- Cấu trúc cơ bản khi giới thiệu về nghề nghiệp bằng tiếng Anh
- Giới thiệu về vị trí công việc
- Giới thiệu về nhiệm vụ, trách nhiệm công việc
- Giới thiệu về lĩnh vực ngành nghề
- Giới thiệu về công ty
- Các thông tin khác để giới thiệu nghề nghiệp bằng tiếng Anh
- Từ vựng cơ bản khi giới thiệu về công việc bằng tiếng Anh
- Gợi ý 20+ cách thuyết trình giới thiệu nghề nghiệp bằng tiếng Anh
- Bác sĩ (Doctor)
- Giáo viên (Teacher)
- Nhân viên marketing (Marketing Executive)
- Công an (Police Officer)
- Kế toán (Accountant)
- Nhân viên hàng không (Flight Attendant)
- Nhân viên nhà hàng – khách sạn (Hotel Manager)
- Lập trình viên (Software Developer)
- Nhân viên kinh doanh (Sales Representative)
- Luật sư (Lawyer)
- KOL (Key Opinion Leader)
- Lưu ý quan trọng khi giới thiệu nghề nghiệp bản thân bằng tiếng Anh
- Kết luận
Giới thiệu nghề nghiệp bằng tiếng Anh là một trong những chủ đề thường gặp trong môi trường công sở, nhất là những thời điểm đi gặp gỡ khách hàng, đối tác hoặc thậm chí thi lấy chứng chỉ tiếng Anh cũng dễ rơi vào đề này. Vậy nên, để giúp bài thuyết trình giới thiệu công việc của mình bằng tiếng Anh trơn tru, chuyên nghiệp thì đừng bỏ qua những gợi ý, chia sẻ sau đây của Nguyễn Tất Thành nhé.
- Các phương pháp học tiếng Anh cho người mất gốc: Hiệu quả & Nhanh chóng!
- Chuyên đề nguyên hàm – tích phân ôn thi THPT Quốc Gia môn Toán
- Cách tự kiểm tra trình độ IELTS tại nhà & lộ trình học chi tiết!
- Con cừu tiếng Anh là gì? Cách sử dụng từ vựng về con cừu trong tiếng Anh
- Mắt tam bạch là gì? Giải mã tính cách của người mắt tam bạch
Cấu trúc cơ bản khi giới thiệu về nghề nghiệp bằng tiếng Anh
Để có thể tự tin giới thiệu nghề nghiệp bằng tiếng Anh chuyên nghiệp hơn, mọi người có thể dựa vào cấu trúc cơ bản như sau:
Bạn đang xem: Cách thuyết trình giới thiệu về nghề nghiệp bằng tiếng Anh hay ngắn gọn, súc tích
Giới thiệu về vị trí công việc
Cấu trúc:
Chức danh công việc và công ty: I am a [job title] at [company name].
Ví dụ: I am a marketing manager at ABC Company.
(Tôi là một giám đốc marketing tại Công ty ABC.)
Vai trò và nhiệm vụ chính: My role at [company name] is [job title].
Ví dụ: My role at XYZ Company is a software engineer.
(Vai trò của tôi tại Công ty XYZ là một kỹ sư phần mềm.)
Phòng ban hoặc nhóm làm việc: I am a part of the [department/team] at [company name].
Ví dụ: I am a part of the design team at EFG Corporation.
(Tôi là một phần của nhóm thiết kế tại Tập đoàn EFG.)
Giới thiệu về nhiệm vụ, trách nhiệm công việc
Cấu trúc:
Liệt kê các nhiệm vụ công việc chính: I am responsible for [list of job duties].
Ví dụ: I am responsible for managing the company’s social media accounts and creating content for them.
(Tôi chịu trách nhiệm quản lý tài khoản mạng xã hội của công ty và tạo nội dung cho chúng.)
Các trách nhiệm cụ thể: My responsibilities include [list of job duties].
Ví dụ: My responsibilities include answering customer inquiries, processing orders, and maintaining customer records.
(Trách nhiệm của tôi bao gồm trả lời các yêu cầu của khách hàng, xử lý đơn hàng và duy trì hồ sơ khách hàng.)
Nhiệm vụ chính của tôi là [liệt kê nhiệm vụ công việc]: My job involves [list of job duties].
Ví dụ: My job involves designing and implementing marketing campaigns, analyzing market trends, and generating sales reports.
(Công việc của tôi bao gồm thiết kế và triển khai các chiến dịch marketing, phân tích xu hướng thị trường và tạo báo cáo doanh số bán hàng.)
