Câu mệnh lệnh trong tiếng Anh (Tổng hợp đầy đủ từ a-z)

Câu mệnh lệnh trong tiếng Anh (Tổng hợp đầy đủ từ a-z)

Trong tiếng Anh, câu lệnh đóng vai trò quan trọng trong việc thể hiện các yêu cầu và hướng dẫn của người nói. Để hiểu rõ hơn về cấu trúc và ghi chú Khi sử dụng câu lệnh, bài viết này sẽ cung cấp cho bạn “tất cả các khuyết tật” về câu lệnh, từ các loại câu lệnh đến các bài tập câu lệnh với câu trả lời chi tiết.

Lệnh bằng tiếng Anh là gì?

Các điều khoản bắt buộc, còn được gọi là một chỉ số, là một câu được sử dụng để chỉ huy, tư vấn, đề xuất hoặc hỏi người nghe về một hành động sẽ diễn ra ngay lập tức.

Câu lệnh được biểu hiện trong quyết định và thường kết thúc bằng dấu chấm (.) Hoặc dấu chấm than (!), Tùy thuộc vào mức độ cấp bách hoặc cảm xúc mà người nói muốn truyền đạt.

Bên cạnh đó, câu lệnh không giới hạn trong giao tiếp giữa mọi người. Chúng tôi cũng sử dụng chúng khi tương tác với những thứ không phải là con người. Ví dụ, với công nghệ hoặc thậm chí PET. Khi bạn đặt hàng điện thoại thông minh của mình để “mở nhạc” hoặc khi bạn nói với con mèo rằng “đứng yên”, bạn đang sử dụng lệnh.

Ví dụ:

Đừng quên tắt đèn trước khi rời khỏi nhà. (Đừng quên tắt đèn trước khi bạn rời khỏi nhà)

Dừng ngay tại đó! (Dừng lại!)

Các loại câu lệnh bằng tiếng Anh

Câu của các đơn đặt hàng bằng tiếng Anh có thể được phân loại theo mục đích và cấu trúc của chúng. Dưới đây là một số loại câu lệnh:

Câu lệnh trực tiếp

Đây là một hình thức chung của câu lệnh trong tiếng Anh và được chia thành các loại khác nhau tùy thuộc vào bối cảnh sử dụng. Cụ thể:

  • Câu lệnh không có đối tượng được chỉ định: là câu lệnh đưa ra yêu cầu trực tiếp mà không có chủ thể, chỉ là động từ động từ. Ví dụ: “Tắt đèn!” (Tắt đèn!)

  • Câu lệnh có đối tượng được chỉ định: là loại câu đưa ra đơn đặt hàng, yêu cầu một đối tượng cụ thể. Ví dụ: “Sarah, hoàn thành bài tập về nhà trước bữa tối.” (Sarah, hoàn thành bài tập về nhà trước bữa tối)

  • Lệnh tiêu cực: Loại câu này là yêu cầu người nghe không làm điều gì đó. Ví dụ: “Đừng nói quá lớn trong thư viện.” (Không nói to trong thư viện)

  • Câu hỏi về sự nghi ngờ: Khi ai đó sử dụng lệnh bị nghi ngờ, nghĩa là họ đang cố gắng tránh gây áp lực cho người nghe bằng cách đưa ra câu hỏi. Ví dụ: “Bạn có thể từ chối âm nhạc không?” (Bạn có thể giảm âm nhạc không?)

  • Các lệnh câu với từ “làm”: để nhấn mạnh yêu cầu của người nói. Ví dụ: “Không hút thuốc” (Hút thuốc bị cấm)

  • Câu lệnh với từ “làm ơn”: trong giao tiếp, các câu lệnh sử dụng từ “xin vui lòng” thường xuyên để thể hiện sự lịch sự. Ví dụ: “Vui lòng ký vào đây.” (Vui lòng ký vào đây)

Lệnh gián tiếp

Để giúp truyền đạt các yêu cầu một cách tinh tế, giảm trực tiếp và áp đặt cũng như tạo ra một bầu không khí thoải mái và tôn trọng trong giao tiếp, mọi người sử dụng các lệnh gián tiếp. Lệnh gián tiếp có hai loại: xác nhận và phủ định, thường sử dụng các động từ như “Ask”, “Order” hoặc “Tell”.

Lệnh gián tiếp khẳng định: Yêu cầu người nghe làm điều gì đó.

  • Cấu trúc: S + Ask/Order/Tell + O + to V

  • Ví dụ: “Huấn luyện viên đã ra lệnh cho các cầu thủ bắt đầu tập luyện lúc 6 giờ sáng.” (Huấn luyện viên yêu cầu các cầu thủ bắt đầu tập luyện lúc 6 giờ sáng)

Lệnh gián tiếp tiêu cực: Đưa ra lệnh để yêu cầu người nghe không làm gì đó.

