- 1. Cân bằng phương trình hóa học
- 2. Hiện tượng hóa học quan sát được
- 3. Tính chất hóa học của nhôm
- 3.1. Phản ứng với oxy và một số phi kim.
- 3.2. Phản ứng của nhôm với axit (HCl, H2SO4 loãng,…)
- 3.3. Phản ứng với dung dịch muối của kim loại kém hơn.
- 3.4. Tính chất hóa học điển hình của nhôm.
- . Phản ứng nhiệt của nhôm
- 4. Bài tập ứng dụng liên quan
Phản ứng Al + H2O + NaOH → NaAlO2 + H2 là phản ứng hóa học quan trọng, do Nguyễn Tất Thành biên soạn. Phương trình này thường xuất hiện trong chương trình Hóa học, đặc biệt là trong chương trình Hóa lớp 12 về nhôm và các hợp chất của nhôm. Mời bạn tham khảo bài viết chi tiết dưới đây.
1. Cân bằng phương trình hóa học
– Phản ứng của Al với NaOH
Bạn đang xem: Cân bằng phương trình phản ứng Al + NaOH + H2O → NaAlO2 + H2 một cách nhanh chóng
2Al + 2H2O + 2NaOH → 2NaAlO2 + 3H2↑
– Điều kiện để Al phản ứng tạo NaAlO2:
Nhiệt độ: Từ 400°C đến 500°C
– Phương trình phân tử của phản ứng
2Al + 2NaOH + 2H2O → 2NaAlO2 + 3H2↑
– Rút gọn phương trình ion
2Al + 2H2O + 2OH- → 2AlO2- + 3H2
Phản ứng giữa Al và NaOH là phản ứng oxi hóa khử, vì trong quá trình này số oxi hóa của các chất thay đổi như sau: Al chuyển từ Al thành Al+3 và H+1 chuyển thành H2, nghĩa là có sự trao đổi electron là như sau:Al – 3e → Al+3H+1 + 2e → H2
– Hướng dẫn thực hiện phản ứng giữa Al và NaOH
Phản ứng nhôm Al với dung dịch kiềm NaOH
2. Hiện tượng hóa học quan sát được
Kim loại Al tan dần trong dung dịch tạo bọt khí, khí thoát ra là hydro H2
Phản ứng của nhôm với dung dịch kiềm như sau: Trong điều kiện bình thường, nhôm được bảo vệ bởi một lớp oxit Al2O3 mỏng và bền nên không phản ứng với nước. Tuy nhiên, khi nhôm tiếp xúc với dung dịch kiềm, lớp oxit này bị hòa tan, khiến nhôm mất đi lớp bảo vệ và bắt đầu phản ứng với nước theo phương trình sau:
Xem thêm : Tiết lộ cách xóa bảng trong Excel có thể bạn chưa biết
2Al + 6H2O → 2Al(OH)3↓ + 3H2↑ (1)
Al(OH)3 tiếp tục phản ứng với dung dịch kiềm theo phương trình:
Al(OH)3 + NaOH → NaAlO2 + H2O (2)
Phản ứng của nhôm trong dung dịch thử là sự kết hợp của phương trình (1) và (2), đồng thời giải phóng khí H2.
2Al + 2NaOH + 2H2O → 2NaAlO2 + 3H2
3. Tính chất hóa học của nhôm
3.1. Phản ứng với oxy và một số phi kim.
4Al + 3O2 → 2Al2O3
Trong điều kiện bình thường, nhôm phản ứng với oxy tạo thành lớp Al2O3 mỏng và bền, lớp oxit này bảo vệ các vật bằng nhôm khỏi tác động của oxy trong không khí và nước.
2Al + 3Cl2 → 2AlCl3
3.2. Phản ứng của nhôm với axit (HCl, H2SO4 loãng,…)
- Phản ứng với axit (HCl, H2SO4 loãng,…)
2Al + 6HCl → 2AlCl3 + 3H2
Lưu ý: Nhôm không phản ứng với H2SO4 hoặc HNO3 đậm đặc ở nhiệt độ phòng.
- Phản ứng với các axit oxy hóa mạnh như HNO3 hoặc H2SO4 đậm đặc
Al + 4HNO3 → Al(NO3)3 + NO + 2H2O
Al + 6HNO3 → Al(NO3)3 + 3NO2 + 3H2O
2Al + 6H2SO4 → Al2(SO4)3 + 3SO2 + 6H2O
3.3. Phản ứng với dung dịch muối của kim loại kém hơn.
AI + 3AgNO3 → Al(NO3)3 + 3Ag
Xem thêm : Video cô gái Đắk Lắk treoco tutu trong phòng trọ
2Al + 3FeSO4 → Al2(SO4)3 + 3Fe
3.4. Tính chất hóa học điển hình của nhôm.
Nhôm phản ứng với dung dịch kiềm vì lớp oxit nhôm bị hòa tan trong dung dịch kiềm.
2Al + 2H2O + 2NaOH → 2NaAlO2 + 3H2↑
. Phản ứng nhiệt của nhôm
Phản ứng nhiệt nhôm là phản ứng hóa học tỏa nhiệt trong đó nhôm đóng vai trò là chất khử ở nhiệt độ cao.
Một ví dụ điển hình của phản ứng nhiệt nhôm là phản ứng giữa oxit sắt III và nhôm:
Fe2O3 + 2Al → 2Fe + Al2O3
Một số phản ứng khác bao gồm:
3CuO + 2Al → Al2O3 + 3Cu
8Al + 3Fe3O4 → 4Al2O3 + 9Fe
4. Bài tập ứng dụng liên quan
Câu 1. Câu nào sau đây không đúng về tính chất vật lý của nhôm?
A. Nhôm là kim loại nhẹ và có tính dẫn nhiệt rất tốt.
B. Nhôm có màu trắng bạc và ánh kim sáng bóng.
C. Nhôm dẫn điện hiệu quả hơn đồng.
D. Nhôm rất dẻo và có thể dễ dàng kéo thành sợi.
Nguồn: https://truongnguyentatthanh.edu.vn
Danh mục: Blog
Ý kiến bạn đọc (0)