Công việc hàng ngày của tôi là [liệt kê nhiệm vụ công việc]: I work on [list of job duties].
Ví dụ: I work on developing new software applications, fixing bugs, and improving existing features.
(Tôi làm việc về việc phát triển các ứng dụng phần mềm mới, sửa lỗi và cải tiến tính năng hiện có.)
Giới thiệu về lĩnh vực ngành nghề
Cấu trúc:
Lĩnh vực và cơ hội nghề nghiệp: [Major/field] is a rapidly growing field that offers many exciting career opportunities.
Ví dụ: Data Science is a rapidly growing field that offers many exciting career opportunities.
(Khoa học dữ liệu là một lĩnh vực đang phát triển nhanh chóng, mang đến nhiều cơ hội nghề nghiệp thú vị.)
Đam mê và thách thức trong ngành: Those who work in [major/field] are often passionate about [list of activities], and enjoy the challenges and rewards that come with the job.
Ví dụ: Graphic Designers are often passionate about creating visually appealing designs, collaborating with clients, and keeping up with industry trends, and enjoy the challenges and rewards that come with creating successful designs.
(Những người làm đồ họa thường đam mê tạo ra các thiết kế hấp dẫn mắt, hợp tác với khách hàng và cập nhật xu hướng ngành, và thích thú với những thách thức và phần thưởng đến từ việc tạo ra các thiết kế thành công.)
Đặc điểm của ngành nghề: [Major/field] is a challenging yet rewarding profession that requires […].
Ví dụ: Medicine is a challenging yet rewarding profession that requires constant learning and adaptation.
(Y khoa là một ngành nghề đầy thử thách nhưng lại mang lại nhiều phần thưởng, yêu cầu phải liên tục học hỏi và thích nghi.)
Nhận định chung về ngành: Many people believe that [major/field] is only for […], but in reality, it is […].
Ví dụ: Many people believe that teaching is only for patient people, but in reality, it is also for creative and dynamic individuals.
(Nhiều người tin rằng công việc giảng dạy chỉ dành cho những người kiên nhẫn, nhưng thực tế, nó còn phù hợp với những người sáng tạo và năng động.)
Giới thiệu về công ty
Cấu trúc:
Lịch sử và chuyên môn của công ty: [Company] has been in business for [number] years and specializes in […].
Ví dụ: ABC Corp has been in business for 20 years and specializes in software development.
(ABC Corp đã hoạt động trong 20 năm và chuyên về phát triển phần mềm.)
Sản phẩm hoặc dịch vụ nổi bật: Our company is a leading provider of [product].
Ví dụ: Our company is a leading provider of healthcare equipment.
(Công ty của chúng tôi là nhà cung cấp hàng đầu về trang thiết bị y tế.)
Uy tín và danh tiếng của công ty: [Company] has a strong reputation for […].
Ví dụ: Our company has a strong reputation for providing high-quality customer service.
(Công ty tôi có danh tiếng trong việc cung cấp dịch vụ chăm sóc khách hàng chất lượng cao.)
Công ty chuyên gia trong lĩnh vực: [Company] is a leading/renowned/expert [field] company.
Ví dụ: Microsoft is a leading technology company.
(Microsoft là một công ty công nghệ hàng đầu.)
Đặc điểm nổi bật của sản phẩm/dịch vụ: We are known for our [product] that [specialty].
Ví dụ: We are known for our fast and reliable delivery service.
(Chúng tôi nổi tiếng với dịch vụ giao hàng nhanh và đáng tin cậy.)
Các thông tin khác để giới thiệu nghề nghiệp bằng tiếng Anh
- Miêu tả tính chất công việc
Cấu trúc:
My job is [quite/very] challenging/rewarding/…
Ví dụ: My job is quite challenging.
(Công việc của tôi khá thử thách.)
I have to use a lot of [creativity/problem-solving skills/analytical skills/…] in my job.
Ví dụ: I have to use a lot of problem-solving skills in my job.
(Tôi phải sử dụng rất nhiều kỹ năng giải quyết vấn đề vào công việc của tôi.)
My job requires [a lot of/little] interaction with customers/clients.
Ví dụ: My job requires a lot of interaction with customers.
(Công việc của tôi yêu cầu rất nhiều tương tác với khách hàng.)
My job involves [a lot of/little] travel.
Ví dụ: My job involves a lot of travel.
(Công việc của tôi cần di chuyển khá nhiều.)