  • Cấu trúc: S + Ask/Order/Tell + O + Not + to V

  • Ví dụ: “Người quản lý nói với các nhân viên không sử dụng điện thoại cá nhân tại nơi làm việc.” (Người quản lý nói với nhân viên không sử dụng điện thoại cá nhân tại nơi làm việc)

Điều kiện lệnh đường dẫn

Câu lệnh không chỉ giới hạn trong cấu trúc đơn giản mà chúng còn có thể phức tạp hơn với nhiều điều khoản. Câu lệnh của điều kiện là câu kết hợp mệnh đề có điều kiện để chỉ định hành động sẽ được thực hiện khi một điều kiện cụ thể được đáp ứng (hiển thị mối quan hệ nguyên nhân và kết quả).

Ví dụ: “Nếu trời mưa, hãy mang theo một chiếc ô.” (Nếu trời mưa, hãy mang nó theo bạn)

Câu lệnh bắt đầu bằng các động từ lệnh

Câu chỉ huy thường bắt đầu với động từ nguyên mẫu, bao gồm các động từ của lệnh như: let, do, theo dõi, đi và đi bộ. Những động từ này tạo ra các đơn đặt hàng mà không có chủ đề rõ ràng.

Ví dụ: “Thực hiện theo các hướng dẫn.” (Làm theo hướng dẫn một cách cẩn thận)

Trong một số bối cảnh, ngay cả động từ từ lệnh là câu lệnh.

Ví dụ: “Dừng lại!” (Dừng lại!)

Cấu trúc của lệnh câu bằng tiếng Anh

Cấu trúc câu bằng tiếng Anh được chia thành 3 trường hợp, cụ thể:

Cấu trúc câu được chỉ huy ở người đầu tiên

Cấu trúc câu ở người đầu tiên (Nguồn: Khỉ)

Được sử dụng để đề xuất hoặc thuyết phục người nghe hành động.

Ví dụ: “Hãy bắt đầu dự án ngay hôm nay.” (Bắt đầu dự án ngay hôm nay)

Ví dụ: “Đừng trì hoãn cuộc họp.” (Đừng trì hoãn cuộc họp)

Ngoài ra, có thể sử dụng “đừng để” (đừng để cho phép không để không “đừng” trong lệnh tiêu cực ở người đầu tiên.

Ví dụ: “Đừng để con mèo ra khỏi nhà.” (Đừng để con mèo ra khỏi nhà)

Cấu trúc câu ở người thứ hai

Cấu trúc câu ở người thứ hai (Nguồn: Khỉ)

Thường được sử dụng để đặt hàng hoặc yêu cầu trực tiếp. Trong loại câu này, chủ đề hiếm khi được đề cập, nhưng nó có thể xuất hiện ở cuối cụm từ.

Ví dụ: “Trả lời câu hỏi.” (Trả lời câu hỏi)

Ví dụ: “Đừng quên ID của bạn.” (Đừng quên mang theo thẻ danh tính của bạn)

Cấu trúc của lệnh câu ở người thứ ba

Cấu trúc của lệnh câu ở người thứ ba (nguồn: khỉ)

Tương tự như câu lệnh ở người thứ hai, câu lệnh ở người thứ ba cũng nhằm mục đích đưa ra yêu cầu hoặc đặt hàng người khác.

Ví dụ: “Hãy cho cô ấy biết về những thay đổi.” (Vui lòng thông báo cho cô ấy về những thay đổi)

Ví dụ, “Đừng để anh ấy bỏ lỡ thời hạn.” (Đừng để anh ấy bỏ lỡ thời hạn công việc)

Một số đơn đặt hàng chung bằng tiếng Anh

Trong tiếng Anh, có một số đơn đặt hàng thường được sử dụng và trở nên quen thuộc khi giao tiếp. Các câu lệnh chung có thể được đề cập như:

  • Hãy im lặng! (Im lặng!)

  • Nhanh lên! (Nhanh lên!)

  • Dừng lại! (Dừng lại!)

  • Nghe tôi! (Nghe tôi!)

  • Bình tĩnh (bình tĩnh)

  • Hãy đứng lên, xin vui lòng! (Vui lòng đứng lên)

  • Hãy ngồi xuống, xin vui lòng! (Vui lòng ngồi xuống)

  • Bảo trọng. (Bảo trọng)

  • Đừng sợ. (Đừng sợ)

  • Đừng làm tôi thất vọng. (Đừng làm tôi thất vọng)

Lưu ý khi sử dụng lệnh bằng tiếng Anh

Lưu ý khi sử dụng câu lệnh (nguồn: khỉ)

Khi sử dụng câu lệnh, để tránh làm cho người nghe cảm thấy không thoải mái, bạn cần lưu ý như sau:

  • Chọn các từ khéo léo: Nếu bạn muốn sử dụng lệnh một cách hiệu quả, việc chọn từ đúng là cần thiết. Nên thêm vào các câu của bạn như “làm ơn” (xin vui lòng), “tử tế” (xin vui lòng), “nhẹ nhàng” (nhẹ nhàng) hoặc “nhanh chóng” (nhanh chóng) để thể hiện sự lịch sự và tôn trọng người nghe.

