Blog

Danh Sách Tên Tiếng Anh Cho Nữ 2024: 100+ Lựa Chọn Ngắn Gọn và Ý Nghĩa

1
Danh Sách Tên Tiếng Anh Cho Nữ 2024: 100+ Lựa Chọn Ngắn Gọn và Ý Nghĩa

Đặt tên cho bé gái bằng tiếng Anh: Xu hướng thịnh hành

1. Tên tiếng Anh cho phụ nữ liên quan đến hoa

Gắn liền với sự dịu dàng và thanh khiết: Gợi ý tên hay

  1. Daisy: Cúc dại tươi tắn, rực rỡ
  2. Violet: Hoa tím tím trung thành
  3. Sunflower: Một bông hoa hướng dương rực rỡ
  4. Anthea: Đẹp như một bông hoa
  5. Hệ thực vật: Hoa đẹp
  6. Jasmine: Hương thơm của hoa nhài nguyên chất
  7. Camellia: Hương trà quyến rũ
  8. Lily/Lil/Lilian/Lilla: hoa huệ sang trọng, quý phái của thung lũng
  9. Lotus: Hoa sen mộc mạc
  10. Rose/Rosa/Rosie/Rosemary: Hoa hồng, nữ hoàng của các loài hoa
  11. Rosabella: Bông hồng xinh đẹp
  12. Juhi: Hoa nhài tuyệt vời
  13. Iris: Iris tượng trưng cho lòng can đảm, lòng trung thành và trí tuệ
  14. Cây liễu: Cây liễu mảnh dẻ, duyên dáng
  15. Dahlia: hoa thược dược
  16. Calantha: Hoa nở rực rỡ
  17. Morela: Hoa mai dịu dàng
  18. Kusum: Ý nghĩa chung nhất là hoa.

2. Tên tiếng Anh dành cho phụ nữ gắn liền với hình ảnh thiên nhiên

Đặt tên cho bé theo hình ảnh thiên nhiên:

  1. Oliver/Olivia: Cây ô liu – biểu tượng của hòa bình
  2. Esther: Ngôi sao (có thể bắt nguồn từ nữ thần Ishtar)
  3. Cực quang: Bình minh buổi sáng sớm
  4. Alana/ Phedra: Ánh sáng
  5. Anthea: Như một bông hoa
  6. Heulwen: Ánh nắng
  7. Oriana: Bình minh
  8. Roxana: Bình minh, ánh sáng
  9. Muriel: Biển đang tỏa sáng
  10. Azura: Bầu trời xanh bao la
  11. Ciara: Bí ẩn của màn đêm
  12. Layla: Đêm huyền bí
  13. Elain: Chú nai nhỏ
  14. Edana: Ngọn lửa đam mê
  15. Eira: Tuyết trắng tinh khiết
  16. Eirlys: Mong manh như giọt tuyết
  17. Jena: Chú chim nhỏ dễ thương
  18. Jocasta: Trăng sáng
  19. Lucasta: Ánh sáng thuần khiết
  20. Maris: Ngôi sao của biển
  21. Diana: Nữ thần mặt trăng
  22. Celine: Mặt trăng
  23. Rishima: Tia sáng của mặt trăng
  24. Luna: Mặt trăng bằng tiếng Tây Ban Nha và tiếng Ý
  25. Selena/Selina: Mặt trăng, mặt trăng
  26. Stella: Bởi vì những ngôi sao tỏa sáng trên bầu trời đêm
  27. Sterling: Ngôi sao nhỏ tỏa sáng trên bầu trời cao

3. Tên Tiếng Anh Cho Con Gái Mang Lại May Mắn, Giàu Có Và Thành Công

Mong muốn lớn nhất của cha mẹ thường là con gái mình sẽ gặp nhiều may mắn, giàu có và thành công. Dưới đây là một số cái tên phản ánh mong muốn này. Hãy tham khảo:

  1. Ruby: Màu đỏ ruby ​​rực rỡ, quyến rũ
  2. Gemma: Một viên ngọc quý
  3. Ngọc: Ngọc
  4. Odette (hay Odile): Sự giàu có
  5. Margaret: Ngọc trai
  6. Felicity: Điều may mắn
  7. Beatrix: Hạnh phúc, may mắn
  8. Olwen: Mang lại may mắn và thịnh vượng
  9. Ngọc trai: Ngọc trai nguyên chất
  10. Amanda: Được yêu thương
  11. Hypatia: Cao quý nhất
  12. Elysia: May mắn
  13. Melanie: Màu đen huyền bí
  14. Felicia: May mắn hay thành công
  15. Fawziya: Chiến thắng
  16. Yashita: Thành công
  17. Victoria: Tên của Nữ hoàng Anh, cũng mang ý nghĩa chiến thắng
  18. Naila: Thành công
  19. Yashashree: Nữ thần thành công