- Miêu tả tiềm năng phát triển
Cấu trúc:
There are [good/poor] opportunities for career advancement in my job/company.
Ví dụ: There are good opportunities for career advancement in my company.
(Có cơ hội tốt để thăng tiến trong công ty của tôi.)
I am [very/somewhat/not very] satisfied with my opportunities for professional development.
Ví dụ: I am somewhat satisfied with my opportunities for professional development.
(Tôi cũng khá hài lòng với cơ hội phát triển chuyên môn của mình.)
My job offers [good/poor] job security.
Ví dụ: My job offers good job security.
(Công việc của tôi có an ninh việc làm khá tốt.)
There is [a lot of/little] room for creativity and innovation in my job.
Ví dụ: There is a lot of room for creativity and innovation in my job.
(Có rất nhiều không gian cho sáng tạo và đổi mới trong công việc của tôi.)
Từ vựng cơ bản khi giới thiệu về công việc bằng tiếng Anh
Từ vựng cũng là một yếu tố quan trọng để có thể chuẩn bị một bài giới thiệu hoàn chỉnh. Vậy nên, dưới đây là danh sách một số từ vựng thường được dùng trong giới thiệu về công việc bằng tiếng Anh để mọi người tham khảo:
Từ vựng
|
Nghĩa của từ
|
Ví dụ câu
|
Dịch nghĩa
|
Job title
|
Chức danh công việc
|
My job title is software engineer.
|
Chức danh công việc của tôi là kỹ sư phần mềm.
|
Company name
|
Tên công ty
|
I work at Google.
|
Tôi làm việc tại Google.
|
Role
|
Vai trò
|
My role involves managing projects.
|
Vai trò của tôi bao gồm quản lý các dự án.
|
Department
|
Phòng ban
|
I work in the marketing department.
|
Tôi làm việc ở phòng marketing.
|
Team
|
Nhóm
|
I am part of the development team.
|
Tôi là một phần của nhóm phát triển.
|
Responsibilities
|
Trách nhiệm
|
My responsibilities include customer support.
|
Trách nhiệm của tôi bao gồm hỗ trợ khách hàng.
|
Duties
|
Nhiệm vụ
|
My duties involve data analysis.
|
Xem thêm : Phương pháp SQ3R là gì? Bí quyết giúp trẻ đọc hiểu hiệu quả cùng SQ3R Nhiệm vụ của tôi bao gồm phân tích dữ liệu.
|
Field
|
Lĩnh vực
|
The IT field is very dynamic.
|
Lĩnh vực CNTT rất năng động.
|
Industry
|
Ngành công nghiệp
|
The tech industry is booming.
|
Ngành công nghệ đang bùng nổ.
|
Specialize
|
Chuyên về
|
We specialize in software development.
|
Chúng tôi chuyên về phát triển phần mềm.
|
Reputation
|
Danh tiếng
|
The company has a strong reputation for innovation.
|
Công ty có danh tiếng về đổi mới.
|
Product
|
Sản phẩm
|
We offer a wide range of products.
|
Chúng tôi cung cấp nhiều loại sản phẩm.
|
Service
|
Dịch vụ
|
Our services are highly rated.
|
Dịch vụ của chúng tôi được đánh giá cao.
|
Challenging
|
Thử thách
|
My job is very challenging.
|
Công việc của tôi rất thử thách.
|
Rewarding
|
Đáng làm, bổ ích
|
Teaching is a rewarding profession.
|
Dạy học là một nghề đáng làm.
|
Creativity
|
Sự sáng tạo
|
This job requires a lot of creativity.
|
Công việc này đòi hỏi nhiều sự sáng tạo.
|
Problem-solving
|
Giải quyết vấn đề
|
I use problem-solving skills daily.
|
Tôi sử dụng kỹ năng giải quyết vấn đề hàng ngày.
|
Analytical skills
|
Kỹ năng phân tích
|
Analytical skills are crucial in my job.
|
Kỹ năng phân tích rất quan trọng trong công việc của tôi.
|
Interaction
|
Sự tương tác
|
My job requires interaction with clients.
|
Công việc của tôi yêu cầu tương tác với khách hàng.
|
Travel
|
Sự đi lại
|
This job involves a lot of travel.
|
Công việc này đòi hỏi phải đi lại nhiều.
|
Career advancement
|
Thăng tiến nghề nghiệp
|
There are good opportunities for career advancement here.
|
Ở đây có cơ hội tốt để thăng tiến nghề nghiệp.
|
Professional development
|
Phát triển chuyên môn
|
I am satisfied with my opportunities for professional development.
