- Cụm giới từ trong tiếng anh là gì?
- Cách sử dụng giới từ để thành lập cụm giới từ
- Giới từ in
- Giới từ on
- Giới từ at
- Các giới từ khác
- Một số cách thành lập cụm giới từ tiếng Anh khác
- Chức năng của cụm giới từ
- Các cụm giới từ thông dụng trong tiếng Anh
- Những cụm giới từ cơ bản
- Các cụm giới từ thường gặp trong Ielts
- Lưu ý quan trọng về cách dùng cụm giới từ tiếng Anh
- Bài tập về cụm giới từ trong tiếng Anh
- Bài 1: Xác định cụm giới từ trong các câu sau
- Bài 2: Chọn các cụm giới từ trong tiếng Anh để hoàn thành câu
- Bài 3: Sử dụng các cụm giới từ tiếng Anh cho sẵn để hoàn thành câu
- Bài 4: Chọn giới từ “in” hoặc “at” điền vào các câu sau
- Đáp án bài tập về cụm giới từ trong tiếng Anh
Cụm giới từ trong tiếng Anh là gì? Cách thành lập và sử dụng như thế nào? Chi tiết sẽ được chia sẻ trong bài học về cụm giới từ của Nguyễn Tất Thành.
- Con nai tiếng Anh là gì? Thành ngữ hay về con nai trong tiếng Anh
- Tiếng Anh lớp 1 starter Hello Lesson 1 – Lesson 6: Tóm tắt lý thuyết và giải bài tập
- Chia sẻ cách sử dụng máy hút chân không đúng chuẩn
- 10+ Trò chơi học tiếng Anh thú vị khuấy động không khí lớp học
- [Tổng hợp] Bài tập tiếng anh cho người mất gốc từ cơ bản đến nâng cao
Cụm giới từ trong tiếng anh là gì?
Cụm giới từ trong tiếng Anh là những từ bắt đầu bằng 1 giới từ, theo sau nó là danh từ, cụm danh từ, đại từ, cụm trạng từ chỉ thời gian & địa điểm.
Bạn đang xem: Cụm giới từ trong tiếng Anh thường gặp và cách sử dụng
Ex: in the box – The ball is in the box.
in the morning – My friend and I go shopping in the morning.
with me – Can you watch a movie with me? (Có thể cùng tôi xem phim không?)
Cách sử dụng giới từ để thành lập cụm giới từ
Với mỗi giới từ khác nhau, bạn cần kết hợp với các danh từ, cụm danh từ, đại từ hoặc cụm trạng từ để tạo thành cụm giới từ. Dưới đây là cách lập cụ thể:
Giới từ in
-
Chỉ khoảng thời gian: in the morning (trong buổi sáng), in summer (vào mùa hè), in the vacation (vào kỳ nghỉ),…
-
Chỉ địa điểm cụ thể: in Hanoi (ở Hà Nội), in Vietnam (ở Việt Nam), in the city (trong thành phố), in the countryside (ở ngoại ô),…
-
Miêu tả đặc điểm (hình dáng, kích thước, màu sắc): in shape (hình dạng), in oval (có hình bầu dục), in blue (có màu xanh nước biển), in red (có màu đỏ),…
-
Diễn tả việc thực hiện trong 1 quá trình: in finance (trong lĩnh vực tài chính), in preparing for meeting (trong khi chuẩn bị buổi họp),…
-
Dùng trong 1 số cụm từ thông dụng: take part in (tham gia vào), believe in (tin tưởng), get in (vào trong), interested in (thú vị),…
Giới từ on
-
Chỉ các ngày trong tuần: on Monday (thứ hai), on Tuesday (thứ ba),…
-
Chỉ ngày cụ thể: on 25th July (vào ngày 25 tháng 7),…
-
Chỉ vị trí của đồ vật trên mặt phẳng: on the table (trên bàn), on the yard (trên sân),…
-
Diễn tả hoạt động trên máy móc: on TV (trên tivi), on the telephone (trên điện thoại),…
-
Trạng thái của 1 cái gì đó: on sale (được bán), on fire (đang cháy),…
Giới từ at
-
Chỉ thời gian cụ thể: at 6 a.m (lúc 6h sáng), at present (hiện tại), at the moment (vào lúc này)
-
Chỉ địa điểm: at school (ở trường), at home (ở nhà)
-
Chỉ hành động: good at (giỏi về cái gì), look at (nhìn vào cái gì),…
-
Dùng cho email: at monkey123@gmail.com (tại địa chỉ email monkey123@gmail.com)
>> Xem thêm: 8 Cách dùng giới từ “BY” trong tiếng Anh
Các giới từ khác
Ngoài 3 giới từ in, on, at thường dùng, các giới từ khác cũng tạo nên cụm giới từ bằng cách tương tự.
