Chứng chỉ Cambridge được công nhận rộng rãi trên toàn thế giới để đánh giá năng lực sử dụng tiếng Anh của bạn, thường bao gồm đầy đủ các kỹ năng nghe, nói, đọc và viết. Bài viết này Nguyễn Tất Thành sẽ cùng bạn tìm hiểu chi tiết về chứng chỉ tiếng Anh này là gì, phân loại chứng chỉ của Cambridge và so sánh với một số chứng chỉ phổ biến khác.
- [A-Z] Bí quyết dạy tiếng Việt cho người nước ngoài mang lại hiệu quả cực cao!
- Phát âm m: Cách đọc chữ m trong tiếng Anh (Audio + Ví dụ)
- Hướng dẫn cách phát âm chữ i trong tiếng Việt chuẩn bản ngữ
- [Cấu trúc Wish] Câu ước hiện tại đơn: Định nghĩa, cách dùng và bài tập ứng dụng
- [Update] Ôn tập thì hiện tại tiếp diễn kèm bài tập có đáp án chi tiết
Giải đáp chứng chỉ Cambridge là gì?
Chứng chỉ Cambridge là chứng chỉ tiếng Anh được cung cấp bởi Cơ quan Hàn lâm Cambridge (Cambridge Assessment English), thuộc Đại học Cambridge (Anh). Các chứng chỉ Cambridge đã trở thành tiêu chuẩn quốc tế trong đánh giá và chứng nhận năng lực sử dụng tiếng Anh cho người học và người dùng tiếng Anh trên toàn thế giới.
Bạn đang xem: Chứng chỉ Cambridge là gì? Tổng quan từ A-Z về chứng chỉ tiếng Anh phổ biến hàng đầu này
Đối tượng người học và thi chứng chỉ của Cambridge rất đa dạng, từ học sinh, sinh viên cho đến người đi làm.
Có 6 loại chứng chỉ Cambridge chính mà chúng tôi sẽ cùng bạn tìm hiểu trong bài viết này đó là:
-
Chứng chỉ Cambridge Young Learners English (YLE): Chứng chỉ được thiết kế cho các bạn học sinh Tiểu học và Trung học dựa trên các bài kiểm tra vui nhộn và sinh động.
-
Cambridge English Key (KET): Đây là chứng chỉ Cambridge cơ bản nhất và chứng minh rằng bạn có khả năng sử dụng tiếng Anh trong các tình huống đơn giản hàng ngày.
-
Cambridge English Preliminary (PET): Chứng chỉ Cambridge chứng nhận khả năng sử dụng tiếng Anh để giao tiếp trong các tình huống và thông tin cơ bản.
-
Cambridge English First (FCE): Đây là chứng chỉ tiếng Anh trung cấp chứng nhận bạn có khả năng sử dụng tiếng Anh để làm việc và học tập trong môi trường nói tiếng Anh.
-
Cambridge English Advanced (CAE): Đây là chứng chỉ tiếng Anh cao cấp chứng nhận bạn có khả năng sử dụng tiếng Anh thành thạo trong các tình huống công việc và học tập phức tạp.
-
Cambridge English Proficiency (CPE): Đây là chứng chỉ tiếng Anh cao nhất chứng nhận bạn có khả năng sử dụng tiếng Anh lưu loát và chính xác, tương đương với người bản xứ.
Ngoài ra, Cambridge Assessment English cũng cung cấp các chứng chỉ khác như Business English Certificates (BEC) và chứng chỉ tiếng Anh học thuật sử dụng cho mục đích du học và làm việc tại nước ngoài.
Các kỳ thi Cambridge thường bao gồm các phần kiểm tra về nghe, nói, đọc và viết để đánh giá năng lực toàn diện của người học. Tùy trình độ và mục đích sử dụng chứng chỉ mà bạn có thể lựa chọn loại chứng chỉ phù hợp để có kế hoạch ôn tập hợp lý.
Chi tiết các chứng chỉ Cambridge phổ biến toàn cầu
Để giúp bạn có cái nhìn cụ thể hơn về các chứng chỉ Cambridge, chúng tôi sẽ trình bày cụ thể thông tin mỗi loại chứng chỉ bên dưới.
Chứng chỉ Cambridge Young Learners English (YLE)
Chứng chỉ Cambridge YLE giúp trẻ em xây dựng sự tự tin trong việc sử dụng tiếng Anh và làm nền tảng cho việc học tiếng Anh ở các cấp độ cao hơn trong tương lai.
