Bài viết này sẽ giúp bạn phân biệt giữa chủ ngữ, vị ngữ và trạng từ. Nguyễn Tất Thành sẽ hướng dẫn bạn cách nhận biết và sử dụng chúng đúng cách.
- Khám phá bí mật năm sinh 1985: Mệnh thuộc hành gì và bí quyết hòa mình với màu sắc phong thuỷ cho tuổi Ất Sửu
- Fellatio là gì? Những điều cần biết để “thổi kèn” an toàn và “sướng”
- Top 14 Khách sạn giá rẻ trên đường Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Đà Lạt
- Cách copy trong Excel siêu nhanh, giúp tăng hiệu suất xử lý công việc
- Vibe là gì? Khám phá mọi điều về từ ‘Vibe’ trên mạng xã hội
1. Chủ đề là gì?
Chủ ngữ là thành phần thiết yếu của câu, có vai trò quan trọng làm cho câu trở nên hoàn chỉnh và thể hiện đầy đủ ý nghĩa. Nó thường đứng đầu câu, gọi tên sự vật, hiện tượng và trả lời các câu hỏi như: Ai? Cái gì? Còn gì nữa? Chủ ngữ có thể là danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ và trong một số trường hợp cụ thể, động từ và tính từ cũng có thể là chủ ngữ. Chủ ngữ thường đứng trước vị ngữ, tuy nhiên, trong trường hợp đảo ngữ, vị trí của chủ ngữ có thể thay đổi.
Bạn đang xem: Chủ ngữ, vị ngữ, trạng ngữ là gì? Cách xác định và sử dụng chúng trong câu với ví dụ minh họa
Ví dụ:
– Tôi đang làm việc (Ở đây, ‘tôi’ là chủ ngữ)
– Ngọc đang đi học (Ở đây, ‘Ngọc’ là chủ ngữ)
– Lao động là vinh quang (Mặc dù ‘lao động’ là động từ nhưng trong câu này nó đóng vai trò làm chủ ngữ)
– Cái đĩa nhạc bạn tặng tôi rất hay (Trong câu này ‘cái đĩa nhạc bạn tặng tôi’ là chủ ngữ, tạo thành cụm từ chủ ngữ).
2. Vị ngữ là gì?
Vị ngữ cũng quan trọng như chủ ngữ, cần thiết để câu được hoàn chỉnh và truyền tải đầy đủ ý nghĩa. Đây là phần thứ hai của câu, mô tả hoạt động, trạng thái, tính chất hoặc đặc điểm của người, sự vật hoặc hiện tượng trong câu. Vị ngữ có thể được kết hợp với trạng từ chỉ thời gian và trả lời các câu hỏi: Nó là gì? Làm gì? Làm sao? Thông thường, vị ngữ là một động từ, cụm động từ, tính từ, cụm tính từ, danh từ hoặc cụm danh từ. Một câu có thể có một hoặc nhiều vị ngữ và thường đứng sau chủ ngữ, trừ khi có đảo ngữ.
Ví dụ:
– Con chó con đang ngủ (‘ngủ’ là vị ngữ)
– Gỗ của chiếc ghế này ở tình trạng rất tốt! (‘Gỗ còn rất tốt’ là vị ngữ và cụm từ chủ ngữ).
3. Trạng từ là gì?
Trạng từ là thành phần phụ của câu, giúp làm rõ nghĩa các thành phần chính, xác định thời gian, địa điểm, nguyên nhân của sự việc. Trạng từ thường trả lời các câu hỏi như: Khi nào? Ở đâu? Tại sao? Nó có thể là một từ hoặc cụm từ và thường đứng đầu câu, cách nhau bằng dấu phẩy. Nếu trạng từ đứng ở cuối câu thường sẽ có từ nối kèm theo.
Các loại trạng từ:
– Trạng từ chỉ thời gian
– Trạng từ chỉ nơi chốn
– Trạng từ chỉ nguyên nhân
– Trạng từ chỉ mục đích
– Trạng từ chỉ phương tiện
Ví dụ:
– Trước cổng trường từng nhóm học sinh lần lượt ra về. Trong câu này, ‘trước cổng trường’ là một trạng từ chỉ địa điểm.
4. Luyện xác định các thành phần chính trong câu
Bài 1: Xác định các thành phần chính trong các câu dưới đây
Một. Mẹ tôi là giáo viên
b. Hoa phượng còn được gọi là hoa học trò
Xem thêm : Tổng hợp những câu nói hay về tình bạn, đáng suy ngẫm
c. Đây là bạn An
d. Gần trưa, khi sương mù tan là lúc chợ đông đúc nhất.
Câu trả lời được đề xuất:
Một. Chủ ngữ của câu là: “mẹ tôi”, trả lời câu hỏi: Thầy là ai?
Vị ngữ của câu là: “là giáo viên”, trả lời câu hỏi: Mẹ của bạn là gì?
b. Chủ ngữ của câu là: “hoa phượng”, trả lời câu hỏi: Hoa gì gọi là hoa học trò?
Vị ngữ của câu là: “cũng là hoa học trò”, trả lời câu hỏi: Hoa phượng là gì?
c. Chủ ngữ trong câu là: “Cái này”, trả lời cho câu hỏi: Bạn của An là ai?
Vị ngữ trong câu là: “là bạn An”, trả lời câu hỏi: Đây là ai?
d. Chủ ngữ trong câu là: ‘That’.
Vị ngữ trong câu là: “là lúc chợ đông đúc nhất”, trả lời cho câu hỏi: Đó là cái gì?
Bài 2: Xác định chủ ngữ, vị ngữ trong các câu dưới đây
Một. Em bé đang mỉm cười
b. Dế lảo đảo ra khỏi tổ, uống nước
c. Cảm giác mát lạnh của sâu trên chân hay tiếng dế kêu đều khiến nó giật mình và sẵn sàng nhanh chóng rơi xuống hố sâu.
Bài 3: Xác định thành phần chủ ngữ, vị ngữ trong các câu dưới đây
Một. Tóc mẹ đẹp thật
b. Tiếng sóng vỗ vào mạn thuyền
c. Sau những cơn mưa xuân, màu xanh tươi trải rộng khắp các sườn đồi.
Bài 4: Xác định trạng từ trong các câu dưới đây và liệt kê các loại trạng từ
Một. Thỉnh thoảng tôi về thăm bà ngoại
b. Trước cổng trường từng tốp trẻ vui vẻ ra về
c. Cô bé dậy rất sớm để giúp mẹ nấu cơm, để giảm bớt công việc cho mẹ.
d. Để trở thành người con ngoan của Bác Hồ, chúng ta cần phải chăm chỉ học tập, rèn luyện.
Xem thêm : Mã Anime Vanguards mới nhất năm 2024 và hướng dẫn nhập mã
đ. Cô dùng giọng nhẹ nhàng kể cho tôi nghe về tuổi thơ của mình.
Câu trả lời được đề xuất:
Một. Trạng từ trong câu là: “Đôi khi”, loại trạng từ này chỉ thời gian
b. Trạng từ trong câu là: “trước cổng trường”, là loại trạng từ chỉ địa điểm
c. Trạng từ trong câu là: “vì con muốn mẹ bớt rắc rối” đây là trạng từ chỉ nguyên nhân
d. Trạng từ trong câu là: “xứng đáng là cháu ngoan của Bác Hồ”, thuộc loại trạng từ chỉ mục đích.
đ. Trạng từ trong câu là: “với giọng nói nhẹ nhàng”, loại trạng từ này chỉ phương tiện
Bài 5: Xác định thành phần chính, thành phần phụ trong các câu sau:
Một. Mỗi khi Tết đến, đứng trước những tấm thảm trưng bày tranh làng Hồ dọc các con phố Hà Nội, tôi càng thấy biết ơn sâu sắc hơn những người nghệ sĩ tạo hình của nhân dân.
b. Hình ảnh của cô trong tôi vẫn còn rất rõ nét cho đến ngày nay.
c. Đảo Cô Tô, viên ngọc quý của quê hương ngày mai, đang chờ đợi và thúc giục chúng ta.
d. Buổi trưa, nước biển trong xanh, khi chiều buông xuống, nước biển chuyển sang màu xanh lục.
đ. Trong đêm tối, trên dòng sông mênh mông, chiếc xuồng chở thương binh của mẹ tôi trôi lặng lẽ.
f. Trên bãi cát tựa gương, đàn chim biển trong suốt như thủy tinh lăn lộn trên sóng.
g. Đêm khuya, gió Tây Nam quấn mây xám quanh các đỉnh rừng rồi thổi bay đi.
h. An và Liên ngước lên trời tìm thấy Dải Ngân hà và đàn vịt dẫn đường theo sau ông Thần Nông.
Bài 6: Xác định trạng từ, chủ ngữ, vị ngữ trong các câu sau:
Một. Trong năm học sắp tới, các em sẽ cố gắng học tập chăm chỉ, cư xử lịch sự và đối xử tốt với bạn bè.
b. Từ khúc quanh êm đềm của dòng sông, tiếng leng keng của những chiếc thuyền đánh cá lướt trên mặt nước, tạo cảm giác mặt sông như rộng mở.
c. Trên vùng đất gồ ghề và lộng gió, một cái cây khó có thể chịu được cơn giận của trời.
d. Nhẹ nhàng tiến lại gần kiểm tra, anh ho nhẹ một cái để tránh làm anh giật mình.
đ. Dưới ánh nắng, những giọt sữa gần như đông lại, những bông lúa càng rũ xuống, nặng trĩu sự tinh khiết của trời.
f. Chiếc lá chao đảo, con ếch cố gắng giữ thăng bằng, rồi chiếc thuyền đỏ nhẹ nhàng xuôi dòng.
Trên đây là tổng hợp kiến thức về thành phần chính, thành phần phụ trong câu, cùng với phương pháp xác định chủ ngữ, vị ngữ và trạng từ. Hy vọng bài viết này cung cấp những thông tin hữu ích cho bạn đọc. Cảm ơn!
Nguồn: https://truongnguyentatthanh.edu.vn
Danh mục: Blog
Ý kiến bạn đọc (0)