  • Sử dụng giai điệu và ngôn ngữ cơ thể thích hợp: Giọng điệu và ngôn ngữ cơ thể cũng quan trọng như nhau trong việc truyền đạt lệnh. Một giai điệu quyết đoán sẽ hiển thị rõ ràng yêu cầu của bạn. Trong khi đó, một giọng nói nhẹ nhàng và thái độ tử tế sẽ làm cho yêu cầu của bạn thoải mái hơn.

  • Sử dụng câu hỏi để thể hiện lịch sự: Để hỏi một cách lịch sự, bạn có thể biến lệnh thành một câu hỏi. Ví dụ, thay vì nói “Hãy im lặng!” (Im lặng!) Bạn có thể nói: “Bạn có thể vui lòng giữ nó xuống không?” (Bạn có thể giữ nó lặng lẽ không?)

  • Áp dụng lệnh theo cách thông minh: Không nên sử dụng câu lệnh. Hãy nhớ rằng, việc sử dụng các câu chỉ huy vào đúng thời điểm, đúng đối tượng sẽ giúp người nghe giảm áp lực và tránh phản kháng.

Hơn 20 bài tập để áp dụng câu lệnh bằng tiếng Anh

Để giúp bạn thành thạo lý thuyết về các câu chỉ huy và sử dụng thứ tự lệnh hiệu quả, đây là 20 + bài tập để áp dụng câu lệnh bằng tiếng Anh được tổng hợp và có câu trả lời chi tiết.

Bài tập câu chỉ huy (Nguồn: Khỉ)

Bài 1: Sắp xếp các từ vào các câu lệnh:

  1. Không/ cửa sổ// rời/ mở.

  2. Đóng/ Cửa/ The/ phía sau/ bạn.

  3. Chọn/ quần áo/ của bạn/ lên.

  4. Turn/ Volume/ the/ Down.

  5. Xin hãy im lặng.

  6. Đặt/ đi/ đồ chơi/ của bạn/ chơi/ sau.

  7. Rửa/ tay/ trước/ ăn/ của bạn.

  8. Đi/ bây giờ/ giường/ đến.

  9. Làm/ bài tập về nhà/ của bạn/ sau/ trường học.

  10. Được/ băng qua// đường/ chăm sóc/ khi nào.

Trả lời:

  1. Đừng để cửa sổ mở.

  2. Đóng cửa phía sau bạn.

  3. Nhặt quần áo của bạn.

  4. Tắt khối lượng.

  5. Xin hãy im lặng.

  6. Đặt đồ chơi của bạn sau khi chơi.

  7. Rửa tay trước khi ăn.

  8. Đi ngủ ngay bây giờ.

  9. Làm bài tập về nhà của bạn sau giờ học.

  10. Hãy cẩn thận khi băng qua đường.

Bài 2: Tìm câu trong các câu sau

  1. Bạn đang đi đâu?

  2. Vui lòng tắt đèn khi bạn rời khỏi phòng.

  3. Đừng quên khóa cửa trước khi bạn đi.

  4. Chúng ta sẽ đến muộn!

  5. Nhặt quần áo của bạn sau khi bạn chơi xong!

Trả lời: Câu lệnh là câu 2, 3 và 5

Bài 3: Viết câu vào lệnh tiêu cực:

  1. Bật đèn. → _____________________

  2. Đóng cửa phía sau bạn. → _____________________

  3. Nhặt quần áo của bạn. → _____________________

  4. Tắt khối lượng. → _____________________

  5. Hãy im lặng. → _____________________

  6. Ăn rau của bạn. → _____________________

  7. Đi ngủ đến giờ. → _____________________

  8. Đi vào. → _____________________

  9. Nhanh lên. → _____________________

  10. Hãy cẩn thận. → _____________________

Trả lời:

  1. Đừng tắt đèn.

  2. Đừng để cánh cửa mở ra sau lưng bạn.

  3. Đừng để quần áo của bạn trên sàn nhà.

  4. Đừng tăng âm lượng.

  5. Đừng nói to.

  6. Đừng để rau của bạn trên đĩa.

  7. Đừng thức khuya.

  8. Đừng ở bên ngoài.

  9. Đừng dành thời gian của bạn.

  10. Đừng bất cẩn.

Do đó, chúng tôi đã tìm hiểu về định nghĩa của câu lệnh bằng tiếng Anh cũng như nắm bắt cách sử dụng lệnh toàn diện. Hy vọng rằng, với kiến ​​thức đã được tổng hợp từ A đến Z, độc giả có thể tự tin hơn khi áp dụng câu lệnh để thực hành, làm cho giao tiếp tiếng Anh linh hoạt hơn.

admin

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *