- Lời khuyên là từ gì? Phát âm & Ý nghĩa
- Tư vấn danh từ và cách sử dụng nó
- Các dạng từ khác từ Lời khuyên
- Có thể khuyên dùng – Tính từ
- Lời khuyên – Tính từ
- Khuyên nhủ – Trạng từ
- Nhóm từ liên quan đến Lời khuyên
- Cụm động từ của Lời khuyên
- Từ đồng nghĩa với Advice
- Trái nghĩa của lời khuyên
- Tư vấn cấu trúc trong câu tiếng Anh
- Cấu trúc lời khuyên + mệnh đề
- Khuyên + cho V
- Lời khuyên + giới từ
- Lời khuyên phân biệt – Lời khuyên
- Bài tập về cách sử dụng Advice trong tiếng Anh
- Bài tập 1: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống (lời khuyên/lời khuyên)
- Bài 2: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi
- Đáp án bài tập
Danh từ của Lời khuyên là gì? Lời khuyên có thể biến thành bao nhiêu loại từ khác nhau? Hãy cùng tìm hiểu về từ Khuyên bảo với Khỉ trong bài viết này nhé!
- Phân bón hóa học: Chi tiết lý thuyết và giải bài tập
- Câu chủ động bị động trong tiếng Anh: Định nghĩa, cấu trúc & bài tập
- Tổng hợp 9+ ứng dụng học tiếng Anh offline hiệu quả nhất
- Thao tác lập luận: Ôn thi phần Đọc – Hiểu THPT Quốc Gia môn Ngữ Văn
- [HƯỚNG DẪN] Cách đọc năm trong tiếng Anh chuẩn dễ thuộc nhớ lâu
Lời khuyên là từ gì? Phát âm & Ý nghĩa
Trong tiếng Anh, Advice là một động từ có quy tắc, có quy tắc. Theo đó, Advice có dạng động từ ở 3 thì khác nhau và một số cấu trúc câu đặc biệt. Dưới đây là bảng tóm tắt các dạng của động từ Advice và cách phát âm đầy đủ trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ:
Bạn đang xem: Danh từ của Advise là gì ? Cách dùng và Word Form của Advise
Dạng động từ
|
Cách chia
|
CHÚNG TA
|
Vương quốc Anh
|
Tôi/chúng tôi/bạn/họ
|
Khuyên nhủ
|
/ədˈvaɪz/
|
/ədˈvaɪz/
|
Anh ấy / cô ấy / nó
|
Lời khuyên
|
/ədˈvaɪziz/
|
/ədˈvaɪziz/
|
QK đơn
|
được khuyên dùng
|
/ədˈvaɪzd/
|
/ədˈvaɪzd/
|
Phân từ II
|
được khuyên dùng
|
/ədˈvaɪzd/
|
/ədˈvaɪzd/
|
V-ing
|
tư vấn
|
/ədˈvaɪzɪŋ/
|
/ədˈvaɪzɪŋ/
|
Ý nghĩa của động từ khuyên bảo:
1. Lời khuyên
Ví dụ: Tôi thực sự khuyên bạn không nên đi chơi một mình.
(Tôi thực sự khuyên bạn không nên đi ra ngoài một mình).
2. Cho ai đó lời khuyên
Ví dụ: Y tá sẽ tư vấn về việc ra khỏi giường, tắm rửa và ăn kiêng.
(Y tá sẽ tư vấn cho bạn về việc ra khỏi giường, tắm rửa và ăn kiêng).
3. (kinh doanh) Báo cáo
Ví dụ: Vui lòng thông báo cho chúng tôi về bất kỳ sự thay đổi địa chỉ nào.
(Xin vui lòng thông báo cho chúng tôi về bất kỳ thay đổi địa chỉ).
4. Hỏi ý kiến và lời khuyên
Ví dụ: Bạn có thể tư vấn cho tôi về chế độ ăn uống sau khi tôi bị bệnh không?
(Bạn có thể tư vấn cho tôi về chế độ ăn uống sau khi khỏi bệnh được không?)
Tư vấn danh từ và cách sử dụng nó
Lời khuyên là một động từ. Theo nguyên tắc chung, để hình thành danh từ Advice, bạn cần thêm một hậu tố danh từ phù hợp. Lời khuyên có 4 danh từ liên quan bao gồm:
Danh từ
|
phát âm
|
Nghĩa
|
Ví dụ
|
Khuyên bảo
|
/ədˈvaɪzmənt/ /ədˈvaɪzmənt/
|
khuyên bảo
|
Thẩm phán đã đưa vấn đề này theo lời khuyên.
(Thẩm phán đã đưa vấn đề theo lời khuyên).
|
Khả năng tư vấn
|
/ədˌvaɪzəˈbɪləti/
|
sự thích hợp
|
Hãy hỏi bác sĩ của bạn về khả năng dùng sản phẩm này kết hợp với các loại thuốc khác.
