiện ở góc phố.

(Một chiếc xe buýt xuất hiện ở góc đường.)

2. xuất hiện (lần đầu tiên)

Ví dụ: Các nhà khoa học không chắc chắn virus xuất hiện lần đầu tiên khi nào.

(Các nhà khoa học không chắc chắn loại virus này xuất hiện lần đầu tiên khi nào.)

3. có vẻ, có vẻ (như “có vẻ”)

Ví dụ: Đoạn video xuất hiện cảnh một chiếc ô tô đang lao qua bức tường của một ngôi nhà.

(Đoạn video xuất hiện cho thấy một chiếc ô tô đang lao qua bức tường của một ngôi nhà.)

4. xuất bản (sách, báo)

Ex: Cuốn sách mới của anh ấy sẽ xuất hiện vào mùa xuân.

(Cuốn sách mới của anh ấy ra mắt vào mùa xuân.)

5. tham gia một bộ phim hoặc chương trình truyền hình

Ví dụ: Anh ấy đã xuất hiện trong hơn 60 bộ phim.

(Anh ấy đã xuất hiện trong hơn 60 bộ phim.)

6. đến (một lúc nào đó)

Ví dụ: Đến 10 giờ Lee vẫn chưa xuất hiện.

(10h Lee vẫn chưa xuất hiện).

7. được viết hoặc đề cập ở đâu đó

Ví dụ: Tên của bạn sẽ xuất hiện ở đầu cuốn sách.

(Tên của bạn sẽ xuất hiện ở đầu cuốn sách).

8. ra tòa để đưa ra bằng chứng hoặc bị buộc tội

Ex: Tất cả họ đều đã xuất hiện trước tòa nhiều lần.

(Tất cả họ đều đã ra hầu tòa nhiều lần.)

9. làm luật sư trước tòa (biện hộ, đưa ra bằng chứng)

Ví dụ: James Gilbert là luật sư bào chữa cho bị cáo.

(James Gilbert là luật sư có mặt tại tòa để bào chữa cho bị cáo).

Xem thêm: Danh từ Advice là gì? Cách sử dụng và mẫu lời khuyên

Danh từ xuất hiện và cách sử dụng

Để chuyển động từ Appear thành danh từ, bạn cần thêm hậu tố của danh từ thích hợp. Dưới đây là 2 loại danh từ được hình thành từ Appear:








Danh từ

phát âm

Nghĩa

Ví dụ

Vẻ bề ngoài

/əˈpɪərəns/

/əˈpɪrəns/

sự xuất hiện, sự xuất hiện, sự xuất hiện tại tòa án, sự xuất hiện, sự xuất hiện

Cô chưa bao giờ quan tâm nhiều đến ngoại hình của mình. (Cô ấy chưa bao giờ quan tâm đến ngoại hình của mình).

Không xuất hiện

/ˌnɒn əˈpɪərəns/

/ˌnɑːn əˈpɪrəns/

sự vắng mặt ở tòa án, sự vắng mặt ở đâu đó

Việc ban nhạc không xuất hiện tại buổi hòa nhạc là một sự thất vọng lớn.

(Sự vắng mặt của ban nhạc trong buổi hòa nhạc là một sự thất vọng lớn).

Tái xuất hiện

/ˌriːəˈpɪərəns/

sự tái xuất hiện

Con ngựa đã xuất hiện trở lại đầy thắng lợi tại Newmarket vào cuối tuần trước.

(Con ngựa này đã trở lại đầy thắng lợi tại Newmarket vào cuối tuần trước.)

Nhóm từ liên quan đến Xuất hiện

Là một động từ, Appear có thể được kết hợp với các giới từ để tạo thành các cụm động từ có ý nghĩa. Mặt khác, xuất hiện cũng có ý nghĩa tương tự như một số động từ khác trong tiếng Anh. Bạn có thể sử dụng những từ này nếu muốn câu nói của mình hấp dẫn hơn.

Các nhóm từ liên quan đến Xuất hiện. (Ảnh: Internet)

Cụm động từ của Xuất hiện

xuất hiện cho ai đó: xuất hiện để hành động hoặc đại diện cho ai đó

Ví dụ: Cô Hawley đang bào chữa.

(Bà Hawley ra tòa để bào chữa.)