Giới từ
|
Chức năng & Ý nghĩa
|
Ví dụ
|
Ago
|
Chỉ khoảng thời gian trong quá khứ
|
5 years ago ( 5 năm trước)
|
After
|
Chỉ khoảng thời gian sau một thời điểm nào đó.
|
after lunchtime (sau bữa trưa)
|
Above
|
Chỉ 1 vị trí cao hơn so với 1 vật
|
The
|
Across
|
Vượt qua, băng qua cái gì
|
across the road (băng qua đường)
|
Before
|
Chỉ khoảng thời gian trước một thời điểm nào đó.
|
before bedtime (trước lúc đi ngủ)
|
Beside/ by/ next to
|
Chỉ vị trí bên cạnh đối với 1 vật nào đó, người với người,…
|
He stands by me. (Anh ấy đứng cạnh tôi)
|
Below
|
Chỉ vị trí thấp hơn
|
|
By
|
Chỉ thời điểm cụ thể
|
by 6 o’clock (lúc 6h)
|
From
|
Đến từ vị trí nào, nơi nào
|
from Hanoi (đến từ Hà Nội)
|
For
|
Diễn tả khoảng thời gian nhất định từ quá khứ đến hiện tại.
|
for 3 months (trong 3 tháng)
|
Into
|
Diễn tả việc đi vào trong 1 địa điểm, cho 1 vật vào đâu đó,…
|
I go into the park. (Tôi đi vào trong công viên.)
|
Over
|
Bị bao phủ bởi cái gì, nhiều hơn, vượt quá (số lượng, mức độ,…)
|
over the wall (bao phủ bởi 1 bức tường)
over 18 years of age (trên 18 tuổi)
|
Since
|
Diễn tả khoảng thời gian từ quá khứ đến hiện tại.
|
since 1995 (từ năm 1995)
|
To
|
Nói về thời gian
|
ten to five: 4 giờ 5 phút
|
Till/ Until
|
Cho đến khi
|
until this weekend (cho đến cuối tuần này)
|
Through
|
Xuyên qua các vật có trên mặt đất, dưới và các mặt cạnh
|
through the tunnel (thông qua các đường hầm)
|
Toward
|
Chuyển động về hướng nào, người, vật nào đó
|
go 4 steps towards the house
(đi 4 bước về phía ngôi nhà)
|
Một số cách thành lập cụm giới từ tiếng Anh khác
Ngoài những cách lập cụm giới từ kể trên, bạn có thể kết hợp giới từ với những loại từ sau:
Giới từ + cụm danh từ
Ex: My family is having dinner in the garden.
(Gia đình tôi đang ăn tối trong sân vườn)
Giới từ + đại từ
Ex: I want to talk to him about my work.
(Tôi muốn kể với anh ấy về công việc của mình.)
Giới từ + trạng từ
Ex: From now, you’re free. (Từ bây giờ, bạn được tự do.)
Giới từ + cụm trạng từ
Ex: Not until quite recently did she learn how to learn English.
(Cho đến mãi gần đây, cô ấy mới học tiếng Anh).
Giới từ + cụm từ bắt đầu với V-ing
Ex: I’m thinking about participating in social activities in the summer vacation.
