- Con chó tiếng Anh là gì?
- Một số từ vựng về con chó trong tiếng Anh
- Một số thành ngữ hay về “dog” trong tiếng Anh
- Một số lưu ý khi sử dụng từ vựng về con chó trong tiếng Anh
- Ý nghĩa đen và bóng
- Thành ngữ có thể không dịch theo nghĩa đen
- Ý nghĩa tiêu cực và tích cực của “dog”
- Chú ý đến ngữ cảnh khi dùng từ “bitch”
- Đặc điểm văn hóa
- Các cụm từ và hành vi thường dùng với chó
- Tránh nhầm lẫn với thành ngữ không liên quan đến chó thật
- Kết luận
Chó là một trong những loài động vật gần gũi nhất với con người, chắc hẳn bạn đã quen thuộc với hình ảnh của chúng trong cuộc sống hàng ngày. Nhưng bạn có biết con chó tiếng Anh là gì không? Cách đọc và sử dụng chúng như thế nào? Hãy cùng Nguyễn Tất Thành tìm hiểu rõ hơn ngay sau đây nhé.
- Các bài test tiếng Anh trình độ A1 giúp tự kiểm tra tại nhà (có đáp án)
- Sổ liên lạc điện tử là gì, cách tra cứu thông tin SLLĐT trên vnEdu
- Bài test tiếng Anh cho người mất gốc giúp xác định trình độ nhanh chóng!
- Rào cản giao tiếp là gì? 9 Rào cản giao tiếp thường gặp và cách khắc phục
- 5 Cách phát âm S trong tiếng Anh chuẩn bản xứ
Con chó tiếng Anh là gì?
Khi học tiếng Anh chủ đề con vật, con chó được đọc là “dog”. Đây là một danh từ tiếng Anh, đó là loài động vật có vú thuộc họ Canidae và được con người thuần hóa từ rất lâu. Chúng thường được coi là loài bạn đồng hành và được nuôi với nhiều mục đích như làm thú cưng, canh giữ nhà cửa, hoặc hỗ trợ trong công việc như săn bắt và chăn gia súc. Chó có khả năng hiểu và đáp ứng các mệnh lệnh từ con người rất tốt. Hiện nay, có rất nhiều giống chó khác nhau, với đặc điểm về kích thước, hình dáng, và tính cách đa dạng.
Bạn đang xem: Con chó tiếng Anh là gì? Cách sử dụng từ vựng về con chó trong tiếng Anh
Ngoài ra, chó cũng được biết đến là loài vật trung thành và có khả năng phát triển mối liên kết mạnh mẽ với con người.
Xem thêm: Đặt tên cho chó bằng tiếng Anh với 400+ tên cực kỳ dễ thương, ý nghĩa và ấn tượng
Một số từ vựng về con chó trong tiếng Anh
Học tiếng Anh cho bé theo chủ đề con vật không chỉ giúp các bé nâng cao vốn từ mà còn giúp trẻ dễ dàng áp dụng trong thực tế. Với danh từ tiếng Anh thông dụng về chủ đề con chó, trẻ sẽ được tiếp cận với các từ vựng mô tả không chỉ về giống loài, đặc điểm, mà còn về hành vi và các vật dụng liên quan.