Từ đồng nghĩa với Xuất hiện

  • có vẻ /siːm/: có vẻ, có vẻ

  • nhìn /lʊk/: có vẻ như vậy

  • âm thanh /saʊnd/: âm thanh

  • giống /rəˈzembl/: tương tự như

  • cảm thấy /fiːl/: cảm thấy như thế

  • show /ʃəu/: cho thấy, để lộ

  • trông giống như: trông giống như

  • ngụ ý /imˈplai/: ngụ ý

  • gợi ý /səˈdʒest/: nghĩ đến

Trái nghĩa của Xuất hiện

  • biến mất /disəˈpiə/: biến mất

  • ẩn /haid/: trốn, trốn

  • miss /mis/: lỡ, không gặp (không xuất hiện)

  • che giấu /kənˈsiːl/: che giấu

Cách sử dụng Xuất hiện trong câu tiếng Anh

Trong ngữ pháp tiếng Anh, động từ Appear được sử dụng theo 3 cách sau:

Xuất hiện: Diễn tả “Ai đó/thứ gì đó trông như thế nào”

1. Cùng nghĩa với “Seem”, Appear được dùng làm động từ nối và có nghĩa: trông như, có vẻ, có vẻ. Trong trường hợp này, Appear thường đi với tính từ hoặc V-inf (nguyên thể với to).

Ví dụ: Họ có vẻ rất thất vọng. (Họ có vẻ thất vọng).

Mọi người dường như không biết tại sao họ lại ở đây.

(Mọi người dường như không biết tại sao họ lại ở đây.)

2. Trong một số tình huống trang trọng, detect được dùng với tính từ + danh từ:

Ví dụ: Cô ấy có vẻ là một người lái xe khá lo lắng.

(Cô ấy có vẻ khá lo lắng khi lái xe.)

3. Xuất hiện cũng có thể được theo sau bởi nó như một chủ đề, theo sau là “as if”, “as think” hoặc “that”.

Ví dụ: Có vẻ như bạn đã chỉ đường sai tới trường.

(Có vẻ như bạn đã đi học sai hướng.)

Có vẻ như họ đã sai.

(Có vẻ như họ đã sai.)

Có vẻ như anh ấy không phải là lựa chọn đầu tiên.

(Có vẻ như anh ấy không phải là lựa chọn đầu tiên.)

Xuất hiện có nghĩa là ai, cái gì, như thế nào. (Ảnh: Internet)

Xuất hiện có nghĩa là “hiện diện trong tầm mắt”

Xuất hiện trong câu còn có nghĩa là “xuất hiện (trong tầm mắt)”, “trở nên đáng chú ý”.

Ví dụ: Đột nhiên có bóng dáng một người đàn ông xuất hiện từ xa.

(Đột nhiên, bóng dáng của một người đàn ông xuất hiện ở phía xa.)

Phân biệt Look, Look và Appear trong tiếng Anh

Dường như, nhìn và xuất hiện là ba động từ dễ bị nhầm lẫn vì một phần nghĩa của chúng tương đối giống nhau. Đôi khi, ba từ này đều có nghĩa là “có vẻ như, có vẻ như” nhưng các tình huống cụ thể mà chúng được sử dụng lại khác nhau.

APPEAR thường được sử dụng khi nói về sự kiện, sự kiện.

Ví dụ: Xe của anh ấy có vẻ/có vẻ như bị hỏng.

(Có vẻ như chiếc xe của anh ấy đã bị hỏng.)

SEEM được dùng để nói về các sự kiện, cảm xúc và quan điểm cá nhân. Dường như thường đi kèm với một danh từ.

Ví dụ: Có vẻ điên rồ khi chúng ta phải trả gấp đôi!

Không phải: Nó có vẻ điên rồ…

(Có vẻ điên rồ khi chúng tôi phải trả gấp đôi.)

Nó có vẻ là một lựa chọn tốt vào thời điểm đó.

Không: Nó có vẻ là một lựa chọn tốt…

(Đó có vẻ là một lựa chọn tốt vào thời điểm này).

LOOK được dùng để mô tả những thứ có thể quan sát được, theo đó nó là một tính từ.

Ví dụ: Cái bánh đó trông ngon quá. (Cái bánh đó trông ngon quá).

Sự khác biệt giữa Xuất hiện, Nhìn và Dường như (Ảnh: Internet)

Qua bài viết trên các bạn đã nắm được dạng danh từ Appear và một số dạng từ khác. Bên cạnh đó, những kiến ​​thức bổ sung được Nguyễn Tất Thành chia sẻ như phát âm, nghĩa của từ và cách sử dụng Appear cũng sẽ giúp bạn hiểu được các tình huống sử dụng từ phù hợp. Hãy ôn lại thường xuyên để ghi nhớ phần ngữ pháp này nhé!

Chúc các bạn học tập tốt!

0 ( 0 bình chọn )

Nguyễn Tất Thành

https://truongnguyentatthanh.edu.vn
Nguyễn Tất Thành - Nơi chia sẻ kiến thức chuyên sâu trong các lĩnh vực từ giáo dục, văn hóa đến kỹ năng phát triển bản thân. Với các bài viết chất lượng, Nguyễn Tất Thành cung cấp nền tảng vững chắc cho người đọc muốn nâng cao hiểu biết và kỹ năng. Khám phá thông tin hữu ích và học hỏi từ những chuyên gia đầu ngành để hoàn thiện bản thân mỗi ngày.

Ý kiến bạn đọc (0)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết liên quan

Bài viết mới

Xem thêm