(Tôi đang nghĩ về việc tham gia hoạt động xã hội vào kỳ nghỉ hè.)
Giới từ + cụm giới từ
Ex: Can you wait until after my conversation with my teacher?
(Bạn có thể chờ tôi cho đến sau cuộc nói chuyện với cô giáo được không?)
Giới từ + WH-
Ex: I don’t believe in what she said.
(Tôi không tin tưởng vào lời cô ta nói).
Chức năng của cụm giới từ
Cụm giới từ trong tiếng Anh được dùng với vai trò như tính từ, trạng từ trong câu và bổ nghĩa cho danh từ, đại từ, động từ trước hoặc sau nó.
Cụm giới từ dùng như tính từ
The girl in the middle is the best dancer.
(Cô gái ở giữa là người nhảy giỏi nhất.)
The grocery store across town has a great produce selection.
(Các cửa hàng tạp hóa trên toàn thị trấn có một lựa chọn sản phẩm tuyệt vời.)
The park near the lake has an off-leash dog area.
(Công viên gần hồ có khu vực dành cho chó không xích.)
Sử dụng như trạng từ
She went to the store. (Cô ấy đi đến cửa hàng.)
My dad took his boat to the lake. (Bố tôi đi thuyền ra hồ.)
My sister clapped for her team. (Chị tôi vỗ tay cho đội của mình.)
Cụm giới từ bổ nghĩa cho danh từ
The laptop on the table is mine. (Chiếc máy tính trên bàn là của tôi.)
The boy in that car is very rich. (Chàng trai trong chiếc ô tô đó rất giàu.)
We are on the way to Goa. (Chúng tôi đang trên đường đến Goa.)
Bổ nghĩa cho đại từ
The decision is dependent on him. (Quyết định phụ thuộc vào anh ấy.)
I talked to my manager about what happened this morning.
(Tôi đã nói với quản lý mọi chuyện xảy ra sáng nay.)
Eating dinner with everyone is the perfect moment.
(Ăn tối cùng mọi người là khoảng thời gian tuyệt vời.)
Bổ nghĩa cho động từ
I’m thinking about participating in social activities during the summer vacation.
(Tôi đang nghĩ về việc tham gia hoạt động xã hội vào kỳ nghỉ hè.)
She’s dependent on her family because she’s injured by accident.
(Cô ấy phụ thuộc vào gia đình bởi cô ấy bị thương do tai nạn.)
Các cụm giới từ thông dụng trong tiếng Anh
Cụm giới từ trong tiếng Anh rất đa dạng, vì vậy bạn cần nhớ các cụm từ thường dùng để làm bài tập, bài thi đạt kết quả tốt nhất.
Những cụm giới từ cơ bản
Giới từ
|
Cụm giới từ
|
Ý nghĩa
|
In
|
In love
|
đang yêu
|
In fact
|
trong thực tế
|
|
In need
|
nhu cầu
|
|
In trouble
|
gặp rắc rối
|
|
In general
|
nhìn chung
|
|
In the end
|
kết thúc
|
|
In danger
|
gặp nguy hiểm
|
|
In debt
|
mắc nợ
|
|
In time
|
kịp lúc
|
|
In short
|
nói tóm lại
|
|
in other words
|
nói cách khác
|
|
In brief
|
nói tóm lại
|
|
In particular
|
nói riêng
|
|
In turn
|
lần lượt
|
|
On
|
on second thought
|
nghĩ lại
|
on the contrary
|
trái lại
|
|
on the average
|
trung bình
|
|
on one’s own
|
một mình
|
|
on foot
|
đi bộ
|
|
on purpose
|
có mục đích
|
|
on time
|
đúng giờ
|
|
on the whole
|
nhìn chung
|
|
on fire
|
đang cháy
|
|
on and off
|
thỉnh thoảng
|
|
on the spot
|
ngay tại chỗ
|
|
on sale
|
bán giảm giá
|
|
on duty
|
trực nhật
|
|
At
|
at times
|
thỉnh thoảng
|
at hand
|
có thể với tới
|
|
at heard
|
tận đáy lòng, trong tim
|
|
at once
|
ngay lập tức
|
|
at lenght
|
chi tiết
|
|
at a profit
|
có lợi
|
|
at present
|
bây giờ
|
|
at all cost
|
bằng mọi giá
|
|
at war
|
thời chiến
|
|
at a pinch
|
vào lúc bức thiết
|
|
at ease
|
nhàn hạ
|
|
at rest
|
thoải mái
|
|
at least
|
ít nhất
|
|
at most
|
nhiều nhất
|
|
By
|
by sight
|
biết mặt
|
by change
|
tình cờ
|
|
by mistake
|
nhầm lẫn
|
|
by heart
|
thuộc lòng
|
|
by oneself
|
một mình
|
|
by all means
|
chắc chắn
|
|
by degrees
|
từ từ
|
|
by land
|
bằng đường bộ
|
|
by no means
|
không chắc chắn rằng không
|
|
Out of
|
out of work
|
thất nghiệp
|
out of date
|
lỗi thời
|
|
out of reach
|
ngoài tầm với
|
|
out of money
|
hết tiền
|
|
out of danger
|
vượt qua nguy hiểm
|
|
out of use
|
hết hạn dùng
|
|
out of the question
|
không bàn cãi
|
|
out of order
|
hư hỏng
|
|
Khác
|
under rest
|
đang bị bắt
|
under control
|
đang được kiểm soát
|
|
within reach
|
trong tầm với
|
|
from time to time
|
thỉnh thoảng
|
Các cụm giới từ thường gặp trong Ielts
Với các bạn theo đuổi chứng chỉ Ielts, bạn cần ghi nhớ thêm các cụm giới từ thông dụng thường xuất hiện trong các bài thi Ielts tiếng Anh.
In conjunction with = Together with: Cùng với
In comparison with = In comparison with: Được so sánh với
In addition to = To add more: Thêm vào đó
In line with = Equiralent to: Tương xứng với
With the exception = Not including: Ngoại trừ
On the whole = Generally: Nói chung
At this stage = Now: Bây giờ
On behalf of = Representing: Thay mặt cho
By chance = Accidentally: Ngẫu nhiên
By far: Cho đến nay
For the most part = generally: nói chung
In other words’,= to express something differently: nói một cách khác
In terms of = As far as …: về mặt …
In most respects = Considering most aspects of the experience: nói tóm lại, …
By means of = show the method used: phương tiện/thức của
In honor of: vinh danh
In place of sb/sth = instead of someone or something: thay thế cho
In violation of = in a way that is not allowed by (a law or rule)
In charge of = to be responsible for: chịu trách nhiệm cho
In possession of: sở hữu
In respect of = with respect to = in connection with s.th: đối với
As a result (of): Dẫn đến kết quả là
On the basis of = According to: Dựa theo…
On the contrary: Ngược lại/Đối lập với…
By all means = For instance
For this reason: Vì lý do này
By and large: Nói chung
In a word: Tóm lại
To summarize/conclude: Tóm lại
>> Luyện tập thêm: Bài tập giới từ trong tiếng Anh từ cơ bản đến nâng cao có đáp án
Lưu ý quan trọng về cách dùng cụm giới từ tiếng Anh
Khi sử dụng cụm giới từ, bạn cần lưu các vấn đề dưới đây:
1. Khi một cụm giới từ đứng trước 1 động từ thì nó không phải là chủ ngữ của động từ đó
Ex: Câu sai: A box of knives were found at the scene.
Xem thêm : Tập làm văn ước mơ của em: 7 bài văn mẫu chọn lọc nhất
Câu đúng: A box of knives was found at the scene.
Chủ ngữ là “a box” không phải “of knives” nên động từ “found” chia số ít.
Bernard Shaw hasn’t an enemy in the world, and none of his friends like him.
Bernard Shaw hasn’t an enemy in the world, and none of his friends likes him.