Dưới đây là bảng từ vựng liên quan đến chó trong tiếng Anh mà mọi người có thể tham khảo:
Từ vựng
|
Phiên âm
|
Dịch nghĩa
|
Dog
|
/dɒɡ/
|
Con chó
|
Puppy
|
/ˈpʌp.i/
|
Chó con
|
Bark
|
/bɑːk/
|
Tiếng sủa
|
Leash
|
/liːʃ/
|
Dây xích chó
|
Collar
|
/ˈkɒl.ər/
|
Vòng cổ cho chó
|
Tail
|
/teɪl/
|
Đuôi
|
Paw
|
/pɔː/
|
Bàn chân
|
Snout
|
/snaʊt/
|
Mõm chó
|
Fur
|
/fɜːr/
|
Lông (chó)
|
Muzzle
|
/ˈmʌz.əl/
|
Rọ mõm
|
Kennel
|
/ˈken.əl/
|
Chuồng chó
|
Breed
|
/briːd/
|
Giống chó
|
Guard dog
|
/ɡɑːd dɒɡ/
|
Chó bảo vệ
|
Guide dog
|
/ɡaɪd dɒɡ/
|
Chó dẫn đường
|
Stray dog
|
/streɪ dɒɡ/
|
Chó hoang
|
Loyal
|
/ˈlɔɪ.əl/
|
Trung thành
|
Obedient
|
/əˈbiː.di.ənt/
|
Ngoan ngoãn, vâng lời
|
Playful
|
/ˈpleɪ.fəl/
|
Thích chơi đùa
|
Aggressive
|
/əˈɡres.ɪv/
|
Hung hăng
|
Friendly
|
/ˈfrend.li/
|
Thân thiện
|
Labrador
|
/ˈlæb.rə.dɔːr/
|
Giống chó Labrador
|
Beagle
|
/ˈbiː.ɡəl/
|
Giống chó Beagle
|
Poodle
|
/ˈpuː.dəl/
|
Giống chó Poodle
|
Bulldog
|
/ˈbʊl.dɒɡ/
|
Giống chó Bulldog
|
German Shepherd
|
/ˌdʒɜː.mən ˈʃep.əd/
|
Chó chăn cừu Đức
|
Husky
|
/ˈhʌs.ki/
|
Giống chó Husky
|
Golden Retriever
|
/ˌɡəʊl.dən rɪˈtriː.vər/
|
Giống Golden Retriever
|
Chihuahua
|
/tʃɪˈwɑː.wə/
|
Giống chó Chihuahua
|
Rottweiler
|
/ˈrɒt.waɪ.lər/
|
Giống chó Rottweiler
|
Dalmatian
|
/dælˈmeɪ.ʃən/
|
Giống chó Dalmatian
|
Cocker Spaniel
|
/ˈkɒk.ər ˈspæ.ni.əl/
|
Giống chó Cocker Spaniel
|
Whiskers
|
/ˈwɪs.kərz/
|
Râu (lông xúc giác của chó)
|
Grooming
|
/ˈɡruː.mɪŋ/
|
Chải lông, chăm sóc lông
|
Rabies
|
/ˈreɪ.biːz/
|
Bệnh dại
|
Vet
|
/vet/
|
Bác sĩ thú y
|
Vaccination
|
/ˌvæk.sɪˈneɪ.ʃən/
|
Tiêm phòng
|
Housebreaking
|
/ˈhaʊsˌbreɪ.kɪŋ/
|
Dạy chó đi vệ sinh đúng chỗ
|
Chew toy
|
/tʃuː tɔɪ/
|
Đồ chơi cho chó cắn
|
Bone
|
/bəʊn/
|
Xương
|
Litter
|
/ˈlɪt.ər/
|
Ổ rơm cho chó đẻ
|
Một số thành ngữ hay về “dog” trong tiếng Anh
Thành ngữ là một phần thú vị trong việc học tiếng Anh theo chủ đề vì chúng không chỉ mang ý nghĩa văn hóa mà còn giúp bạn nói chuyện tự nhiên và sinh động hơn. Chủ đề về chó cũng có rất nhiều thành ngữ hay và phổ biến trong tiếng Anh. Những thành ngữ này thường được sử dụng để diễn tả tính cách, hành vi của con người, và có khi là các tình huống trong cuộc sống.
Dưới đây là một số thành ngữ liên quan đến “dog” mà bạn có thể áp dụng khi giao tiếp.