(Hãy hỏi bác sĩ về khả năng tương thích khi dùng sản phẩm này kết hợp với các loại thuốc khác).
|
cố vấn
|
/ədˈvaɪzə(r)/ /ədˈvaɪzər/
|
người hướng dẫn, cố vấn
|
cố vấn tài chính (cố vấn tài chính)
|
tư vấn
|
/ədˈvaɪzəri/ /ədˈvaɪzəri/
|
Cảnh báo, khuyên bảo
|
cảnh báo lốc xoáy (cảnh báo bão)
|
Khuyên bảo
|
/ədˈvaɪs/
|
khuyên bảo
|
Hãy hỏi lời khuyên của giáo viên về cách chuẩn bị cho kỳ thi. (Hãy hỏi giáo viên của bạn để được tư vấn về việc chuẩn bị cho kỳ thi).
|
Các dạng từ khác từ Lời khuyên
Ngoài 4 danh từ, động từ Advice còn có 2 loại từ khác là Tính từ và Trạng từ. Dưới đây là các dạng từ của Advice với cách phát âm và ý nghĩa của chúng.
Có thể khuyên dùng – Tính từ
Cách phát âm Anh – Mỹ: /ədˈvaɪzəbl/ – /ədˈvaɪzəbl/
Ý nghĩa của từ: thích hợp
Ví dụ: Bác sĩ không nghĩ rằng họ khuyên bạn nên uống rượu.
(Bác sĩ cho rằng bạn không phù hợp để uống rượu)
Lời khuyên – Tính từ
Cách phát âm Anh – Mỹ: /ədˈvaɪzəri/ – /ədˈvaɪzəri/
Ý nghĩa của từ: khuyên bảo, khuyên bảo
Vd: Anh ấy hành động với tư cách cố vấn.
(Anh ấy làm việc như một nhà tư vấn).
Khuyên nhủ – Trạng từ
Cách phát âm Anh – Mỹ: /ədˈvaɪzədli/ – /ədˈvaɪzədli/
Ý nghĩa của từ: chu đáo, thận trọng
Ví dụ: Bạn có tư vấn mua chiếc máy vi tính này không?
(Bạn đã suy nghĩ kỹ trước khi mua chiếc máy tính này chưa?)
Nhóm từ liên quan đến Lời khuyên
Hoạt động như một động từ thông thường, Lời khuyên cũng đi kèm với các giới từ để tạo thành các cụm động từ. Mặt khác, nếu không muốn sử dụng các cụm từ này, bạn cũng có thể chọn Tư vấn từ đồng nghĩa thay thế để bài viết của mình phong phú hơn.
Cụm động từ của Lời khuyên
khuyên về: khuyên bảo, nói về điều gì đó
Ví dụ: Một cảnh sát đã tư vấn cho tôi về quyền lợi của tôi và sau đó anh ta bắt giữ tôi.
(Viên cảnh sát đã nói với tôi về quyền lợi của tôi và sau đó anh ta trì hoãn.)
Từ đồng nghĩa với Advice
1. recommend /ˌrekəˈmend/: khuyên, khuyên, khuyên, gợi ý
Ví dụ: Bạn muốn giới thiệu gì để loại bỏ vết mực?
(Theo bạn nên làm gì để tẩy vết mực?)
2. thông báo /ɪnˈfɔːm/: thông báo, báo cho ai đó biết về điều gì đó
Ví dụ: Vui lòng thông báo cho phòng thương vong về một vụ tai nạn xe hơi.
(Hãy kể cho phòng cấp cứu về một vụ tai nạn ô tô).
Trái nghĩa của lời khuyên
1. không tán thành /disəˈpruːv/: phản đối
2. nản lòng /disˈkaridʒ/: làm nản lòng, ngăn cản
3. can ngăn /diˈsweid/: khuyên nhủ
4. bỏ mặc /niˈɡlekt/: thờ ơ, thờ ơ
5. dừng lại /stop/: dừng lại
Tư vấn cấu trúc trong câu tiếng Anh
Trong ngữ pháp tiếng Anh, Advice được dùng kết hợp với mệnh đề, động từ nguyên thể với “to”,… để tạo thành cấu trúc câu sau:
Cấu trúc lời khuyên + mệnh đề
S + khuyên + đó + S + (nên) + V-inf
Ví dụ: Chúng tôi khuyên bạn nên mua bảo hiểm.
(Chúng tôi khuyên bạn nên mua bảo hiểm).
Khuyên + cho V
S + khuyên + O + tới V
Ví dụ: Cảnh sát đang khuyên mọi người nên ở nhà.
(Cảnh sát đang khuyên mọi người ở nhà).
S + khuyên + O + không nên V
Ex: Tôi khuyên bạn đừng nói với anh ấy. (Tôi khuyên bạn không nên nói với anh ấy).
Lời khuyên + giới từ
Khuyên + chống: điều không nên làm
S + khuyên + O + chống lại + V-ing
Ví dụ: Họ khuyên không nên sử dụng sức mạnh quân sự.
(Họ khuyên không nên sử dụng vũ lực.)
Advice + on/ about: đưa ra lời khuyên về một chủ đề hoặc lĩnh vực mà bạn có kiến thức hoặc kỹ năng đặc biệt.
S + lời khuyên + (O) + về/về + N
Ví dụ: Người quản lý tư vấn về thái độ làm việc.
Xem thêm : Hướng dẫn học toán lớp 4 giây thế kỉ đơn giản, dễ hiểu nhất
(Người quản lý đưa ra lời khuyên về thái độ làm việc.)
Lời khuyên phân biệt – Lời khuyên
Về cấu trúc từ, Advice và Advice tương đối giống nhau nhưng chúng có những điểm khác biệt được liệt kê dưới đây:
Tiêu chuẩn
|
Khuyên bảo
|
Khuyên nhủ
|
Loại từ
|
Danh từ không đếm được (N)
|
Động từ chuyển tiếp (V)
|
Nghĩa
|
Khuyên bảo
|
Đưa ra lời khuyên cho ai đó, khuyên ai đó.
|
Công thức tổng quát
|
S + cho + O + lời khuyên
|
S + khuyên + O + …
|
Sử dụng
|
Nếu bạn muốn dùng Advice như một danh từ đếm được thì có thể dùng cụm từ “a Piece of Advice”
|
Thường đi kèm với tân ngữ, giới từ hoặc mệnh đề để đưa ra gợi ý tốt nhất cho ai đó.
|
Bài tập về cách sử dụng Advice trong tiếng Anh
Dưới đây là một số bài tập đơn giản giúp bạn ghi nhớ cách sử dụng động từ Advice trong tiếng Anh:
Bài tập 1: Chọn từ thích hợp điền vào chỗ trống (lời khuyên/lời khuyên)
1. Tôi khuyên bạn nên tập thể dục thường xuyên.
2. Anh ấy luôn sẵn sàng đề nghị _________.
3. Cô _________ anh dậy sớm.
4. Bạn _________ tôi phải làm gì?
5. Anh ấy luôn sẵn sàng đón nhận _________ của tôi.
6. Bạn có thể _________ tôi nên mua chiếc xe nào không?
7. Bạn nên nghe lời _________ của bố bạn.
8. Bác sĩ _________ Kiện để bỏ thuốc lá.
9. Tôi cần _________ của bạn về việc mặc gì khi đi phỏng vấn xin việc.
10. Anh ấy là người tốt nhất để yêu cầu _________ trên ô tô.
Bài 2: Viết lại câu sao cho nghĩa không đổi
1. Trời lạnh. Bạn nên mặc áo len.
=> Tôi khuyên ______________________
2. Mọi người không nên lái xe nhanh trong trung tâm thị trấn.
=> Mọi người được khuyên ______________________
3. Cô ấy luôn mệt mỏi. Cô ấy không nên đi ngủ muộn mỗi đêm.
=> Tôi khuyên _________________________________________
4. Susie nên mua cả đầm và váy.
=> Cô bán hàng khuyên ______________________________
5. Học sinh không nên sử dụng điện thoại di động trong kỳ thi.
=> Sinh viên được tư vấn ______________________________
Đáp án bài tập
Bài học 1:
1. khuyên nhủ
2. lời khuyên
3. khuyên nhủ
4. khuyên nhủ
5. lời khuyên
|
6. khuyên nhủ
7. lời khuyên
8. khuyên nhủ
9. lời khuyên
10. lời khuyên
|
Bài học 2:
1. Tôi khuyên bạn nên mặc áo len.
2. Mọi người được khuyên không nên lái xe nhanh trong trung tâm thị trấn.
3. Tôi khuyên cô ấy không nên đi ngủ muộn mỗi tối.
4. Cô bán hàng khuyên Susie nên mua váy và váy.
5. Khuyến cáo học sinh không nên sử dụng điện thoại di động trong kỳ thi.
Tóm lại, danh từ Cố vấn bao gồm 5 loại: lời khuyên, lời khuyên, lời khuyên, lời khuyên và lời khuyên. Ngoài ra, Advice trong câu còn được dùng như một tính từ, trạng từ và thường đi kèm với một mệnh đề hoặc tân ngữ để bổ nghĩa cho câu. Các em hãy đọc kỹ những kiến thức trên và vận dụng đúng khi làm bài tập nhé!
Chúc các bạn học tập tốt!
Nguồn: https://truongnguyentatthanh.edu.vn
Danh mục: Giáo dục
Ý kiến bạn đọc (0)