- Xuất hiện là loại từ gì? Phát âm & Ý nghĩa
- Danh từ xuất hiện và cách sử dụng
- Nhóm từ liên quan đến Xuất hiện
- Cụm động từ của Xuất hiện
- Từ đồng nghĩa với Xuất hiện
- Trái nghĩa của Xuất hiện
- Cách sử dụng Xuất hiện trong câu tiếng Anh
- Xuất hiện: Diễn tả “Ai đó/thứ gì đó trông như thế nào”
- Xuất hiện có nghĩa là “hiện diện trong tầm mắt”
- Phân biệt Look, Look và Appear trong tiếng Anh
Có bao nhiêu loại danh từ trong Appear? Appear được dùng trong cấu trúc câu nào? Hãy cùng Nguyễn Tất Thành điểm qua các danh từ của Appear và tìm hiểu các cấu trúc ngữ pháp liên quan đến từ vựng này nhé!
- Nước Úc nói tiếng gì? Tìm hiểu bảng chứ cái tiếng Úc
- Phép ẩn dụ (metaphor) là gì và cách áp dụng để học từ vựng
- Rule 34 là gì? Vì sao Rule 34 ngày càng trở nên phổ biến?
- Tổng hợp những đồ vật bắt đầu bằng chữ k (kèm tên con vật, thực vật)
- 50+ Mẫu câu, từ vựng & cách học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm hiệu quả
Xuất hiện là loại từ gì? Phát âm & Ý nghĩa
Xuất hiện trong tiếng Anh là một động từ có quy tắc. Khi chia làm 3 thì hiện tại, quá khứ, tương lai, Appear được biến đổi theo quy tắc thêm “-s/-es” và thêm “-ed/-d” vào động từ. Dưới đây là bảng chi tiết về các dạng của động từ Xuất hiện sau khi thay đổi:
Bạn đang xem: Danh từ của Appear là gì ? Cách dùng và Word Form của Appear
Dạng động từ
|
Cách chia
|
Vương quốc Anh
|
CHÚNG TA
|
Tôi/chúng tôi/bạn/họ
|
Xuất hiện
|
/əˈpɪə(r)/
|
/əˈpɪr/
|
Anh ấy / cô ấy / nó
|
Xuất hiện
|
/əˈpɪəz/
|
/əˈpɪəz/
|
QK đơn
|
xuất hiện
|
/əˈpɪəd/
|
/əˈpɪrd/
|
Phân từ II
|
xuất hiện
|
/əˈpɪəd/
|
/əˈpɪrd/
|
V-ing
|
Xuất hiện
|
/əˈpɪərɪŋ/
|
/əˈpɪərɪŋ/
|
Ý nghĩa của sự xuất hiện
1. Ngoại hình
Ví dụ: Một chiếc xe buýt xuất hiện ở góc phố.
(Một chiếc xe buýt xuất hiện ở góc đường.)
2. xuất hiện (lần đầu tiên)
Ví dụ: Các nhà khoa học không chắc chắn virus xuất hiện lần đầu tiên khi nào.
(Các nhà khoa học không chắc chắn loại virus này xuất hiện lần đầu tiên khi nào.)
3. có vẻ, có vẻ (như “có vẻ”)
Ví dụ: Đoạn video xuất hiện cảnh một chiếc ô tô đang lao qua bức tường của một ngôi nhà.
(Đoạn video xuất hiện cho thấy một chiếc ô tô đang lao qua bức tường của một ngôi nhà.)
4. xuất bản (sách, báo)
Xem thêm : Bài tập thì hiện tại đơn cơ bản & nâng cao (có đáp án)
Ex: Cuốn sách mới của anh ấy sẽ xuất hiện vào mùa xuân.
(Cuốn sách mới của anh ấy ra mắt vào mùa xuân.)
5. tham gia một bộ phim hoặc chương trình truyền hình
Ví dụ: Anh ấy đã xuất hiện trong hơn 60 bộ phim.
(Anh ấy đã xuất hiện trong hơn 60 bộ phim.)
6. đến (một lúc nào đó)
Ví dụ: Đến 10 giờ Lee vẫn chưa xuất hiện.
(10h Lee vẫn chưa xuất hiện).
7. được viết hoặc đề cập ở đâu đó
Ví dụ: Tên của bạn sẽ xuất hiện ở đầu cuốn sách.
(Tên của bạn sẽ xuất hiện ở đầu cuốn sách).
8. ra tòa để đưa ra bằng chứng hoặc bị buộc tội
Ex: Tất cả họ đều đã xuất hiện trước tòa nhiều lần.
(Tất cả họ đều đã ra hầu tòa nhiều lần.)
9. làm luật sư trước tòa (biện hộ, đưa ra bằng chứng)
Ví dụ: James Gilbert là luật sư bào chữa cho bị cáo.
(James Gilbert là luật sư có mặt tại tòa để bào chữa cho bị cáo).
Xem thêm: Danh từ Advice là gì? Cách sử dụng và mẫu lời khuyên
Danh từ xuất hiện và cách sử dụng
Để chuyển động từ Appear thành danh từ, bạn cần thêm hậu tố của danh từ thích hợp. Dưới đây là 2 loại danh từ được hình thành từ Appear:
Nhóm từ liên quan đến Xuất hiện
Là một động từ, Appear có thể được kết hợp với các giới từ để tạo thành các cụm động từ có ý nghĩa. Mặt khác, xuất hiện cũng có ý nghĩa tương tự như một số động từ khác trong tiếng Anh. Bạn có thể sử dụng những từ này nếu muốn câu nói của mình hấp dẫn hơn.