Đối tượng thi chứng chỉ
Chứng chỉ Cambridge Young Learners English (YLE) là chứng chỉ tiếng Anh dành cho trẻ em từ 4 đến 12 tuổi. Chương trình này được phát triển bởi Cơ quan Hàn lâm Cambridge (Cambridge Assessment English) và được thiết kế để đánh giá và khuyến khích khả năng sử dụng tiếng Anh của trẻ em ở các trình độ cơ bản.
Phân loại chứng chỉ YLE
YLE bao gồm ba cấp độ chứng chỉ, cụ thể:
-
Starters (thí sinh 4-7 tuổi): Đây là cấp độ cơ bản nhất, chứng chỉ này chứng minh rằng trẻ em đã bắt đầu làm quen với tiếng Anh và có thể sử dụng những từ vựng và cấu trúc đơn giản.
-
Movers (thí sinh 8-10 tuổi): Đây là cấp độ trung cấp, chứng chỉ này chứng minh rằng trẻ em đã có khả năng sử dụng tiếng Anh trong các tình huống giao tiếp cơ bản và hiểu các thông tin đơn giản.
-
Flyers (thí sinh 11-12 tuổi): Đây là cấp độ cao cấp, chứng chỉ này chứng minh rằng trẻ em đã có khả năng sử dụng tiếng Anh để tham gia vào các hoạt động học tập và giao tiếp cơ bản.
Cấu trúc bài thi YLE
Các kỳ thi YLE thường được thiết kế dưới dạng trò chơi và hoạt động thú vị, giúp các bạn nhỏ cấp Tiểu học và Trung học tham gia thoải mái và tự nhiên. Kỳ thi bao gồm các phần kiểm tra 4 kỹ năng nghe, nói, đọc và viết để đánh giá toàn diện khả năng của học sinh trong sử dụng tiếng Anh.
Phần thi
|
Nội dung
|
Điểm
|
Starters
|
||
Nghe
(Khoảng 20 phút)
|
4 phần/ 20 câu hỏi
|
Tối đa 5 khiên
|
Đọc và Viết
(Khoảng 20 phút)
|
5 phần/ 25 câu hỏi
|
Tối đa 5 khiên
|
Nói (3-5 phút)
|
4 phần
|
Tối đa 5 khiên
|
Movers
|
||
Nghe
(Khoảng 25 phút)
|
5 phần/ 25 câu hỏi
|
Tối đa 5 khiên
|
Đọc và Viết
(Khoảng 30 phút)
|
6 phần/ 35 câu hỏi
|
Tối đa 5 khiên
|
Nói
(5-7 phút)
|
4 phần
|
Tối đa 5 khiên
|
Flyers
|
||
Nghe(Khoảng 25 phút)
|
5 phần/ 25 câu hỏi
|
Tối đa 5 khiên
|
Đọc và Viết(40 phút)
|
7 phần/ 44 câu hỏi
|
Tối đa 5 khiên
|
Nói(7–9 phút)
|
4 phần
|
Tối đa 5 khiên
|
Giúp trẻ làm chủ tiếng Anh trước tuổi lên 10, chinh phục các chứng chỉ tiếng Anh dễ dàng với bộ ứng dụng học tập từ Nguyễn Tất Thành:
|
Chứng chỉ KET
Chứng chỉ KET (Cambridge English: Key) là một trong những chứng chỉ tiếng Anh cơ bản nhất. KET chứng minh rằng bạn có khả năng sử dụng tiếng Anh trong các tình huống đơn giản hàng ngày và có thể giao tiếp cơ bản, là nền tảng cho việc tiếp tục học tiếng Anh ở các cấp độ cao hơn.
Đối tượng dự thi
Chứng chỉ Cambridge KET dành cho đối tượng thiếu niên và người lớn. KET tương ứng với Trình độ A2 theo Khung tham chiếu chung châu Âu về năng lực ngôn ngữ (CEFR). Đây là trình độ cơ bản, phù hợp cho những người học mới bắt đầu học tiếng Anh hoặc đã học tiếng Anh trong một thời gian ngắn.