4. Tên Tiếng Anh Cho Con Gái Ý Nghĩa Thông Minh, Sang Trọng, Quý Phái, Nổi Tiếng

Nếu bạn muốn một cái tên lộng lẫy, tỏa sáng sang trọng và quý phái thì đừng bỏ lỡ những lựa chọn sau:

  1. Adela/Adele/Adelaide/Adelia/Adeline: Cao quý
  2. Florence: Hoa nở, thịnh vượng
  3. Gladys: Công chúa
  4. Tu viện: Trí thông minh
  5. Elysia: May mắn, may mắn
  6. Felicity: Chúc may mắn
  7. Briona: Người phụ nữ thông minh và độc lập
  8. Eirene/Erin/Irene: Bình yên
  9. Alva: Cao quý, cao quý
  10. Genevieve: Quý cô, quý cô của mọi người
  11. Ariadne/Arianne: Rất cao quý, thánh thiện
  12. Helga: May mắn
  13. Gwyneth: May mắn, hạnh phúc
  14. Nora: Danh dự
  15. Victoria: Người chiến thắng
  16. Cleopatra: Vinh quang, cũng là tên của nữ hoàng Ai Cập
  17. Almira: Công chúa
  18. Sophia/Sophie: Trí tuệ, trí tuệ
  19. Elfleda: Vẻ đẹp quý phái
  20. Milcah: Nữ hoàng
  21. Mirabel: Tuyệt vời
  22. Orla: Công chúa tóc vàng
  23. Donna/ Ladonna: Quý cô
  24. Martha: Thưa cô, thưa cô
  25. Doris: Vẻ đẹp vô song
  26. Aine: Lộng lẫy và rạng rỡ, cũng là tên của nữ thần mùa hè Ireland, người có quyền lực và sự giàu có tối thượng
  27. Phoenix: Phượng hoàng kiêu ngạo và đầy khí thế
  28. Florence: Tên một thành phố xinh đẹp của Ý, biểu thị sự thịnh vượng
  29. Olwen: Dấu chân may mắn (nghĩa là đi đến đâu cũng mang lại may mắn và thịnh vượng)
  30. Rowena: Danh tiếng, niềm vui
  31. Pandora: Được ban phước với sự xuất sắc toàn diện
  32. Grace: Ân sủng và niềm đam mê
  33. Meliora: Tốt hơn, đẹp hơn, tốt hơn
  34. Xavia: Tỏa sáng
  35. Clara: Sáng sủa, thông minh, trong sáng
  36. Bretha: Khôn ngoan, nổi tiếng
  37. Phoebe: Trong sáng, thuần khiết, tỏa sáng mọi lúc, mọi nơi
  38. Sarah: Công chúa, quý cô
  39. Serenity: Sự bình tĩnh, kiên định

5. Tên tiếng Anh hay cho con gái phản ánh niềm tin, hy vọng và tình yêu của cha mẹ

Mỗi cái tên là ước mơ của cha mẹ. Dưới đây là những tên tiếng Anh giúp thể hiện niềm tin, hy vọng và tình yêu thương của cha mẹ dành cho con gái mình.

  1. Alethea/Verity: Sự thật
  2. Zelda: Hạnh phúc
  3. Viva/Vivian: Cuộc sống, còn sống
  4. Tình bạn: Tình bạn
  5. Ermintrude: Được yêu thương trọn vẹn
  6. Winifred: Niềm vui và bình an
  7. Grainne: Tình yêu
  8. Fidelia: Niềm tin
  9. Letitia/Edna: Niềm vui
  10. Esperanza: Hy vọng
  11. Oralie: Ánh sáng của đời tôi
  12. Farah: Niềm vui, sự phấn khích
  13. Kerenza: Tình yêu, tình cảm
  14. Philomena: Được nhiều người yêu thích
  15. Phoebe: Tỏa sáng mọi lúc, mọi nơi
  16. Abigail: Niềm vui của tôi
  17. Ellie: Ánh sáng rực rỡ, hay người phụ nữ đẹp nhất
  18. Miyuki: Xinh đẹp, hạnh phúc và may mắn
  19. Kaytlyn: Cô bé thông minh, xinh đẹp
  20. Naava: Tuyệt vời và xinh đẹp
  21. Miyeon: Xinh đẹp, tốt bụng
  22. Raanana: Tươi mát và dễ chịu
  23. Ulanni: Rất đẹp hay một vẻ đẹp tuyệt trần
  24. Ratih: Đẹp như tiên nữ
  25. Tove: Tuyệt đẹp

6. Tên tiếng Anh phản ánh tính cách, cảm xúc của một người

Ngoài ra, bạn cũng có thể đặt tên cho con mình theo đặc điểm, tính cách riêng của bé.