Chủ ngữ là “none” nên động từ “like” chia số ít.
2. Danh từ trong cụm giới từ ảnh hưởng đến cách chia động từ với cách diễn đạt như: “most of,” “some of,” “half of,” “majority of” and “99 percent of.”
Most of the cake has been eaten.
Danh từ trong cụm giới từ “cake” là số ít nên “most” được coi là số ít, động từ eat được chia theo số ít.
Most of the cakes have been eaten.
Tương tự, danh từ trong cụm giới từ “cakes” là số nhiều nên “most” được coi là số nhiều, động từ eat được chia theo số nhiều.
3. Tránh sự mơ hồ khi đặt cụm giới từ
One morning, I shot an elephant in my pyjamas. How he got into my pyjamas I’ll never know.
“In my pyjama” bổ nghĩa cho “elephant” dựa vào ý nghĩa của câu thứ 2.
Joe fed the shark in the cage.
“In the cage” ở đây có thể hiểu là: địa điểm cho ăn (trong chuồng) hoặc cho những con cá khác ăn.
Bài tập về cụm giới từ trong tiếng Anh
Qua phần tổng quan về cụm giới từ trên đây, bạn đã nắm được phần ngữ pháp quan trọng và được ứng dụng nhiều trong các kỳ thi tiếng Anh. Trong phần này, Nguyễn Tất Thành sẽ giúp hiểu rõ bài học hơn, ghi nhớ dễ dàng hơn qua một số bài tập tự luận, trắc nghiệm đơn giản. Cùng thực hành nhé!
Bài 1: Xác định cụm giới từ trong các câu sau
1) The drugstore in town is open today.
2) After the storm everyone got busy cleaning the debris.
3) The doctor is working very hard in the emergency clinic.
4) In town people are getting ready to celebrate the holidays.
5) The presents were wrapped with care and placed on the table.
6) The firefighters are rushing into the burning house.
7) Lightning flashes around the clouds.
8) In the morning a bunch of kids will be waiting to open their gifts.
9) Several jumpers pushed from the plane too early.
10) The team with the red flag was winning the race this morning.
Bài 2: Chọn các cụm giới từ trong tiếng Anh để hoàn thành câu
1) She paid for lunch __________ advance, so we don’t need to pay now.
2) I went to the wrong house __________ mistake.
3) Please make sure that you’re __________ time for the class.
4) I was walking to the station and __________ chance I saw the glove that I’d lost on the ground.
5) I love eating out in London. __________ instance, one of my favourite restaurants has amazing Japanese food.
6) I think the cat is __________ danger on that high roof.
7) I picked up the laptop and __________ my surprise it fell apart in my hands.
8) I have a lot __________ common with my cousin. We both like many of the same things.
9) If the baby starts to cry, pick her up __________ once.
10) Did you forget your purse __________ purpose so you wouldn’t have to pay?
11) It’s best to arrive __________ foot because there is nowhere to park.
12) What do a whale and a dolphin have __________ common?
13) He added salt instead of sugar __________ mistake.
14) What’s your favourite thing to do? __________ instance, do you like sport?
15) The book was __________ reach on a high shelf.
16) I want to go to Germany __________ a change. I’ve never been there.
17) Please let me know __________ advance if you can’t come to the meeting.
18) She often goes to school __________ foot.
19) Do you always brush your teeth before bed __________ fail?
20) The little girl broke the toy __________ purpose because she was so angry.
21) Please come __________ once. We have a big problem.
22) She worked very hard and __________ last she managed to pass the exam.
23) We need to be __________ time or my grandmother will start to get anxious.
24) It feels like owning a house is __________ reach. I’ll never be able to do it.
25) We thought about it a lot and __________ last we decided to buy a new flat.
26) We watched a film __________ a change. Usually we read.
27) She was really __________ danger for a few minutes in the rough sea, but luckily a lifeguard saw her.
28) I went to the bookshop and __________ chance I found a really interesting book about Switzerland.