Cấu trúc bài thi KET
Phần thi
|
Nội dung
|
Điểm
(% tổng điểm)
|
Mục đích
|
Xem thêm : Cách đọc Bảng phiên âm tiếng Anh IPA chuẩn quốc tế đơn giản dễ nhớ Đọc và Viết(1 giờ)
|
7 phần/ 32 câu hỏi
|
50%
|
Chứng tỏ bạn có thể hiểu thông tin viết đơn giản như biển báo, tờ rơi, báo và tạp chí.
|
Nghe(30 phút, bao gồm 6 phút chuyển bài)
|
5 phần/ 25 câu hỏi
|
25%
|
Yêu cầu bạn có khả năng hiểu thông báo và các nội dung nói chuyện khác khi người khác nói chậm.
|
Nói(8–10 phút cho mỗi cặp thí sinh; 13-15 phút cho mỗi nhóm ba người)
|
2 phần
|
25%
|
Chứng tỏ bạn có thể tham gia vào một cuộc trò chuyện bằng cách trả lời và đặt câu hỏi đơn giản.
Phần thi Nói của bạn sẽ được tiến hành trực tiếp với một hoặc hai ứng viên khác cùng hai giám khảo. Một trong số giám khảo sẽ nói chuyện với bạn và giám khảo còn lại lắng nghe. Điều này làm cho bài kiểm tra của bạn trở nên thực tế hơn và đáng tin cậy hơn.
|
Chứng chỉ PET
Chứng chỉ PET (Preliminary English Test) chứng nhận khả năng sử dụng tiếng Anh trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, trong công việc cần giao tiếp tiếng Anh cơ bản và cũng có thể được yêu cầu khi xin học một số khóa học hoặc chương trình du học trung cấp.
Đối tượng thi chứng chỉ
Dành cho người trình độ Sơ Trung Cấp, tương ứng với Trình độ B1 theo Khung tham chiếu chung châu Âu về năng lực ngôn ngữ (CEFR), phù hợp cho những người đã có kiến thức cơ bản về tiếng Anh và muốn nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu tiếng Anh.
Cấu trúc bài thi chứng chỉ PET
Phần thi
|
Nội dung
|
Điểm
(% tổng điểm)
|
Mục đích
|
Đọc(45 phút)
|
6 phần/ 32 câu hỏi
|
25%
|
Chứng tỏ bạn có thể đọc và hiểu nội dung chính từ biển báo, báo và tạp chí.
|
Viết(45 phút)
|
2 phần/ 2 câu hỏi
|
25%
|
Cho thấy bạn có thể sử dụng từ vựng và cấu trúc chính xác.
|
Nghe(30 phút, bao gồm 6 phút chuyển bài)
|
4 phần/25 câu hỏi
|
25%
|
Bạn phải có khả năng theo dõi và hiểu thông báo và cuộc trò chuyện về cuộc sống hàng ngày.
|
Nói(10-12 phút cho mỗi cặp thí sinh; 15-17 phút cho mỗi nhóm ba người)
|
4 phần
|
25%
|
Chứng tỏ mức độ nói tiếng Anh thành thạo của bạn khi tham gia vào cuộc trò chuyện bằng cách đặt câu hỏi, trả lời và nói về những thứ bạn thích hay không thích.
Phần thi Nói của bạn sẽ được tiến hành trực tiếp với một hoặc hai ứng viên khác và hai giám khảo. Một trong số giám khảo sẽ nói chuyện với bạn và giám khảo còn lại lắng nghe. Điều này làm cho bài kiểm tra của bạn trở nên thực tế và đáng tin cậy hơn.
|
Chứng chỉ FCE
Chứng chỉ FCE (First Certificate in English) chứng nhận bạn có khả năng sử dụng tiếng Anh một cách tự tin và thành thạo trong các tình huống giao tiếp cơ bản và trong môi trường học tập hay công việc.
Đối tượng thi chứng chỉ
Chứng chỉ Cambridge FCE tương ứng với Trình độ B2 theo Khung tham chiếu chung châu Âu về năng lực ngôn ngữ (CEFR). Đây là trình độ trung cấp cao, phù hợp cho những người đã có kiến thức vững vàng về tiếng Anh và muốn nâng cao khả năng giao tiếp và sử dụng tiếng Anh.
Cấu trúc bài thi chứng chỉ FCE
Phần thi
|
Nội dung
|
Mục đích
|
Đọc và sử dụng tiếng Anh (1 giờ 15 phút)
|
7 phần/ 52 câu hỏi
|
Chứng tỏ bạn có thể tự tin xử lý các loại văn bản khác nhau, như tiểu thuyết, báo và tạp chí.
Kiểm tra việc sử dụng tiếng Anh của bạn qua các nhiệm vụ cho thấy bạn có khả năng hiểu ngữ pháp và từ vựng một cách thành thạo.
|
Viết(1 giờ 20 phút)
|
2 phần
|
Yêu cầu bạn có khả năng viết hai bài văn khác nhau như thư, báo cáo, bài đánh giá và bài luận.
|
Nghe(Khoảng 40 phút)
|
4 phần/ 30 câu hỏi
|
Yêu cầu bạn có khả năng theo dõi và hiểu các tài liệu nói như chương trình tin tức, bài thuyết trình và cuộc trò chuyện hàng ngày.
|
Nói(14 phút cho mỗi cặp thí sinh; 20 phút cho nhóm ba người)
|
4 phần
|
Chứng tỏ mức độ nói tiếng Anh thành thạo khi bạn tham gia vào cuộc trò chuyện bằng cách đặt câu hỏi, trả lời và thảo luận về các chủ đề.
Phần thi Nói của bạn sẽ được tiến hành trực tiếp với một hoặc hai ứng viên khác và hai giám khảo. Một trong số giám khảo sẽ nói chuyện với bạn và giám khảo còn lại lắng nghe.
|
Chứng chỉ CAE
Chứng chỉ CAE (Certificate in Advanced English) chứng minh rằng bạn có khả năng sử dụng tiếng Anh một cách thành thạo và tự tin trong các tình huống giao tiếp phức tạp trong môi trường học tập hoặc công việc.
Đối tượng dự thi
CAE tương ứng với Trình độ C1 theo Khung tham chiếu chung châu Âu về năng lực ngôn ngữ (CEFR). Đây là trình độ cao, phù hợp cho những người đã có kiến thức sâu về tiếng Anh và muốn phát triển khả năng giao tiếp và sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt và tự tin.
Cấu trúc bài thi chứng chỉ Cambridge CAE
Phần thi
|
Nội dung
|
Mục đích
|
Đọc và sử dụng tiếng Anh(1 giờ 30 phút)
|
8 phần/ 56 câu hỏi
|
Xem thêm : Biện pháp tu từ là gì? Có các loại biện pháp tu từ cần nhớ nào? Chứng tỏ bạn có thể tự tin xử lý các loại văn bản khác nhau như tiểu thuyết, báo và tạp chí.
Kiểm tra việc sử dụng tiếng Anh của bạn qua các loại bài tập khác nhau để thể hiện khả năng ngữ pháp và từ vựng một cách thành thạo.
|
Viết(1 giờ 30 phút)
|
2 phần
|
Bạn tạo ra hai bài viết khác nhau, như bài luận, thư/ email, đề xuất, báo cáo và đánh giá.
|
Nghe(Khoảng 40 phút)
|
4 phần/ 30 câu hỏi
|
Kiểm tra khả năng nghe qua cuộc phỏng vấn, phát thanh truyền hình, bài thuyết trình, diễn thuyết và cuộc trò chuyện hàng ngày.
|
Nói(15 phút cho mỗi cặp thí sinh; 23 phút cho mỗi nhóm ba người)
|
4 phần
|
Chứng tỏ khả năng tiếng Anh nói của bạn tốt như thế nào khi bạn tham gia vào cuộc trò chuyện bằng cách đặt câu hỏi, trả lời và thảo luận về các chủ đề.
Phần thi Nói sẽ diễn ra trực tiếp giữa bạn với một hoặc hai ứng viên khác cùng hai giám khảo. Một trong hai giám khảo sẽ trò chuyện với bạn trong khi giám khảo kia lắng nghe. Điều này làm cho bài kiểm tra của bạn thực tế và đáng tin cậy hơn.
|
Chứng chỉ CPE
Chứng chỉ CPE (Certificate of Proficiency in English) là một trong những chứng chỉ tiếng Anh trình độ cao nhất mà Cambridge cung cấp. CPE chứng minh rằng bạn có khả năng sử dụng tiếng Anh lưu loát và chính xác ở mức độ gần giống như người bản ngữ.
Đối tượng thi chứng chỉ
CPE tương ứng với Trình độ C2 theo Khung tham chiếu chung châu Âu về năng lực ngôn ngữ (CEFR). Đây là trình độ cao nhất của học viên, chứng tỏ sự thành thạo và lưu loát trong sử dụng tiếng Anh.