  1. Vivian: Sống động, nhanh nhẹn
  2. Latifah: Nhẹ nhàng, vui vẻ
  3. Laelia: Hạnh phúc
  4. Vui vẻ: Vui vẻ, lạc quan
  5. Keelin: Tinh khiết và mảnh mai
  6. Bianca/Blanche: Thánh thiện
  7. Glenda: Tinh khiết, thánh thiện
  8. Gabriela: Người năng động, nhiệt tình
  9. Alma: Tốt bụng, tốt bụng
  10. Agnes: Tinh khiết
  11. Angela: Thiên thần
  12. Cosima: Sự hài hòa, vẻ đẹp
  13. Dilys: Trung thực
  14. Xenia: Sự hiếu khách
  15. Bella: Xinh đẹp và dịu dàng
  16. Fiona: Xinh đẹp và đáng yêu
  17. Halcyon: Bình tĩnh, bình tĩnh
  18. Ernesta: Chân thành, nghiêm túc
  19. Caroline: Thân thiện, nhiệt tình
  20. Guinevere: Trắng và mềm mại
  21. Glenda: Tinh khiết, thánh thiện, tốt lành
  22. Tryphena: Duyên dáng, thanh lịch, tao nhã, tinh tế
  23. Sophronia: Thận trọng, nhạy cảm
  24. Eulalia: Nói chuyện ngọt ngào
  25. Emma: Chân thành, vô giá, tuyệt vời

7. Tên tiếng Anh độc đáo, đáng yêu dành cho nữ

Nếu bạn muốn một cái tên thể hiện vẻ dễ thương, thân thiện, phù hợp với phong cách của mình thì hãy tham khảo những cái tên sau đây.

  1. Akina: Hoa mùa xuân
  2. Bonnie: Đáng yêu và chính trực
  3. Alula: Nhẹ như lông hồng
  4. Antaram: Bông hoa vĩnh cửu
  5. Caridwen: Vẻ đẹp thơ mộng
  6. Eser: Thơ, nàng thơ
  7. Araxie: Dòng sông truyền cảm hứng cho văn học
  8. Cúc: loài hoa tháng 9 (dành cho những người có sinh nhật vào tháng 9)
  9. Tháng 5: Tháng Năm dịu dàng (dành cho những người có sinh nhật trong tháng 5)
  10. Augusta: Tháng 8 huyền diệu (dành cho những người có sinh nhật vào tháng 8)
  11. Tháng 6/Junia: Sự rực rỡ của tháng 6 (dành cho những người sinh vào tháng 6)
  12. Tháng 7: cô gái tháng 7 (dành cho những người có sinh nhật vào tháng 7)
  13. Noelle/Natalia: Công chúa chào đời vào đêm Giáng sinh
  14. Mùa hè/Nắng: Sinh vào mùa hè đầy nắng
  15. Chuông: Chuông reo
  16. Elain: Con nai ngơ ngác
  17. Charlotte: Xinh xắn, nhỏ nhắn, dễ thương
  18. Ernesta: Sự chân thành và nghiêm túc của người phụ nữ trong tình yêu
  19. Fay/Faye: Nàng tiên lạc vào trần gian
  20. Keelin: Trong sáng và ngây thơ
  21. Tina: Nhỏ nhắn, xinh xắn
  22. Mia: “Mỏ” bằng tiếng Ý

Dưới đây là danh sách 100+ tên tiếng Anh phổ biến và ý nghĩa dành cho nữ giới năm 2024. Hy vọng bạn sẽ tìm được tên lý tưởng cho mình hoặc con yêu. Nếu bạn quan tâm đến tên dành cho nam giới, hãy xem tại đây [2021-07-23_HoaNT_100+ Tên tiếng Anh hay cho Nam ngắn gọn và ý nghĩa 2024].

Nội dung được đội ngũ Nguyễn Tất Thành phát triển với mục đích chăm sóc khách hàng và chỉ mang tính khuyến khích trải nghiệm du lịch, chúng tôi không chịu trách nhiệm và không đưa ra lời khuyên cho các mục đích khác.

Nếu bạn thấy bài viết này không phù hợp hoặc sai sót, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua email [email protected]

0 ( 0 bình chọn )

Nguyễn Tất Thành

https://truongnguyentatthanh.edu.vn
Nguyễn Tất Thành - Nơi chia sẻ kiến thức chuyên sâu trong các lĩnh vực từ giáo dục, văn hóa đến kỹ năng phát triển bản thân. Với các bài viết chất lượng, Nguyễn Tất Thành cung cấp nền tảng vững chắc cho người đọc muốn nâng cao hiểu biết và kỹ năng. Khám phá thông tin hữu ích và học hỏi từ những chuyên gia đầu ngành để hoàn thiện bản thân mỗi ngày.

Ý kiến bạn đọc (0)

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Bài viết liên quan

Bài viết mới

Xem thêm