|
Tôi hài lòng với cơ hội phát triển chuyên môn của mình.
|
Job security
|
An ninh việc làm
|
This position offers good job security.
|
Vị trí này mang lại an ninh việc làm tốt.
|
Innovation
|
Sự đổi mới
|
Our company encourages innovation.
|
Công ty của chúng tôi khuyến khích sự đổi mới.
|
Collaboration
|
Sự hợp tác
|
Collaboration is key in our projects.
|
Xem thêm : 100+ mẫu câu và từ vựng công việc nhà bằng tiếng Anh hay nhất Sự hợp tác là chìa khóa trong các dự án của chúng tôi.
|
Client
|
Khách hàng
|
I frequently meet with clients.
|
Tôi thường xuyên gặp gỡ khách hàng.
|
Manager
|
Quản lý
|
I am the project manager.
|
Tôi là quản lý dự án.
|
Engineer
|
Kỹ sư
|
She is a software engineer.
|
Cô ấy là một kỹ sư phần mềm.
|
Development
|
Phát triển
|
Our focus is on product development.
|
Trọng tâm của chúng tôi là phát triển sản phẩm.
|
Design
|
Thiết kế
|
He works in the design team.
|
Anh ấy làm việc trong nhóm thiết kế.
|
Meeting
|
Cuộc họp
|
I have a meeting at 10 AM.
|
Tôi có cuộc họp vào lúc 10 giờ sáng.
|
Report
|
Báo cáo
|
I need to prepare a report.
|
Tôi cần chuẩn bị một báo cáo.
|
Project
|
Dự án
|
We are starting a new project.
|
Chúng tôi đang bắt đầu một dự án mới.
|
Gợi ý 20+ cách thuyết trình giới thiệu nghề nghiệp bằng tiếng Anh
Tuỳ thuộc vào ngành nghề, công việc, vốn ngoại ngữ của mỗi người để có thể lên ý tưởng nội dung bài giới thiệu về nghề nghiệp bằng tiếng Anh phù hợp. Dưới đây sẽ là một vài gợi ý thêm để mọi người tham khảo:
Bác sĩ (Doctor)
I am a doctor at a general hospital in Ho Chi Minh City, and I have been working in this field for over 10 years. As a doctor, I diagnose and treat patients, perform medical procedures, and provide advice on health and wellness. This job is very demanding and requires a lot of dedication, especially when handling emergencies and critical cases. However, the satisfaction of saving lives and improving patients’ health is incredibly rewarding. I work closely with a team of dedicated medical professionals who support each other in providing the best care possible. Our hospital is well-equipped with modern facilities, which helps us deliver high-quality healthcare. The medical field is constantly evolving, offering numerous opportunities for professional development and career advancement. I am proud to be a doctor and contribute to the well-being of my patients.
Bản dịch:
Tôi là bác sĩ tại một bệnh viện đa khoa ở Thành phố Hồ Chí Minh và tôi đã làm việc trong lĩnh vực này được hơn 10 năm. Là một bác sĩ, tôi chẩn đoán và điều trị bệnh nhân, thực hiện các quy trình y tế và cung cấp lời khuyên về sức khỏe và thể chất. Công việc này rất đòi hỏi và yêu cầu sự cống hiến cao, đặc biệt là khi xử lý các trường hợp khẩn cấp và nguy cấp. Tuy nhiên, sự hài lòng khi cứu sống và cải thiện sức khỏe của bệnh nhân là vô cùng đáng giá. Tôi làm việc chặt chẽ với một nhóm các chuyên gia y tế tận tâm, những người luôn hỗ trợ lẫn nhau để cung cấp chăm sóc tốt nhất có thể. Bệnh viện của chúng tôi được trang bị hiện đại, giúp chúng tôi cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe chất lượng cao. Lĩnh vực y tế luôn phát triển, mang lại nhiều cơ hội phát triển chuyên môn và thăng tiến nghề nghiệp. Tôi tự hào là một bác sĩ và đóng góp vào sức khỏe của bệnh nhân.
|
Giáo viên (Teacher)
I am a high school teacher at ABC High School, and I have been teaching for over 5 years. As a teacher, I prepare lesson plans, deliver lectures, and assess students’ progress. My responsibilities also include creating a positive learning environment and supporting students’ academic and personal growth. Teaching can be quite challenging, especially when addressing diverse learning needs, but seeing my students succeed and develop is very rewarding. I collaborate with a team of passionate educators who are dedicated to providing quality education. Our school is well-resourced, offering various tools and technologies to enhance the learning experience. Education is a dynamic field with many opportunities for professional growth and advancement. I am proud to be a teacher and help shape the future of my students.