Cấu trúc bài thi chứng chỉ Cambridge CPE
Phần thi
|
Nội dung
|
Mục đích
|
Đọc và sử dụng tiếng Anh(1 giờ 30 phút)
|
7 phần/ 53 câu hỏi
|
Chứng tỏ bạn có thể tự tin xử lý các loại văn bản khác nhau như sách hư cấu – phi hư cấu, tạp chí, báo và hướng dẫn
|
Viết(1 giờ 30 phút)
|
2 phần
|
Yêu cầu bạn có khả năng viết các loại văn bản đa dạng như bài luận, báo cáo và đánh giá.
|
Nghe(Khoảng 40 phút)
|
4 phần/ 30 câu hỏi
|
Yêu cầu bạn có khả năng theo dõi và hiểu bài giảng, diễn thuyết và cuộc phỏng vấn.
|
Nói(16 phút cho mỗi cặp thí sinh; 24 phút cho nhóm ba người)
|
3 phần
|
Chứng tỏ khả năng nói tiếng Anh thành thạo của bạn khi bạn tham gia vào cuộc trò chuyện bằng cách đặt câu hỏi, trả lời và thảo luận về các chủ đề.
Phần thi Nói của bạn sẽ được tiến hành trực tiếp với một hoặc hai ứng viên khác và hai giám khảo. Một trong hai giám khảo sẽ nói chuyện với bạn trong khi giám khảo còn lại lắng nghe. Điều này làm cho bài kiểm tra của bạn trở nên thực tế và đáng tin cậy hơn.
|
So sánh chứng chỉ Cambridge với một số chứng chỉ quốc tế khác
Để giúp bạn đọc có cái nhìn tổng quan hơn về chứng chỉ Cambridge cùng các chứng chỉ phổ biến hiện hành, Nguyễn Tất Thành sẽ tổng hợp thông tin theo bảng so sánh dưới đây:
Tên chứng chỉ/ Nội dung so sánh
|
Chứng chỉ Cambridge
|
IELTS
|
TOEFL
|
Toeic
|
Đơn vị cấp chứng chỉ
|
Cambridge Assessment English (Thuộc Đại học Cambridge)
|
Hội đồng Anh (British Council) và IDP Education
|
Viện Khảo thí Giáo dục Hoa Kỳ (Educational Testing Service – ETS)
|
Viện Khảo thí Giáo dục Hoa Kỳ (Educational Testing Service – ETS)
|
Đối tượng thi phù hợp
|
Đa dạng đối tượng dự thi từ trẻ nhỏ đến người lớn, tùy thuộc vào loại chứng chỉ Cambridge.
|
Có thể khác nhau ở từng khu vực, thường khuyến khích từ 16 tuổi trở lên.
|
TOEFL iBT khuyến khích người 16 tuổi trở lên.
TOEFL Junior dành cho học sinh Tiểu học và Trung học dưới 16 tuổi.
|
Bất kỳ ai muốn đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh của mình, thường khuyến nghị cho người từ 16 tuổi trở lên.
|
Mục đích
|
Đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường học tập và công việc.
|
Đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong cả môi trường học tập và làm việc.
|
Đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong môi trường học tập, đặc biệt là cho người học không phải là người bản ngữ.
|
Đánh giá khả năng sử dụng tiếng Anh trong các tình huống công việc.
|
Các kỹ năng kiểm tra
|
Nghe, nói, đọc, viết.
|
Nghe, nói, đọc, viết.
|
Nghe, nói, đọc, viết.
|
Toeic 2 kỹ năng kiểm tra nghe và đọc (Listening and Reading).
Toeic 4 kỹ năng kiểm tra nghe, nói, đọc và viết.
|
Thời hạn chứng chỉ
|
Vĩnh viễn
|
2 năm (từ ngày dự thi)
|
TOEFL Primary: 1 năm kể từ ngày thi.
TOEFL iBT/ TOEFL ITP/ TOEFL Junior: 2 năm kể từ ngày thi.
|
2 năm (từ ngày thi)
|
Trên đây là những thông tin tổng quan về chứng chỉ Cambridge bạn có thể tham khảo để xây dựng cho mình kế hoạch học tập hợp lý. Chúc các bạn thành công!
Nguồn: https://truongnguyentatthanh.edu.vn
Danh mục: Giáo dục
Ý kiến bạn đọc (0)