29) He walked into the kitchen and __________ his surprise there was food all over the floor.
30) She drinks a litre of water every day __________ fail.
Bài 3: Sử dụng các cụm giới từ tiếng Anh cho sẵn để hoàn thành câu
at last
|
in a whisper
|
in debt
|
in his pyjamas
|
in pencil
|
in public
|
on my own
|
on the phone
|
out of danger
|
out of luck
|
1. We all laughed when he came to school ________ .
2. I don’t need any help. I’ll manage ________ .
3. Jane is much better now. The doctor says that she is ________ at last.
4. No wonder he looks worried. Someone told me that he is ________ to the bank for more than four thousand pounds.
5. You can’t talk to her now. She’s still ________, but I will ask her to call you back.
6. Because she didn’t want anyone else to hear she spoke to him ________ .
7. The journey home took 26 hours so you can imagine how we felt when we arrived home ________ .
8. All the answers have to be written ________ so they can be marked by computer.
9. He still very nervous when he has to speak ________ .
10. I’m afraid you’re ________ , there aren’t any tickets left.
Bài 4: Chọn giới từ “in” hoặc “at” điền vào các câu sau
1. Mary is ________ the living-room ________ the moment.
2. You can find this book ________ our library.
3. I have found this bird ________ the forest.
4. I was ________ London last year.
5. There is not much snow ________ the mountains this year.
6. What time shall we be ________ town?
7. How much money did you spend ________ the supermarket?
8. It is an absolute scandal that they are kept ________ prison!
9. Who is that lady sitting ________ the armchair?
10. What time will you be ________ home?
11. Pat is ill and she must stay ________ bed for a week.
12. Such lighters are made ________ our factory, too.
13. We spent our last weekend ________ Paris.
14. You can keep your bike ________ my garage.
15. There is nobody ________ the park at such an early hour.
16. The last war ________ Europe ended ________ 1945.
17. You can read about the fire ________ today’s paper.
18. I have left my umbrella ________ the office.
19. Derek is a mechanic. He works ________ a garage.
20. There are some tourists ________ the church now.
Đáp án bài tập về cụm giới từ trong tiếng Anh
Bài 1:
1. in town
2. after the storm
3. in the emergency clinic
4. in town
5. with care
|
6. into the burning house
7. around the clouds
8. in the morning
9. from the plane
10. with the red flag
|
Bài 2:
1. in
2. by
3. on
4. by
5. for
6. in
|
7. to
8. in
9. at
10. on
11. on
12. in
|
13. by
14. for
15. out of
16. for
17. in
18. on
|
19. without
20. on
21. at
22. at
23. on
24. out of
|
25. at
26. for
27. in
28. by
29. to
30. without
|
Bài 3:
1. in his pyjamas
2. on my own
3. out of danger
4. in debt
5. on the phone
|
6. in a whisper
7. at last
8. in pencil
9. in public
10. out of luck
|
Bài 4:
1. at
2. in
3. in
4. in
|
5. in
6. in
7. at
8. in
|
9. in
10. at
11. in
12. in
|
13. in
14. in
15. in
16. in – in
|
17. in
18. in
19. at
20. in
|
Trên đây là tổng hợp ngữ pháp và bài tập thực hành về cụm giới từ trong tiếng Anh. Bạn hãy ôn tập thường xuyên để ghi nhớ bài học nhé! Đừng quên BẤM NHẬN CẬP NHẬT để theo dõi các bài viết về Giới từ cùng nhiều chủ đề khác trên Blog Học tiếng Anh của Nguyễn Tất Thành nhé!
TĂNG TỐC học ngữ pháp tiếng Anh NHANH GẤP 3 LẦN với chương trình chuẩn Quốc tế. Đặc biệt! TẶNG NGAY 50% học phí + suất học Nguyễn Tất Thành Class giúp con học tốt, ba mẹ đồng hành hiệu quả. |
Nguồn: https://truongnguyentatthanh.edu.vn
Danh mục: Giáo dục
Ý kiến bạn đọc (0)