Bản dịch:
Tôi là giáo viên trung học tại Trường Trung học ABC và tôi đã giảng dạy được hơn 5 năm. Là một giáo viên, tôi chuẩn bị kế hoạch bài giảng, giảng dạy và đánh giá tiến độ học tập của học sinh. Trách nhiệm của tôi cũng bao gồm tạo ra một môi trường học tập tích cực và hỗ trợ sự phát triển học thuật và cá nhân của học sinh. Giảng dạy có thể khá thách thức, đặc biệt là khi phải đáp ứng nhu cầu học tập đa dạng, nhưng nhìn thấy học sinh của mình thành công và phát triển là rất đáng giá. Tôi hợp tác với một nhóm các nhà giáo dục đam mê, những người tận tâm cung cấp giáo dục chất lượng. Trường của chúng tôi được trang bị đầy đủ, cung cấp nhiều công cụ và công nghệ để nâng cao trải nghiệm học tập. Giáo dục là một lĩnh vực năng động với nhiều cơ hội phát triển chuyên môn và thăng tiến. Tôi tự hào là một giáo viên và giúp định hình tương lai của học sinh của mình.
|
Nhân viên marketing (Marketing Executive)
I am a marketing executive at XYZ Corporation, and I have been working in this field for 3 years. In my role, I develop and implement marketing strategies, manage social media accounts, and create promotional materials. My job also involves conducting market research and analyzing consumer behavior to improve our campaigns. The marketing field is fast-paced and requires creativity and strategic thinking, but it’s very fulfilling to see our efforts translate into successful marketing campaigns. I work with a talented team that is always brainstorming innovative ideas. Our company provides ample opportunities for learning and growth, and the collaborative environment fosters professional development. I am passionate about marketing and enjoy contributing to the success of our brand.
Bản dịch:
Tôi là nhân viên marketing tại Tập đoàn XYZ và tôi đã làm việc trong lĩnh vực này được 3 năm. Trong vai trò của mình, tôi phát triển và triển khai các chiến lược marketing, quản lý các tài khoản mạng xã hội và tạo tài liệu quảng cáo. Công việc của tôi cũng bao gồm thực hiện nghiên cứu thị trường và phân tích hành vi người tiêu dùng để cải thiện các chiến dịch của chúng tôi. Lĩnh vực marketing rất nhanh nhẹn và yêu cầu sự sáng tạo và tư duy chiến lược, nhưng rất hài lòng khi thấy nỗ lực của chúng tôi chuyển thành các chiến dịch marketing thành công. Tôi làm việc với một nhóm tài năng, luôn nảy ra những ý tưởng sáng tạo. Công ty của chúng tôi cung cấp nhiều cơ hội học hỏi và phát triển, và môi trường hợp tác thúc đẩy sự phát triển chuyên môn. Tôi đam mê marketing và thích góp phần vào sự thành công của thương hiệu của chúng tôi.
|
Công an (Police Officer)
I am a police officer at the Hanoi Police Department, and I have been serving in this role for 8 years. My duties include maintaining public order, investigating crimes, and ensuring community safety. The job is demanding and requires a high level of dedication and vigilance, especially when dealing with emergencies. Despite the challenges, the satisfaction of protecting citizens and ensuring their safety is immensely rewarding. I work with a team of committed law enforcement professionals who share a common goal of serving the community. The police department provides ongoing training and development opportunities, which help us stay updated with the latest policing techniques and technologies. I am proud to serve as a police officer and contribute to the safety and security of my community.
Bản dịch:
Tôi là cảnh sát tại Sở Công an Hà Nội và tôi đã phục vụ trong vai trò này được 8 năm. Nhiệm vụ của tôi bao gồm duy trì trật tự công cộng, điều tra tội phạm và đảm bảo an toàn cộng đồng. Công việc đòi hỏi cao và yêu cầu sự tận tâm và cảnh giác cao, đặc biệt là khi xử lý các trường hợp khẩn cấp. Dù có nhiều thách thức, sự hài lòng khi bảo vệ công dân và đảm bảo an toàn cho họ là vô cùng đáng giá. Tôi làm việc với một nhóm các chuyên gia thực thi pháp luật cam kết, những người cùng chia sẻ mục tiêu phục vụ cộng đồng. Sở cảnh sát cung cấp các cơ hội đào tạo và phát triển liên tục, giúp chúng tôi cập nhật với các kỹ thuật và công nghệ cảnh sát mới nhất. Tôi tự hào được phục vụ như một cảnh sát và đóng góp vào an ninh và an toàn của cộng đồng của tôi.