Thành ngữ
|
Dịch nghĩa
|
Let sleeping dogs lie
|
Đừng gợi lại chuyện đã qua, để mọi thứ yên ổn.
|
Every dog has its day
|
Ai cũng sẽ có lúc thành công, may mắn trong đời.
|
Barking up the wrong tree
|
Hiểu lầm hoặc đi sai hướng về vấn đề gì đó.
|
Dog-eat-dog world
|
Một thế giới cạnh tranh khốc liệt.
|
The dog days of summer
|
Những ngày hè nóng bức, oi ả nhất.
|
Work like a dog
|
Làm việc rất chăm chỉ, cực nhọc.
|
It’s a dog’s life
|
Cuộc sống khó khăn, đầy áp lực.
|
Sick as a dog
|
Cực kỳ ốm yếu.
|
Go to the dogs
|
Xuống dốc, trở nên tồi tệ hơn.
|
Dog tired
|
Rất mệt mỏi, kiệt sức.
|
Rain cats and dogs
|
Mưa rất to, mưa xối xả.
|
You can’t teach an old dog new tricks
|
Khó thay đổi thói quen hoặc dạy điều mới cho người lớn tuổi.
|
Top dog
|
Người đứng đầu, kẻ lãnh đạo trong một nhóm.
|
A dog’s breakfast
|
Điều gì đó làm rất cẩu thả, hỗn độn.
|
In the doghouse
|
Bị ai đó giận, đặc biệt là trong mối quan hệ.
|
Dog in the manger
|
Người không cần nhưng cũng không để người khác dùng.
|
Fight like cats and dogs
|
Cãi nhau hoặc đánh nhau dữ dội.
|
A barking dog never bites
|
Người hay đe dọa thường không nguy hiểm.
|
Tail wagging the dog
|
Một việc nhỏ lại kiểm soát toàn bộ vấn đề lớn.
|
Underdog
|
Người hoặc đội yếu thế, ít có khả năng chiến thắng.
|
Put on the dog
|
Làm màu, phô trương để gây ấn tượng.
|
Die like a dog
|
Chết trong đau khổ và không được tôn trọng.
|
Dog’s dinner
|
Điều gì đó bị làm quá mức, trông rối rắm.
|
Shaggy dog story
|
Câu chuyện dài dòng, không đi đến đâu.
|
Dog-eared
|
Sách hoặc giấy tờ bị mòn, sờn góc do sử dụng nhiều.
|
Like a dog with two tails
|
Vô cùng vui sướng, phấn khởi.
|
Dog and pony show
|
Sự kiện được tổ chức chỉ để gây ấn tượng, phô trương.
|
Hair of the dog
|
Uống rượu để giảm cơn say từ tối hôm trước.
|
Một số lưu ý khi sử dụng từ vựng về con chó trong tiếng Anh
Khi sử dụng và học từ vựng tiếng Anh theo chủ đề liên quan đến con chó trong tiếng Anh, dưới đây là một số lưu ý quan trọng mà mọi người cần cân nhắc để tránh nhầm lẫn về ý nghĩa và sử dụng chúng đúng ngữ cảnh:
Ý nghĩa đen và bóng
Các từ liên quan đến chó như dog, puppy, bark… có thể mang ý nghĩa đen (liên quan trực tiếp đến con chó) và ý nghĩa bóng (ẩn dụ). Ví dụ:
“Dog” có thể chỉ con chó thật sự, nhưng trong ngữ cảnh khác có thể chỉ một người bị xem là thấp kém. Hay “Barking up the wrong tree” không nói về việc con chó sủa mà ám chỉ việc làm sai hoặc nhầm lẫn trong hành động.
Thành ngữ có thể không dịch theo nghĩa đen
Khi sử dụng thành ngữ, không nên dịch theo nghĩa đen từng từ vì nghĩa của chúng có thể khác hoàn toàn. Ví dụ:
“It’s a dog’s life (Cuộc sống khó khăn)” không có nghĩa là “đời sống của một con chó” mà là ẩn dụ cho cuộc sống vất vả. Hay “Rain cats and dogs” không ám chỉ mèo và chó từ trên trời rơi xuống, mà nghĩa là trời mưa rất to.
Ý nghĩa tiêu cực và tích cực của “dog”
Từ dog đôi khi mang ý nghĩa tiêu cực, đặc biệt khi nói về người. Ví dụ:
“You dirty dog! (Mày là kẻ đê tiện!)” mang ý xúc phạm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh khác, nó có thể mang ý nghĩa tích cực, như khi nói về sự trung thành hoặc là thú cưng yêu quý như “He’s a loyal dog (Anh ấy là người trung thành)”.
Chú ý đến ngữ cảnh khi dùng từ “bitch”
“Bitch” là từ chỉ chó cái, nhưng trong văn hóa hiện đại, từ này thường mang ý xúc phạm, chỉ một người phụ nữ khó chịu hoặc thô lỗ. Cần thận trọng khi sử dụng từ này vì nó có thể gây hiểu nhầm và không lịch sự.
Đặc điểm văn hóa
Chó là một biểu tượng khác nhau trong từng nền văn hóa. Trong tiếng Anh, chó thường được xem là loài vật trung thành và gần gũi. Tuy nhiên, trong một số nền văn hóa, từ liên quan đến chó có thể mang nghĩa xấu hoặc xúc phạm, do đó bạn cần hiểu ngữ cảnh văn hóa khi giao tiếp.
Các cụm từ và hành vi thường dùng với chó
Khi miêu tả hành vi của chó, một số từ như bark, growl (gầm gừ), wag (vẫy đuôi), howl (tru) thường được sử dụng. Hãy sử dụng đúng từ để miêu tả chính xác hành vi của chúng.
Ví dụ:
Tránh nhầm lẫn với thành ngữ không liên quan đến chó thật
Một số thành ngữ liên quan đến chó thực sự không nói về con chó mà dùng làm hình tượng để mô tả tình huống trong cuộc sống. Ví dụ:
“Top dog (Người đứng đầu)” không nói về con chó, mà chỉ người đứng đầu một tổ chức hay nhóm.
Khám Phá Siêu Ứng Dụng Nguyễn Tất Thành Junior – Đối Tác Tuyệt Vời Trong Hành Trình Học Tiếng Anh Của Trẻ!
Chào mừng đến với Nguyễn Tất Thành Junior – Siêu ứng dụng học tiếng Anh cho mọi trẻ em một cách thú vị và hiệu quả! Chúng tôi hiểu rằng việc phát triển kỹ năng ngôn ngữ toàn diện từ sớm là cực kỳ quan trọng, và Nguyễn Tất Thành Junior chính là công cụ hoàn hảo để thực hiện điều đó.
Tại sao bố mẹ nên chọn Nguyễn Tất Thành Junior đồng hành cùng bé?
Cùng bé trau dồi vốn từ vựng tiếng Anh từ nhỏ: Trẻ sẽ không còn cảm thấy nhàm chán khi học từ vựng. Với các trò chơi tương tác, bài học sinh động, hàng trăm chủ đề và hình ảnh sinh động, việc học từ mới với con trở nên dễ dàng và thú vị hơn bao giờ hết!
Rèn luyện toàn diện 4 kỹ năng:
Lộ trình học tiếng Anh rõ ràng: Nguyễn Tất Thành Junior cung cấp một lộ trình học tập được cá nhân hóa, được phân chia theo từng khoá học nhỏ đảm bảo phù hợp với từng giai đoạn phát triển và nhu cầu học tập của trẻ.
Hãy để Nguyễn Tất Thành Junior đồng hành cùng con bạn trong hành trình chinh phục ngôn ngữ ngay từ sớm nhé.
|
Kết luận
Trên đây là những thông tin giúp mọi người biết được rõ hơn con chó tiếng Anh là gì? Hay con chó đọc tiếng Anh là gì? Qua đó có thể thấy, việc học từ vựng tiếng Anh qua chủ đề con chó không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn mang lại sự hứng thú và dễ nhớ hơn nhờ các tình huống gần gũi trong cuộc sống.
Nguồn: https://truongnguyentatthanh.edu.vn
Danh mục: Giáo dục
Ý kiến bạn đọc (0)