Cụm động từ của Xuất hiện
xuất hiện cho ai đó: xuất hiện để hành động hoặc đại diện cho ai đó
Xem thêm : Soạn bài cậu bé thông minh lớp 3 trang 4 SGK tiếng Việt tập 1
Ví dụ: Cô Hawley đang bào chữa.
(Bà Hawley ra tòa để bào chữa.)
Từ đồng nghĩa với Xuất hiện
-
có vẻ /siːm/: có vẻ, có vẻ
-
nhìn /lʊk/: có vẻ như vậy
-
âm thanh /saʊnd/: âm thanh
-
giống /rəˈzembl/: tương tự như
-
cảm thấy /fiːl/: cảm thấy như thế
-
show /ʃəu/: cho thấy, để lộ
-
trông giống như: trông giống như
-
ngụ ý /imˈplai/: ngụ ý
-
gợi ý /səˈdʒest/: nghĩ đến
Trái nghĩa của Xuất hiện
-
biến mất /disəˈpiə/: biến mất
-
ẩn /haid/: trốn, trốn
-
miss /mis/: lỡ, không gặp (không xuất hiện)
-
che giấu /kənˈsiːl/: che giấu
Cách sử dụng Xuất hiện trong câu tiếng Anh
Trong ngữ pháp tiếng Anh, động từ Appear được sử dụng theo 3 cách sau:
Xuất hiện: Diễn tả “Ai đó/thứ gì đó trông như thế nào”
1. Cùng nghĩa với “Seem”, Appear được dùng làm động từ nối và có nghĩa: trông như, có vẻ, có vẻ. Trong trường hợp này, Appear thường đi với tính từ hoặc V-inf (nguyên thể với to).
Ví dụ: Họ có vẻ rất thất vọng. (Họ có vẻ thất vọng).
Mọi người dường như không biết tại sao họ lại ở đây.
(Mọi người dường như không biết tại sao họ lại ở đây.)
2. Trong một số tình huống trang trọng, detect được dùng với tính từ + danh từ:
Ví dụ: Cô ấy có vẻ là một người lái xe khá lo lắng.
(Cô ấy có vẻ khá lo lắng khi lái xe.)
3. Xuất hiện cũng có thể được theo sau bởi nó như một chủ đề, theo sau là “as if”, “as think” hoặc “that”.
Ví dụ: Có vẻ như bạn đã chỉ đường sai tới trường.
(Có vẻ như bạn đã đi học sai hướng.)
Có vẻ như họ đã sai.
(Có vẻ như họ đã sai.)
Có vẻ như anh ấy không phải là lựa chọn đầu tiên.
(Có vẻ như anh ấy không phải là lựa chọn đầu tiên.)
Xuất hiện có nghĩa là “hiện diện trong tầm mắt”
Xuất hiện trong câu còn có nghĩa là “xuất hiện (trong tầm mắt)”, “trở nên đáng chú ý”.
Ví dụ: Đột nhiên có bóng dáng một người đàn ông xuất hiện từ xa.
(Đột nhiên, bóng dáng của một người đàn ông xuất hiện ở phía xa.)
Phân biệt Look, Look và Appear trong tiếng Anh
Dường như, nhìn và xuất hiện là ba động từ dễ bị nhầm lẫn vì một phần nghĩa của chúng tương đối giống nhau. Đôi khi, ba từ này đều có nghĩa là “có vẻ như, có vẻ như” nhưng các tình huống cụ thể mà chúng được sử dụng lại khác nhau.
APPEAR thường được sử dụng khi nói về sự kiện, sự kiện.
Ví dụ: Xe của anh ấy có vẻ/có vẻ như bị hỏng.
(Có vẻ như chiếc xe của anh ấy đã bị hỏng.)
SEEM được dùng để nói về các sự kiện, cảm xúc và quan điểm cá nhân. Dường như thường đi kèm với một danh từ.
Ví dụ: Có vẻ điên rồ khi chúng ta phải trả gấp đôi!
Không phải: Nó có vẻ điên rồ…
(Có vẻ điên rồ khi chúng tôi phải trả gấp đôi.)
Nó có vẻ là một lựa chọn tốt vào thời điểm đó.
Không: Nó có vẻ là một lựa chọn tốt…
(Đó có vẻ là một lựa chọn tốt vào thời điểm này).
LOOK được dùng để mô tả những thứ có thể quan sát được, theo đó nó là một tính từ.
Ví dụ: Cái bánh đó trông ngon quá. (Cái bánh đó trông ngon quá).
Qua bài viết trên các bạn đã nắm được dạng danh từ Appear và một số dạng từ khác. Bên cạnh đó, những kiến thức bổ sung được Nguyễn Tất Thành chia sẻ như phát âm, nghĩa của từ và cách sử dụng Appear cũng sẽ giúp bạn hiểu được các tình huống sử dụng từ phù hợp. Hãy ôn lại thường xuyên để ghi nhớ phần ngữ pháp này nhé!
Chúc các bạn học tập tốt!
Nguồn: https://truongnguyentatthanh.edu.vn
Danh mục: Giáo dục
Ý kiến bạn đọc (0)