|
Kế toán (Accountant)
I am an accountant at ABC Finance, and I have been working in this profession for 6 years. My responsibilities include managing financial records, preparing budgets, and ensuring compliance with tax regulations. I also analyze financial data to provide insights for business decisions. The job requires attention to detail and strong analytical skills, but it is very satisfying to contribute to the financial health of the company. I work with a team of experienced financial professionals who are supportive and collaborative. Our firm values continuous learning, and we often participate in training sessions to stay updated with the latest accounting practices. I enjoy working as an accountant and take pride in my role in maintaining the company’s financial stability.
Bản dịch:
Tôi là kế toán tại ABC Finance và tôi đã làm việc trong nghề này được 6 năm. Trách nhiệm của tôi bao gồm quản lý hồ sơ tài chính, chuẩn bị ngân sách và đảm bảo tuân thủ các quy định về thuế. Tôi cũng phân tích dữ liệu tài chính để cung cấp thông tin cho các quyết định kinh doanh. Công việc đòi hỏi sự chú ý đến chi tiết và kỹ năng phân tích mạnh mẽ, nhưng rất hài lòng khi đóng góp vào sức khỏe tài chính của công ty. Tôi làm việc với một nhóm các chuyên gia tài chính giàu kinh nghiệm, những người hỗ trợ và hợp tác. Công ty của chúng tôi đánh giá cao việc học tập liên tục, và chúng tôi thường tham gia vào các khóa đào tạo để cập nhật với các thực hành kế toán mới nhất. Tôi thích làm việc như một kế toán và tự hào về vai trò của mình trong việc duy trì sự ổn định tài chính của công ty.
|
Nhân viên hàng không (Flight Attendant)
I am a flight attendant with Vietnam Airlines, and I have been in this profession for 4 years. My role involves ensuring the safety and comfort of passengers during flights, conducting safety demonstrations, and providing customer service. This job requires excellent communication skills and the ability to handle stressful situations calmly. Despite the challenges, it is very rewarding to travel the world and meet people from diverse backgrounds. I work with a team of professional and friendly colleagues who are committed to delivering high-quality service. The airline industry offers numerous opportunities for career growth and development. I enjoy being a flight attendant and the unique experiences it brings.
Bản dịch:
Tôi là tiếp viên hàng không của Vietnam Airlines và tôi đã làm việc trong nghề này được 4 năm. Vai trò của tôi bao gồm đảm bảo an toàn và thoải mái cho hành khách trong các chuyến bay, thực hiện các trình diễn an toàn và cung cấp dịch vụ khách hàng. Công việc này yêu cầu kỹ năng giao tiếp xuất sắc và khả năng xử lý tình huống căng thẳng một cách bình tĩnh. Mặc dù có nhiều thách thức, nhưng rất đáng giá khi được du lịch khắp thế giới và gặp gỡ những người từ các nền văn hóa đa dạng. Tôi làm việc với một nhóm các đồng nghiệp chuyên nghiệp và thân thiện, những người cam kết cung cấp dịch vụ chất lượng cao. Ngành hàng không cung cấp nhiều cơ hội phát triển và thăng tiến nghề nghiệp. Tôi thích làm tiếp viên hàng không và những trải nghiệm độc đáo mà nó mang lại.
|
Nhân viên nhà hàng – khách sạn (Hotel Manager)
I am a hotel manager at the Hilton Hotel, and I have been working in this industry for 7 years. My duties include overseeing daily operations, managing staff, and ensuring guest satisfaction. I also handle budgeting and financial planning for the hotel. This job is both challenging and rewarding, requiring strong leadership and organizational skills. I enjoy creating a welcoming environment for our guests and seeing their positive feedback. I work with a dedicated team that strives to provide excellent service. The hospitality industry offers many opportunities for career advancement, and I am continually learning and growing in my role. I am proud to be a hotel manager and contribute to our guests’ memorable experiences.
Bản dịch:
Tôi là quản lý khách sạn tại Hilton Hotel và tôi đã làm việc trong ngành này được 7 năm. Nhiệm vụ của tôi bao gồm giám sát hoạt động hàng ngày, quản lý nhân viên và đảm bảo sự hài lòng của khách hàng. Tôi cũng xử lý lập ngân sách và kế hoạch tài chính cho khách sạn. Công việc này vừa thách thức vừa đáng làm, đòi hỏi kỹ năng lãnh đạo và tổ chức mạnh mẽ. Tôi thích tạo ra một môi trường chào đón cho khách hàng của chúng tôi và nhìn thấy phản hồi tích cực của họ. Tôi làm việc với một nhóm tận tâm, luôn cố gắng cung cấp dịch vụ xuất sắc. Ngành nhà hàng – khách sạn cung cấp nhiều cơ hội thăng tiến nghề nghiệp, và tôi liên tục học hỏi và phát triển trong vai trò của mình. Tôi tự hào là một quản lý khách sạn và đóng góp vào những trải nghiệm đáng nhớ của khách hàng.
|
Lập trình viên (Software Developer)
I am a software developer at Tech Solutions, and I have been working in this field for 5 years. My role involves designing and developing software applications, troubleshooting and debugging code, and collaborating with other developers on projects. The job requires strong problem-solving skills and a deep understanding of programming languages. It is very fulfilling to see the software we create being used by clients and making their work easier. I work with a team of skilled developers who are passionate about technology and innovation. The tech industry is rapidly growing, offering numerous opportunities for career advancement. I enjoy being a software developer and constantly learning new technologies.
Bản dịch
Tôi là lập trình viên tại Tech Solutions và tôi đã làm việc trong lĩnh vực này được 5 năm. Vai trò của tôi bao gồm thiết kế và phát triển các ứng dụng phần mềm, khắc phục sự cố và gỡ lỗi mã, và hợp tác với các nhà phát triển khác trong các dự án. Công việc này đòi hỏi kỹ năng giải quyết vấn đề mạnh mẽ và hiểu biết sâu sắc về các ngôn ngữ lập trình. Rất hài lòng khi thấy phần mềm chúng tôi tạo ra được khách hàng sử dụng và làm cho công việc của họ dễ dàng hơn. Tôi làm việc với một nhóm các nhà phát triển có kỹ năng, đam mê công nghệ và đổi mới. Ngành công nghệ đang phát triển nhanh chóng, cung cấp nhiều cơ hội thăng tiến nghề nghiệp. Tôi thích làm lập trình viên và liên tục học hỏi các công nghệ mới.
|
Nhân viên kinh doanh (Sales Representative)
I am a sales representative at ABC Enterprises, and I have been in this role for 3 years. My responsibilities include identifying and reaching out to potential clients, presenting our products, and negotiating sales contracts. The job requires excellent communication and persuasion skills. It can be challenging, especially when meeting sales targets, but it is very rewarding to close deals and see the business grow. I work with a dynamic team that supports each other in achieving our sales goals. Our company offers continuous training and development opportunities, helping us improve our sales techniques. I enjoy working in sales and contributing to the success of our company.
Bản dịch:
Tôi là nhân viên kinh doanh tại ABC Enterprises và tôi đã làm việc trong vai trò này được 3 năm. Trách nhiệm của tôi bao gồm xác định và tiếp cận các khách hàng tiềm năng, trình bày sản phẩm của chúng tôi và đàm phán các hợp đồng bán hàng. Công việc này đòi hỏi kỹ năng giao tiếp và thuyết phục xuất sắc. Nó có thể khá thách thức, đặc biệt là khi đạt được các chỉ tiêu bán hàng, nhưng rất đáng giá khi ký kết được các hợp đồng và thấy doanh nghiệp phát triển. Tôi làm việc với một nhóm năng động, hỗ trợ lẫn nhau trong việc đạt được các mục tiêu bán hàng của chúng tôi. Công ty của chúng tôi cung cấp các cơ hội đào tạo và phát triển liên tục, giúp chúng tôi cải thiện kỹ thuật bán hàng. Tôi thích làm việc trong lĩnh vực kinh doanh và góp phần vào sự thành công của công ty của chúng tôi.
|
Luật sư (Lawyer)
I am a lawyer at XYZ Law Firm, and I have been practicing law for 6 years. My role involves providing legal advice to clients, representing them in court, and drafting legal documents. This job requires a thorough understanding of the law and strong analytical skills. It can be demanding, especially when handling complex cases, but it is very rewarding to help clients navigate legal challenges. I work with a team of dedicated lawyers who are always willing to share their knowledge and expertise. Our firm values continuous professional development, and we participate in various training programs. I am proud to be a lawyer and to advocate for my clients’ rights.
Bản dịch
Tôi là luật sư tại Công ty Luật XYZ và tôi đã hành nghề luật được 6 năm. Vai trò của tôi bao gồm cung cấp tư vấn pháp lý cho khách hàng, đại diện họ trước tòa và soạn thảo các tài liệu pháp lý. Công việc này đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về luật pháp và kỹ năng phân tích mạnh mẽ. Nó có thể rất đòi hỏi, đặc biệt là khi xử lý các vụ án phức tạp, nhưng rất đáng giá khi giúp khách hàng vượt qua các thách thức pháp lý. Tôi làm việc với một nhóm luật sư tận tâm, luôn sẵn sàng chia sẻ kiến thức và chuyên môn của họ. Công ty của chúng tôi đánh giá cao sự phát triển chuyên môn liên tục, và chúng tôi tham gia vào các chương trình đào tạo khác nhau. Tôi tự hào là một luật sư và bảo vệ quyền lợi của khách hàng của mình.
|
KOL (Key Opinion Leader)
I am a Key Opinion Leader (KOL) in the beauty and fashion industry, and I have been working in this role for 4 years. My responsibilities include creating engaging content for my followers, collaborating with brands for promotional campaigns, and attending industry events. The job requires creativity, excellent communication skills, and a strong social media presence. It is very rewarding to influence trends and connect with my audience. I work with a team of creative professionals who help me produce high-quality content. The industry is rapidly evolving, providing numerous opportunities for growth and collaboration. I enjoy being a KOL and sharing my passion for beauty and fashion with others.
Bản dịch:
Tôi là một KOL (Người có ảnh hưởng chính) trong ngành công nghiệp làm đẹp và thời trang, và tôi đã làm việc trong vai trò này được 4 năm. Trách nhiệm của tôi bao gồm tạo nội dung hấp dẫn cho người theo dõi, hợp tác với các thương hiệu cho các chiến dịch quảng cáo và tham dự các sự kiện trong ngành. Công việc này đòi hỏi sự sáng tạo, kỹ năng giao tiếp xuất sắc và sự hiện diện mạnh mẽ trên mạng xã hội. Rất đáng giá khi ảnh hưởng đến các xu hướng và kết nối với khán giả của mình. Tôi làm việc với một nhóm các chuyên gia sáng tạo, giúp tôi sản xuất nội dung chất lượng cao. Ngành công nghiệp này đang phát triển nhanh chóng, cung cấp nhiều cơ hội phát triển và hợp tác. Tôi thích làm KOL và chia sẻ đam mê về làm đẹp và thời trang với mọi người.
|
Lưu ý quan trọng khi giới thiệu nghề nghiệp bản thân bằng tiếng Anh
Khi viết giới thiệu nghề nghiệp bản thân bằng tiếng Anh, có một số điểm cần lưu ý để đảm bảo bài viết rõ ràng, chuyên nghiệp và ấn tượng hơn:
-
Bắt đầu với một câu mở đầu rõ ràng từ việc giới thiệu tên, công việc hiện tại.
-
Đề cập đến những kỹ năng chính và kinh nghiệm bạn đã tích lũy được của mình
-
Nêu rõ những nhiệm vụ chính bạn thực hiện trong công việc hàng ngày.
-
Nhấn mạnh những thành tựu và đóng góp nổi bật của bạn trong công việc.
-
Bày tỏ cảm nhận của bạn về công việc, những thách thức và niềm vui mà bạn tìm thấy trong công việc đó.
-
Mô tả ngắn gọn về môi trường làm việc và sự hỗ trợ từ đồng nghiệp.
-
Tóm tắt lại sự hài lòng và niềm tự hào của bạn về công việc hiện tại.
-
Đảm bảo rằng bài viết không có lỗi ngữ pháp và chính tả để thể hiện sự chuyên nghiệp.
-
Sử dụng ngôn ngữ rõ ràng và dễ hiểu để người đọc có thể dễ dàng nắm bắt thông tin.
-
Mỗi đoạn văn nên tập trung vào một chủ đề cụ thể để giúp bài viết mạch lạc và dễ theo dõi.
Kết luận
Trên đây là những thông tin hướng dẫn cách giới thiệu nghề nghiệp bằng tiếng Anh để mọi người tham khảo. Hy vọng dựa vào những gợi ý trên mọi người sẽ có thêm ý tưởng để hoàn thành bài giới thiệu của mình chỉn chu, ấn tượng và thu hút nhất nhé.
Nguồn: https://truongnguyentatthanh.edu.vn
Danh mục: Giáo dục
Ý kiến bạn đọc (0)